Blog

Phân tích chi tiết Khổ thứ 2 trong bài thơ Tràng Giang (12 ví dụ độc đáo)

5
Phân tích chi tiết Khổ thứ 2 trong bài thơ Tràng Giang (12 ví dụ độc đáo)

Phân tích khổ thứ 2 Tràng Giang đưa ra hướng dẫn viết và cung cấp 12 bài văn mẫu chất lượng cao được các học sinh giỏi trên toàn quốc đạt điểm cao. Việc phân tích mẫu văn Tràng Giang khổ thứ 2 giúp học sinh lớp 11 hiểu rõ cách thức làm bài, cách quan sát, liên tưởng, so sánh, lựa chọn từ ngữ và chỉnh sửa văn cảnh để phù hợp với phong cách của họ.

Phân tích khổ thứ hai trong bài Tràng Giang

Khổ thứ 2 Tràng Giang mang đến cho chúng ta cảm nhận sâu sắc về sự cô đơn và huyền bí của con người và thiên nhiên. Huy Cận thật sự tài năng khi mô tả một bức tranh về bầu trời và nước biển rộng lớn đầy tinh tế và ý nghĩa. Dưới đây là danh sách TOP 12 bài phân tích khổ thứ 2 Tràng Giang tốt nhất mà bạn không nên bỏ qua. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem thêm kết bài và mở bài của Tràng Giang.

Phân tích khổ thứ 2 của bài thơ Tràng Giang tốt nhất

Dàn ý phân tích khổ thứ 2 của bài Tràng Giang

a) Bắt đầu bài viết

  • Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
  • Mở đầu vấn đề: Khổ thứ hai của bài thơ đã mô tả một bức tranh cảnh cổn cát vắng vẻ dưới ánh nắng chiều, thể hiện rõ hơn nỗi lẻ loi của con người.

b) Phần thân bài

* Tổng quan

– Bối cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào một buổi chiều thu năm 1939, khi Huy Cận đứng trên bờ Nam của sông Hồng, ngắm nhìn không gian mênh mông và suy ngẫm về cuộc sống con người, vô cùng tầm thường và không định hình được tương lai.

– Giá trị nội dung: Bài thơ mô tả cảm xúc và suy tư của nhà thơ khi đối diện với vẻ đẹp to lớn của dòng sông trong một buổi chiều trầm mặc.

– Ý nghĩa của tiêu đề:

  • Tràng Giang” mang lại hình ảnh của một dòng sông dài, bao la.
  • Tác giả đã lựa chọn sử dụng từ Hán Việt để tạo ra bầu không khí cổ kính, uy nghi. Đồng thời, việc sử dụng từ biến âm “tràng giang” thay cho “trường giang”, với âm ‘ang’ liền nhau, gợi lên trong người đọc cảm giác về dòng sông không chỉ dài mênh mông mà còn rộng lớn, bát ngát.

– Câu thơ mở đầu: “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” gợi lên nỗi buồn sâu thẳm trong lòng người đọc. Đồng thời, làm cho người đọc nhận biết rõ hơn cảm xúc chủ đạo của tác phẩm. Đó là tâm trạng “bâng khuâng”; nỗi buồn lạc lõng, không rõ nguyên nhân nhưng thấm đẫm và sâu sắc. Đồng thời, đó cũng là không gian rộng lớn “trời rộng sông dài” khiến cho hình ảnh con người trở nên bé nhỏ, lẻ loi, đáng thương hơn.

* Phân tích khổ thứ 2 trong bài thơ Tràng Giang

Luận điểm 1: Khung cảnh hoang vắng của cồn bến dưới ánh nắng chiều

– Tâm trạng của nhà thơ được thể hiện rõ nét hơn thông qua hình ảnh cô đơn của không gian lạnh lẽo:

“Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiuĐâu tiếng làng xa vãn chợ chiều

  • Góc nhìn của nhân vật trữ tình tại thời điểm này mở rộng, rộng lớn hơn khi di chuyển từ bờ sông Hồng sang không gian mở của trời đất, bờ bến. Đó là một không gian yên bình, lặng lẽ: có cảnh vật (cồn, gió, làng, chợ…) nhưng cảnh vật lại quá hiếm hoi, nhỏ bé (nhỏ, xa, vãn…)
  • Thuật ngữ “lơ thơ” miêu tả sự thoải mái, rải rác của những đám cồn đất nhỏ nhoi nổi lên giữa dòng sông Tràng Giang. Trên những cồn đất nhỏ này, mọc lên những cây cỏ, bèo, khi gió thổi qua thì âm thanh phát ra cảm thấy thương tâm, nghe “đìu hiu” trong lòng.
  • Âm thanh có tồn tại nhưng nó lại phát ra từ ngôi “chợ chiều” đã “vãn” nhưng làng thì xa xôi nên không đủ sức làm cho cảnh vật sinh động, sống động.
  • Chỉ một câu thơ nhưng mang nhiều màu sắc, gợi lên âm thanh xa xăm, không rõ ràng: ‘Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều’

– “Đâu tiếng làng xa” có thể hiểu là câu hỏi ‘đâu’ như một mong muốn, hy vọng của nhà thơ về một ít sự sôi động, âm thanh sự sống của con người.

  • Cũng có thể hiểu là ‘đâu có’, một phủ định hoàn toàn, vì xung quanh không có gì sống động để làm giảm bớt sự cô đơn của thiên nhiên. Tất cả vẫn là sự im lặng bao trùm lên dòng sông Tràng Giang.

Luận điểm 2: Tâm trạng của thi sĩ.

– Tiếp theo là hai câu thơ, không gian mở ra vô cùng rộng lớn:

Nắng chiếu xuống, trời cao vút lênSông dài, trời bao la, bến cô đơn”

+ Huy Cận đã tạo ra một khung cảnh không gian ba chiều rộng lớn: có chiều cao (nắng chiếu xuống, trời cao vút lên), có chiều rộng (trời bao la) và cả chiều dài (sông dài), thậm chí là cả độ “sâu”.

-> Vũ trụ vô cùng rộng lớn, vô tận, còn con người lại quá nhỏ bé, cô đơn và lạc lõng.

+ Nhà thơ nhìn lên bầu trời và thấy bầu trời “rất sâu và bao la”:

  • Cách sử dụng từ vô cùng độc đáo vì nhà thơ không dùng từ “cao” mà dùng từ “sâu”.
  • “Cao” chỉ biểu hiện chiều cao vật lý của bầu trời, trong khi “sâu” không chỉ diễn tả được chiều cao vật lí mà còn diễn tả được sự kỳ lạ, đáng sợ của không gian đó.

-> Đó chính là sự kinh ngạc trong tâm hồn của thi sĩ trước sự vô biên của vũ trụ.

=> Sử dụng từ cực kỳ mới lạ vì tác giả đã kết hợp chiều cao và chiều sâu vào nhau; ông đang chiêm ngưỡng cảnh bầu trời cao “chót vót” dưới mặt nước “sâu” thẳm. Không gian càng mở ra, hình ảnh con người càng trở nên nhỏ bé, cô đơn, lẻ loi đến thương tâm.

+ Hình ảnh “bến cô liêu” với tâm trạng buồn thảm của hai từ “cô liêu” ấy, một lần nữa lại đưa ra một nỗi buồn về con người, nỗi buồn về cuộc sống hạn hẹp, hữu hạn trong thiên nhiên, trong khi vũ trụ thì mở ra không ngừng, vô hạn.

=> Không gian càng vắng vẻ và bao la, hình ảnh con người càng trở nên cô đơn đến cùng cực. Nỗi buồn lan tỏa khắp không gian, bao trùm lên toàn cảnh.

=> Khổ thơ thứ hai hiện lên với tâm trạng uất ức, nghi ngờ và lạc lõng trước những rẽ ngã của cuộc sống. Thi sĩ nhận thức rõ sự bé nhỏ, cô đơn và lạc lõng của một cuộc đời giữa biển người đông đúc. Điều này không chỉ là nỗi buồn của riêng ông mà còn là cảm xúc chung của một thế hệ, đặc biệt là trong giới văn nghệ sĩ đầu thế kỷ XX.

* Đặc biệt trong nghệ thuật

– Bài thơ là sự kết hợp tài tình giữa bút pháp cổ điển và hiện đại:

  • Bản cổ điển xuất hiện ở dạng thơ, cách viết tiêu đề, và phong cách miêu tả cảnh vật.
  • Còn phần hiện đại nằm ở việc xây dựng nội dung thơ, đặc biệt là cách sử dụng từ ngữ mới lạ “sâu chót vót”.

– Lựa chọn từ ngữ tỉ mỉ, giàu biểu cảm để tạo nên hình ảnh sống động và đầy tính nghệ thuật.

– Tạo hiệu ứng nhịp thơ mạnh mẽ.

c) Kết thúc

  • Tóm tắt giá trị ý nghĩa của khổ thơ thứ hai trong bài Vội vàng
  • Chia sẻ cảm xúc của bạn về nội dung.

Sơ đồ tư duy phân tích khổ thơ 2 Tràng Giang

Phân tích khổ thơ 2 Tràng Giang một cách súc tích

Mẫu số 1

Huy Cận nổi tiếng với bản sắc thơ ‘cổ điển nhất trong dòng thơ Thơ Mới”. Ông thú nhận rằng “Trước Cách mạng, tôi thường dành thời gian vào mỗi chiều Chủ nhật đi lên vùng đê Chèm để ngắm cảnh sông Hồng. Vẻ đẹp của phong cảnh sông nước khiến tôi tràn đầy cảm xúc”. Bài thơ “Tràng Giang” thể hiện sự buồn bã, cô đơn và lạc lõng của con người trước những thách thức cuộc sống.

Nếu ở khổ thơ đầu tiên, Huy Cận đã sử dụng hình ảnh thơ quen thuộc như con thuyền, dòng sông để thể hiện cảm xúc. Thì ở khổ thơ thứ hai, ông mô tả một cảnh vật vắng vẻ, trống trải hơn:

“Trên cồn nhỏ, gió thoảng nhẹ nhàngNghe xa xa tiếng chợ vắng buồn bãMặt trời xuống, trời lại cao ngất ngưởngSông trải dài, bến bờ cô đơn”

Tác giả sử dụng từ ngữ như “cồn nhỏ”, “buồn bã” để tạo ra cảm giác của sự hiện diện ít ỏi và trống trải, cảm xúc của con người khi đứng trước khung cảnh bao la. Đây là sự nhận biết thông qua thị giác. Ngoài ra, tác giả cũng tận dụng giác quan thính giác: cảm nhận về âm thanh của cuộc sống từ tiếng chợ xa xa. Cảnh vật trở nên trống trải, thiếu vắng sự sống của con người, đòi hỏi sự trân trọng và biết ơn. Từ “xa xa” mang theo nét chậm rãi, giọng buồn của niềm tiếc thương. Không gian được mở rộng về chiều rộng, chiều cao và sâu thẳm. Từ đó, tác giả đã tạo ra một không gian từ mặt nước đến đáy sông, một không gian bao la và sâu thẳm, mô tả nỗi buồn, cô đơn của con người trước cuộc sống. Tác giả dường như không tìm thấy mối liên kết với cuộc sống, mang lại cảm giác tuyệt vọng.

Khổ thơ thứ hai trong bài “Tràng Giang” của Huy Cận đã khắc họa không gian rộng lớn, nhưng tâm trạng của con người lại đong đầy nỗi buồn, cảm giác cô đơn, như một dòng nước chảy vô tận. Đó chính là sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa cuộc sống, không thể tìm thấy sự kết nối với đời.

Mẫu số 2

Thơ của Huy Cận luôn chứa đựng nỗi buồn của con người thiếu quê hương dù sống trên vùng đất của mình, một thanh niên yêu nước nhưng không biết làm thế nào để giúp đất nước. Tâm hồn thơ của ông không đầy mãnh liệt như Xuân Diệu, cũng không đắm say lãng mạn như Hàn Mặc Tử, thơ của Huy Cận chứa đựng một nỗi buồn sâu thẳm, từ tâm hồn đến cảnh vật. Đọc thơ của ông, ta cảm nhận được sự pha trộn hiện đại của văn học Pháp, nhưng vẫn đậm chất cổ điển của thơ Đường, tạo ra một nỗi buồn đặc biệt, không rõ ràng. Nhưng cuối cùng, nỗi buồn trong thơ ông cũng chỉ bắt nguồn từ nỗi buồn về cuộc sống, những kỷ niệm về quá khứ, những phong cảnh hoành tráng đã qua, chỉ còn lại một cuộc sống phức tạp. Một trong những bài thơ nổi bật nhất của Huy Cận phải kể đến “Tràng Giang”.

Một thi sĩ trẻ tuổi 21 đứng ở bến sông Hồng và suy ngẫm về cuộc sống, cuộc đời con người, trước khung cảnh bao la, trời cao – sông dài đã tạo nên một tác phẩm tuyệt vời, khiến người đọc bị cuốn hút vào trong nỗi buồn của thi sĩ. Chỉ cần lấy nội dung khổ thơ thứ hai của “Tràng Giang” là đủ để ta hiểu về nỗi buồn nhân sinh ấy.

‘Trên cồn nhỏ, gió thoảng nhẹ nhàng,

Tiếng chợ vắng buồn xa xa vọng lên,Mặt trời mọc, trời cao ngất ngưởng;Sông trải dài, bến cô liêu vắng vẻ’

Tổng cảm nhận về những dòng thơ này là một khung cảnh hoang vắng. Làng xóm ven sông lặng im, cảnh sông nước thật sâu rộng trong một không gian phức tạp. Câu thơ đã tái hiện cảnh tượng: một số cồn cát nhỏ nổi giữa dòng sông với sự cô đơn, lạc lõng. Trên những cồn cát ấy chỉ thấy một vài cây mọc hoang. Đây là dòng sông mùa nước, nước sông trôi dài mãi. Cảnh này mang nhiều ý nghĩa biểu tượng. Trước đó, ta thấy con thuyền bị sóng vây quanh như những nỗi buồn ẩn chứa, ở đây ta lại thấy con người như những cồn cát bé nhỏ, lạc lõng dưới dòng cuộc sống. Hình ảnh này gợi lên sự suy tư về cuộc sống xã hội.

Ngắm cảnh sông nước vô tận, Huy Cận nhìn những cồn nhỏ ‘lơ thơ’, tạo cho độc giả cảm giác nhẹ nhàng, không gian rộng lớn. Có vẻ những cồn cát nhỏ bên bờ sông đang di chuyển, bay lượn cùng cơn gió ‘đìu hiu’, biết buồn đến mấy. Cảnh này gợi lên một nỗi buồn khó diễn tả, làm say sưa, lạc lõng của thi sĩ trước cảnh sông nước, buồn bã trước cuộc sống. Rồi Huy Cận nghe tiếng làng xa vọng về chiều, câu hỏi nổi lên, liệu tiếng đó đến từ đâu? Hay đây có tiếng vọng của chợ chiều vẫn còn vắng vẻ? Nghệ thuật mô tả rất tinh tế, ‘làng xa’ nhưng Huy Cận vẫn nghe thấy tiếng người buổi chợ, chỉ ra sự hoang vắng của bến Chèm này. Trong khổ thơ này, sự sống hiện ra, nhưng mờ nhạt và mong manh, khiến Huy Cận càng cảm thấy cô đơn hơn.

Một hình ảnh khác nhấn mạnh tính sáng tạo trong nỗi buồn của Huy Cận, ‘nắng xuống, trời lên’ kết hợp với ‘sâu chót vót’, tạo ra hình ảnh sâu rộng, vô tận, khiến thi sĩ cảm thấy cô đơn giữa khoảng không đó. Huy Cận thực sự có mối quan tâm sâu sắc với không gian, nếu không, làm sao lại có những dòng thơ tuyệt vời như thế.

Nỗi buồn của Huy Cận không chỉ trong lòng mình mà còn lan rộng đến vũ trụ. Nhân vật trong Tràng Giang đầy nỗi buồn, lan tỏa khắp nơi, bao la. Sông dài, trời cao, vũ trụ bao la và nỗi buồn con người cũng vô tận. Phân tích khổ thơ thứ hai Tràng Giang cho thấy sự tương phản giữa bến cô liêu và sông dài trời cao. Điều này là cái nhìn sâu sắc về con người giữa không gian bao la.

Khổ thơ thứ hai kết thúc trong cảm giác cô đơn của con người và tạo vật. Huy Cận rất tài tình khi tạo ra một bức tranh trời nước sâu mênh mông với tâm trạng sâu lắng.

Phân tích khổ thứ 2 của bài Tràng Giang

Bài mẫu 1

Không say đắm như Xuân Diệu, cũng không điên cuồng lãng mạn như Hàn Mặc Tử, thơ của Huy Cận chứa đựng nỗi buồn sâu kín, từ tâm hồn đến cảnh vật. Đọc thơ của ông, ta cảm nhận được sự hiện đại nhất định từ văn học Pháp, nhưng nét cổ điển của thơ Đường vẫn nổi bật, tạo ra một nỗi buồn đầy lạ kỳ, không rõ ràng. Tuy nhiên, nỗi buồn trong thơ của ông chỉ bắt nguồn từ cuộc sống hiện thực, nhớ nhung về quá khứ, những vẻ đẹp đã phai mờ, chỉ còn lại cuộc sống bận rộn. Tràng Giang là một trong những bài thơ đại diện nhất của Huy Cận.

Một thi sĩ 21 tuổi đứng bên bến sông Hồng tại Chèm, suy tư về cuộc sống, về đời người. Trước bề dày của không gian vô tận, người đọc sẽ bị cuốn vào nỗi buồn sâu thẳm của thi sĩ. Chỉ với nội dung của khổ thứ 2 trong Tràng Giang, ta có thể suy ngẫm về những tình cảm nhân loại như thế.

‘Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiềuNắng xuống, trời lên sâu chót vót;Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.’

Nhìn xuôi dòng sông không ngớt, Huy Cận nhìn những đụn cát nhỏ ‘mơ màng’ trên bờ sông, làm cho mình cảm thấy nhỏ bé, nhẹ nhàng, như lơ lửng. Những đụn cát nhỏ này trên bờ sông đang lắc lư theo làn gió mới, làm buồn lòng. Cả gió và cát đều gợi lên một nỗi buồn khó diễn tả, đó là cảm giác cô đơn của nhà thơ trước dòng sông, buồn trước thời cuộc. Sau đó, Huy Cận nghe thấy ‘Còn đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều’ như một câu hỏi mở, tự hỏi mình hoặc hỏi trời đất. Huy Cận hỏi điều gì? Hỏi tiếng chợ quê ở đâu hay hỏi liệu có tiếng chợ chiều vang vọng không cũng có ý nghĩa. Nghệ thuật động và tĩnh độc đáo, ‘làng xa vắng’ nhưng Huy Cận vẫn nghe tiếng người râm ran trong buổi chợ chiều, chứng tỏ bến này phải vắng vẻ, yên bình đến đâu? Thoang thoảng trong khổ thơ thứ hai này, sự sống lại hiện hình nhưng mong manh, nên Huy Cận cảm thấy cô đơn hơn.

Một hình ảnh khác nhấn mạnh sự tự do, sáng tạo của nhà thơ trong nỗi buồn của Huy Cận kết hợp với cụm từ ‘sâu chót vót’ dễ gợi lên trong đầu người ta một cảnh sâu rộng vô tận. Cảnh vật bao la, đất trời đã xa xôi, bây giờ lại càng xa và sâu hơn. Chỉ là một câu thơ đơn giản nhưng Huy Cận đã đặt vào đó cả một không gian bao la, sâu rộng và trong không gian đó chỉ có nhà thơ. Quả thật không sai khi nói Huy Cận là nhà thơ có nỗi ám ảnh sâu sắc về không gian, bởi nếu không có niềm đam mê sâu sắc ấy thì làm sao có những bài thơ tuyệt vời về không gian như thơ của ông?

Kết bài thơ, câu thơ dường như là lời khẳng định của tác giả ‘Sông dài, trời rộng, bến vắng’. Đúng vậy, trời càng rộng, sông càng dài, bến càng vắng vẻ. Sao Huy Cận lại buồn đến vậy, sao nỗi buồn đó lại lan tỏa khắp không gian, từ dòng sông, đến trời, đến bến, đến gió, đến cát, đều buồn với nỗi buồn mang tên Huy Cận. Đúng như lời Nguyễn Du trong Kiều: ‘Người buồn cảnh có bao giờ vui?’, đó là nỗi buồn trần gian, nỗi buồn cho thân phận lênh đênh giữa trời Tây trắc trở, một nỗi buồn chung cho tất cả mọi người Việt Nam lúc bấy giờ.

Như vậy chỉ trong một bài thơ ngắn chỉ với 4 dòng nhưng ta có thể cảm nhận được tâm trạng của Huy Cận, qua đó cũng thấy được tài năng của một nhà thơ với niềm đam mê sâu sắc về không gian. Thơ của Huy Cận vừa cổ điển vừa hiện đại, rất ý nghĩa và sâu sắc. Đọc kỹ, ta như đắm chìm trong thơ của ông để cùng chia sẻ nỗi buồn của ông.

Bài mẫu 2

Trong thời kỳ phong trào thơ mới giai đoạn 1932-1945, có lẽ nổi bật nhất là sự nồng nàn, lãng mạn của Xuân Diệu, cùng với đó là sự điên cuồng của Hàn Mặc Tử, và không thể phủ nhận rằng Huy Cận mang trong mình nỗi buồn đặc trưng. Nỗi buồn của Huy Cận không chỉ là nỗi buồn trong tình yêu, mà còn là nỗi buồn về cuộc sống, về sự tồn tại nổi trôi của bản thân. Có người nói rằng từ khi còn trong bụng mẹ, Huy Cận đã trải qua nhiều nỗi buồn, và vì thế, nhà thơ trẻ này đã sớm nuôi dưỡng trong lòng mình một nỗi buồn sâu sắc, mắt luôn uất ức về cuộc đời. Tài năng văn chương của Huy Cận phản ánh rõ nét khả năng khơi gợi và chia sẻ nỗi buồn của mình sang không gian vô tận, điều này được thể hiện rõ nhất trong bài thơ Tràng Giang.

Thơ của Huy Cận thường chứa đựng những triết lý sâu sắc và suy tư về cuộc sống, về thế giới và nhận thức giá trị một cách sâu xa. Huy Cận rất ưa thích thể loại thơ Đường của văn học Trung Quốc, và đồng thời, ông cũng đắm chìm trong sự lãng mạn của văn học Pháp. Do đó, khi đọc thơ của ông, chúng ta luôn cảm nhận được sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, giữa cái cổ điển và cái hiện đại. Những yếu tố này kết hợp với nhau một cách tuyệt vời, tạo ra một bản sắc thơ đặc trưng, mênh mang và rộng lớn của Huy Cận.

Trong bài thơ Tràng Giang, nếu khổ thơ đầu tiên miêu tả về cảnh sông nước mênh mông, thì ở khổ thơ thứ hai, tác giả dường như thu hẹp tầm nhìn của mình, nhìn đến những đụn cát, lắng nghe tiếng gió, lòng cũng dần trở nên yên bình hơn.

‘Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu, Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều Nắng xuống, trời lên sâu chót vót; Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.’

Huy Cận không chú ý đến những cồn cát lớn, mà thay vào đó, ông nhìn thấy những đụn cát nhỏ bé, lạc lõng ‘mơ màng’, vô cùng mong manh, gần gũi với hình ảnh của một cành liễu nhẹ nhàng uốn éo trước làn gió. Thêm vào đó là ‘gió đìu hiu’, làm cho không gian trở nên hoang vắng hơn, hiu quạnh hơn, gió ở bến sông khiến tâm trạng trở nên u ám hơn, đến mức chỉ có thể nghĩ đến từ ‘buồn thiu’.

Trong lúc suy tư, trầm ngâm, Huy Cận bất ngờ nảy ra một câu hỏi, câu hỏi ấy đã chính thức đánh dấu sự sống mong manh giữa sự hoang vắng của bến sông Chèm. Ông nghe thấy tiếng vãn chợ buổi chiều hay đang tìm kiếm tiếng vãn chợ nhộn nhịp nào đó? Dù thế nào đi nữa, không quan trọng, bởi cả hai đều đúng và đều nhắm vào một hình ảnh duy nhất, tiếng chợ vẫn đó, nhưng xa xôi lắm, chỉ thoáng qua, mờ nhạt và Huy Cận vẫn cô đơn, lẻ loi tại bến sông này. Nghệ thuật kết hợp sự động và tĩnh rất tinh tế và tài tình qua bút buồn của Huy Cận, việc đưa tiếng vãn chợ tận ‘làng xa’ nào đó vào không gian rộng lớn này, càng nhấn mạnh thêm sự hoang vắng, yên bình của bến sông Hồng. Lòng Huy Cận càng trở nên im lặng hơn, buồn thêm, cảm giác cô đơn lạc lõng hơn.

‘Nắng buông, trời cao’ là một hình ảnh mới mẻ, hiện đại kết hợp với cụm từ ‘sâu chót vót’ đã mở rộng không gian sông nước ban đầu theo chiều dọc thành bao la hơn. Trời và đất dường như được mở ra rộng lớn hơn trong thơ Huy Cận, sâu sắc và xa xôi hơn rất nhiều. Mở rộng không gian không làm giảm đi nỗi buồn của Huy Cận, mà ngược lại, chúng ta cảm nhận được rằng nhà thơ đang dần dần tiết lộ nỗi buồn của mình. Huy Cận như một con mực đang phun ra những vết mực đen của mình, khiến chúng lan tỏa khắp bề mặt nước. Và từ đó, ta cảm nhận được nỗi buồn của Huy Cận, từ gió, trời, sông, bến đều chứa đựng nỗi sầu của ông. Đọc câu thơ cuối cùng, dường như Huy Cận đang khẳng định thêm nỗi buồn của mình ‘Sông dài trời cao, bến cô đơn’. Trong cả không gian rộng lớn đó, không có gì ngoài ‘bến cô đơn’ và bến đó chính là biểu tượng của Huy Cận. Ông thầm thì dài dòng trước nỗi buồn, sự cô đơn của người thơ trong một xã hội hỗn loạn và phức tạp như thế, có lẽ ông cũng nhớ những ngày xưa ấm áp, đẹp đẽ chăng?

Chỉ bằng một đoạn thơ ngắn bốn dòng, mang sắc cổ điển và một chút hiện đại, đã đủ để thấy rõ hồn thơ đặc biệt của Huy Cận. Thơ ông như gói gọn trong một từ ‘buồn’, đào sâu vào, có lẽ sống dưới thân phận một thi sĩ nghèo khó, sống trong một thời đại loạn lạc, Huy Cận mang theo nhiều nỗi buồn. Thơ Huy Cận phải được đọc kỹ mới hiểu được tình yêu quê hương, đất nước thấm đẫm, không kém phần nồng nàn nằm giấu trong những vần thơ buồn của ông.

Bài làm mẫu 3

Trong phong trào thơ mới giai đoạn 1932-1945, có lẽ nồng nàn và lãng mạn nhất là Xuân Diệu, điên cuồng nhất là Hàn Mặc Tử, rồi buồn nhất có lẽ không ai qua được Huy Cận. Nỗi buồn của Huy Cận không phải là nỗi buồn tình yêu lứa đôi mà là nỗi buồn về cuộc đời, về thân phận nổi trôi. Có người nói đùa rằng trong thời kỳ mang thai, có lẽ mẹ Huy Cận thường buồn nên thi sĩ trẻ này sớm mang trong mình một nỗi buồn vô tận, đôi mắt lúc nào cũng ướt đẫm nước mắt. Tài năng văn chương của Huy Cận là biết làm sao để gợi lên nỗi buồn, chia sẻ nỗi buồn của mình sang không gian vô hạn, điều đó được thể hiện rõ nhất trong bài thơ Tràng Giang.

Thơ của Huy Cận thường mang đậm tính triết lý, suy tư sâu sắc về quan niệm nhân sinh, thế giới và giá trị sống. Ông ưa thích thể loại thơ Đường của văn học Trung Hoa, cũng như lấy cảm hứng từ sự lãng mạn của văn học Pháp. Khi đọc những bài thơ của ông, chúng ta luôn cảm nhận được sự kết hợp hài hòa giữa vẻ cổ điển và nét hiện đại. Dù vậy, những yếu tố này lại tạo nên một hồn thơ đặc trưng, rất Huy Cận, rất sâu sắc.

Trong bài thơ Tràng Giang, sau khi miêu tả cảnh sông nước mênh mông, ở khổ thơ thứ hai, tác giả dường như nhấm mắt, chuyển sự chú ý sang những cồn cát. Tai nghe và trái tim bắt đầu lắng lại và tĩnh lặng hơn.

‘Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiềuNắng xuống, trời lên sâu chót vót;Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.’

Huy Cận không nhìn thấy những cồn cát lớn mà chỉ thấy những cồn cát nhỏ bé, lạc lõng, “rụng rời”, rất thưa thớt và mong manh, có cảm giác Huy Cận miêu tả cồn cát như một nhành liễu rung rinh trước gió. Thêm chút “gió lặng” khiến không gian càng thêm hoang vắng, hiu quạnh, gió ở bờ sông mà chỉ đến mức “lấp ló” thì cô quạnh quá, đọc từ đó người ta chỉ biết liên tưởng. Chỉ cần nghĩ đến từ “buồn thiu”!

Trong lúc suy ngẫm, Huy Cận bất ngờ đặt ra một câu hỏi, đánh dấu sự hiện hữu mong manh giữa không gian hoang vắng của bến Chàm. Bạn có nghe tiếng người đi chợ chiều hay thắc mắc chợ ồn ào ở đâu? Dù sao đi nữa, không quan trọng, bởi mọi điều đều có thật và chỉ hướng về một cảnh, có tiếng chợ, nhưng đã xa xôi, chỉ mờ nhạt, chỉ thoáng qua, và Huy Cận vẫn một trên bờ sông này. Nghệ thuật lấy động và tĩnh tài tình, đẹp đẽ, qua bút buồn của Huy Cận lấy tiếng “làng” đưa vào không gian rộng lớn này càng tô đậm thêm vẻ đẹp hoang vắng, vắng lặng của bến sông Hồng. Rồi lòng Huy Cận cũng trở nên lặng lẽ hơn, buồn bã hơn, cô đơn và lạc lõng hơn.

“Nắng xuống, trời lên” là một hình ảnh hiện đại kết hợp với điệp ngữ “sâu chót vót” đã mở ra chiều rộng bao la của những dòng sông, nay lại càng trở nên rộng lớn hơn. Đất trời như nới rộng khoảng cách trong thơ Huy Cận, vừa thăm thẳm vừa xa xăm. Tưởng rằng mở rộng không gian thì nỗi buồn của Huy Cận sẽ loãng hơn, bớt hiu quạnh hơn, nhưng không, ta dường như cảm nhận được nhà thơ đang dần trút bỏ nỗi buồn của mình. Huy Cận như con mực phun mực đen khắp mặt nước. Để rồi đâu đâu cũng thấy nỗi buồn của Huy Cận, từ ngọn gió, bầu trời, dòng sông, bến đò đều nhuốm một nỗi buồn của ông. Đọc câu thơ cuối, Huy Cận đã ngầm khẳng định tình cảm của mình “Sông dài, trời rộng, bến vắng”. Khắp không gian dài rộng ấy không một bóng người, chỉ có “bến vắng”. Ông đang thầm thở dài cho thân phận lênh đênh, lẻ loi của một thi nhân trong xã hội nhiễu nhương, giông tố này, có lẽ anh cũng đang thầm hoài niệm những ngày xưa huy hoàng, đẹp đẽ chăng?

Chỉ với bốn câu ngắn gọn, mang màu sắc cổ điển và phảng phất nét hiện đại cũng đủ cho ta thấy một hồn thơ độc đáo của Huy Cận. Dường như thơ ông chỉ gói gọn trong một chữ “buồn” mà ông khai thác, có lẽ sống dưới thân phận một nhà thơ nghèo, với cuộc đời xô bồ nên Huy Cận mới sinh ra nhiều nỗi buồn như vậy. Thơ Huy Cận phải đọc kỹ mới thấy một tình yêu quê hương thiết tha, nồng nàn không thua kém ai ẩn chứa trong những vần thơ đượm buồn.

Phân tích khổ 2 bài Tràng Giang

Bài làm mẫu 1

Không tha thiết, nồng nàn như Xuân Diệu, cũng chẳng điên cuồng lãng mạn như Hàn Mặc Tử, thơ của Huy Cận là một nỗi buồn mênh mông vô tận, buồn từ tâm hồn đến cảnh vật. Đọc thơ ông, ta thấy pha tạp chút hiện đại của văn học Pháp, nhưng nhiều nhất vẫn là nét cổ điển đậm đà của thơ Đường, thế nên ta thường thấy trong thơ ông có nỗi buồn rất lạ, rất vô định. Nhưng suy cho cùng, nỗi buồn thơ ông cũng chỉ xuất phát từ nỗi buồn thế sự, nỗi hoài niệm những điều xưa cũ, những phong cảnh huy hoàng nay đã hết, chỉ còn lại một cuộc đời rối ren. Một trong số những bài thơ tiêu biểu nhất của Huy Cận phải nhắc đến Tràng giang.

Chàng thi sĩ mới 21 tuổi, đứng ở bến Chèm sông Hồng, suy tư về cuộc đời, cuộc sống, trước bao la của không gian, trời đất, Huy Cận đã sáng tác một thi phẩm tuyệt vời, khiến độc giả chìm đắm trong nỗi buồn của thi sĩ. Ngay khổ thơ thứ hai của Tràng Giang đã khắc sâu hình ảnh buồn thương nhân sinh.

‘Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiềuNắng xuống, trời lên sâu chót vót;Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.’

Huy Cận nhìn cảnh sông nước dập dềnh, ánh mắt buồn hướng về những cồn nhỏ ‘lơ thơ’, tạo cảm giác nhẹ nhàng, lơ lửng. Cồn cát nhỏ bên bờ sông, với gió ‘đìu hiu’, lan tỏa nỗi buồn lạc lõng của thi sĩ trước cảnh vật, trước thời cuộc. Huy Cận nghe ‘Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều’, câu hỏi nhỏ nằm trong lòng thi sĩ hay trong cõi đời? Tiếng chợ vãn với dòng thơ tĩnh lặng của Huy Cận, tạo nên bầu không khí hoang vắng tột cùng. Dù đã có sự sống xuất hiện, nó vẫn mỏng manh, làm cho Huy Cận càng trở nên cô đơn hơn.

Hình ảnh ‘nắng xuống, trời lên’ kết hợp với ‘sâu chót vót’ nhấn mạnh không gian bao la, sâu sắc, trời đất xa xăm. Một câu thơ đơn giản nhưng đầy sáng tạo của Huy Cận, đưa thi sĩ vào một không gian riêng, cô độc. Nhận định Huy Cận là nhà thơ ám ảnh với không gian không sai, bởi nếu không có cảm xúc sâu sắc như vậy thì làm sao có những vần thơ diệu kỳ như vậy.

Kết thúc đoạn thơ, câu ‘Sông dài, trời rộng, bến cô liêu’ như một phát ngôn, sông và trời càng lớn bến càng nhỏ, càng cô đơn như thi sĩ ở bến Chèm. Huy Cận buồn đến mức nào, nỗi buồn ấy lan tỏa khắp không gian, từ sông, trời, bến, gió, cát, mang tên Huy Cận. Đúng như Nguyễn Du nói trong Kiều: ‘Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?’, đó là nỗi buồn về cuộc sống, nỗi buồn chung của xã hội thời đó.

Như vậy chỉ là một đoạn thơ ngắn 4 câu vẻn vẹn, nhưng ta đã thấy được cái nỗi buồn của Huy Cận, đồng thời qua đó ta cũng thấy được cái tài hoa của một nhà thơ mang nỗi ám ảnh không gian sâu sắc. Thơ Huy Cận vừa cổ điển vừa hiện đại, thật nhiều ý vị và sâu sắc biết mấy, đọc riết rồi ta như chìm vào thơ ông để buồn theo cái buồn của ông.

Bài làm mẫu 2

Nếu cả bài thơ Tràng Giang là một bức tranh sông nước rợn ngợp những nỗi buồn, nỗi sầu thương thì khổ thứ 2 đã gợi lên một khung cảnh hoang vắng đến xác xơ, tiều tụy.

Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiuĐâu tiếng làng xa vãn chợ chiềuNắng xuống trời lên sâu chót vótSông dài trời rộng bến cô liêu.

Cảm nhận chung về những dòng thơ này là một khung cảnh hoang vắng. Làng xóm ven sông vắng lặng, cảnh sông nước thật mênh mang trong một không gian nhiều chiều. Câu thơ đã gợi ra cảnh tượng: một vài cồn cát chạy nổi giữa dòng sông với sự đơn độc, lẻ loi. Trên những cồn cát đó chỉ thấy lơ thơ vài cây mọc hoang. Đây là dòng sông mùa nước, nước sông cứ dềnh mãi lên. Cảnh tượng thực này lại mang rất nhiều tính biểu tượng trong nó. Nếu trước đó ta thấy con thuyền bị vây bủa bởi những lớp sóng như những nỗi buồn điệp điệp thì ở đây ta lại gặp con người như những cồn cát nhỏ bé, chơi vơi đang bị dòng lũ cuộc đời nhấn chìm dần.Hình tượng thơ đó còn gợi lên cảm giác suy ngẫm về những cuộc đời trong xã hội cũ.

Tất cả đều được sắp đặt, an bài, đều bị phủ lấp. Hình ảnh những cồn cát lơ thơ giữa dòng nước gợi một cái gì thật buồn bã trước sự trùm phủ. Nó chẳng khác nào cành củi khô, nhỏ bé lập lờ giữa dòng nước mênh manh. Trong khung cảnh đó, thoáng những cơn gió đìu hiu.Cái cảm giác đìu hiu như lan tỏa; khung cảnh câu thơ như gợi ra sự quạnh quẽ, hoang tàn. Đây là sự kế thừa và sáng tạo bút pháp của Chinh phụ ngâm. Chính Huy Cận đã cho biết:ông viết dòng thơ này với sự ảnh hưởng từ thơ Chinh phụ ngâm:

‘Non Kì quạnh quẽ trăng treoBến Phì gió thổi đìu hiu mấy gò”

Câu thơ” Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều” có nhiều cách hiểu khác nhau. Đâu đó, đâu đây hình như đang vẳng lại những tiếng lao xao của cảnh chợ chiều. Những tiếng chợ chiều vẳng lại trong gió đã gợi được cái tĩnh lặng của khung cảnh.Phải yên tĩnh lắm mới có thể nghe được những âm thanh đó.Nhưng những tiếng lao xao của cảnh chợ chiều lại chỉ gợi ra những gì là tàn tạ, thê lương. Bởi còn gì buồn hơn cảnh chợ chiều, chợ tàn.

Cảnh ở đây vắng lặng đến tuyệt đối. Cảnh không những không có sự hoạt động của con người mà ngay đến âm thanh của hoạt động đó cũng không có. Dẫu sao thì cảnh ở đây vẫn thiếu một cái gì đó có thể lôi cuốn, vỗ về con người. Dù là có hay không có những âm thanh của tiếng chợ chiều, ta vẫn không thấy được bất kì mối liên hệ nào giữa những cồn cát lơ thơ và tiếng chợ chiều. Thế nhưng tất cả vẫn gắn với nhau trong một biểu hiện chung, gợi lên những cảm giác cô đơn,buồn bã và hiu hắt.

Nắng xuống trời lên sâu chót vótSông dài trời rộng bến cô liêu.

Đến hai câu thơ này, ta lại thấy gợi lên một nỗi buồn mênh mang khắp sông dài trời rộng. Tạo vật ở đây có nhiều nét độc đáo. Độc đáo trước hết ở chỗ tạo dựng không gian: những chữ “xuống, lên, dài, rộng, sâu” đã gợi được một không gian nhiều chiều, có cài gì thăm thẳm hun hút, lại có cái dài rộng, mênh mang.Chút nắng chiều sót lại, rơi xuống tạo cảm giác bầu trời như cao thêm lên. Những tia nắng của ngày tàn đó đang rơi vào thăm thẳm để đẩy bầu trời lên cao chót vót, xa vời. Nhưng cái nhìn của Huy Cận hướng về bầu trời lại thấy cảm giác sâu chót vót như ông bị hút vào cái thăm thẳm của bầu trời trong một cảm giác rợn ngợp không cùng.

Hai câu thơ này còn tạo nên sự đối nghĩa rất đặc sắc. Nếu câu thứ 3 gợi cảm nhận về bầu trời cao thì câu thứ 4 lại gợi về hình ảnh dòng sông dài, rộng mênh mang. Câu “nắng xuống trời lên sâu chót vót” gợi sự hắt hiu còn câu ” sông dài trời rộng bến cô liêu” lại gợi một nỗi sầu dằng dặc. Mặt khác hai dòng thơ này còn tạo sự kết hợp mang cảm giác vũ trụ- cảm giác thường thấy ở thơ Huy Cận. Giữa hai dòng thơ ta còn thấy một sự đăng đối:” sâu chót vót- bến cô liêu”. Sự đăng đối này tạo ra quan hệ ý nghĩa: mối sầu chất ngất bắt đầu từ cái thăm thẳm của bến cô liêu. Huy Cận đã dùng cái thực tế để biểu hiện cái hư ảo khó thấy và lại dùng cái hư ảo để lột tả tinh thần của cái thực tế đến tàn nhẫn.

Cũng với những dòng thơ này ta còn thấy nỗi buồn của Huy Cận đã vượt khỏi lòng mình để nhuộm sầu cả vũ trụ. Nhân vật trữ tình trong Tràng giang có nỗi buồn mênh mang, trải khắp và thấm đượm cả một không gian bát ngát, bao la. Sông dài, trời rộng, vũ trụ mênh mang và nỗi buồn của con người cũng là vô tận. Phân tích khổ thơ thứ hai bài Tràng giang thấy rõ rằng: Nếu trước đó ta thấy sự tương phản giữa cành củi và dòng sông thì ở đây ta lại gặp sự đối lập giữa bến cô liêu và sông dài trời rộng. Đây vẫn la cái nhìn tương quan trong cảm giác về con người giữa vũ trụ vô cùng.

Khổ thơ thứ hai khép lại trong cái cô liêu chơi vơi của cả lòng người và tạo vật. Huy Cận thực tài tình khi đã dựng tả cả một bức tranh trời nước mênh mang mà đầy tâm tư sâu lắng.

Bài làm mẫu 3

‘Tràng giang’ là một tác phẩm xuất sắc của Huy Cận, được lấy từ tập thơ ‘Lửa thiêng’ (1940). Bài thơ này có một câu đề rất sâu sắc: ‘Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài’. Tác giả đã nói: ‘Tràng giang là một tác phẩm tình yêu và tâm hồn, một bài thơ về lòng người’. ‘Tràng giang’ thể hiện rõ vẻ đẹp tâm hồn của Huy Cận trước cảnh vật: giàu cảm xúc, cổ điển, mang nặng tinh thần triết học, thấm đẫm nỗi buồn của con người ‘sầu trăm ngả’.

Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn trường thiên, gồm 4 khổ thơ kết hợp thành một bộ tứ miêu tả về tràng giang trong một buổi chiều thu. Dưới đây là khổ thơ thứ hai của ‘Tràng giang’:

‘Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiuĐâu tiếng làng xa vãn chợ chiềuNắng xuống, trời lên sâu chót vótSông dài, trời rộng, bến cô liêu’

Từ dòng sông, sóng nước, con thuyền trôi dạt trên sóng… ở khổ thơ thứ nhất, Huy Cận mô tả cảnh tràng giang một chiều mênh mông, hẻo lánh. Giọng thơ nhẹ nhàng nhưng buồn bã. Không gian nghệ thuật mở ra với bờ sông và bầu trời. Những đống cát nhỏ ‘lơ thơ’ như là một chuỗi liên kết dài. Gió chiều thổi nhẹ nhàng, tạo cảm giác buồn bã và lạnh lùng. Hai từ ‘đìu hiu’ gợi lên hình ảnh của một vần thơ cổ:

‘Non Kì quạnh quẽ trăng treo,Bến Phì gió thổi đìu hiu mấy gò’.

(Chinh phụ ngâm)

Làng xóm ở hai bên sông, khi chiều tàn vẫn yên bình. Tiếng ồn ào của chợ tan vãn từ xa, từ một làng xa vắng. Câu thơ ‘Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều’ vẫn làm nổi bật nét hoang vắng, lặng lẽ của bờ sông. Cách sắp xếp âm vần, từ ngữ của Huy Cận gợi lên hình ảnh mênh mông, buồn bã của không gian chiều buông. Câu thơ này nhắc nhở đến những dòng thơ tưởng nhớ của Xuân Diệu:

‘Con đường nhỏ nhỏ gió xiêu xiêuLả lả cành hoang nắng trở chiều’…

(Thơ duyên)

Những dòng thơ mang âm điệu tươi mới đã trở thành hồi ức vĩnh cửu trong lòng những người yêu văn chương.

Quay lại phần thơ trong bài ‘Tràng giang’ của Huy Cận, ta như được đắm chìm vào không gian bao la và mênh mông của vũ trụ. Bầu trời đã bắt đầu buổi chiều. Ánh nắng chiếu từ trên cao làm lộ ra những vùng sâu thăm thẳm trên bầu trời. Sự đẹp của bầu trời thu quê hương đã trở thành vẻ đẹp của văn học dân tộc: ‘Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao’ (Thu vịnh); ‘Trời cao xanh ngắt- Ô kìa…’ (Tiếng sáo Thiên Thai); ‘Xanh biếc trời cao, bạc đất bằng’ (Xuân Diệu). Huy Cận lại nhận biết bầu trời không phải là cao mà là sâu, ‘sâu chót vót’:

‘Nắng xuống/ trời lên sâu chót vót’

Bầu trời và dòng sông ‘sóng gợn’ là không gian mênh mông, rộng lớn, và sâu thẳm. Bầu trời cao sâu, rộng lớn in xuống, chiếu sáng xuống dòng sông. Người ta thường nói ‘cao chót vót’ và ‘sâu thẳm’, nhưng Huy Cận lại cảm nhận là ‘sâu chót vót’ để làm nổi bật hai vế tiểu đối: ‘nắng xuống’ song song với ‘trời lên’, mênh mông đến rợn ngợp của không gian vũ trụ vô hạn, và cũng là nỗi buồn như vô hạn trong lòng con người. Khách li hương càng cảm thấy nhỏ bé, lẻ loi và cô đơn trước không gian vô hạn của vũ trụ. Dòng sông trở nên dài hơn, bầu trời mở ra rộng lớn hơn, và bến đò (hay bến lòng?) trở nên cô đơn hơn, xa vắng hơn. Lời đề từ nhà thơ đã viết: ‘Bâng khuâng trời rộng, nhớ sông dài’. Cảm hứng đó lại được tái hiện ở câu thơ số 8, mở ra một trường liên tưởng đầy ấn tượng về vũ trụ vô hạn vô tận, trong khi cuộc sống con người lại hữu hạn, nhỏ bé:

‘Sông dài, trời rộng, bến cô liêu’.

Cảnh sắc tràng giang được mô tả trong đoạn thơ là một không gian nghệ thuật đẹp mà buồn. Vẻ đẹp của những dòng sông trên khắp đất nước tụ hợp trong tâm hồn của nhà thơ. Vẻ đẹp của tình yêu quê hương, tình yêu sông núi. Tình yêu đó mang nỗi buồn sông núi, nỗi buồn về đất nước của Huy Cận thời tiền chiến. ‘Tràng giang’ đã ghi dấu trong lòng người hơn 60 năm qua. Đọc đoạn thơ trên, ta mới hiểu được nỗi lòng của nhà thơ trước cách mạng: ‘Chàng Huy Cận khi xưa hay sầu lắm…’.

Mẫu 4

Tràng giang là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của Huy Cận, được Xuân Diệu mô tả như ‘hầu như trở thành cổ điển’. Cảm hứng cho bài thơ được kích thích từ một buổi chiều mùa thu vào năm 1939, khi tác giả đứng ở bờ nam của sông Hồng, nhìn thấy sóng nước mênh mang và suy tư về cuộc sống con người vốn bé nhỏ, cô đơn, không biết trôi dạt về đâu. Tuy nhiên, bài thơ không chỉ là về sông Hồng mà còn mang trong lòng những cảm xúc về những dòng sông khác của quê hương, đất nước. Do đó, hình ảnh sóng nước trong bài thơ không chỉ đẹp và buồn, mà còn thân thuộc với mỗi người Việt Nam. Qua bài thơ, ta cũng nhận thấy nỗi buồn vô tận của vũ trụ trong lòng Huy Cận. Đó là cảm giác cô đơn trước vẻ mênh mông của trời đất.

Tiếp tục từ ý thơ được mở ra từ khổ thơ đầu tiên. Huy Cận sử dụng những hình ảnh và từ ngữ gợi buồn như ‘cồn nhỏ’, ‘lơ thơ’, ‘gió đìu hiu’, để tả cảm giác bé nhỏ, cô đơn và xa xôi, nỗi buồn thấm sâu vào tâm hồn con người. Ông đã chia sẻ rằng trong khổ thơ này, ông đã bị ảnh hưởng bởi vần thơ trong Chinh Phụ Ngâm khúc:

Non Kỳ quạnh quẽ trăng treoBến Phì gió thối đìu hiu mấy gò

Câu thơ thứ hai hiện có hai cách hiểu khác nhau. Một số cho rằng ‘đầu’ ở đây có nghĩa là ‘không’, trong một không gian rộng lớn và vắng vẻ đó không có âm thanh của chợ chiều làm cho cảnh vật trở nên buồn vắng hơn. Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng, có âm thanh xao xác của chợ chiều, nhưng nó quá nhỏ bé nên tạo ra không khí sôi động và sinh động cho cảnh vật, mặc dù ngược lại là cảm giác vắng vẻ và lạnh lẽo.

Vì vậy, dù phân tích theo cách nào, miễn là nó nêu lên được không khí tối tăm, buồn vắng và lạnh lẽo.

Không gian thơ mở ra vô tận, đầy rộng lớn. Đây là cảm xúc mạnh mẽ về vũ trụ của Huy Cận: Khi mặt trời ở trên cao, khoảng cách giữa bầu trời và mặt đất hữu hạn, nhưng khi mặt trời lặn, ánh nắng hắt lên cao làm cho bầu trời trở nên sâu và trong xanh hơn. Cái nhìn từ dưới lên thấy bầu trời sâu thẳm, nhưng Huy Cận không dùng từ ‘cao’ mà dùng từ ‘sâu’ để gợi lên sự thăm thẳm của bầu trời hoàng hôn.

Ở câu thơ sau, bầu trời sâu kết hợp với không gian rộng lớn của vũ trụ và sự dài của con sông. Tất cả tạo nên vẻ đẹp hùng vĩ nhưng hoang vắng, gợi lên nỗi buồn cô đơn của con người trước vẻ đẹp mênh mông của vũ trụ. Trong không gian ba chiều rộng lớn, hình ảnh của bến sông trở nên nhỏ bé, đơn độc, chơ vơ và buồn vắng.

Huy Cận và các nhà thơ lãng mạn khác đã chuyển tâm trạng buồn, cô đơn của họ sang thiên nhiên. Nhưng ở đằng sau nỗi buồn vô tận đó vẫn là tình yêu sâu đậm dành cho quê hương đất nước. Điều này giải thích tại sao Xuân Diệu nhận xét: “Tràng giang là bài thơ ca hát về non sông đất nước, khơi dậy lòng yêu thương Tổ quốc”.

Mẫu 5

Thơ là cánh đàn tinh tế của tâm hồn, biểu hiện mọi cung bậc cảm xúc của con người, từ niềm vui đến nỗi buồn, từ sự cô đơn đến tuyệt vọng. Thơ không chỉ là lời nói của lòng mình mà còn là cách thể hiện những suy tư về sự thay đổi của cuộc sống, với cảm xúc dâng trào khi thấy bản thân nhỏ bé trước vẻ vô tận của vũ trụ. Huy Cận đã biến những cảm xúc đó thành tác phẩm ‘Tràng Giang’, đặc biệt qua hai khổ thơ đầu trong đoạn thơ.

Không sai khi nói rằng, đối với nhà thơ, thơ là phương tiện để thể hiện cảm xúc chân thành, mãnh liệt, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật chân chính. Càng mạnh mẽ cảm xúc, thơ càng có sức lôi cuốn trái tim của người đọc. Huy Cận đã sáng tạo một phong cách hoàn toàn mới, khác biệt với các nhà thơ cùng thời, đặc biệt là qua tác phẩm ‘Tràng Giang’, một bức tranh về cảm xúc thời đại khi nhìn thấy bản thân nhỏ bé trước vẻ đẹp bao la của vũ trụ.

Cảm xúc của nhà thơ được thể hiện rõ nhất qua hai khổ thơ đầu.

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệpCon thuyền xuôi mái nước song song.Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,Củi một cành khô lạc mấy dòng

Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiềuNắng xuống trời lên sâu chót vót,Sông dài trời rộng bến cô liêu”.

Hai khổ thơ là bức tranh tinh thần của thiên nhiên hùng vĩ, ẩn chứa trong đó là một trái tim đa sầu, đa cảm với biết bao cảm xúc không lời.

Bài thơ bắt đầu bằng việc sử dụng những hình ảnh quen thuộc từ thơ Đường như ‘thuyền, sóng’. Đây là một bức tranh tươi đẹp nhưng đồng thời cũng mang trong đó nỗi buồn sâu thẳm, như Hoài Thanh đã nhận xét về thiên nhiên trong thơ, nó đẹp nhưng lại buồn thương và u ám. Huy Cận đã diễn giải nỗi buồn đó bằng cách nói rằng chúng tôi mang trong lòng một nỗi buồn không chỉ cá nhân mà còn là của cả thế hệ, vì chúng tôi chưa làm được gì cho đất nước trước cảnh tan hoang mất nhà mất cửa.

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,Con thuyền xuôi mái nước song song”.

Từ ‘điệp điệp’ tinh tế miêu tả hình ảnh của sóng nước. Những con sóng đó liên tục dâng lên và tan đi, không ngừng nghỉ. Ở đây nhà thơ mô tả sự buồn của thiên nhiên cũng như của con người, có lẽ cả hai, như Nguyễn Du đã từng viết.

“Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu,Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”.

Dường như nỗi buồn từ tâm hồn đã lan tỏa ra ngoài cảnh vật, khiến những nỗi buồn ấy đẩy mạnh lên trong tâm trí của thi nhân.

Thuyền và nước luôn đi kèm nhau, nhưng trong tác phẩm này chúng trở nên bơ vơ, lạc lõng. Thuyền biểu trưng cho sự sống con người, nhưng chỉ thoáng qua trong khoảnh khắc, “con thuyền xuôi mái” là hình ảnh thực nhưng cũng đầy ý nghĩ sâu xa, gợi nhớ về cuộc sống lưu vong, lạc lõng không biết đi về đâu. Có lẽ Huy Cận cũng đã trải qua cảm giác đó khi “Bâng khuâng đứng giữa hai dòng nước, Chọn một dòng hay để nước trôi đi”.

“Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,Củi một cành khô lạc mấy dòng”.

Con thuyền và cành củi khô là hai hình ảnh được sử dụng hết sức táo bạo, chúng đang cùng xuôi trên dòng tràng giang. Trong thơ của mình Huy Cận đã nhiều lần nhắc đến nỗi sầu buồn thiên thu, đến đây ta lại bắt gặp thêm một nỗi sầu nữa đó là sầu trăm ngả, chỉ với 3 từ cùng một cành củi khô đã nói lên được hình ảnh của những kiếp người nhỏ bé trong xã hội cũ, nếu trong thơ trung đại mỗi hình ảnh chất liệu đưa vào thơ đều phải được gọt giũa, chọn lọc như tùng, cúc, trúc, mai thì trong Tràng Giang Huy Cận đã đưa vào một hình ảnh rất đời thường: củi khô. Phải chăng cành củi khô ấy cũng chính là nỗi cô đơn lạc lõng trong lòng tác giả, chính lúc bắt gặp cành củi khô ấy tác giả đã đối mặt với những cái hữu hạn lớn lao của đất trời từ đó nỗi sầu nhân thế ấy đã được nêu lên trở thành nỗi buồn chung của một thế hệ thanh niên yêu nước. Vẫn là bức tranh thủy mặc sông nước ấy nhưng nó đã được vẽ thêm đất, thêm làng vậy mà nỗi buồn tái tê ấy vẫn hiện diện, nó được gợi lên qua sự tiêu điều của những cồn cỏ, sự hiu hắt của gió và sự vắng vẻ của cảnh vật.

“Lơ thơ cồn cỏ gió đìu hiu,Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều”,

Trong Chinh Phụ ngâm chúng ta đã từng bắt gặp:

“Núi vắng trăng treo giữa trời,Bến đợi gió thổi buồn bi ai mấy gò”.

Dường như hơi gió buồn ấy đã vượt qua thời gian, không gian và thấm vào thơ của Huy Cận. Từ từ “lơ thơ”, diễn đạt được cảm giác trống vắng, rời rạc của những mảnh đất nhỏ nằm trên dòng sông “Tràng Giang”. Trên những đống đất đó là hình ảnh của những cây lau, cây sậy, mỗi khi gió thổi qua chúng trở nên hiu quạnh, tê tái.

Câu thơ như một làn sóng cuốn trôi sâu vào tâm hồn của nhà thơ, khiến ông cảm thấy bất lực và khao khát tìm kiếm sự ấm áp của con người. “Ở đâu tiếng làng xa vãn”, đó là nơi không xác định, âm thanh mơ hồ đó khiến người nghe cảm thấy mơ hồ, và điều đó làm cho nỗi buồn về chợ vắng vẻ càng sâu sắc hơn, trong khi thơ của Nguyễn Trãi lại mô tả chợ với hình ảnh đông đúc, sôi động.

“Chợ vắng câu cá thôn ngư rợ”

Hạnh phúc nhất là tiếng hát vui vẻ của chợ, buồn nhất là tiếng than thở của chợ vắng. Trong câu thơ này, sự tinh tế của Huy Cận là ở chỗ ông sử dụng sự yên bình để diễn tả sự ồn ào của chợ, sử dụng tiếng chợ vắng để nêu lên sự tĩnh lặng của không gian, đồng thời thể hiện mong muốn giao thoa, giao cảm của con người dù chỉ qua âm thanh.

Đã có nhận định cho rằng, dòng Tràng Giang là một biểu tượng buồn u ám. Đúng như vậy và hai câu thơ tiếp theo thể hiện sâu sắc nỗi buồn của thiên nhiên và con người.

“Nắng chiếu trời cao phủ sâu,Dòng sông dài rộng, bến cô liêu”.

Tại đây, nhà thơ đã tạo ra một không gian ba chiều rộng lớn, với chiều cao, chiều dài và chiều rộng, trong khi chính ông đứng ở bến cô liêu, nơi giao thoa giữa vũ trụ mênh mông và cái tôi nhỏ bé của con người. Ánh nắng chiếu xuống mặt nước phản ánh lên bầu trời tạo nên một cảm giác về sự sâu rộng của không gian, làm cho con người trở nên vô cùng nhỏ bé và đáng thương.

Cuộc sống là điểm khởi đầu, là đối tượng khám phá, là điểm cuối cùng của thơ ca. Những tác phẩm nghệ thuật chân chính luôn có nguồn gốc từ cuộc sống thực và lan tỏa sức mạnh trong trái tim của người đọc. Đọc Tràng Giang của Huy Cận, ta như khám phá được những nỗi niềm mà nhà thơ muốn chia sẻ, nghe được tiếng thở dài bất lực của ông trước cảnh đất nước chìm trong chiến tranh và hỗn loạn, sự kết hợp hoàn hảo giữa cổ điển và hiện đại, với sự sử dụng tinh tế của nhiều hình ảnh và từ ngữ đơn giản nhưng sâu sắc.

Mặc dù tác phẩm đã kết thúc, nhưng mỗi khi đọc lại bài thơ nói chung và hai khổ thơ đầu nói riêng, ta vẫn cảm nhận được nỗi buồn nhân thế của tác giả giữa cảnh thiên nhiên hùng vĩ. Đó có lẽ là lý do tại sao Tràng Giang vẫn giữ nguyên sức hút của mình và vẫn sáng mãi trong lòng những người yêu thơ qua các thế hệ.

Phân tích khổ thơ 2 của bài Tràng Giang

Ví dụ mẫu số 1

“Trên lĩnh vực văn chương phong phú, các nhà văn như những hạt bụi mịn bay lượn trong không khí để tìm kiếm những ấn tượng cuối cùng.” Huy Cận tìm kiếm nơi yên tĩnh của quê hương, nơi đó là dòng sông Hồng mênh mông phù sa, nguồn cảm hứng của ông, thể hiện trong khổ thơ thứ hai của bài thơ.

“Thơ là giọng nói của trái tim và tinh thần. Nếu không có cảm xúc, nghệ sĩ không thể sáng tạo ra những tác phẩm thơ cao quý, và từ ngôn từ chỉ còn là những dòng chữ trống rỗng trên trang giấy”. Trước hết, một nhà thơ phải có tâm hồn nhạy cảm, sâu sắc, và cảm thấu mọi khoảnh khắc của cuộc sống để tạo ra cảm xúc mạnh mẽ. Huy Cận, với tình cảm và sự đồng cảm sâu sắc, đã biến những cảm xúc đó thành những tác phẩm thơ. Tràng Giang là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông, thể hiện cảm xúc và suy tư của tác giả đối với quê hương và thiên nhiên quen thuộc. Trong một buổi chiều năm 1939, tác giả đứng bên bờ Nam Bến Tràng, đối diện với dòng sông Hồng mênh mông, cảm nhận những biến động của thời đại, và nhận thức được sự nhỏ bé của bản thân trước sự vĩ đại của vũ trụ. Đó là lý do ông viết bài thơ này, và hai khổ thơ đầu tiên của nó là biểu tượng của nỗi buồn và suy tư của nhà thơ trước cảnh sông Hồng lớn lao.

‘Trên cồn cát nhỏ, gió hiu quạnhTiếng làng xa vọng về chợ chiềuNắng chiếu trời cao, sâu thẳmSông dài bao la, bến cô liêu”

Bức tranh sông nước được bổ sung thêm đất, thêm làng nhưng vẫn mang nét buồn đến tận xương tủy, nỗi buồn ấy được mô tả từ những cồn nhỏ, cùng với sự hiu hắt của gió thổi nhẹ, và sự yên bình vắng vẻ của cảnh vật.

“Lơ thơ cồn nhỏ, gió đìu hiuNghe tiếng làng xa vọng về từ chợ chiều”

Huy Cận nói rằng ông đã cảm nhận được sự hiu quạnh đầy bí ẩn ấy từ trong tác phẩm Chinh Phụ Ngâm

‘Non kì quạnh quẽ, trăng treoBến phì gió thổi, đìu hiu mấy gò”

Cảnh sắc trong Chinh Phụ Ngâm đã lặng lẽ, hiu quạnh nhưng cảnh trong Tràng Giang lại trở nên vắng vẻ và hiu quạnh hơn. Từ lơ thơ được dùng để diễn tả sự thưa thớt, rời rạc của những cồn nhỏ mọc lên giữa dòng nước xanh biếc, thể hiện nỗi buồn lẻ loi theo cơn gió nhẹ thấm vào từng góc cạnh của cảnh vật, nhà thơ mong muốn tìm đến sự ấm áp của con người để xua tan đi cái lạnh buốt, cô đơn, hiu quạnh ở đây.

“Nghe tiếng làng xa vọng về từ chợ chiều”

tiếng chợ đâu xa không thể biết rõ, từ xa xưa Nguyễn Trãi đã ghi lại âm thanh ấy trong tác phẩm Cảnh Ngày Hè

“Chợ cá xôn xao trong làng Ngư PhủDưới ánh nắng Cầm ve, lầu tịch dương đều u sầu”

Âm thanh của chợ vãn đã phai dần và mất đi sự rõ ràng. Do đó, nhà thơ sử dụng mô tả tĩnh để diễn đạt nỗi buồn sâu sắc của thi sĩ. Hai câu thơ tiếp theo trong bài Tràng Giang đã đạt đến tận cùng của nỗi buồn

“Nắng chói chang, trời cao vút thẳmDòng sông dài vô bờ, bến cô liêu hiu quạnh”

Huy Cận mô tả không gian ba chiều, khiến thi sĩ như một vật nhỏ bé chơi vơi giữa bến đò và những vạt nắng trên bầu trời chiếu xuống mặt đất trong xanh, tạo ra cảm giác bầu trời xanh như được đẩy lên cao hơn, xa hơn.

Sự thành công của khổ thơ thứ 2 là sự kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại, sử dụng nhiều thi liệu trong thơ cổ, từ ngữ giản dị, giàu hình ảnh, và làm nổi bật nỗi buồn tê tái của thi sĩ trước cảnh vật, cảnh nước mất nhà tan.

…………

Tải file tài liệu để xem thêm bài văn mẫu hay nhất

0 ( 0 bình chọn )

Tìm Hiểu Lịch Sử Quận Cầu Giấy: Hành Trình Phát Triển và Di Sản Văn Hóa

https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Khám phá lịch sử quận Cầu Giấy qua các thời kỳ từ xưa đến nay. Tìm hiểu những di sản văn hóa, danh lam thắng cảnh và câu chuyện độc đáo giúp bạn hiểu sâu hơn về một phần lịch sử Hà Nội

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Dipping Items Menu and Pricing (New)

1 giờ 15 phút trước 4

Xem thêm