- Nước Úc nói tiếng gì?
- Tiếng Úc có giống tiếng Anh không?
- Bảng chữ cái tiếng Úc có bao nhiêu chữ?
- Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Australia chuẩn
- Nguyên âm
- Phụ âm
- Chữ số
- Mẹo học bảng chữ cái Úc và tiếng Anh Úc nhanh
- 1/ Học bảng chữ cái qua lời bài hát
- 2/ Phát âm chậm như người Úc
- 3/ Không phát âm chữ cái cuối cùng của từ
- 4/ Đổi vần er và oo khi phát âm
- 5/ Tìm hiểu tiếng lóng ở Úc
- Lời kết
Bảng chữ cái tiếng Úc là phiên bản bảng chữ cái tiếng Anh được sử dụng tại Úc. Dù chủ yếu dựa trên bảng chữ cái tiếng Anh quốc tế nhưng cách phát âm của tiếng Anh Úc có những đặc điểm riêng, tạo nên nét độc đáo trong ngôn ngữ. Hãy cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vnorg tìm hiểu chi tiết về hệ thống chữ cái này.
- Gợi ý 10+ bài văn viết về ngày gia đình Việt Nam bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa
- Lý do nên mua quạt tích điện vào mùa hè nắng nóng
- Con gà tiếng Anh là gì? Một số từ vựng và thành ngữ về con gà trong tiếng Anh
- Những bài hát tiếng anh về mùa hè nổi bật và cách chúng giúp trẻ phát triển nhận thức, ngôn ngữ
- 3 lý do khiến nhiều cha mẹ dễ bỏ bê cảm xúc của con cái? Làm thế nào để vượt qua điều đó?
Nước Úc nói tiếng gì?
Nước Úc nói tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ chính, phổ biến nhất tại quốc gia này, nó được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị, giáo dục, kinh doanh và truyền thông. Ngoài ra, Úc còn có nhiều ngôn ngữ khác bởi cộng đồng người nhập cư và người bản địa. Tuy nhiên, tiếng Anh vẫn là ngôn ngữ chính.
Bạn đang xem: Nước Úc nói tiếng gì? Tìm hiểu bảng chứ cái tiếng Úc
Nước Úc nói tiếng Anh
Từ khóa có liên quan:
- Úc nói tiếng gì?
- Úc dùng ngôn ngữ gì?
- Đi Úc học tiếng gì?
- Australia nói tiếng gì?
Tiếng Úc có giống tiếng Anh không?
Tiếng Úc có nhiều điểm tương đồng với tiếng Anh chuẩn nhưng cũng có một số khác biệt đáng kể. Dưới đây là những điểm khác nhau, cần được phân biệt giữa tiếng Anh Úc và tiếng Anh Anh, Anh Mỹ:
- Cách phát âm: Giọng Úc có âm điệu, nhịp điệu đặc trưng. Cách phát âm những nguyên âm trong tiếng Úc cũng có đôi chút khác biệt so với tiếng Anh.
- Từ vựng: Người Úc có một số từ vựng, tiếng lóng riêng trong giao tiếp. Chẳng hạn như arvo (chiều) hoặc bush (rừng) và thongs (dép xỏ ngón) là những từ vựng mà tiếng Anh Anh, Anh Mỹ không có.
- Chính tả: Có một số từ trong tiếng Australia có cách viết khác với tiếng Anh Anh, Anh Mỹ. Chẳng hạn như Colour thay vì Color, hoặc Centre thay vì Center.
Như vậy, dù tiếng Úc có nhiều điểm tương đồng với tiếng Anh giúp người nói hiểu nhau dễ dàng nhưng vẫn có khác biệt nhất định về phát âm, từ vựng và những quy tắc ngữ pháp.
Bảng chữ cái tiếng Úc có bao nhiêu chữ?
Bảng chữ cái tiếng Úc bao gồm 26 ký tự được sắp xếp theo thứ tư từ a – z và 10 chữ số cơ bản từ 0 – 9.
- Các chữ cái: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z.
- Các chữ số: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Australia chuẩn
Xem thêm : Tổng hợp bài tập tiếng Anh hè lớp 4 lên 5 (có đáp án) & gợi ý nguồn học chất lượng, miễn phí!
Để phát âm chuẩn, dưới đây là phiên âm của các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Australia:
Nguyên âm
Có 5 nguyên âm trong tiếng Úc gồm: A, E, I, O, U. Ngoài ra, chữ Y đôi khi được sử dụng như một nguyên âm.
# | Nguyên Âm | Cách phát âm |
1 | A | /æ/ |
/ɑː/ | ||
/eɪ/ | ||
2 | E | /e/ |
/iː/ | ||
/ɛ/ | ||
3 | I | /ɪ/ |
/aɪ/ | ||
4 | O | /ɒ/ |
/əʊ/ | ||
/ɔː/ | ||
5 | U | /ʌ/ |
/juː/ | ||
/uː/ | ||
6 | Y | /ɪ/ |
/aɪ/ |
Phụ âm
Có tổng 21 phụ âm trong bảng chữ cái Úc gồm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.
# | Phụ Âm | Cách phát âm |
1 | B | /b/ |
2 | C | /k/ |
/s/ | ||
3 | D | /d/ |
4 | F | /f/ |
5 | G | /ɡ/ |
/dʒ/ | ||
6 | H | /h/ |
7 | J | /dʒ/ |
8 | K | /k/ |
9 | L | /l/ |
10 | M | /m/ |
11 | N | /n/ |
12 | P | /p/ |
13 | Q | /kw/ |
14 | R | /r/ |
15 | S | /s/ |
/z/ | ||
16 | T | /t/ |
17 | V | /v/ |
18 | W | /w/ |
19 | X | /ks/ |
/ɡz/ | ||
20 | Y | /j/ |
21 | Z | /z/ |
Chữ số
Có 10 chữ số cơ bản trong tiếng Anh Úc: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
Bằng số | Bằng chữ | Phát âm |
0 | Zero | /ˈzɪəroʊ/ |
1 | One | /wʌn/ |
2 | Two | /tuː/ |
3 | Three | /θriː/ |
4 | Four | /fɔːr/ |
5 | Five | /faɪv/ |
6 | Six | /sɪks/ |
7 | Seven | /ˈsɛvən/ |
8 | Eight | /eɪt/ |
9 | Nine | /naɪn/ |
Mẹo học bảng chữ cái Úc và tiếng Anh Úc nhanh
Đối với những người có ý định nhập cư, du học hoặc lao động lâu dài tại úc thì việc học tiếng Anh Úc chuẩn rất quan trọng. Bạn có thể áp dụng các mẹo sau để thành thạo tiếng Úc trong thời gian ngắn nhất, đảm bảo giao tiếp hiệu quả với người bản xứ:
1/ Học bảng chữ cái qua lời bài hát
Trước tiên hãy học thuộc bảng chữ cái qua lời bài hát, xem phim và đọc sách. Càng luyện nghe – viết nhiều bạn càng dễ phân biệt các từ, tăng tự tin khi giao tiếp với người bản địa.
Không chỉ tiếng Úc, đối với bảng phiên âm tiếng Pháp bạn cũng có thể áp dụng mẹo học qua lời bài hát để dễ nhớ các mặt chữ cùng cách đọc chuẩn của chúng hơn.
2/ Phát âm chậm như người Úc
Xem thêm : 20+ công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh từ online đến offline uy tín, chất lượng
Phong thái và nhịp điệu nói chuyện của người Úc khác hoàn toàn so với người Anh hay người Mỹ. Họ nói chậm rãi, các nguyên âm thường được kéo dài ra.
Người Úc phát âm chậm
Vì vậy khi giao tiếp với người Úc bạn cũng nên phát âm chậm, tránh nói quá nhanh vì họ không hiểu đâu.
3/ Không phát âm chữ cái cuối cùng của từ
Một trong các đặc điểm riêng của tiếng Úc chính là không phát âm chữ cái cuối cùng. Chẳng hạn như:
- Trying đọc thành Tryin.
- Meeting đọc thành Meetin.
- What đọc thành Wha.
4/ Đổi vần er và oo khi phát âm
Người Úc có thói quen đổi vần er thành eh và vần oo thành ew. Bạn cần đặc biệt lưu ý tới chi tiết này khi giao tiếp. Ví dụ:
- Super thành Supah
- After thành Aftah.
- Dinner thành Dinnah.
- Order thành Ordah.
- Pool thành Pewl.
- School thành Skewl.
- Cool thành Kewl.
5/ Tìm hiểu tiếng lóng ở Úc
Có một số từ vựng riêng chỉ được người Úc sử dụng mà bạn không thể bỏ qua gồm:
- Lolly: Kẹo.
- Serviette: Giấy ăn.
- G’day: Chào hỏi tương tự như Hello.
- Mate: Bạn bè.
- How ya doing: Bạn có khỏe không? Tương tự như How are you.
- Full sick: Tuyệt vời. Tương tự như awesome.
- Bloke: Chàng trai hoặc người đàn ông.
- Cuppa: 1 tách trà hoặc cà phê.
- Fortnight: 2 tuần.
- Crikey: Ngạc nhiên.
- No worries: Không sao đâu. Tương tự với Don’t worry.
- To be crook: Ốm, bất an.
Lời kết
Bảng chữ cái tiếng Úc rất dễ học vì tương tự với bảng chữ cái tiếng Anh. Tuy nhiên, để giao tiếp người bản xứ Úc bạn cần lưu ý cách phát âm chậm rãi cùng một số đặc điểm riêng trong phát âm của họ. Việc thường xuyên nghe nhạc, xem phim, đọc sách bằng tiếng Úc là cách hay giúp người Việt dễ học ngôn ngữ này hơn.
Xem thêm:
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Học thuật
Ý kiến bạn đọc (0)