Sawadika tiếng Thái được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp. Từ này có nghĩa là gì, sử dụng như thế nào đúng sẽ được giải đáp.
- VII số la mã có giá trị bao nhiêu? Cách đọc và viết chữ VII trong số la mã chi tiết
- Trẻ khuyết tật trí tuệ: Dấu hiệu, đặc điểm, hành vi và điểm mạnh!
- Con dê tiếng Anh là gì? Từ vựng về con dê trong tiếng Anh
- Học toán lớp 1 VTV7 có thực sự hiệu quả?
- Tổng hợp công thức đạo hàm của các hàm số cơ bản đầy đủ nhất
Sawadika tiếng Thái có ý nghĩa như thế nào là điều được quan tâm bởi nó thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp. Từ này được sử dụng khác nhau đối với nam và nữ, đây chính là điểm đặc biệt trong ngôn ngữ xứ Chùa vàng. Tìm hiểu Sawadika nghĩa là gì và cách sử dụng.
Bạn đang xem: Sawadika tiếng Thái là gì? Sử dụng như thế nào đúng?
Sawadika tiếng Thái nghĩa là gì?
Sawadika (สวัสดีค่ะ) trong chữ Thái Lan được hiểu là Xin chào. Từ này được ghép từ:
- สวัสดี (sawasdee) có nghĩa là “Xin chào” hoặc “Chào”.
- ค่ะ (ka) là từ kết thúc câu mà phụ nữ Thái dùng để biểu thị sự lịch sự khi nói chuyện với đối phương. Trong ngôn ngữ Việt, từ “ạ” cũng được sử dụng tương tự.
Xem thêm : Những câu nói tiếng Anh hay giúp người học cải thiện hiệu quả học
Ý nghĩa của từ sawadika tiếng Thái
Cách dùng Sawadika đúng
Từ này sử dụng để chào hỏi nhau vào mọi thời điểm trong ngày. Chú ý rằng, Sawadika được phụ nữ sử dụng. Trong khi đó, nam giới khi chào nhau sẽ nói สวัสดีครับ (sawasdee khrap).
Tiếng Thái có rất nhiều từ phân biệt cách dùng cho nam và nữ. Điều này thể hiện nét văn hóa và truyền thống của dân tộc. Sử dụng đúng, phù hợp văn cảnh chính là sự tôn trọng dành cho đối phương.
Ví dụ về cách dùng Sawadika
Xem thêm : Đạo hàm và ứng dụng của đạo hàm trong thực tiễn có gì thú vị?
Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng “สวัสดีค่ะ” (Sawadika) trong tiếng Thái, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt trong từng tình huống giao tiếp:
Cách sử dụng từ sawadika trong tiếng Thái
- สวัสดีค่ะ ทุกคน – Sawadika thuk khon – Xin chào mọi người.
- สวัสดีค่ะ คุณครู – Sawadika khun khru – Chào thầy/cô giáo.
- สวัสดีค่ะ ยินดีที่ได้พบคุณ – Sawadika, yin-dee thi dai phop khun – Xin chào, rất vui được gặp bạn.
- สวัสดีค่ะ ขออนุญาตถามหน่อย – Sawadika, kho anu-yat tham noi – Xin chào, cho phép tôi hỏi một chút.
- สวัสดีค่ะ คุณพ่อกลับมาแล้ว – Sawadika, khun pho klap ma laeo – Chào ba, ba đã về rồi.
- สวัสดีค่ะ คุณมีเวลาสักครู่ไหม – Sawadika, khun mi wela sak khru mai – Chào bạn, bạn có chút thời gian không?
- สวัสดีค่ะ ลูกค้าทุกท่าน – Sawadika, luk kha thuk than – Xin chào quý khách.
- สวัสดีค่ะ พี่สาว คิดถึงจังเลย – Sawadika, phi sao, khit thueng chang loei – Chào chị, nhớ chị quá.
- สวัสดีค่ะ วันนี้อากาศดีมากเลย – Sawadika, wan-nee a-kat dee mak loei – Xin chào, hôm nay thời tiết thật đẹp.
- สวัสดีค่ะ เรามาเริ่มประชุมกันเถอะ – Sawadika, rao ma roem pra-chum kan tho – Chào mọi người, chúng ta bắt đầu cuộc họp thôi.
Lời kết
Sawadika tiếng Thái là câu nói quen thuộc khi mọi người gặp nhau. Bạn là nữ thì có thể sử dụng từ này mọi thời điểm để chào hỏi đối phương với ý nghĩa từ thân mật cho đến lịch sự.
Một số từ ngữ phổ biến khác:
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Học thuật
Ý kiến bạn đọc (0)