- Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về trường học chi tiết
- Từ vựng tiếng Anh trường học các cấp học và trường học
- Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất ở trường
- Từ vựng tiếng Anh về các môn học
- Từ vựng tiếng Anh về trường học các cấp bậc, chức vụ trong trường
- Một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học
- Từ vựng tiếng Anh về phòng ban
- Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan trong trường học
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trường học thông dụng
- Hỏi thăm về lớp học và giờ học
- Hỏi về bài tập và học tập
- Giao tiếp về các môn học
- Giao tiếp với giáo viên
- Giao tiếp với bạn bè
- Giao tiếp liên quan tới phòng ban, dịch vụ ở trường học
Trường học luôn là một trong những chủ đề phổ biến và cần thiết trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, cũng như là kiến thức căn bản khi mới bắt đầu học ngoại ngữ. Vậy nên, trong nội dung bài viết sau đây timhieulichsuquancaugiay.edu.vn sẽ tổng hợp những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng nhất, để giúp mọi người dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy cùng tham khảo nhé!
- Lịch âm tháng 9 năm 2024: Khám phá ngày đẹp trong tháng
- Tóc Wolf Cut là gì? 10+ kiểu tóc Wolf Cut đẹp “hot trend” hiện nay
- [A-Z] Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc (đơn giản, dễ áp dụng)
- Hình tam giác tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng về hình tam giác tiếng Anh chi tiết
- Con cừu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con cừu trong tiếng Anh
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về trường học chi tiết
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về môi trường giáo dục và dễ dàng giao tiếp hơn trong các tình huống liên quan đến trường học. Dưới đây là bộ từ vựng chi tiết theo từng chủ đề liên quan để mọi người tham khảo:
Bạn đang xem: Tổng hợp mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh trường học các cấp học và trường học
Hệ thống giáo dục bao gồm nhiều cấp học khác nhau, từ mẫu giáo đến đại học, mỗi cấp học có những đặc điểm và thuật ngữ riêng. Ngoài ra, các loại hình trường học cũng đa dạng, từ trường công lập đến trường tư thục, trường quốc tế. Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết về các cấp học và loại hình trường học.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
kindergarten
|
ˈkɪndərˌɡɑːrtən
|
trường mẫu giáo
|
elementary school
|
ˌɛlɪˈmɛntri skuːl
|
trường tiểu học
|
primary school
|
ˈpraɪməri skuːl
|
trường tiểu học
|
middle school
|
ˈmɪdl skuːl
|
trường trung học cơ sở
|
junior high school
|
ˈʤuːniər haɪ skuːl
|
trường trung học cơ sở
|
high school
|
haɪ skuːl
|
trường trung học phổ thông
|
secondary school
|
ˈsɛkəndəri skuːl
|
trường trung học phổ thông
|
vocational school
|
voʊˈkeɪʃənəl skuːl
|
trường dạy nghề
|
college
|
ˈkɑːlɪʤ
|
cao đẳng
|
university
|
ˌjuːnɪˈvɜːrsəti
|
đại học
|
public school
|
ˈpʌblɪk skuːl
|
trường công lập
|
private school
|
ˈpraɪvɪt skuːl
|
trường tư thục
|
international school
|
ˌɪntərˈnæʃənəl skuːl
|
trường quốc tế
|
boarding school
|
ˈbɔːrdɪŋ skuːl
|
trường nội trú
|
special education school
|
ˈspɛʃəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən skuːl
|
trường giáo dục đặc biệt
|
nursery school
|
ˈnɜːrsəri skuːl
|
nhà trẻ
|
prep school
|
prɛp skuːl
|
trường dự bị
|
day school
|
deɪ skuːl
|
trường bán trú
|
comprehensive school
|
ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv skuːl
|
trường tổng hợp
|
grammar school
|
ˈɡræmər skuːl
|
trường ngữ pháp
|
co-educational school
|
koʊ-ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl skuːl
|
trường học chung nam nữ
|
single-sex school
|
ˈsɪŋɡl sɛks skuːl
|
trường đơn giới
|
community college
|
kəˈmjunɪti ˈkɑːlɪʤ
|
cao đẳng cộng đồng
|
adult education center
|
ˈædʌlt ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈsɛntər
|
trung tâm giáo dục người lớn
|
charter school
|
ˈʧɑːrtər skuːl
|
trường bán công
|
parochial school
|
pəˈroʊkiəl skuːl
|
trường giáo xứ
|
Montessori school
|
ˌmɒntɪˈsɔːri skuːl
|
trường Montessori
|
language school
|
ˈlæŋɡwɪʤ skuːl
|
trường dạy ngoại ngữ
|
art school
|
ɑːrt skuːl
|
trường nghệ thuật
|
business school
|
ˈbɪznɪs skuːl
|
trường kinh doanh
|
medical school
|
ˈmɛdɪkəl skuːl
|
trường y
|
law school
|
lɔː skuːl
|
trường luật
|
dance school
|
dæns skuːl
|
trường dạy nhảy múa
|
music school
|
ˈmjuːzɪk skuːl
|
trường âm nhạc
|
correspondence school
|
ˌkɔːrəˈspɒndəns skuːl
|
trường học từ xa
|
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất ở trường
Các cơ sở vật chất trong trường học không chỉ bao gồm các phòng học mà còn nhiều khu vực chức năng khác nhau, phục vụ cho nhiều hoạt động học tập và ngoại khóa. Dưới đây là bảng học từ vựng tiếng Anh cho bé về các cơ sở vật chất trong trường học chi tiết:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
classroom
|
ˈklæsˌruːm
|
phòng học
|
laboratory
|
ləˈbɒrəˌtɔːri
|
phòng thí nghiệm
|
library
|
ˈlaɪˌbrɛri
|
thư viện
|
gymnasium
|
ʤɪmˈneɪziəm
|
phòng thể dục
|
auditorium
|
ˌɔːdɪˈtɔːriəm
|
hội trường
|
cafeteria
|
ˌkæfəˈtɪriə
|
nhà ăn
|
playground
|
ˈpleɪˌɡraʊnd
|
sân chơi
|
sports field
|
spɔːrts fiːld
|
sân thể thao
|
swimming pool
|
ˈswɪmɪŋ puːl
|
hồ bơi
|
music room
|
ˈmjuːzɪk ruːm
|
phòng âm nhạc
|
art room
|
ɑːrt ruːm
|
phòng mỹ thuật
|
computer lab
|
kəmˈpjuːtər læb
|
phòng máy tính
|
science lab
|
ˈsaɪəns læb
|
phòng thí nghiệm khoa học
|
staff room
|
stæf ruːm
|
phòng giáo viên
|
principal’s office
|
ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs
|
văn phòng hiệu trưởng
|
counseling office
|
ˈkaʊnsəlɪŋ ˈɒfɪs
|
văn phòng tư vấn
|
nurse’s office
|
nɜːrsɪz ˈɒfɪs
|
phòng y tế
|
locker room
|
ˈlɒkər ruːm
|
phòng để tủ đựng đồ
|
hall
|
hɔːl
|
hành lang
|
dormitory
|
ˈdɔːrməˌtɔːri
|
ký túc xá
|
parking lot
|
ˈpɑːrkɪŋ lɒt
|
bãi đỗ xe
|
conference room
|
ˈkɒnfrəns ruːm
|
phòng hội nghị
|
reception area
|
rɪˈsɛpʃən ˈɛriə
|
khu vực tiếp đón
|
science laboratory
|
ˈsaɪəns ləˈbɒrəˌtɔːri
|
phòng thí nghiệm khoa học
|
language lab
|
ˈlæŋɡwɪʤ læb
|
phòng thực hành ngôn ngữ
|
auditorium
|
ˌɔːdɪˈtɔːriəm
|
hội trường
|
multipurpose room
|
ˌmʌltɪˈpɜːpəs ruːm
|
phòng đa năng
|
restrooms
|
ˈrɛstruːmz
|
nhà vệ sinh
|
janitor’s closet
|
ˈʤænɪtərz ˈklɒzɪt
|
tủ đựng dụng cụ vệ sinh
|
media center
|
ˈmiːdiə ˈsɛntər
|
trung tâm truyền thông
|
faculty lounge
|
ˈfækəlti laʊndʒ
|
phòng nghỉ của giảng viên
|
workshop
|
ˈwɜːkʃɒp
|
phòng thực hành, xưởng
|
greenhouse
|
ˈɡriːnˌhaʊs
|
nhà kính (trồng cây)
|
auditorium stage
|
ˌɔːdɪˈtɔːriəm steɪdʒ
|
sân khấu hội trường
|
Từ vựng tiếng Anh về các môn học
Các môn học là những lĩnh vực kiến thức khác nhau mà học sinh được học tại trường. Mỗi môn học đều có những thuật ngữ và từ vựng riêng biệt giúp học sinh nắm vững kiến thức trong lĩnh vực đó. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chi tiết về các môn học phổ biến trong trường học để các em tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
mathematics (math)
|
ˌmæθɪˈmætɪks (mæθ)
|
toán học
|
literature
|
ˈlɪtərətʃər
|
văn học
|
physics
|
ˈfɪzɪks
|
vật lý
|
chemistry
|
ˈkɛmɪstri
|
hóa học
|
biology
|
baɪˈɒləʤi
|
sinh học
|
geography
|
ʤiˈɒɡrəfi
|
địa lý
|
history
|
ˈhɪstəri
|
lịch sử
|
English
|
ˈɪŋɡlɪʃ
|
tiếng Anh
|
physical education (PE)
|
ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən
|
thể dục
|
music
|
ˈmjuːzɪk
|
âm nhạc
|
art
|
ɑːrt
|
mỹ thuật
|
computer science
|
kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns
|
khoa học máy tính
|
economics
|
ˌiːkəˈnɒmɪks
|
kinh tế học
|
social studies
|
ˈsoʊʃəl ˈstʌdiz
|
nghiên cứu xã hội
|
foreign language
|
ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪʤ
|
ngoại ngữ
|
drama
|
ˈdrɑːmə
|
kịch nghệ
|
health education
|
hɛlθ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən
|
giáo dục sức khỏe
|
civics
|
ˈsɪvɪks
|
công dân học
|
philosophy
|
fəˈlɒsəfi
|
triết học
|
psychology
|
saɪˈkɒləʤi
|
tâm lý học
|
religious studies
|
rɪˈlɪʤəs ˈstʌdiz
|
nghiên cứu tôn giáo
|
sociology
|
ˌsoʊsiˈɒləʤi
|
xã hội học
|
home economics
|
hoʊm ˌiːkəˈnɒmɪks
|
kinh tế gia đình
|
technology
|
tɛkˈnɒləʤi
|
công nghệ
|
environmental science
|
ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈsaɪəns
|
khoa học môi trường
|
business studies
|
ˈbɪznɪs ˈstʌdiz
|
nghiên cứu kinh doanh
|
graphic design
|
ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn
|
thiết kế đồ họa
|
media studies
|
ˈmiːdiə ˈstʌdiz
|
nghiên cứu truyền thông
|
astronomy
|
əˈstrɒnəmi
|
thiên văn học
|
geology
|
ʤiˈɒləʤi
|
Xem thêm : Môn tiếng Việt cấp tiểu học trong chương trình giáo dục phổ thông mới (2018) có những điểm sáng nào? địa chất học
|
anthropology
|
ˌænθrəˈpɒləʤi
|
nhân chủng học
|
engineering
|
ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ
|
kỹ thuật
|
political science
|
pəˈlɪtɪkəl ˈsaɪəns
|
khoa học chính trị
|
journalism
|
ˈʤɜrnəˌlɪzəm
|
báo chí
|
Từ vựng tiếng Anh về trường học các cấp bậc, chức vụ trong trường
Các cấp bậc và chức vụ trong trường học là những vị trí quan trọng, mỗi vị trí có vai trò và trách nhiệm riêng trong việc quản lý, giảng dạy, và hỗ trợ học sinh. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cho người đi làm, học sinh, sinh viên chi tiết về các cấp bậc và chức vụ phổ biến trong trường học cụ thể:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
principal
|
ˈprɪnsəpəl
|
hiệu trưởng
|
vice principal
|
vaɪs ˈprɪnsəpəl
|
phó hiệu trưởng
|
head teacher
|
hɛd ˈtiːʧər
|
giáo viên chủ nhiệm
|
dean
|
diːn
|
trưởng khoa
|
teacher
|
ˈtiːʧər
|
giáo viên
|
assistant teacher
|
əˈsɪstənt ˈtiːʧər
|
trợ giảng
|
school counselor
|
skuːl ˈkaʊnsələr
|
cố vấn học đường
|
school nurse
|
skuːl nɜːrs
|
y tá trường học
|
librarian
|
laɪˈbrɛəriən
|
thủ thư
|
janitor
|
ˈʤænɪtər
|
nhân viên vệ sinh
|
student
|
ˈstjuːdənt
|
học sinh, sinh viên
|
pupil
|
ˈpjuːpəl
|
học sinh
|
headmaster
|
ˈhɛdˌmæstər
|
hiệu trưởng (nam)
|
headmistress
|
ˈhɛdˌmɪstrəs
|
hiệu trưởng (nữ)
|
professor
|
prəˈfɛsər
|
giáo sư
|
lecturer
|
ˈlɛkʧərər
|
giảng viên
|
teaching assistant
|
ˈtiːʧɪŋ əˈsɪstənt
|
trợ giảng
|
coach
|
koʊʧ
|
huấn luyện viên
|
academic advisor
|
ˌækəˈdɛmɪk ædˈvaɪzər
|
cố vấn học tập
|
registrar
|
ˈrɛʤɪˌstrɑr
|
nhân viên phòng đào tạo
|
administrative staff
|
ədˈmɪnəˌstreɪtɪv stæf
|
nhân viên hành chính
|
department head
|
dɪˈpɑːrtmənt hɛd
|
trưởng bộ môn
|
board of trustees
|
bɔrd əv ˌtrʌˈstiːz
|
hội đồng quản trị
|
alumni
|
əˈlʌmˌnaɪ
|
cựu sinh viên, cựu học sinh
|
intern
|
ˈɪntɜrn
|
thực tập sinh
|
mentor
|
ˈmɛntɔr
|
người hướng dẫn, cố vấn
|
head of department
|
hɛd əv dɪˈpɑːrtmənt
|
trưởng khoa
|
board member
|
bɔːrd ˈmɛmbər
|
thành viên hội đồng
|
class monitor
|
klæs ˈmɒnɪtər
|
lớp trưởng
|
prefect
|
ˈpriːfɛkt
|
lớp phó
|
director of studies
|
dəˈrɛktər əv ˈstʌdiz
|
giám đốc học vụ
|
bursar
|
ˈbɜːrsər
|
quản lý tài chính
|
examiner
|
ɪɡˈzæmɪnər
|
giám khảo
|
graduate student
|
ˈɡræʤuɪt ˈstjuːdənt
|
nghiên cứu sinh
|
undergraduate student
|
ˌʌndərˈɡræʤuɪt ˈstjuːdənt
|
sinh viên đại học
|
postgraduate student
|
poʊstˈɡræʤuɪt ˈstjuːdənt
|
sinh viên sau đại học
|
Một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học
Trong môi trường trường học, học sinh và giáo viên thường sử dụng nhiều từ vựng và cụm từ để giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là bảng học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về một số từ và cụm từ thông dụng trong hội thoại ở trường học để mọi người tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
attendance
|
əˈtɛndəns
|
điểm danh
|
assignment
|
əˈsaɪnmənt
|
bài tập
|
backpack
|
ˈbækˌpæk
|
ba lô
|
break
|
breɪk
|
giờ giải lao
|
cafeteria
|
ˌkæfəˈtɪriə
|
nhà ăn
|
class
|
klæs
|
lớp học
|
classroom
|
ˈklæsˌruːm
|
phòng học
|
deadline
|
ˈdɛdlaɪn
|
hạn chót
|
desk
|
dɛsk
|
bàn học
|
exam
|
ɪɡˈzæm
|
kỳ thi
|
extracurricular
|
ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr
|
ngoại khóa
|
faculty
|
ˈfækəlti
|
giảng viên
|
field trip
|
fiːld trɪp
|
chuyến đi thực tế
|
grade
|
ɡreɪd
|
điểm số
|
homework
|
ˈhoʊmˌwɜrk
|
bài tập về nhà
|
lecture
|
ˈlɛkʧər
|
bài giảng
|
lesson
|
ˈlɛsən
|
bài học
|
locker
|
ˈlɑkər
|
tủ đựng đồ
|
notebook
|
ˈnoʊtˌbʊk
|
quyển vở
|
principal
|
ˈprɪnsəpəl
|
hiệu trưởng
|
quiz
|
kwɪz
|
bài kiểm tra
|
recess
|
ˈriˌsɛs
|
giờ ra chơi
|
report card
|
rɪˈpɔrt kɑrd
|
phiếu điểm
|
schedule
|
ˈskɛdʒʊl
|
thời khóa biểu
|
semester
|
səˈmɛstər
|
học kỳ
|
student
|
ˈstjudənt
|
học sinh
|
study hall
|
ˈstʌdi hɔl
|
phòng tự học
|
subject
|
ˈsʌbʤɪkt
|
môn học
|
syllabus
|
ˈsɪləbəs
|
giáo trình, đề cương
|
teacher
|
ˈtiːʧər
|
giáo viên
|
textbook
|
ˈtɛkstˌbʊk
|
sách giáo khoa
|
tuition
|
tjuˈɪʃən
|
học phí
|
tutor
|
ˈtuːtər
|
gia sư
|
uniform
|
ˈjunəˌfɔrm
|
đồng phục
|
vacation
|
veɪˈkeɪʃən
|
kỳ nghỉ
|
whiteboard
|
ˈwaɪtˌbɔrd
|
bảng trắng
|
workshop
|
ˈwɜrkˌʃɑp
|
buổi thực hành
|
hall pass
|
hɔl pæs
|
thẻ ra ngoài (trong giờ học)
|
pop quiz
|
pɑp kwɪz
|
kiểm tra đột xuất
|
group project
|
ɡrup ˈprɒʤɛkt
|
dự án nhóm
|
study group
|
ˈstʌdi ɡrup
|
nhóm học tập
|
midterm
|
ˈmɪdˌtɜrm
|
giữa kỳ
|
final exam
|
ˈfaɪnəl ɪɡˈzæm
|
kỳ thi cuối kỳ
|
office hours
|
ˈɔfɪs aʊərz
|
giờ làm việc của giáo viên
|
parent-teacher meeting
|
ˈpɛrənt-ˈtiʧər ˈmitɪŋ
|
họp phụ huynh và giáo viên
|
school supplies
|
skuːl səˈplaɪz
|
đồ dùng học tập
|
study session
|
ˈstʌdi ˈsɛʃən
|
buổi học
|
test prep
|
tɛst prɛp
|
ôn thi
|
extracurricular activity
|
ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvɪti
|
hoạt động ngoại khóa
|
Từ vựng tiếng Anh về phòng ban
Các phòng ban trong trường học là những bộ phận quan trọng, mỗi phòng ban đảm nhiệm một vai trò cụ thể trong việc quản lý, hỗ trợ và phát triển học sinh. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh hình ảnh chi tiết về các phòng ban phổ biến trong trường học:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
administration office
|
ədˌmɪnəˈstreɪʃən ˈɒfɪs
|
văn phòng hành chính
|
admissions office
|
ədˈmɪʃənz ˈɒfɪs
|
văn phòng tuyển sinh
|
counselor’s office
|
ˈkaʊnsələrz ˈɒfɪs
|
văn phòng tư vấn học đường
|
principal’s office
|
ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs
|
văn phòng hiệu trưởng
|
vice principal’s office
|
vaɪs ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs
|
văn phòng phó hiệu trưởng
|
faculty lounge
|
ˈfækəlti laʊnʤ
|
phòng nghỉ giảng viên
|
nurse’s office
|
nɜrsɪz ˈɒfɪs
|
phòng y tế
|
library
|
ˈlaɪˌbrɛri
|
thư viện
|
computer lab
|
kəmˈpjutər læb
|
phòng máy tính
|
science lab
|
ˈsaɪəns læb
|
phòng thí nghiệm khoa học
|
gymnasium (gym)
|
ʤɪmˈneɪziəm (ʤɪm)
|
phòng thể dục
|
auditorium
|
ˌɔːdɪˈtɔːrɪəm
|
khán phòng, hội trường
|
cafeteria
|
ˌkæfəˈtɪriə
|
nhà ăn
|
staff room
|
stæf ruːm
|
phòng nhân viên
|
art room
|
ɑrt ruːm
|
phòng mỹ thuật
|
music room
|
ˈmjuːzɪk ruːm
|
phòng âm nhạc
|
office
|
ˈɒfɪs
|
văn phòng
|
classroom
|
ˈklæsˌruːm
|
phòng học
|
study hall
|
ˈstʌdi hɔːl
|
phòng tự học
|
detention room
|
dɪˈtɛnʃən ruːm
|
phòng kỷ luật
|
examination room
|
ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ruːm
|
phòng thi
|
resource room
|
rɪˈsɔrs ruːm
|
phòng tài nguyên (cho học sinh cần hỗ trợ đặc biệt)
|
conference room
|
ˈkɒnfərəns ruːm
|
phòng hội nghị
|
administration department
|
ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt
|
phòng hành chính
|
admissions department
|
ədˈmɪʃənz dɪˈpɑrtmənt
|
phòng tuyển sinh
|
finance office
|
ˈfaɪnæns ˈɒfɪs
|
phòng tài chính
|
registrar’s office
|
ˈrɛʤɪstrɑrz ˈɒfɪs
|
phòng đăng ký
|
alumni office
|
əˈlʌmˌnaɪ ˈɒfɪs
|
văn phòng cựu sinh viên
|
maintenance department
|
ˈmeɪntənəns dɪˈpɑrtmənt
|
phòng bảo trì
|
security office
|
sɪˈkjʊrɪti ˈɒfɪs
|
văn phòng bảo vệ
|
human resources (HR) office
|
ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈɒfɪs
|
phòng nhân sự
|
guidance office
|
ˈɡaɪdəns ˈɒfɪs
|
văn phòng hướng dẫn
|
IT department
|
aɪ tiː dɪˈpɑrtmənt
|
phòng công nghệ thông tin
|
sports department
|
spɔːrts dɪˈpɑrtmənt
|
phòng thể thao
|
foreign languages department
|
ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪʤɪz dɪˈpɑrtmənt
|
phòng ngoại ngữ
|
academic affairs office
|
ˌækəˈdɛmɪk əˈfɛrz ˈɒfɪs
|
phòng đào tạo
|
Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan trong trường học
Cảnh quan trong trường học bao gồm nhiều khu vực khác nhau, từ sân chơi đến vườn trường, giúp tạo ra môi trường học tập và sinh hoạt thoải mái cho học sinh và giáo viên. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh liên quan đến cảnh quan phổ biến trong trường học để mọi người tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
playground
|
ˈpleɪɡraʊnd
|
sân chơi
|
schoolyard
|
skuːl jɑːrd
|
sân trường
|
sports field
|
spɔrts fild
|
sân thể thao
|
football field
|
ˈfʊtbɔl fild
|
sân bóng đá
|
basketball court
|
ˈbæskətˌbɔl kɔrt
|
sân bóng rổ
|
tennis court
|
ˈtɛnɪs kɔrt
|
sân tennis
|
running track
|
ˈrʌnɪŋ træk
|
đường chạy bộ
|
garden
|
ˈɡɑrdən
|
vườn
|
courtyard
|
ˈkɔrˌtjɑrd
|
sân trong
|
parking lot
|
ˈpɑrkɪŋ lɑt
|
bãi đậu xe
|
entrance
|
ˈɛntrəns
|
lối vào
|
exit
|
ˈɛɡzɪt
|
lối ra
|
pathway
|
ˈpæθˌweɪ
|
lối đi bộ
|
fountain
|
ˈfaʊntən
|
đài phun nước
|
lawn
|
lɔn
|
bãi cỏ
|
flower bed
|
ˈflaʊər bɛd
|
luống hoa
|
statue
|
ˈstætʃu
|
tượng
|
flagpole
|
ˈflæɡˌpoʊl
|
cột cờ
|
seating area
|
ˈsitɪŋ ˈɛriə
|
khu vực ngồi
|
shade
|
ʃeɪd
|
bóng râm
|
bench
|
bɛnʧ
|
ghế dài
|
fence
|
fɛns
|
hàng rào
|
gate
|
ɡeɪt
|
cổng
|
outdoor classroom
|
ˈaʊtˌdɔr ˈklæsˌruːm
|
lớp học ngoài trời
|
bike rack
|
baɪk ræk
|
giá đựng xe đạp
|
auditorium
|
ˌɔːdɪˈtɔːrɪəm
|
khán phòng, hội trường
|
greenhouse
|
ˈɡrinˌhaʊs
|
nhà kính
|
assembly hall
|
əˈsɛmbli hɔːl
|
hội trường
|
rest area
|
rɛst ˈɛriə
|
khu vực nghỉ ngơi
|
walkway
|
ˈwɔːkˌweɪ
|
lối đi
|
amphitheater
|
ˈæmfɪˌθiːətər
|
giảng đường ngoài trời
|
recreation area
|
ˌrɛkriˈeɪʃən ˈɛriə
|
khu vực giải trí
|
security booth
|
sɪˈkjʊrɪti buːθ
|
chốt an ninh
|
maintenance shed
|
ˈmeɪntənəns ʃɛd
|
nhà kho bảo trì
|
assembly point
|
əˈsɛmbli pɔɪnt
|
điểm tập trung
|
nature reserve
|
ˈneɪʧər rɪˈzɜrv
|
khu bảo tồn thiên nhiên
|
water fountain
|
ˈwɔtər ˈfaʊntən
|
vòi nước uống
|
picnic area
|
ˈpɪknɪk ˈɛriə
|
khu vực dã ngoại
|
Xây Dựng Nền Tảng Tiếng Anh Vững Chắc cho Trẻ Ngay Từ Bây Giờ với timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior!
Trong đó, siêu ứng dụng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior là một trong những sự lựa chọn học tiếng Anh online được hơn 10 triệu phụ huynh tin dùng, phù hợp với các bé từ 0 – 11 tuổi đang trong giai đoạn bắt đầu làm quen với tiếng Anh.
Tại sao nên lựa chọn timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior?
Đăng ký ngay hôm nay và nhận ưu đãi đặc biệt từ timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior!
|
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trường học thông dụng
Trong môi trường học đường, giao tiếp tiếng Anh là kỹ năng quan trọng giúp học sinh và giáo viên hiểu nhau hơn, hỗ trợ quá trình học tập và giảng dạy. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất, giúp mọi người dễ dàng áp dụng trong các tình huống khác nhau tại trường học:
Hỏi thăm về lớp học và giờ học
Mẫu câu
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa của ví dụ
|
What time does the class start?
|
What time does the math class start?
|
Lớp học toán bắt đầu lúc mấy giờ?
|
Where is the classroom?
|
Where is the science classroom?
|
Phòng học khoa học ở đâu?
|
Who is the teacher for this subject?
|
Who is the teacher for English?
|
Ai là giáo viên dạy môn tiếng Anh?
|
How long is the class?
|
How long is the history class?
|
Lớp học lịch sử kéo dài bao lâu?
|
Can I join this class?
|
Can I join the art class?
|
Tôi có thể tham gia lớp học mỹ thuật không?
|
Hỏi về bài tập và học tập
Mẫu câu
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa của ví dụ
|
Do we have any homework?
|
Do we have any homework for biology?
|
Chúng ta có bài tập về nhà môn sinh học không?
|
When is the assignment due?
|
When is the history assignment due?
|
Bài tập lịch sử hạn chót là khi nào?
|
Can you help me with this question?
|
Can you help me with this math question?
|
Bạn có thể giúp tôi câu hỏi toán này không?
|
What is the topic of today’s lesson?
|
What is the topic of today’s geography lesson?
|
Chủ đề bài học địa lý hôm nay là gì?
|
How do you solve this problem?
|
How do you solve this physics problem?
|
Bạn giải bài toán vật lý này như thế nào?
|
Giao tiếp về các môn học
Mẫu câu
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa của ví dụ
|
What is your favorite subject?
|
What is your favorite subject in school?
|
Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
|
How do you find the chemistry class?
|
How do you find the chemistry class so far?
|
Bạn thấy lớp học hóa học thế nào đến giờ?
|
What subjects are you taking this term?
|
What subjects are you taking this term?
|
Bạn học những môn gì kỳ này?
|
Are you good at mathematics?
|
Are you good at mathematics or do you need help?
|
Bạn có giỏi toán không hay cần sự trợ giúp?
|
Have you finished the science project?
|
Have you finished the science project due next week?
|
Bạn đã hoàn thành dự án khoa học phải nộp vào tuần tới chưa?
|
Giao tiếp với giáo viên
Mẫu câu
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa của ví dụ
|
May I speak with you after class?
|
May I speak with you after class about my grades?
|
Tôi có thể nói chuyện với thầy/cô sau giờ học về điểm số của tôi không?
|
Could you explain that again, please?
|
Could you explain that equation again, please?
|
Thầy/cô có thể giải thích lại phương trình đó được không?
|
Can I get extra help with this subject?
|
Can I get extra help with chemistry?
|
Tôi có thể nhận thêm sự trợ giúp với môn hóa học không?
|
When are your office hours?
|
When are your office hours, Ms. Johnson?
|
Giờ làm việc của cô Johnson là khi nào?
|
Is there a study guide available?
|
Is there a study guide available for the final exam?
|
Có hướng dẫn học tập nào cho kỳ thi cuối cùng không?
|
Giao tiếp với bạn bè
Mẫu câu
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa của ví dụ
|
What did you think of the lecture?
|
What did you think of the history lecture?
|
Bạn nghĩ gì về bài giảng lịch sử?
|
Can I borrow your notes?
|
Can I borrow your biology notes?
|
Tôi có thể mượn ghi chú môn sinh học của bạn không?
|
Did you understand the homework?
|
Did you understand the math homework?
|
Bạn có hiểu bài tập toán không?
|
Let’s study together.
|
Let’s study for the chemistry test together.
|
Chúng ta cùng học cho bài kiểm tra hóa học nhé.
|
Are you going to the library?
|
Are you going to the library after class?
|
Bạn có đi thư viện sau giờ học không?
|
Giao tiếp liên quan tới phòng ban, dịch vụ ở trường học
Mẫu câu
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa của ví dụ
|
Where is the library?
|
Where is the main library located?
|
Thư viện chính nằm ở đâu?
|
Is the cafeteria open?
|
Is the cafeteria open after school?
|
Nhà ăn có mở sau giờ học không?
|
How do I access the Wi-Fi?
|
How do I access the school Wi-Fi?
|
Làm sao để truy cập Wi-Fi của trường?
|
Where is the computer lab?
|
Where is the nearest computer lab?
|
Phòng máy tính gần nhất ở đâu?
|
Can I use the gym?
|
Can I use the gym after school hours?
|
Tôi có thể sử dụng phòng thể dục sau giờ học không?
|
Trên đây là những thông tin tổng hợp về các từ vựng tiếng Anh về trường học. Đây được xem là một chủ đề học tiếng Anh giao tiếp thông dụng, nên hy vọng với những kiến thức chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh trong môi trường học nhé.
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)