Giáo dụcHọc thuật

Vị trí của tính từ trong tiếng anh kèm ví dụ và bài tập ứng dụng chi tiết

5
Vị trí của tính từ trong tiếng anh kèm ví dụ và bài tập ứng dụng chi tiết

Việc xác định vị trí của tính từ trong tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ chức năng và vận dụng đúng khi làm bài tập về loại từ này. Hãy cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn tìm hiểu vị trí của tính từ trong câu bằng các ví dụ minh họa chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Tính từ trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu loại?

Tính từ trong tiếng Anh là nhóm từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất. trạng thái của một sự vật, hiện tượng hoặc con người.

Có 10 loại tính từ phổ biến được chia theo các tiêu chí sau:

  • Phân loại theo chức năng: miêu tả, sở hữu, định lượng, biểu thị, nghi vấn, phân phối, mạo từ.

  • Phân loại theo cách hình thành: tính từ đơn, tính từ dẫn xuất, tính từ ghép.

Dưới đây là bảng tóm tắt các loại tính từ:
















Phân loại theo chức năng

Định nghĩa

Ví dụ

tính từ mô tả

Mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng và đặc điểm của con người.

nhỏ, màu vàng, tròn, nhựa

tính từ sở hữu

Mô tả chủ sở hữu của đối tượng.

của tôi, của bạn, của anh ấy, của cô ấy, của chúng tôi, của họ

tính từ định lượng

Dùng để biểu thị số lượng của một vật nào đó, trả lời câu hỏi “bao nhiêu/bao nhiêu”.

một, một, nhiều, rất nhiều,…

tính từ chỉ định

Xác định danh từ và đại từ đang được nói tới.

cái này, cái kia, cái này, cái kia

Tính từ nghi vấn

Thường dùng trong câu hỏi để chỉ người hoặc vật nào đó.

ai, cái gì, cái nào, ở đâu

tính từ phân phối

Được sử dụng để chỉ một phần tử cụ thể trong một nhóm đối tượng.

mỗi, bất kỳ, mỗi, một trong hai, không.

bài viết

Dùng để xác định danh từ đang được nói đến.

một, một, cái

Phân loại theo phương pháp bào chế

tính từ đơn

Một tính từ được tạo ra bởi một từ vựng.

tốt, xấu, đẹp

tính từ ghép

Gồm 2 tính từ trở lên được kết nối bằng dấu “-”.

màu nâu sẫm, toàn sao

Tính từ phát sinh

Được hình thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào danh từ, tính từ, v.v.

không vui, không thể diễn tả được

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Trong câu, tính từ thường đứng ở 1 trong 5 vị trí dưới đây:

Đứng trước cụm danh từ

Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa và cung cấp thông tin cho người nghe hiểu rõ danh từ đó. Mặt khác, đây cũng là cách để người nói thể hiện quan điểm của mình.

Ví dụ: Một con mèo nhỏ. (Mèo nhỏ)

“Small” là một tính từ, sửa đổi cho danh từ “cat” để nói rằng đó là một con mèo nhỏ.

Đặc biệt, một số tính từ có thể đi sau danh từ mà chúng bổ sung như: Available, imaginable, could, fit,…

Ví dụ: Có rất nhiều phòng trống. (Vẫn còn nhiều phòng trống)

Đứng sau động từ tobe hoặc động từ liên kết

Các tính từ đi sau động từ liên kết được liệt kê dưới đây:











1

Động từ to be: căng thẳng, là, trong

Con chó có màu đen. (Con chó đen).

2

dường như: có vẻ là, có vẻ là

Anh ấy có vẻ rất mệt mỏi. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi)

3

cảm thấy: cảm thấy

Tôi cảm thấy mệt mỏi. (Tôi cảm thấy ốm).

4

nếm: có vị, có mùi vị

Bánh này có vị ngọt. (Bánh có vị ngọt).

5

nhìn: thấy, hình như

Anh ấy có vẻ buồn khi xem phim.

(Anh ấy trông như đang xem phim).

6

âm thanh: âm thanh

Điều này nghe có vẻ tuyệt vời! (Nghe có vẻ tuyệt vời!)

7

mùi: mùi, mùi

Hoa hồng thường có mùi thơm. (Hoa hồng thường có mùi lãng mạn).

Đứng sau đại từ không xác định

Tính từ thường đứng sau các đại từ không xác định như “some-, Any-, no-, Every-” để bổ nghĩa cho đại từ đó. Một số đại từ không xác định phổ biến bao gồm:

  • some- (ai đó): ai đó, ai đó, cái gì đó, ở đâu đó.

  • Any- (bất kỳ): bất cứ ai, bất cứ ai, bất cứ điều gì, bất cứ nơi nào.

  • no- (không có): không có ai, không có ai, không có gì, không ở đâu cả.

  • mọi- (mỗi): mọi người, mọi người, mọi thứ, mọi nơi.

Tính từ đứng một mình

Một số tính từ trong tiếng Anh có thể đứng một mình, chúng thường bắt đầu bằng “a”. Chẳng hạn như: nhận thức được, đơn độc, sợ hãi, xấu hổ,… hoặc được miễn trừ, không thể.

Các cấu trúc khác chứa tính từ

make + O + Tính từ

Ví dụ: Tôi chỉ muốn làm cho bạn hạnh phúc. (Tôi chỉ muốn làm cho bạn hạnh phúc).

tìm + O + Tính từ

Ví dụ: Bạn có thể thấy khó chấp nhận lỗi lầm của mình

(Bạn cảm thấy khó chấp nhận lỗi lầm của mình).

S + có vẻ/có vẻ/nhìn. . . . + quá + tính từ + đến + V

Ví dụ: Cái bàn này quá nhỏ để chúng ta sử dụng.

(Bảng này quá nhỏ để chúng tôi sử dụng).

S + to be + adj + đủ + đến V

Ví dụ: Món bít tết đủ ngon để được phục vụ.

(Món bít tết đủ ngon để được phục vụ).

S1 + là/có vẻ/âm thanh/nhìn/cảm nhận. . . + so + tính từ + that + S2 + V

Ví dụ: Chiếc máy ảnh này đắt đến mức anh ấy phải trả lại nó.

(Chiếc máy ảnh quá đắt nên anh ấy phải trả lại).

Cấu trúc so sánh

So sánh hơn: more + adj + than (tính từ dài)/ adj-er + than (tính từ ngắn)

Ví dụ: Điện thoại thông minh tiện lợi hơn điện thoại.

(Điện thoại di động tiện lợi hơn điện thoại cố định).

So sánh nhất: the best + adj (tính từ dài)/ adj-est (tính từ ngắn)

Ví dụ: Phanxipang là ngọn núi cao nhất ở Việt Nam.

(Phanxipang là ngọn núi cao nhất Việt Nam).

Dấu chấm than

Làm thế nào + tính từ + S + V!

Cái gì + (a/an) + tính từ + N!

Ví dụ: Thời tiết nóng quá! (Trời nóng quá!)

Trời nóng quá! (Trời nóng quá!)

S + được + + đơn vị + tính từ

Ví dụ: Người đàn ông cao 180 cm. (Người đàn ông đó cao 180cm).

Bài tập về vị trí tính từ trong tiếng Anh

Hãy cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn nhận biết vị trí của tính từ qua các bài tập đơn giản dưới đây:

Bài 1: Đặt tính từ trong ngoặc vào đúng vị trí

1. một chiếc áo hoodie mới (đẹp)

2. một ngôi nhà cổ (đẹp)

3. tóc dài (đen/ đẹp)

4. Găng tay đen (da)

5. Một bộ phim Việt Nam (cũ)

6. Khuôn mặt dài (gầy)

7. Một ngày nắng (đáng yêu)

8. Một ngôi làng nhỏ (cũ/ đáng yêu)

9. Một bức tranh cổ (thú vị/tiếng Pháp)

10. Hộp kim loại (đen/lớn)

Bài 2: Chọn từ thích hợp trong ngoặc

1. Bạn có (quan tâm/thích thú) với bóng rổ không?

2. Trận đấu bóng rổ diễn ra sôi động (vui vẻ/ phấn khích). Tôi thích nó.

3. Đôi khi (xấu hổ/xấu hổ) khi bạn phải xin tiền người khác.

4. Cô ấy thực sự đã học rất nhanh. Cô ấy đã đạt được tiến bộ (đáng kinh ngạc/ kinh ngạc).

5. Tại sao bạn luôn trông như vậy (chán/chán)? Cuộc sống của bạn có thực sự như vậy không (chán/chán)?

Đáp án bài tập

Bài học 1:

1. Một chiếc áo hoodie mới xinh xắn

2. Một ngôi nhà cổ đẹp

3. Tóc đen dài đẹp

4. Găng tay da màu đen

5. Một bộ phim Việt Nam xưa

6. Khuôn mặt dài gầy

7. Một ngày nắng đẹp

8. Ngôi làng cổ nhỏ xinh xắn

9. Một bức tranh Pháp cổ thú vị.

10. Một hộp kim loại lớn màu đen.

Bài học 2:

1. quan tâm

2. thú vị

3. xấu hổ

4. đáng kinh ngạc

5. chán/ chán

Như vậy, tính từ có 5 vị trí chính trong câu và mỗi vị trí lại mang một ý nghĩa chức năng khác nhau. Các bạn học sinh hãy nhớ và luyện tập các bài tập về vị trí tính từ trong tiếng Anh thường xuyên để nắm vững kiến ​​thức nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!

0 ( 0 bình chọn )

Tìm Hiểu Lịch Sử Quận Cầu Giấy: Hành Trình Phát Triển và Di Sản Văn Hóa

https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Khám phá lịch sử quận Cầu Giấy qua các thời kỳ từ xưa đến nay. Tìm hiểu những di sản văn hóa, danh lam thắng cảnh và câu chuyện độc đáo giúp bạn hiểu sâu hơn về một phần lịch sử Hà Nội

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm