- Tiền tiếng Anh là gì?
- Tổng hợp các từ vựng về tiền tệ tiếng Anh
- Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
- Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
- Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh
- Số tiền tổng quát
- Số tiền ước lượng
- Số tiền chung chung
- Số tiền trung bình
- Cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ thường dùng
- Đô la Mỹ (USD)
- Euro (€)
- Đồng Việt Nam (VNĐ)
- Bảng Anh (GBP)
- Yên Nhật (JPY)
- Đô la Úc (AUD)
- Đô la Canada (CAD)
- Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Một số lưu ý khi đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
- Sử dụng đúng đơn vị tiền tệ
- Đọc số tiền lẻ một cách rõ ràng
- Chú ý đến số lượng
- Phân biệt đơn vị tiền tệ
- Đọc số tiền lẻ theo dạng phân số
- Đảm bảo sự nhất quán
“Tiền tệ” cũng là một trong những chủ đề khá phổ biến khi học giao tiếp tiếng Anh. Vậy tiền tiếng Anh là gì? Cách đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn giải đáp rõ hơn ngay trong bài viết sau đây.
- Tách trẻ ra khỏi mẹ dần dần – Phương pháp quan trọng để dạy con tự lập
- Nước Úc nói tiếng gì? Tìm hiểu bảng chứ cái tiếng Úc
- Vì sao con không tự lập? 11+ mẹo giúp ba mẹ khích lệ con tự lập hơn từng ngày
- Phương pháp Glenn Doman cho trẻ 3 tháng: Hiểu đúng, áp dụng đúng!
- Cameo là gì? Vai trò của cameo trong phim ảnh, nghệ thuật
Tiền tiếng Anh là gì?
Tiền trong tiếng Anh là “money” còn tiền tệ “currency” đây đều là những danh từ tiếng Anh thông dụng nói về hệ thống tiền được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong một quốc gia hoặc khu vực. Tiền tệ bao gồm tiền giấy, tiền xu và các hình thức tiền điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, thương mại và tài chính.
Bạn đang xem: Tiền tiếng Anh là gì? Cách viết và đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới hiện nay:
-
Đô la Mỹ (USD): Đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến nhất trên thế giới.
-
Euro (EUR): Đồng tiền chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.
-
Yên Nhật (JPY): Đồng tiền chính thức của Nhật Bản.
-
Bảng Anh (GBP): Đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh.
-
Đồng Việt Nam (VND): Đồng tiền chính thức của Việt Nam.
-
…
Tổng hợp các từ vựng về tiền tệ tiếng Anh
Trong thế giới hiện đại, tiền tệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ giao dịch hàng ngày đến các hoạt động tài chính phức tạp, hiểu rõ và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến tiền tệ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc ở môi trường quốc tế. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến tiền tệ để mọi người tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Currency
|
/ˈkʌr.ən.si/
|
Tiền tệ
|
Money
|
/ˈmʌn.i/
|
Tiền
|
Coin
|
/kɔɪn/
|
Đồng xu
|
Banknote
|
/ˈbæŋk.nəʊt/
|
Tiền giấy
|
Cash
|
/kæʃ/
|
Tiền mặt
|
Credit card
|
/ˈkrɛd.ɪt kɑːrd/
|
Thẻ tín dụng
|
Debit card
|
/ˈdɛb.ɪt kɑːrd/
|
Thẻ ghi nợ
|
Exchange rate
|
/ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/
|
Tỷ giá hối đoái
|
Inflation
|
/ɪnˈfleɪ.ʃən/
|
Lạm phát
|
Interest rate
|
/ˈɪn.trəst reɪt/
|
Lãi suất
|
Bank account
|
/bæŋk əˈkaʊnt/
|
Tài khoản ngân hàng
|
Savings account
|
/ˈseɪ.vɪŋz əˈkaʊnt/
|
Tài khoản tiết kiệm
|
Checking account
|
/ˈʧɛk.ɪŋ əˈkaʊnt/
|
Tài khoản thanh toán
|
Investment
|
/ɪnˈvɛst.mənt/
|
Đầu tư
|
Loan
|
/ləʊn/
|
Khoản vay
|
Mortgage
|
/ˈmɔː.ɡɪdʒ/
|
Thế chấp
|
Debt
|
/dɛt/
|
Nợ
|
Deposit
|
/dɪˈpɒz.ɪt/
|
Tiền gửi
|
Withdrawal
|
/wɪðˈdrɔː.əl/
|
Rút tiền
|
Transfer
|
/ˈtræns.fɜːr/
|
Chuyển khoản
|
ATM
|
/ˌeɪ.tiːˈɛm/
|
Máy rút tiền tự động
|
Balance
|
/ˈbæl.əns/
|
Số dư
|
Payment
|
/ˈpeɪ.mənt/
|
Thanh toán
|
Bill
|
/bɪl/
|
Hóa đơn
|
Receipt
|
/rɪˈsiːt/
|
Biên lai
|
Budget
|
/ˈbʌdʒ.ɪt/
|
Ngân sách
|
Income
|
/ˈɪn.kʌm/
|
Thu nhập
|
Expense
|
/ɪkˈspɛns/
|
Chi phí
|
Profit
|
/ˈprɒf.ɪt/
|
Lợi nhuận
|
Loss
|
/lɒs/
|
Thua lỗ
|
Capital
|
/ˈkæp.ɪ.təl/
|
Vốn
|
Asset
|
/ˈæs.ɛt/
|
Tài sản
|
Liability
|
/ˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/
|
Nợ phải trả
|
Equity
|
/ˈɛk.wɪ.ti/
|
Vốn chủ sở hữu
|
Dividend
|
/ˈdɪv.ɪ.dɛnd/
|
Cổ tức
|
Share
|
/ʃeər/
|
Cổ phần
|
Stock
|
/stɒk/
|
Cổ phiếu
|
Bond
|
/bɒnd/
|
Trái phiếu
|
Portfolio
|
/pɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/
|
Danh mục đầu tư
|
Market
|
/ˈmɑː.kɪt/
|
Thị trường
|
Exchange
|
/ɪksˈʧeɪndʒ/
|
Trao đổi
|
Trade
|
/treɪd/
|
Giao dịch
|
Commodity
|
/kəˈmɒd.ɪ.ti/
|
Hàng hóa
|
Derivative
|
/dɪˈrɪv.ɪ.tɪv/
|
Phái sinh
|
Hedge
|
/hɛʤ/
|
Bảo hiểm rủi ro
|
Economic boom
|
/iː.kəˈnɒm.ɪk buːm/
|
Bùng nổ kinh tế
|
Cryptocurrency
|
/ˌkrɪp.toʊˈkʌr.ən.si/
|
Tiền điện tử
|
Bitcoin
|
/ˈbɪt.kɔɪn/
|
Bitcoin
|
Blockchain
|
/ˈblɒkˌʧeɪn/
|
Chuỗi khối
|
Money laundering
|
/ˈmʌn.i ˈlɔːn.də.rɪŋ/
|
Rửa tiền
|
Saving
|
/ˈseɪ.vɪŋ/
|
Tiết kiệm
|
Short of money
|
/ʃɔːrt əv ˈmʌn.i/
|
Thiếu tiền
|
Financial crisis
|
/faɪˈnæn.ʃəl ˈkraɪ.sɪs/
|
Khủng hoảng tài chính
|
Economic downturn
|
/iː.kəˈnɒm.ɪk ˈdaʊn.tɜːrn/
|
Suy thoái kinh tế
|
Recession
|
/rɪˈsɛʃ.ən/
|
Suy thoái
|
Deflation
|
/ˌdiːˈfleɪ.ʃən/
|
Giảm phát
|
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Biết cách đọc số tiền nguyên số là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp ngoại ngữ về tài chính và ngân hàng, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện giao dịch hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền bạc.
Vậy nên, đối với cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh, mọi người cũng sẽ đọc như cách đọc số đếm tiếng Anh sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau, Cụ thể:
Dưới 20
-
1: one
-
2: two
-
3: three
-
4: four
-
5: five
-
6: six
-
7: seven
-
8: eight
-
9: nine
-
10: ten
-
11: eleven
-
12: twelve
-
13: thirteen
-
14: fourteen
-
15: fifteen
-
16: sixteen
-
17: seventeen
-
18: eighteen
-
19: nineteen
20 đến 99
-
20: twenty
-
30: thirty
-
40: forty
-
50: fifty
-
60: sixty
-
70: seventy
-
80: eighty
-
90: ninety
-
Các số từ 21 đến 29: twenty-one, twenty-two, …, twenty-nine
-
Các số từ 31 đến 39: thirty-one, thirty-two, …, thirty-nine
-
Các số từ 41 đến 49: forty-one, forty-two, …, forty-nine
-
Tương tự với các số còn lại.
100 trở lên
Ví dụ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh:
-
$125: One hundred twenty-five dollars
-
€50,000: Fifty thousand euros
-
₫100,000: One hundred thousand Vietnamese dong
-
£50: Fifty pounds
-
¥1,000: One thousand yen
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh thường liên quan đến việc đọc các phần thập phân sau dấu chấm, và cách đọc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Chúng ta có thể áp dụng theo công thức sau: Số nguyên + “and” + Phần thập phân + Đơn vị tiền tệ
Ví dụ:
-
$12.34: Twelve dollars and thirty-four cents
-
€45.67: Forty-five euros and sixty-seven cents
-
₫123,456.78: One hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six dong and seventy-eight cents
-
£24.99: Twenty-four pounds and ninety-nine pence
-
¥1,234.56: One thousand two hundred thirty-four yen and fifty-six sen
Lưu ý:
-
Phần tiền lẻ được gọi là “cents” trong đơn vị tiền tệ USD, €, VNĐ
-
Phần tiền lẻ được gọi là “pence” trong Bảng Anh.
Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:
Số tiền tổng quát
“Around” hoặc “about” + Số tiền
Ví dụ: “Around fifty dollars” (Khoảng 50 đô la)
“Approximately” + Số tiền
Ví dụ: “Approximately one hundred euros” (Khoảng 100 euro)
“In the range of” + Số tiền
Ví dụ: “In the range of five hundred to a thousand dollars” (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)
Số tiền ước lượng
“A few dollars” (Một vài đô la)
Ví dụ: “It costs a few dollars” (Nó có giá một vài đô la)
“Several hundred” (Một vài trăm)
Ví dụ: “Several hundred pounds” (Một vài trăm bảng Anh)
“A couple of thousand” (Vài nghìn)
Ví dụ: “A couple of thousand yen” (Vài nghìn yên Nhật)
Số tiền chung chung
“A large amount” (Một số tiền lớn)
Ví dụ: “It costs a large amount” (Nó có giá một số tiền lớn)
“A small amount” (Một số tiền nhỏ)
Ví dụ: “It costs a small amount” (Nó có giá một số tiền nhỏ)
“A significant sum” (Một khoản tiền đáng kể)
Ví dụ: “A significant sum of money was donated” (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)
“A modest sum” (Một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: “She received a modest sum” (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)
Số tiền trung bình
“In the ballpark of” + Số tiền
Ví dụ: “In the ballpark of two thousand dollars” (Khoảng hai nghìn đô la)
“In the vicinity of” + Số tiền
Ví dụ: “In the vicinity of fifty pounds” (Khoảng 50 bảng Anh)
Ví dụ về cách sử dụng:
“It costs around thirty dollars.” (Nó có giá khoảng 30 đô la.)
“The repair will be in the range of a few hundred euros.” (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)
“I spent a couple of thousand yen on groceries.” (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)
“He donated a significant sum to the charity.” (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)
Cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Đọc số tiền tiếng Anh với các đơn vị tiền tệ khác nhau có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào từng loại tiền tệ. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc số tiền cho các đơn vị tiền tệ thường dùng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về tài chính quốc tế.
Đô la Mỹ (USD)
-
$10.50: Ten dollars and fifty cents
-
$250.75: Two hundred fifty dollars and seventy-five cents
-
$1,000: One thousand dollars
-
$5,000.99: Five thousand dollars and ninety-nine cents
Euro (€)
-
€20.30: Twenty euros and thirty cents
-
€100.25: One hundred euros and twenty-five cents
-
€500: Five hundred euros
-
€1,000.99: One thousand euros and ninety-nine cents
Đồng Việt Nam (VNĐ)
-
₫150,000: One hundred fifty thousand dong
-
₫1,250,000.50: One million two hundred fifty thousand dong and fifty cents
-
₫10,000: Ten thousand dong
-
₫500,000.99: Five hundred thousand dong and ninety-nine cents
Bảng Anh (GBP)
-
£30.25: Thirty pounds and twenty-five pence
-
£200.50: Two hundred pounds and fifty pence
-
£1,000: One thousand pounds
-
£5,000.75: Five thousand pounds and seventy-five pence
Yên Nhật (JPY)
-
¥1,000: One thousand yen
-
¥2,500.75: Two thousand five hundred yen and seventy-five sen
-
¥10,000: Ten thousand yen
-
¥50,000.99: Fifty thousand yen and ninety-nine sen
Đô la Úc (AUD)
-
A$45.60: Forty-five dollars and sixty cents
-
A$300: Three hundred dollars
-
A$1,500.80: One thousand five hundred dollars and eighty cents
Đô la Canada (CAD)
-
C$25.95: Twenty-five dollars and ninety-five cents
-
C$1,200: One thousand two hundred dollars
-
C$3,500.50: Three thousand five hundred dollars and fifty cents
Franc Thụy Sĩ (CHF)
-
CHF 50.40: Fifty francs and forty centimes
-
CHF 300: Three hundred francs
-
CHF 1,000.75: One thousand francs and seventy-five centimes
Khám Phá Siêu Ứng Dụng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Một số lưu ý khi đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn giao tiếp chính xác và rõ ràng:
Sử dụng đúng đơn vị tiền tệ
- Đô la Mỹ (USD): Đọc là “dollars” và phần thập phân là “cents”.
Ví dụ: $45.25 → Forty-five dollars and twenty-five cents
- Euro (€): Đọc là “euros” và phần thập phân là “cents”.
Ví dụ: €78.90 → Seventy-eight euros and ninety cents
- Bảng Anh (GBP): Đọc là “pounds” và phần thập phân là “pence”.
Ví dụ: £120.50 → One hundred twenty pounds and fifty pence
- Yên Nhật (JPY): Đọc là “yen”, và phần thập phân thường không được sử dụng trong giao dịch chính thức.
Ví dụ: ¥3,450 → Three thousand four hundred fifty yen
Đọc số tiền lẻ một cách rõ ràng
- Đối với số tiền có phần thập phân, luôn dùng từ “and” giữa phần nguyên số và phần thập phân.
Ví dụ: $15.75 → Fifteen dollars and seventy-five cents
- Khi đọc số tiền không có phần thập phân, chỉ cần đọc số nguyên cùng đơn vị tiền tệ.
Ví dụ: £200 → Two hundred pounds
Chú ý đến số lượng
- Khi số tiền là một triệu hoặc hơn, sử dụng đơn vị như “thousand”, “million”, v.v.
Ví dụ: $1,250,000 → One million two hundred fifty thousand dollars
- Đối với các số tiền nhỏ, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “a few dollars” hoặc “several pounds” để chỉ số lượng không cụ thể.
Ví dụ: “a few hundred dollars” (vài trăm đô la)
Phân biệt đơn vị tiền tệ
Đảm bảo phân biệt rõ ràng giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau để tránh nhầm lẫn. Sử dụng ký hiệu tiền tệ hoặc tên đầy đủ khi cần thiết.
Ví dụ: $ cho Đô la Mỹ, € cho Euro, £ cho Bảng Anh
Đọc số tiền lẻ theo dạng phân số
Đối với số tiền có phần thập phân nhỏ hơn một đơn vị tiền tệ, đọc phần thập phân như một phân số.
Ví dụ: $1.25 → One dollar and twenty-five cents (hoặc One dollar and a quarter nếu phần thập phân là 0.25)
Đảm bảo sự nhất quán
Khi đọc số tiền trong cùng một văn bản hoặc cuộc trò chuyện, hãy giữ sự nhất quán về cách sử dụng đơn vị tiền tệ và cách đọc số tiền.
Việc hiểu tiền tiếng Anh là gì và cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ khác nhau là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp ngoại ngữ. Khi nắm vững các quy tắc này, bạn không chỉ dễ dàng hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân mà còn tự tin hơn trong các giao dịch quốc tế. Hy vọng rằng những hướng dẫn trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách đọc số tiền một cách chính xác và hiệu quả.
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)