Giáo dụcHọc thuậtLà gì?

Ngày Quốc Tế Lao Động tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng và STT hay

9
Ngày Quốc Tế Lao Động tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng và STT hay

Ngày Quốc Tế Lao Động (1/5) là dịp đặc biệt để tôn vinh những đóng góp to lớn của người lao động trong mọi lĩnh vực. Đây là ngày lễ được tổ chức ở nhiều quốc gia trên thế giới, với ý nghĩa sâu sắc về quyền lợi và sự công nhận dành cho người làm việc. Vậy ngày Quốc Tế Lao Động tiếng Anh là gì? Cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn khám phá cách gọi đúng, bộ từ vựng theo chủ đề và những status hay để bạn dễ dàng chia sẻ trong dịp này.

Giới thiệu chung về Ngày Quốc Tế Lao Động là gì?

Ngày Quốc Tế Lao Động (diễn ra vào ngày 1/5 hằng năm) là ngày lễ quốc tế nhằm tôn vinh người lao động và ghi nhận những đóng góp to lớn của họ đối với sự phát triển của xã hội. Ngày này có nguồn gốc từ cuộc đấu tranh của công nhân tại Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19, đòi hỏi quyền lợi cơ bản như làm việc 8 giờ/ngày. Từ đó, phong trào lan rộng và ngày 1/5 được chọn làm biểu tượng cho tinh thần đoàn kết của giai cấp lao động toàn cầu.

Hiện nay, Ngày Quốc Tế Lao Động được công nhận là ngày nghỉ lễ chính thức ở hơn 80 quốc gia, trong đó có Việt Nam. Trong dịp này, người lao động thường được nghỉ làm có hưởng lương, đồng thời diễn ra nhiều hoạt động ý nghĩa như:

  • Diễu hành, mít-tinh do các tổ chức công đoàn tổ chức

  • Các chương trình tôn vinh người lao động tiêu biểu

  • Các hoạt động văn hóa, thể thao, vui chơi giải trí

  • Nhiều gia đình tranh thủ thời gian nghỉ để đi du lịch hoặc nghỉ ngơi

Ngày 1/5 không chỉ là dịp để nghỉ ngơi mà còn là cơ hội để cả xã hội thể hiện sự trân trọng và biết ơn đối với lực lượng lao động, những người đang đóng vai trò quan trọng trong mọi ngành nghề, lĩnh vực.

Ngày Quốc Tế Lao Động tiếng Anh là gì?

Ngày Quốc Tế Lao Động trong tiếng Anh được gọi là International Workers’ Day /ˌɪntəˈnæʃənl ˈwɜːrkərz deɪ/ hoặc Labor Day /ˈleɪbər deɪ/. Tuy nhiên, hai cụm từ này có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng tùy theo quốc gia:

  • International Workers’ Day /ˌɪntəˈnæʃənl ˈwɜːrkərz deɪ/: Đây là tên gọi chính thức của Ngày Quốc Tế Lao Động trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia châu Âu, châu Á và các nước xã hội chủ nghĩa. Tên gọi này nhấn mạnh tính quốc tế và sự đoàn kết của người lao động trên toàn cầu.

  • Labor Day /ˈleɪbər deɪ/: Ở một số quốc gia như Hoa Kỳ và Canada, ngày này được gọi là Labor Day, tuy nhiên, ngày này không phải là ngày 1/5 mà thường rơi vào ngày thứ 1 của tháng 9 hàng năm. Ở các quốc gia này, Labor Day được tổ chức với mục đích tôn vinh người lao động và các thành tựu của phong trào lao động.

Dù tên gọi có sự khác biệt, Ngày Quốc Tế Lao Động (1/5) đều có chung mục đích là tôn vinh, bảo vệ quyền lợi của người lao động và nhắc nhở mọi người về giá trị của lao động trong sự phát triển chung của xã hội.

Ngày Quốc Tế Lao Động có tên tiếng Anh là Labor Day (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Ngày Quốc Tế Lao Động

Ngày Quốc Tế Lao Động không chỉ là dịp để tôn vinh người lao động mà còn là cơ hội để học hỏi thêm nhiều từ vựng liên quan đến công việc và các quyền lợi của người lao động. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng để nói về Ngày Quốc Tế Lao Động và các hoạt động liên quan.






















































Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Worker

/ˈwɜːrkər/

Người lao động

Labor

/ˈleɪbər/

Lao động

Employment

/ɪmˈplɔɪmənt/

Việc làm

Union

/ˈjuːnɪən/

Công đoàn

Rights

/raɪts/

Quyền lợi

Strike

/straɪk/

Cuộc đình công

Protest

/ˈprəʊtɛst/

Biểu tình

Wage

/weɪdʒ/

Tiền lương

Hourly wage

/ˈaʊərli weɪdʒ/

Lương theo giờ

Salary

/ˈsæləri/

Lương cố định

Overtime

/ˈəʊvətaɪm/

Làm thêm giờ

Working conditions

/ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃənz/

Điều kiện làm việc

Collective bargaining

/kəˈlɛktɪv ˈbɑːɡɪnɪŋ/

Thương lượng tập thể

Equality

/ɪˈkwɒləti/

Bình đẳng

Fair wages

/feə ˈweɪdʒɪz/

Tiền lương công bằng

Employment contract

/ɪmˈplɔɪmənt ˈkɒntrækt/

Hợp đồng lao động

Worker’s compensation

/ˈwɜːrkərz kəmˈpensəʃən/

Bồi thường lao động

Pension

/ˈpɛnʃən/

Lương hưu

Health insurance

/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm y tế

Safety

/ˈseɪfti/

An toàn

Job security

/ʤɒb sɪˈkjʊərɪti/

An ninh việc làm

Labor law

/ˈleɪbər lɔː/

Luật lao động

Job satisfaction

/ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/

Sự hài lòng với công việc

Minimum wage

/ˈmɪnɪməm weɪdʒ/

Lương tối thiểu

Worker’s rights

/ˈwɜːrkərz raɪts/

Quyền lợi của người lao động

Industrial relations

/ɪnˈdʌstrɪəl rɪˈleɪʃənz/

Quan hệ công nghiệp

Social security

/ˈsəʊʃəl sɪˈkjʊərɪti/

An sinh xã hội

Holiday

/ˈhɒlɪdeɪ/

Ngày nghỉ

Labor force

/ˈleɪbər fɔːs/

Lực lượng lao động

Labor rights

/ˈleɪbər raɪts/

Quyền lợi lao động

Job market

/ʤɒb ˈmɑːrkɪt/

Thị trường việc làm

Fair treatment

/feə ˈtriːtmənt/

Đối xử công bằng

Workforce

/ˈwɜːkfɔːs/

Lực lượng lao động

Social dialogue

/ˈsəʊʃəl ˈdaɪəlɒɡ/

Đối thoại xã hội

Unemployment

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

Thất nghiệp

Job applicant

/ʤɒb ˈæplɪkənt/

Người xin việc

Work-life balance

/ˈwɜːklaɪf ˈbælənz/

Cân bằng công việc và cuộc sống

Worker’s union

/ˈwɜːrkərz ˈjuːnɪən/

Công đoàn của người lao động

Fair pay

/feə peɪ/

Tiền lương công bằng

Work hours

/wɜːk aʊərz/

Giờ làm việc

Employee benefits

/ɪmˈplɔɪiː ˈbɛnɪfɪts/

Phúc lợi cho nhân viên

Minimum wage law

/ˈmɪnɪməm weɪdʒ lɔː/

Luật lương tối thiểu

Paid leave

/peɪd liːv/

Nghỉ phép có lương

Labor Day parade

/ˈleɪbər deɪ pəˈreɪd/

Diễu hành Ngày Lao Động

Workplace safety

/ˈwɜːkpleɪs ˈseɪfti/

An toàn nơi làm việc

Employment dispute

/ɪmˈplɔɪmənt dɪˈspjuːt/

Tranh chấp lao động

Trade union

/ˈtreɪd ˈjuːnɪən/

Liên minh công đoàn

Public holiday

/ˈpʌblɪk ˈhɒlɪdeɪ/

Ngày lễ công cộng

Industrial strike

/ɪnˈdʌstrɪəl straɪk/

Đình công trong ngành công nghiệp

Những STT hay, ý nghĩa về Ngày Quốc Tế Lao Động bằng tiếng Anh (kèm bản dịch)

Ngày Quốc Tế Lao Động là dịp để tôn vinh những người lao động trên khắp thế giới. Dưới đây là những câu STT ý nghĩa để bạn chia sẻ trong ngày đặc biệt này, bày tỏ lòng biết ơn và sự trân trọng đối với công sức lao động.




















STT tiếng Anh

Dịch nghĩa

“The work you do today will define your tomorrow. Happy Labor Day!”

“Công việc bạn làm hôm nay sẽ định hình ngày mai của bạn. Chúc mừng Ngày Lao Động!”

“Labor Day is a celebration of the workers who make our world a better place.”

“Ngày Lao Động là dịp để tôn vinh những người lao động làm cho thế giới của chúng ta trở nên tốt đẹp hơn.”

“Wishing all hard-working individuals a well-deserved break. Happy Labor Day!”

“Chúc tất cả những người lao động chăm chỉ có một kỳ nghỉ xứng đáng. Chúc mừng Ngày Lao Động!”

“On this Labor Day, let’s celebrate the achievements of those who work hard every day to make a difference.”

“Vào Ngày Lao Động này, hãy cùng nhau ăn mừng những thành tựu của những người lao động chăm chỉ mỗi ngày để tạo ra sự khác biệt.”

“Labor Day is not just about resting, it’s about appreciating the hard work that goes into making our lives better.”

“Ngày Lao Động không chỉ là ngày nghỉ ngơi, mà là dịp để cảm nhận và trân trọng công sức lao động làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên tốt đẹp hơn.”

“Today we celebrate the dedication and commitment of all the workers who contribute to the success of our communities.”

“Hôm nay chúng ta kỷ niệm sự cống hiến và cam kết của tất cả những người lao động đã đóng góp vào sự thành công của cộng đồng chúng ta.”

“Labor Day is a time to honor all the hardworking men and women who help build our future.”

“Ngày Lao Động là thời gian để tôn vinh tất cả những người đàn ông và phụ nữ lao động chăm chỉ, những người đã giúp xây dựng tương lai của chúng ta.”

“Let us appreciate the work of every person that makes our world go round. Happy Labor Day!”

“Hãy trân trọng công sức của tất cả những người làm cho thế giới của chúng ta vận hành. Chúc mừng Ngày Lao Động!”

“Happy Labor Day to all who strive, work hard, and make a difference in the world!”

“Chúc mừng Ngày Lao Động đến tất cả những ai phấn đấu, làm việc chăm chỉ và tạo ra sự khác biệt trên thế giới!”

“Your hard work does not go unnoticed. On this Labor Day, we celebrate you!”

“Công việc chăm chỉ của bạn không bao giờ bị lãng quên. Vào Ngày Lao Động này, chúng ta cùng tôn vinh bạn!”

“Labor is the foundation of prosperity. On this Labor Day, let’s remember and honor the workers!”

“Lao động là nền tảng của sự thịnh vượng. Vào Ngày Lao Động này, hãy nhớ đến và tôn vinh những người lao động!”

“Labor Day is a reminder that work brings us dignity and the chance to grow.”

“Ngày Lao Động là lời nhắc nhở rằng lao động mang lại cho chúng ta phẩm giá và cơ hội để phát triển.”

“Work hard, stay humble, and let your efforts shine. Happy Labor Day!”

“Làm việc chăm chỉ, giữ khiêm tốn và để công sức của bạn tỏa sáng. Chúc mừng Ngày Lao Động!”

“May your hard work always lead to success. Have a wonderful Labor Day!”

“Chúc công việc chăm chỉ của bạn luôn mang lại thành công. Chúc bạn có một Ngày Lao Động tuyệt vời!”

“A worker’s true value is not measured by the hours spent, but by the heart put into the work. Happy Labor Day!”

“Giá trị thực sự của một người lao động không được đo bằng số giờ làm việc, mà là ở tấm lòng đặt vào công việc. Chúc mừng Ngày Lao Động!”

Giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior

Ngày 1/5 – Ngày Quốc Tế Lao Động không chỉ là dịp để tôn vinh công lao của người lao động mà còn là cơ hội để trẻ tìm hiểu thêm về các giá trị lao động và xã hội trong tiếng Anh, với các khái niệm như: Labor Day, Workers’ Rights, International Workers’ Day,…

Với timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior, bé không chỉ học tiếng Anh qua từ vựng đơn giản mà còn làm quen với các mẫu câu và ngữ cảnh sử dụng thực tế liên quan đến ngày lễ, sự kiện xã hội, giúp bé nâng cao khả năng giao tiếp và phát triển vốn từ vựng một cách tự nhiên, hiệu quả.

Ứng dụng cung cấp hơn 3.000 từ vựng, 6.000 mẫu câu, trải dài trên 56+ chủ đề phong phú được minh họa bằng hình ảnh sinh động, video thú vị và giọng đọc chuẩn bản ngữ. Mỗi bài học còn kèm theo trò chơi tương tác, giúp bé vừa học vừa chơi, tăng cường khả năng ghi nhớ mà không cảm thấy nhàm chán.

Nếu ba mẹ muốn con vừa học tiếng Anh hiệu quả, vừa hiểu thêm về Ngày Quốc Tế Lao Động và các sự kiện xã hội quan trọng, thì timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior là công cụ học tập lý tưởng và phù hợp để đồng hành cùng con mỗi ngày.

Kết luận

Ngày Quốc Tế Lao Động (Labor Day) là dịp quan trọng để chúng ta tôn vinh những đóng góp to lớn của người lao động trên toàn thế giới. Với những STT hay và ý nghĩa về Ngày Quốc Tế Lao Động tiếng Anh, hy vọng bạn sẽ có thể chia sẻ lòng biết ơn và sự trân trọng đối với những người đang làm việc chăm chỉ, góp phần xây dựng xã hội ngày càng phát triển.

0 ( 0 bình chọn )

Tìm Hiểu Lịch Sử Quận Cầu Giấy: Hành Trình Phát Triển và Di Sản Văn Hóa

https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Khám phá lịch sử quận Cầu Giấy qua các thời kỳ từ xưa đến nay. Tìm hiểu những di sản văn hóa, danh lam thắng cảnh và câu chuyện độc đáo giúp bạn hiểu sâu hơn về một phần lịch sử Hà Nội

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm