- Giới thiệu chung về Ngày Quốc Tế Lao Động là gì?
- Ngày Quốc Tế Lao Động tiếng Anh là gì?
- Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Ngày Quốc Tế Lao Động
- Những STT hay, ý nghĩa về Ngày Quốc Tế Lao Động bằng tiếng Anh (kèm bản dịch)
- Giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior
- Kết luận
Ngày Quốc Tế Lao Động (1/5) là dịp đặc biệt để tôn vinh những đóng góp to lớn của người lao động trong mọi lĩnh vực. Đây là ngày lễ được tổ chức ở nhiều quốc gia trên thế giới, với ý nghĩa sâu sắc về quyền lợi và sự công nhận dành cho người làm việc. Vậy ngày Quốc Tế Lao Động tiếng Anh là gì? Cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn khám phá cách gọi đúng, bộ từ vựng theo chủ đề và những status hay để bạn dễ dàng chia sẻ trong dịp này.
- Hướng dẫn dạy bé vẽ tranh phong cảnh đơn giản, chi tiết nhất
- Ba mẹ nên dạy bé 3 tháng tuổi những gì để con phát triển một cách toàn diện?
- 4 sách luyện nghe tiếng Anh lớp 3 hay nhất, giúp bé cải thiện kỹ năng nghe nhanh chóng
- Waifu là gì? Những cô vợ ảo quốc dân mà các chàng trai hằng ao ước
- Hướng dẫn viết thư mời dự tiệc Giáng sinh bằng tiếng Anh có ví dụ chi tiết
Giới thiệu chung về Ngày Quốc Tế Lao Động là gì?
Ngày Quốc Tế Lao Động (diễn ra vào ngày 1/5 hằng năm) là ngày lễ quốc tế nhằm tôn vinh người lao động và ghi nhận những đóng góp to lớn của họ đối với sự phát triển của xã hội. Ngày này có nguồn gốc từ cuộc đấu tranh của công nhân tại Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19, đòi hỏi quyền lợi cơ bản như làm việc 8 giờ/ngày. Từ đó, phong trào lan rộng và ngày 1/5 được chọn làm biểu tượng cho tinh thần đoàn kết của giai cấp lao động toàn cầu.
Bạn đang xem: Ngày Quốc Tế Lao Động tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng và STT hay
Hiện nay, Ngày Quốc Tế Lao Động được công nhận là ngày nghỉ lễ chính thức ở hơn 80 quốc gia, trong đó có Việt Nam. Trong dịp này, người lao động thường được nghỉ làm có hưởng lương, đồng thời diễn ra nhiều hoạt động ý nghĩa như:
-
Diễu hành, mít-tinh do các tổ chức công đoàn tổ chức
-
Các chương trình tôn vinh người lao động tiêu biểu
-
Các hoạt động văn hóa, thể thao, vui chơi giải trí
-
Nhiều gia đình tranh thủ thời gian nghỉ để đi du lịch hoặc nghỉ ngơi
Ngày 1/5 không chỉ là dịp để nghỉ ngơi mà còn là cơ hội để cả xã hội thể hiện sự trân trọng và biết ơn đối với lực lượng lao động, những người đang đóng vai trò quan trọng trong mọi ngành nghề, lĩnh vực.
Ngày Quốc Tế Lao Động tiếng Anh là gì?
Ngày Quốc Tế Lao Động trong tiếng Anh được gọi là International Workers’ Day /ˌɪntəˈnæʃənl ˈwɜːrkərz deɪ/ hoặc Labor Day /ˈleɪbər deɪ/. Tuy nhiên, hai cụm từ này có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng tùy theo quốc gia:
-
International Workers’ Day /ˌɪntəˈnæʃənl ˈwɜːrkərz deɪ/: Đây là tên gọi chính thức của Ngày Quốc Tế Lao Động trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia châu Âu, châu Á và các nước xã hội chủ nghĩa. Tên gọi này nhấn mạnh tính quốc tế và sự đoàn kết của người lao động trên toàn cầu.
-
Labor Day /ˈleɪbər deɪ/: Ở một số quốc gia như Hoa Kỳ và Canada, ngày này được gọi là Labor Day, tuy nhiên, ngày này không phải là ngày 1/5 mà thường rơi vào ngày thứ 1 của tháng 9 hàng năm. Ở các quốc gia này, Labor Day được tổ chức với mục đích tôn vinh người lao động và các thành tựu của phong trào lao động.
Dù tên gọi có sự khác biệt, Ngày Quốc Tế Lao Động (1/5) đều có chung mục đích là tôn vinh, bảo vệ quyền lợi của người lao động và nhắc nhở mọi người về giá trị của lao động trong sự phát triển chung của xã hội.
Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Ngày Quốc Tế Lao Động
Ngày Quốc Tế Lao Động không chỉ là dịp để tôn vinh người lao động mà còn là cơ hội để học hỏi thêm nhiều từ vựng liên quan đến công việc và các quyền lợi của người lao động. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng để nói về Ngày Quốc Tế Lao Động và các hoạt động liên quan.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Worker
|
/ˈwɜːrkər/
|
Người lao động
|
Labor
|
/ˈleɪbər/
|
Lao động
|
Employment
|
/ɪmˈplɔɪmənt/
|
Việc làm
|
Union
|
/ˈjuːnɪən/
|
Công đoàn
|
Rights
|
/raɪts/
|
Quyền lợi
|
Strike
|
/straɪk/
|
Cuộc đình công
|
Protest
|
/ˈprəʊtɛst/
|
Biểu tình
|
Wage
|
/weɪdʒ/
|
Tiền lương
|
Hourly wage
|
/ˈaʊərli weɪdʒ/
|
Lương theo giờ
|
Salary
|
/ˈsæləri/
|
Lương cố định
|
Overtime
|
/ˈəʊvətaɪm/
|
Làm thêm giờ
|
Working conditions
|
/ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃənz/
|
Điều kiện làm việc
|
Collective bargaining
|
/kəˈlɛktɪv ˈbɑːɡɪnɪŋ/
|
Thương lượng tập thể
|
Equality
|
/ɪˈkwɒləti/
|
Bình đẳng
|
Fair wages
|
/feə ˈweɪdʒɪz/
|
Tiền lương công bằng
|
Employment contract
|
/ɪmˈplɔɪmənt ˈkɒntrækt/
|
Hợp đồng lao động
|
Worker’s compensation
|
/ˈwɜːrkərz kəmˈpensəʃən/
|
Bồi thường lao động
|
Pension
|
Xem thêm : Kiến thức trọng tâm trong đề Văn thi THPT Quốc Gia các năm /ˈpɛnʃən/
|
Lương hưu
|
Health insurance
|
/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/
|
Bảo hiểm y tế
|
Safety
|
/ˈseɪfti/
|
An toàn
|
Job security
|
/ʤɒb sɪˈkjʊərɪti/
|
An ninh việc làm
|
Labor law
|
/ˈleɪbər lɔː/
|
Luật lao động
|
Job satisfaction
|
/ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/
|
Sự hài lòng với công việc
|
Minimum wage
|
/ˈmɪnɪməm weɪdʒ/
|
Lương tối thiểu
|
Worker’s rights
|
/ˈwɜːrkərz raɪts/
|
Quyền lợi của người lao động
|
Industrial relations
|
/ɪnˈdʌstrɪəl rɪˈleɪʃənz/
|
Quan hệ công nghiệp
|
Social security
|
/ˈsəʊʃəl sɪˈkjʊərɪti/
|
An sinh xã hội
|
Holiday
|
/ˈhɒlɪdeɪ/
|
Ngày nghỉ
|
Labor force
|
/ˈleɪbər fɔːs/
|
Lực lượng lao động
|
Labor rights
|
/ˈleɪbər raɪts/
|
Quyền lợi lao động
|
Job market
|
/ʤɒb ˈmɑːrkɪt/
|
Thị trường việc làm
|
Fair treatment
|
/feə ˈtriːtmənt/
|
Đối xử công bằng
|
Workforce
|
/ˈwɜːkfɔːs/
|
Lực lượng lao động
|
Social dialogue
|
/ˈsəʊʃəl ˈdaɪəlɒɡ/
|
Đối thoại xã hội
|
Unemployment
|
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
|
Thất nghiệp
|
Job applicant
|
/ʤɒb ˈæplɪkənt/
|
Người xin việc
|
Work-life balance
|
/ˈwɜːklaɪf ˈbælənz/
|
Cân bằng công việc và cuộc sống
|
Worker’s union
|
/ˈwɜːrkərz ˈjuːnɪən/
|
Công đoàn của người lao động
|
Fair pay
|
/feə peɪ/
|
Tiền lương công bằng
|
Work hours
|
/wɜːk aʊərz/
|
Giờ làm việc
|
Employee benefits
|
/ɪmˈplɔɪiː ˈbɛnɪfɪts/
|
Phúc lợi cho nhân viên
|
Minimum wage law
|
/ˈmɪnɪməm weɪdʒ lɔː/
|
Luật lương tối thiểu
|
Paid leave
|
/peɪd liːv/
|
Nghỉ phép có lương
|
Labor Day parade
|
/ˈleɪbər deɪ pəˈreɪd/
|
Diễu hành Ngày Lao Động
|
Workplace safety
|
/ˈwɜːkpleɪs ˈseɪfti/
|
An toàn nơi làm việc
|
Employment dispute
|
/ɪmˈplɔɪmənt dɪˈspjuːt/
|
Tranh chấp lao động
|
Trade union
|
/ˈtreɪd ˈjuːnɪən/
|
Liên minh công đoàn
|
Public holiday
|
/ˈpʌblɪk ˈhɒlɪdeɪ/
|
Ngày lễ công cộng
|
Industrial strike
|
/ɪnˈdʌstrɪəl straɪk/
|
Đình công trong ngành công nghiệp
|
Những STT hay, ý nghĩa về Ngày Quốc Tế Lao Động bằng tiếng Anh (kèm bản dịch)
Ngày Quốc Tế Lao Động là dịp để tôn vinh những người lao động trên khắp thế giới. Dưới đây là những câu STT ý nghĩa để bạn chia sẻ trong ngày đặc biệt này, bày tỏ lòng biết ơn và sự trân trọng đối với công sức lao động.
STT tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
“The work you do today will define your tomorrow. Happy Labor Day!”
|
“Công việc bạn làm hôm nay sẽ định hình ngày mai của bạn. Chúc mừng Ngày Lao Động!”
|
“Labor Day is a celebration of the workers who make our world a better place.”
|
“Ngày Lao Động là dịp để tôn vinh những người lao động làm cho thế giới của chúng ta trở nên tốt đẹp hơn.”
|
“Wishing all hard-working individuals a well-deserved break. Happy Labor Day!”
|
“Chúc tất cả những người lao động chăm chỉ có một kỳ nghỉ xứng đáng. Chúc mừng Ngày Lao Động!”
|
“On this Labor Day, let’s celebrate the achievements of those who work hard every day to make a difference.”
|
“Vào Ngày Lao Động này, hãy cùng nhau ăn mừng những thành tựu của những người lao động chăm chỉ mỗi ngày để tạo ra sự khác biệt.”
|
“Labor Day is not just about resting, it’s about appreciating the hard work that goes into making our lives better.”
|
“Ngày Lao Động không chỉ là ngày nghỉ ngơi, mà là dịp để cảm nhận và trân trọng công sức lao động làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên tốt đẹp hơn.”
|
“Today we celebrate the dedication and commitment of all the workers who contribute to the success of our communities.”
|
“Hôm nay chúng ta kỷ niệm sự cống hiến và cam kết của tất cả những người lao động đã đóng góp vào sự thành công của cộng đồng chúng ta.”
|
“Labor Day is a time to honor all the hardworking men and women who help build our future.”
|
“Ngày Lao Động là thời gian để tôn vinh tất cả những người đàn ông và phụ nữ lao động chăm chỉ, những người đã giúp xây dựng tương lai của chúng ta.”
|
“Let us appreciate the work of every person that makes our world go round. Happy Labor Day!”
|
“Hãy trân trọng công sức của tất cả những người làm cho thế giới của chúng ta vận hành. Chúc mừng Ngày Lao Động!”
|
“Happy Labor Day to all who strive, work hard, and make a difference in the world!”
|
“Chúc mừng Ngày Lao Động đến tất cả những ai phấn đấu, làm việc chăm chỉ và tạo ra sự khác biệt trên thế giới!”
|
“Your hard work does not go unnoticed. On this Labor Day, we celebrate you!”
|
“Công việc chăm chỉ của bạn không bao giờ bị lãng quên. Vào Ngày Lao Động này, chúng ta cùng tôn vinh bạn!”
|
“Labor is the foundation of prosperity. On this Labor Day, let’s remember and honor the workers!”
|
“Lao động là nền tảng của sự thịnh vượng. Vào Ngày Lao Động này, hãy nhớ đến và tôn vinh những người lao động!”
|
“Labor Day is a reminder that work brings us dignity and the chance to grow.”
|
“Ngày Lao Động là lời nhắc nhở rằng lao động mang lại cho chúng ta phẩm giá và cơ hội để phát triển.”
|
“Work hard, stay humble, and let your efforts shine. Happy Labor Day!”
|
“Làm việc chăm chỉ, giữ khiêm tốn và để công sức của bạn tỏa sáng. Chúc mừng Ngày Lao Động!”
|
“May your hard work always lead to success. Have a wonderful Labor Day!”
|
“Chúc công việc chăm chỉ của bạn luôn mang lại thành công. Chúc bạn có một Ngày Lao Động tuyệt vời!”
|
“A worker’s true value is not measured by the hours spent, but by the heart put into the work. Happy Labor Day!”
|
“Giá trị thực sự của một người lao động không được đo bằng số giờ làm việc, mà là ở tấm lòng đặt vào công việc. Chúc mừng Ngày Lao Động!”
|
Giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior
Ngày 1/5 – Ngày Quốc Tế Lao Động không chỉ là dịp để tôn vinh công lao của người lao động mà còn là cơ hội để trẻ tìm hiểu thêm về các giá trị lao động và xã hội trong tiếng Anh, với các khái niệm như: Labor Day, Workers’ Rights, International Workers’ Day,…
Với timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior, bé không chỉ học tiếng Anh qua từ vựng đơn giản mà còn làm quen với các mẫu câu và ngữ cảnh sử dụng thực tế liên quan đến ngày lễ, sự kiện xã hội, giúp bé nâng cao khả năng giao tiếp và phát triển vốn từ vựng một cách tự nhiên, hiệu quả.
Ứng dụng cung cấp hơn 3.000 từ vựng, 6.000 mẫu câu, trải dài trên 56+ chủ đề phong phú được minh họa bằng hình ảnh sinh động, video thú vị và giọng đọc chuẩn bản ngữ. Mỗi bài học còn kèm theo trò chơi tương tác, giúp bé vừa học vừa chơi, tăng cường khả năng ghi nhớ mà không cảm thấy nhàm chán.
Nếu ba mẹ muốn con vừa học tiếng Anh hiệu quả, vừa hiểu thêm về Ngày Quốc Tế Lao Động và các sự kiện xã hội quan trọng, thì timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior là công cụ học tập lý tưởng và phù hợp để đồng hành cùng con mỗi ngày.
Kết luận
Ngày Quốc Tế Lao Động (Labor Day) là dịp quan trọng để chúng ta tôn vinh những đóng góp to lớn của người lao động trên toàn thế giới. Với những STT hay và ý nghĩa về Ngày Quốc Tế Lao Động tiếng Anh, hy vọng bạn sẽ có thể chia sẻ lòng biết ơn và sự trân trọng đối với những người đang làm việc chăm chỉ, góp phần xây dựng xã hội ngày càng phát triển.
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)