Học thuật

Từ đồng nghĩa tiếng Việt: Phân loại và bài tập vận dụng

6
từ đồng nghĩa tiếng việt

Từ đồng nghĩa tiếng Việt đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và sinh động ngôn ngữ.  Để hiểu rõ hơn về từ đồng nghĩa, chúng ta cần phân loại thành các nhóm khác nhau và nắm vững cách sử dụng trong thực tế.

Từ đồng nghĩa tiếng Việt là gì?

Từ đồng nghĩa là những từ có ý nghĩa tương đồng hoặc gần giống nhau, nhưng có thể khác nhau về cách diễn đạt, sắc thái hoặc mức độ tình cảm. Dù có sự khác biệt về hình thức, các từ đồng nghĩa vẫn có khả năng thay thế lẫn nhau trong một số ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.

từ đồng nghĩa tiếng việt Từ đồng nghĩa là những từ có ý nghĩa tương đồng hoặc gần giống nhau

Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, từ đồng nghĩa có thể mang đến những cảm xúc, thái độ hoặc ngữ điệu khác nhau. Tất nhiên, loại từ này có thể bao gồm cả tính, danh và động từ.

Bạn cần nắm rõ kiến thức về động từ là gì, tính từ là gì, danh từ là gì để sử dụng cho hợp lý.

Phân loại từ đồng nghĩa

Để hiểu rõ hơn về cách mà từ đồng nghĩa hoạt động, chúng ta có thể phân loại chúng thành những nhóm khác nhau dựa trên mức độ tương đồng về nghĩa và sắc thái cảm xúc. Dưới đây là các loại từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Việt:

Từ đồng nghĩa hoàn toàn

Đây là những từ có ý nghĩa giống nhau một cách tuyệt đối và có thể thay thế cho nhau trong bất kỳ ngữ cảnh nào mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Những từ này chỉ khác nhau về mặt hình thức, nhưng bản chất của chúng là giống nhau.

từ đồng nghĩa tiếng việt từ đồng nghĩa tiếng việt Từ đồng nghĩa có 2 loại

Ví dụ:

  • Xe lửa – tàu hỏa: Cả hai từ đều chỉ phương tiện giao thông chạy trên đường ray và có thể thay thế nhau trong mọi ngữ cảnh.
  • Cha – bố: Cả hai từ đều dùng để chỉ người đàn ông sinh ra hoặc nuôi dưỡng mình, có thể dùng thay thế mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.

Từ đồng nghĩa không hoàn toàn

Là những từ có nghĩa tương tự nhau, nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ về sắc thái biểu cảm, cảm xúc hoặc ngữ cảnh sử dụng. Các từ này có thể không thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong mọi trường hợp, vì chúng có thể mang theo cảm xúc hoặc sự nhấn mạnh khác nhau.

Ví dụ:

  • Chết – qua đời – hi sinh: Mặc dù đều chỉ cái chết, nhưng chết là cách diễn đạt trung tính, qua đời là cách nói trang trọng, nhẹ nhàng hơn. Còn hi sinh thường chỉ cái chết vì một mục đích cao cả.
  • Ăn – xơi – dùng: Ăn là cách diễn đạt thông thường, xơi có tính chất suồng sã hơn, còn dùng là cách nói lịch sự, trang trọng hơn trong một số tình huống.

Bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Việt

Dưới đây là một số dạng bài tập về từ đồng nghĩa trong Tiếng Việt:

Dạng 1: Tìm từ đồng nghĩa

Câu 1: Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với những từ còn lại?

A. KêuB. HétC. LaD. Thì thầm

Câu 2: Dòng nào chỉ các từ đồng nghĩa?

A. Mở, đóng, mở cửa, khépB. Lập kế hoạch, dự kiến, lên kế hoạch, tính toánC. Yêu thương, quý mến, thương yêu, ghét bỏD. Khó khăn, thử thách, chông gai, dễ dàng

Câu 3: Từ nào không đồng nghĩa với từ thành công?

A. Đạt đượcB. Thắng lợiC. Bại trậnD. Thành tựu

Câu 4: Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ tươi mát?

A. Khô khanB. Héo úaC. Mát mẻD. Nóng bức

Câu 5: Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ cảm xúc?

A. Tình cảmB. Trạng tháiC. Sự kiệnD. Cảm nhận

Câu 6: Nhóm từ nào đồng nghĩa với từ trong sạch?

A. Sạch sẽ, gọn gàng, tươm tấtB. Bẩn thỉu, dơ bẩn, ô uếC. Thanh khiết, tinh khiết, rõ ràngD. Dơ dáy, hỗn độn, lộn xộn

Câu 7: Đồng nghĩa với từ quyết tâm là?

A. Kiên trìB. Thoải máiC. Dứt khoátD. Nản lòng

Đáp Án

D. Thì thầmB. Lập kế hoạch, dự kiến, lên kế hoạch, tính toánC. Bại trậnC. Mát mẻA. Tình cảmC. Thanh khiết, tinh khiết, rõ ràngC. Dứt khoát

 đồng nghĩa tiếng Việt đồng nghĩa tiếng ViệtBài tập về từ đồng nghĩa tiếng Việt

Dạng 2: Xếp các từ dưới đây vào các chủ điểm tương ứng

Các từ cần sắp xếp:

  • Hạnh phúc
  • Tự do
  • Truyền thống
  • Yêu thương
  • Văn hóa
  • Phong tục
  • Tình cảm
  • Giải phóng

Các chủ đề:

  • Văn hóa
  • Tình yêu
  • Tự do

Đáp Án:

  • Văn hóa: truyền thống, văn hóa, phong tục
  • Tình yêu: yêu thương, tình cảm
  • Tự do: tự do, giải phóng

Lời kết

Từ đồng nghĩa tiếng Việt không chỉ là những từ có nghĩa tương tự mà còn mang lại nhiều sắc thái và phong cách diễn đạt khác nhau. Thông qua các bài tập vận dụng, chúng ta có thể củng cố kiến thức và áp dụng linh hoạt từ đồng nghĩa trong nhiều tình huống. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin bổ ích và thú vị về từ đồng nghĩa trong tiếng Việt.

0 ( 0 bình chọn )

Tìm Hiểu Lịch Sử Quận Cầu Giấy: Hành Trình Phát Triển và Di Sản Văn Hóa

https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Khám phá lịch sử quận Cầu Giấy qua các thời kỳ từ xưa đến nay. Tìm hiểu những di sản văn hóa, danh lam thắng cảnh và câu chuyện độc đáo giúp bạn hiểu sâu hơn về một phần lịch sử Hà Nội

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm