Việc xác định vị trí của tính từ trong tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ chức năng và vận dụng đúng khi làm bài tập về loại từ này. Hãy cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn tìm hiểu vị trí của tính từ trong câu bằng các ví dụ minh họa chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
- Tuyển tập 20+ truyện ngắn thai giáo cho bé yêu khởi đầu hoàn hảo nhất
- Tổng hợp 10 cách tải nhạc Youtube về MP3 hiệu quả, đơn giản
- Bật mí cách dạy con viết chữ nghiêng đơn giản đúng chuẩn
- Hướng dẫn phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn có audio đầy đủ
- [Hướng dẫn] Cách học bơi ếch cho người mới bắt đầu chi tiết
Tính từ trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu loại?
Tính từ trong tiếng Anh là nhóm từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất. trạng thái của một sự vật, hiện tượng hoặc con người.
Bạn đang xem: Vị trí của tính từ trong tiếng anh kèm ví dụ và bài tập ứng dụng chi tiết
Có 10 loại tính từ phổ biến được chia theo các tiêu chí sau:
-
Phân loại theo chức năng: miêu tả, sở hữu, định lượng, biểu thị, nghi vấn, phân phối, mạo từ.
-
Phân loại theo cách hình thành: tính từ đơn, tính từ dẫn xuất, tính từ ghép.
Dưới đây là bảng tóm tắt các loại tính từ:
Định nghĩa
|
||
Mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng và đặc điểm của con người.
|
||
Mô tả chủ sở hữu của đối tượng.
|
||
Dùng để biểu thị số lượng của một vật nào đó, trả lời câu hỏi “bao nhiêu/bao nhiêu”.
|
||
Xác định danh từ và đại từ đang được nói tới.
|
||
Thường dùng trong câu hỏi để chỉ người hoặc vật nào đó.
|
||
Được sử dụng để chỉ một phần tử cụ thể trong một nhóm đối tượng.
|
||
Dùng để xác định danh từ đang được nói đến.
|
||
Phân loại theo phương pháp bào chế
|
||
Một tính từ được tạo ra bởi một từ vựng.
|
||
Gồm 2 tính từ trở lên được kết nối bằng dấu “-”.
|
||
Được hình thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào danh từ, tính từ, v.v.
|
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Trong câu, tính từ thường đứng ở 1 trong 5 vị trí dưới đây:
Đứng trước cụm danh từ
Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa và cung cấp thông tin cho người nghe hiểu rõ danh từ đó. Mặt khác, đây cũng là cách để người nói thể hiện quan điểm của mình.
Ví dụ: Một con mèo nhỏ. (Mèo nhỏ)
“Small” là một tính từ, sửa đổi cho danh từ “cat” để nói rằng đó là một con mèo nhỏ.
Đặc biệt, một số tính từ có thể đi sau danh từ mà chúng bổ sung như: Available, imaginable, could, fit,…
Ví dụ: Có rất nhiều phòng trống. (Vẫn còn nhiều phòng trống)
Đứng sau động từ tobe hoặc động từ liên kết
Các tính từ đi sau động từ liên kết được liệt kê dưới đây:
Đứng sau đại từ không xác định
Tính từ thường đứng sau các đại từ không xác định như “some-, Any-, no-, Every-” để bổ nghĩa cho đại từ đó. Một số đại từ không xác định phổ biến bao gồm:
-
some- (ai đó): ai đó, ai đó, cái gì đó, ở đâu đó.
-
Any- (bất kỳ): bất cứ ai, bất cứ ai, bất cứ điều gì, bất cứ nơi nào.
-
no- (không có): không có ai, không có ai, không có gì, không ở đâu cả.
-
mọi- (mỗi): mọi người, mọi người, mọi thứ, mọi nơi.
Tính từ đứng một mình
Xem thêm : Thế năng là gì? Tổng hợp các dạng thế năng và công thức tính (dễ hiểu nhất)
Một số tính từ trong tiếng Anh có thể đứng một mình, chúng thường bắt đầu bằng “a”. Chẳng hạn như: nhận thức được, đơn độc, sợ hãi, xấu hổ,… hoặc được miễn trừ, không thể.
Các cấu trúc khác chứa tính từ
make + O + Tính từ
Ví dụ: Tôi chỉ muốn làm cho bạn hạnh phúc. (Tôi chỉ muốn làm cho bạn hạnh phúc).
tìm + O + Tính từ
Ví dụ: Bạn có thể thấy khó chấp nhận lỗi lầm của mình
(Bạn cảm thấy khó chấp nhận lỗi lầm của mình).
S + có vẻ/có vẻ/nhìn. . . . + quá + tính từ + đến + V
Ví dụ: Cái bàn này quá nhỏ để chúng ta sử dụng.
(Bảng này quá nhỏ để chúng tôi sử dụng).
S + to be + adj + đủ + đến V
Ví dụ: Món bít tết đủ ngon để được phục vụ.
(Món bít tết đủ ngon để được phục vụ).
S1 + là/có vẻ/âm thanh/nhìn/cảm nhận. . . + so + tính từ + that + S2 + V
Ví dụ: Chiếc máy ảnh này đắt đến mức anh ấy phải trả lại nó.
(Chiếc máy ảnh quá đắt nên anh ấy phải trả lại).
Cấu trúc so sánh
So sánh hơn: more + adj + than (tính từ dài)/ adj-er + than (tính từ ngắn)
Ví dụ: Điện thoại thông minh tiện lợi hơn điện thoại.
(Điện thoại di động tiện lợi hơn điện thoại cố định).
So sánh nhất: the best + adj (tính từ dài)/ adj-est (tính từ ngắn)
Ví dụ: Phanxipang là ngọn núi cao nhất ở Việt Nam.
(Phanxipang là ngọn núi cao nhất Việt Nam).
Dấu chấm than
Làm thế nào + tính từ + S + V!
Cái gì + (a/an) + tính từ + N!
Ví dụ: Thời tiết nóng quá! (Trời nóng quá!)
Trời nóng quá! (Trời nóng quá!)
S + được + + đơn vị + tính từ
Ví dụ: Người đàn ông cao 180 cm. (Người đàn ông đó cao 180cm).
Bài tập về vị trí tính từ trong tiếng Anh
Hãy cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn nhận biết vị trí của tính từ qua các bài tập đơn giản dưới đây:
Bài 1: Đặt tính từ trong ngoặc vào đúng vị trí
1. một chiếc áo hoodie mới (đẹp)
2. một ngôi nhà cổ (đẹp)
3. tóc dài (đen/ đẹp)
4. Găng tay đen (da)
5. Một bộ phim Việt Nam (cũ)
6. Khuôn mặt dài (gầy)
7. Một ngày nắng (đáng yêu)
8. Một ngôi làng nhỏ (cũ/ đáng yêu)
9. Một bức tranh cổ (thú vị/tiếng Pháp)
10. Hộp kim loại (đen/lớn)
Bài 2: Chọn từ thích hợp trong ngoặc
1. Bạn có (quan tâm/thích thú) với bóng rổ không?
2. Trận đấu bóng rổ diễn ra sôi động (vui vẻ/ phấn khích). Tôi thích nó.
3. Đôi khi (xấu hổ/xấu hổ) khi bạn phải xin tiền người khác.
4. Cô ấy thực sự đã học rất nhanh. Cô ấy đã đạt được tiến bộ (đáng kinh ngạc/ kinh ngạc).
5. Tại sao bạn luôn trông như vậy (chán/chán)? Cuộc sống của bạn có thực sự như vậy không (chán/chán)?
Đáp án bài tập
Bài học 1:
1. Một chiếc áo hoodie mới xinh xắn
2. Một ngôi nhà cổ đẹp
3. Tóc đen dài đẹp
4. Găng tay da màu đen
5. Một bộ phim Việt Nam xưa
6. Khuôn mặt dài gầy
7. Một ngày nắng đẹp
8. Ngôi làng cổ nhỏ xinh xắn
9. Một bức tranh Pháp cổ thú vị.
10. Một hộp kim loại lớn màu đen.
Bài học 2:
1. quan tâm
2. thú vị
3. xấu hổ
4. đáng kinh ngạc
5. chán/ chán
Như vậy, tính từ có 5 vị trí chính trong câu và mỗi vị trí lại mang một ý nghĩa chức năng khác nhau. Các bạn học sinh hãy nhớ và luyện tập các bài tập về vị trí tính từ trong tiếng Anh thường xuyên để nắm vững kiến thức nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)