Giáo dụcHọc thuật

Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh (30/4): Các cách gọi & Từ vựng

5
Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh (30/4): Các cách gọi & Từ vựng

Bạn có bao giờ tự hỏi ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh được gọi là gì không? Đây là một sự kiện lịch sử trọng đại của Việt Nam và việc hiểu cách diễn đạt nó trong tiếng Anh sẽ giúp bạn chia sẻ thông tin này với bạn bè quốc tế.

Nguồn gốc, ý nghĩa ngày Giải phóng miền Nam Việt Nam

Ngày Giải phóng miền Nam Việt Nam được kỷ niệm vào ngày 30/4 hàng năm.

Ngày 30/4/1975 đánh dấu sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam khi quân đội Giải phóng tiến vào Sài Gòn, kết thúc cuộc chiến tranh kéo dài và mở ra thời kỳ thống nhất đất nước. Sự kiện này không chỉ đánh dấu chiến thắng quân sự mà còn là bước ngoặt lịch sử, tạo tiền đề cho công cuộc tái thiết và phát triển đất nước sau nhiều năm chia cắt và chiến tranh.

Ngày Giải phóng miền Nam Việt Nam (30/4) là gì?

Khi đề cập đến ngày 30/4 trong tiếng Anh, có nhiều cách gọi khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp:

Tên gọi chính thức:

  • Reunification Day: Ngày Thống Nhất – Đây là cách gọi phổ biến nhất, thể hiện ý nghĩa thống nhất đất nước sau chiến tranh.

  • Liberation Day: Ngày Giải Phóng – Cách gọi này nhấn mạnh sự giải phóng miền Nam khỏi ách thống trị của Mỹ và chính quyền Sài Gòn.

  • April 30th, 1975: 30 tháng 4 năm 1975 (mốc lịch sử kết thúc chiến tranh) – Cách gọi đơn giản, chỉ ngày diễn ra sự kiện.

Các cách gọi khác:

  • Victory Day: Ngày Chiến Thắng – Nhấn mạnh chiến thắng của quân và dân ta trong cuộc chiến tranh.

  • Independence Day: Ngày Độc Lập – Nhấn mạnh sự độc lập của Việt Nam sau chiến tranh.

  • The Day of Southern Liberation: Ngày Giải Phóng Miền Nam – Cách gọi mang tính lịch sử.

  • Commemoration of the Liberation of Southern Vietnam: Lễ Kỷ Niệm Ngày Giải Phóng Miền Nam Việt Nam – Cách gọi trang trọng, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức.

Trong các văn bản chính thức hoặc khi giao tiếp với người nước ngoài, nên sử dụng cách gọi “Reunification Day” hoặc “Liberation Day”. Cách gọi đầy đủ và trang trọng nhất là “The Liberation Day of Southern Vietnam and National Reunification”.

Cách gọi đầy đủ và trang trọng nhất: The Liberation Day of Southern Vietnam and National Reunification. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền nam Việt Nam

Tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền nam Việt Nam được phân loại theo từng chủ đề quan trọng:

Chủ đề lịch sử và chiến tranh (History & War)

Từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền nam Việt Nam chủ đề lịch sử và chiến tranh:















Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Liberation

/ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/

Sự giải phóng

The liberation of Saigon marked the end of the Vietnam War. (Sự giải phóng Sài Gòn đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Việt Nam.)

Reunification

/ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Sự thống nhất

Vietnam’s reunification process began after April 30th, 1975. (Quá trình thống nhất của Việt Nam bắt đầu sau ngày 30/4/1975.)

Victory

/ˈvɪk.tər.i/

Chiến thắng

The victory in 1975 was a turning point in Vietnam’s history. (Chiến thắng năm 1975 là một bước ngoặt trong lịch sử Việt Nam.)

Warfare

/ˈwɔː.feər/

Chiến tranh

Decades of warfare came to an end in 1975. (Hàng thập kỷ chiến tranh đã kết thúc vào năm 1975.)

Resistance

/rɪˈzɪs.təns/

Sự kháng cự

The Vietnamese resistance against foreign forces lasted many years. (Sự kháng cự của người Việt Nam chống lại các thế lực ngoại bang đã kéo dài nhiều năm.)

Campaign

/kæmˈpeɪn/

Chiến dịch

The Ho Chi Minh campaign led to the fall of Saigon. (Chiến dịch Hồ Chí Minh dẫn đến sự sụp đổ của Sài Gòn.)

Sovereignty

/ˈsɒv.rən.ti/

Chủ quyền

Vietnam regained full sovereignty after the war. (Việt Nam giành lại chủ quyền hoàn toàn sau chiến tranh.)

Occupation

/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/

Sự chiếm đóng

The foreign occupation of Vietnam ended in 1975. (Sự chiếm đóng của nước ngoài tại Việt Nam kết thúc vào năm 1975.)

Battlefield

/ˈbæt.əl.fiːld/

Chiến trường

Many battlefields across Vietnam have now become historical sites. (Nhiều chiến trường khắp Việt Nam giờ đã trở thành di tích lịch sử.)

Historical milestone

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈmaɪl.stəʊn/

Mốc lịch sử

April 30th represents a historical milestone for the Vietnamese people. (Ngày 30/4 là một mốc lịch sử quan trọng đối với người dân Việt Nam.)

Chủ đề về đất nước và dân tộc (Nation & People)

Từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền nam Việt Nam chủ đề đất nước và dân tộc:















Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Nation

/ˈneɪ.ʃən/

Đất nước

The nation was finally united after decades of division. (Đất nước cuối cùng đã thống nhất sau nhiều thập kỷ chia cắt.)

Patriotism

/ˈpæ.tri.ə.tɪ.zəm/

Lòng yêu nước

Vietnamese patriotism was a driving force during the war. (Lòng yêu nước Việt Nam là động lực trong suốt thời kỳ chiến tranh.)

Unity

/ˈjuː.nə.ti/

Đoàn kết

National unity was restored after April 30th. (Sự đoàn kết dân tộc được khôi phục sau ngày 30/4.)

Heritage

/ˈher.ɪ.tɪdʒ/

Di sản

Vietnam’s cultural heritage remained strong despite years of conflict. (Di sản văn hóa Việt Nam vẫn mạnh mẽ bất chấp nhiều năm xung đột.)

Ancestry

/ˈæn.ses.tri/

Tổ tiên

Vietnamese people honor their ancestry through national celebrations. (Người Việt Nam tôn vinh tổ tiên thông qua các ngày lễ quốc gia.)

Homeland

/ˈhəʊm.lænd/

Quê hương

Many Vietnamese returned to their homeland after reunification. (Nhiều người Việt Nam đã trở về quê hương sau khi đất nước thống nhất.)

Solidarity

/ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/

Tình đoàn kết

Solidarity among citizens helped rebuild the country. (Tình đoàn kết giữa các công dân đã giúp tái thiết đất nước.)

National identity

/ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tə.ti/

Bản sắc dân tộc

Vietnam’s national identity grew stronger after reunification. (Bản sắc dân tộc Việt Nam trở nên mạnh mẽ hơn sau khi thống nhất.)

Citizen

/ˈsɪt.ɪ.zən/

Công dân

Vietnamese citizens celebrate April 30th as a national holiday. (Công dân Việt Nam kỷ niệm ngày 30/4 như một ngày lễ quốc gia.)

Reconciliation

/ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/

Hòa giải

Reconciliation was an important process after the war ended. (Hòa giải là một quá trình quan trọng sau khi chiến tranh kết thúc.)

Chủ đề lễ kỷ niệm và sự kiện (Celebrations & Events)

Từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền nam Việt Nam chủ đề lễ kỷ niệm và sự kiện:















Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Commemoration

/kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/

Lễ kỷ niệm

Annual commemorations of April 30th take place across Vietnam. (Lễ kỷ niệm ngày 30/4 được tổ chức hàng năm khắp Việt Nam.)

National holiday

/ˈnæʃ.ən.əl ˈhɒl.ə.deɪ/

Ngày lễ quốc gia

Reunification Day is an important national holiday in Vietnam. (Ngày thống nhất là một ngày lễ quốc gia quan trọng ở Việt Nam.)

Ceremony

/ˈser.ə.mə.ni/

Nghi lễ

The ceremony honoring the liberation of South Vietnam was very moving. (Nghi lễ tôn vinh sự giải phóng miền Nam Việt Nam rất cảm động.)

Parade

/pəˈreɪd/

Diễu hành

Military parades are held to celebrate Reunification Day. (Các cuộc diễu hành quân sự được tổ chức để kỷ niệm Ngày Thống nhất.)

Festivity

/feˈstɪv.ə.ti/

Lễ hội

Festivities marking April 30th include cultural performances. (Các lễ hội đánh dấu ngày 30/4 bao gồm các buổi biểu diễn văn hóa.)

Memorial

/məˈmɔː.ri.əl/

Tưởng niệm

Memorials are held to honor those who sacrificed for liberation. (Các buổi tưởng niệm được tổ chức để tôn vinh những người đã hy sinh cho sự giải phóng.)

Tribute

/ˈtrɪb.juːt/

Sự tôn vinh

Many tributes are paid to veterans during the celebration. (Nhiều sự tôn vinh được dành cho các cựu chiến binh trong lễ kỷ niệm.)

Anniversary

/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/

Ngày kỷ niệm

The 50th anniversary of Reunification Day will be in 2025. (Kỷ niệm 50 năm Ngày Thống nhất sẽ diễn ra vào năm 2025.)

Public celebration

/ˈpʌb.lɪk ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

Lễ kỷ niệm công cộng

Public celebrations include fireworks and concerts. (Các lễ kỷ niệm công cộng bao gồm pháo hoa và hòa nhạc.)

Wreath-laying

/ˈriːθ ˌleɪ.ɪŋ/

Đặt vòng hoa

Wreath-laying ceremonies honor fallen soldiers. (Lễ đặt vòng hoa tưởng nhớ các chiến sĩ đã hy sinh.)

Từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền nam Việt Nam. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Chủ đề hòa bình và phát triển sau chiến tranh (Peace & Post-war Development)

Từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền nam Việt Nam chủ đề hòa bình và phát triển sau chiến tranh:















Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Peace

/piːs/

Hòa bình

Peace finally came to Vietnam after decades of conflict. (Hòa bình cuối cùng đã đến với Việt Nam sau nhiều thập kỷ xung đột.)

Reconstruction

/ˌriː.kənˈstrʌk.ʃən/

Tái thiết

The reconstruction period was challenging but necessary. (Giai đoạn tái thiết đầy thách thức nhưng cần thiết.)

Development

/dɪˈvel.əp.mənt/

Phát triển

Vietnam’s development accelerated after reunification. (Sự phát triển của Việt Nam tăng tốc sau khi thống nhất.)

Recovery

/rɪˈkʌv.ər.i/

Phục hồi

The country’s economic recovery took several years. (Sự phục hồi kinh tế của đất nước đã mất vài năm.)

Prosperity

/prɒsˈper.ə.ti/

Thịnh vượng

The goal after reunification was to bring prosperity to all citizens. (Mục tiêu sau thống nhất là mang lại sự thịnh vượng cho tất cả công dân.)

Rebuilding

/ˌriːˈbɪl.dɪŋ/

Xây dựng lại

Rebuilding infrastructure was a priority after the war. (Xây dựng lại cơ sở hạ tầng là ưu tiên sau chiến tranh.)

Healing

/ˈhiː.lɪŋ/

Hàn gắn

The healing process between North and South took time. (Quá trình hàn gắn giữa miền Bắc và miền Nam mất nhiều thời gian.)

Progress

/ˈprəʊ.gres/

Tiến bộ

Vietnam has made remarkable progress since 1975. (Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể kể từ năm 1975.)

Stability

/stəˈbɪl.ə.ti/

Ổn định

Political stability was established after reunification. (Sự ổn định chính trị được thiết lập sau khi thống nhất.)

Transformation

/ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/

Chuyển đổi

The transformation of Vietnam’s economy has been impressive. (Sự chuyển đổi của nền kinh tế Việt Nam đã rất ấn tượng.)

Chủ đề hiện đại hóa và hội nhập (Modernization & Integration)

Từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền nam Việt Nam chủ đề hiện đại hóa và hội nhập:















Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Modernization

/ˌmɒd.ən.aɪˈzeɪ.ʃən/

Hiện đại hóa

Vietnam’s modernization has accelerated in recent decades. (Quá trình hiện đại hóa của Việt Nam đã đẩy nhanh trong những thập kỷ gần đây.)

Globalization

/ˌgləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/

Toàn cầu hóa

Vietnam has embraced globalization since the 1990s. (Việt Nam đã đón nhận toàn cầu hóa kể từ những năm 1990.)

Integration

/ˌɪn.tɪˈgreɪ.ʃən/

Hội nhập

Regional integration has benefited Vietnam’s economy. (Hội nhập khu vực đã mang lại lợi ích cho nền kinh tế Việt Nam.)

Innovation

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

Đổi mới

Innovation has been key to Vietnam’s development strategy. (Đổi mới là yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển của Việt Nam.)

Industrialization

/ɪnˌdʌs.tri.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/

Công nghiệp hóa

Industrialization transformed Vietnam’s economy after reunification. (Công nghiệp hóa đã biến đổi nền kinh tế Việt Nam sau khi thống nhất.)

Digital transformation

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl træns.fəˈmeɪ.ʃən/

Chuyển đổi số

Vietnam is undergoing rapid digital transformation. (Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi số nhanh chóng.)

Economic reform

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk rɪˈfɔːm/

Cải cách kinh tế

Economic reforms began with “Đổi Mới” policy in 1986. (Cải cách kinh tế bắt đầu với chính sách “Đổi Mới” vào năm 1986.)

International cooperation

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/

Hợp tác quốc tế

International cooperation has expanded since reunification. (Hợp tác quốc tế đã mở rộng kể từ khi thống nhất.)

Sustainable development

/səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/

Phát triển bền vững

Vietnam focuses on sustainable development in its national plans. (Việt Nam tập trung vào phát triển bền vững trong các kế hoạch quốc gia.)

Cultural exchange

/ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Giao lưu văn hóa

Cultural exchange has increased as Vietnam opened to the world. (Giao lưu văn hóa đã tăng lên khi Việt Nam mở cửa với thế giới.)

{{$seeMoreLinks}

Bài văn mẫu nói về ngày Giải phóng miền Nam bằng tiếng Anh

Bài văn tiếng Anh:





Reunification Day: A Historical Milestone in Vietnam’s History

April 30th, known as Reunification Day or Liberation Day in Vietnam, marks one of the most significant historical milestones in the country’s long and storied history. On this day in 1975, the Vietnam War officially ended when North Vietnamese forces entered Saigon (now Ho Chi Minh City), leading to the fall of the South Vietnamese government and the subsequent reunification of Vietnam.

Historical background

For nearly two decades, Vietnam experienced a devastating warfare that divided the nation. The resistance against foreign occupation was fierce and determined, as Vietnamese patriots fought tirelessly to regain sovereignty over their homeland. The Ho Chi Minh Campaign culminated in the liberation of South Vietnam, bringing an end to years of conflict and division.

The victory achieved on April 30th, 1975 represented more than just a military triumph; it symbolized the restoration of national unity and the beginning of a new chapter in Vietnam’s history. After decades of struggling against foreign powers, the Vietnamese people could finally reclaim their independence and chart their own course as a unified nation.

Commemoration and celebration

Today, Reunification Day is celebrated as a national holiday throughout Vietnam. Annual commemorations include solemn ceremonies, military parades, and public celebrations filled with festivity. In major cities, particularly Ho Chi Minh City and Hanoi, impressive wreath-laying ceremonies honor the fallen soldiers who sacrificed their lives for liberation.

The 50th anniversary of Reunification Day in 2025 will be an especially momentous occasion, with tributes planned to recognize veterans and celebrate the nation’s journey since reunification. These events not only commemorate historical events but also strengthen Vietnam’s national identity and solidarity among its citizens.

Post-War development and transformation

The years following reunification were marked by challenges but also by remarkable progress. The reconstruction period required significant effort to rebuild infrastructure damaged during the war. The healing process between North and South was gradual but essential for establishing stability throughout the country.

Over time, Vietnam embarked on a journey of economic reform, beginning with the “Đổi Mới” policy in 1986. This transformation set the stage for modernization and industrialization, helping Vietnam to recover from the aftermath of war and move toward prosperity.

Vietnam today: Integration and progress

In the decades since reunification, Vietnam has undergone an impressive transformation. The country has actively embraced globalization and regional integration, establishing international cooperation with nations worldwide. Vietnam’s focus on sustainable development and digital transformation has positioned it as an emerging economy in Southeast Asia.

Today’s Vietnam represents the fulfillment of the dream that inspired those who fought for liberation—a unified, independent nation charting its own course. Cultural exchange has flourished as Vietnam opened to the world, while still maintaining its rich heritage and traditions.

Conclusion

Reunification Day remains a powerful symbol of Vietnam’s resilience, patriotism, and determination. It reminds Vietnamese citizens of their shared history and common ancestry, while looking forward to a future of continued development and peace. As Vietnam continues its journey of innovation and growth, April 30th stands as a reminder of how far the nation has come and the significance of national unity in building a prosperous future for all citizens.

Bản dịch tiếng Việt:





Ngày Thống Nhất: Một cột mốc quan trọng trong lịch sử Việt Nam

Ngày 30 tháng 4, được biết đến là Ngày Thống Nhất hay Ngày Giải Phóng tại Việt Nam, đánh dấu một trong những mốc lịch sử quan trọng nhất trong lịch sử lâu đời và đầy biến động của đất nước. Vào ngày này năm 1975, Chiến tranh Việt Nam chính thức kết thúc khi quân đội miền Bắc tiến vào Sài Gòn (nay là Thành phố Hồ Chí Minh), dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền miền Nam và sau đó là sự thống nhất của Việt Nam.

Bối cảnh lịch sử

Trong gần hai thập kỷ, Việt Nam đã trải qua một cuộc chiến tranh tàn khốc chia cắt đất nước. Sự kháng cự chống lại sự chiếm đóng của nước ngoài rất quyết liệt và kiên định, khi những người yêu nước Việt Nam chiến đấu không mệt mỏi để giành lại chủ quyền đối với quê hương. Chiến dịch Hồ Chí Minh kết thúc bằng sự giải phóng miền Nam Việt Nam, chấm dứt nhiều năm xung đột và chia cắt.

Chiến thắng đạt được vào ngày 30 tháng 4 năm 1975 không chỉ đại diện cho một chiến thắng quân sự; nó tượng trưng cho sự khôi phục sự đoàn kết dân tộc và bắt đầu một chương mới trong lịch sử Việt Nam. Sau nhiều thập kỷ đấu tranh chống lại các cường quốc nước ngoài, người dân Việt Nam cuối cùng có thể giành lại độc lập và vạch ra con đường riêng của mình như một quốc gia thống nhất.

Kỷ niệm và lễ hội

Ngày nay, Ngày Thống Nhất được kỷ niệm như một ngày lễ quốc gia trên khắp Việt Nam. Các lễ kỷ niệm hàng năm bao gồm các nghi lễ trang nghiêm, diễu hành quân sự, và các lễ kỷ niệm công cộng đầy không khí lễ hội. Tại các thành phố lớn, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội, các buổi lễ đặt vòng hoa ấn tượng tôn vinh các chiến sĩ đã hy sinh vì sự giải phóng.

Kỷ niệm 50 năm Ngày Thống Nhất vào năm 2025 sẽ là một dịp đặc biệt quan trọng, với các hoạt động tôn vinh dự kiến để ghi nhận các cựu chiến binh và kỷ niệm hành trình của đất nước kể từ khi thống nhất. Những sự kiện này không chỉ kỷ niệm các sự kiện lịch sử mà còn củng cố bản sắc dân tộc Việt Nam và tình đoàn kết giữa các công dân.

Phát triển và chuyển đổi sau chiến tranh

Những năm sau thống nhất đánh dấu bởi những thách thức nhưng cũng có những tiến bộ đáng kể. Giai đoạn tái thiết đòi hỏi nỗ lực đáng kể để xây dựng lại cơ sở hạ tầng bị hư hại trong chiến tranh. Quá trình hàn gắn giữa miền Bắc và miền Nam diễn ra dần dần nhưng cần thiết để thiết lập sự ổn định trên khắp đất nước.

Theo thời gian, Việt Nam bắt đầu hành trình cải cách kinh tế, bắt đầu với chính sách “Đổi Mới” vào năm 1986. Sự chuyển đổi này đặt nền móng cho hiện đại hóa và công nghiệp hóa, giúp Việt Nam phục hồi từ hậu quả chiến tranh và tiến tới thịnh vượng.

Việt Nam hiện nay: Hội nhập và tiến bộ

Trong những thập kỷ kể từ khi thống nhất, Việt Nam đã trải qua một sự chuyển đổi ấn tượng. Đất nước đã tích cực đón nhận toàn cầu hóa và hội nhập khu vực, thiết lập hợp tác quốc tế với các quốc gia trên toàn thế giới. Việt Nam tập trung vào phát triển bền vững và chuyển đổi số đã định vị nó như một nền kinh tế mới nổi ở Đông Nam Á.

Việt Nam ngày nay đại diện cho sự thực hiện giấc mơ đã truyền cảm hứng cho những người đã chiến đấu vì giải phóng—một quốc gia thống nhất, độc lập đang vạch ra con đường riêng của mình. Giao lưu văn hóa đã phát triển mạnh mẽ khi Việt Nam mở cửa với thế giới, đồng thời vẫn duy trì di sản và truyền thống phong phú của mình.

Kết luận

Ngày Thống Nhất vẫn là một biểu tượng mạnh mẽ về sự kiên cường, lòng yêu nước và quyết tâm của Việt Nam. Nó nhắc nhở công dân Việt Nam về lịch sử chung và tổ tiên chung, đồng thời hướng tới tương lai của sự phát triển và hòa bình liên tục. Khi Việt Nam tiếp tục hành trình đổi mới và phát triển, ngày 30 tháng 4 đứng như một lời nhắc nhở về con đường mà đất nước đã đi qua và tầm quan trọng của sự đoàn kết dân tộc trong việc xây dựng một tương lai thịnh vượng cho tất cả công dân.

Học tiếng Anh qua bài hát Giải phóng miền Nam

Học tiếng Anh qua bài hát liên quan đến Ngày Giải phóng miền Nam có thể là một cách thú vị để ghi nhớ từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. 

Bài hát Giải phóng miền Nam. (Ảnh: Sưu tầm Internet)






Giải phóng miền Nam

Liberate the south

Giải phóng miền Nam, chúng ta cùng quyết tiến bước.

Diệt Đế quốc Mỹ, phá tan bè lũ bán nước.

Ôi xương tan máu rơi, lòng hận thù ngất trời.

Sông núi bao nhiêu năm cắt rời.

Đây Cửu Long hùng tráng. Đây Trường Sơn vinh quang.

Thúc giục đoàn ta xung phong đi giết thù.

Vai sát vai chung một bóng cờ.

Vùng lên! Nhân dân miền Nam anh hùng!

Vùng lên! Xông pha vượt qua bão bùng.

Thề cứu lấy nước nhà! Thề hy sinh đến cùng!

Cầm gươm, ôm súng, xông tới!

Vận nước đã đến rồi. Bình minh chiếu khắp nơi.

Nguyện xây non nước sáng tươi muôn đời.

To liberate the South, we decided to advance,

To exterminate the American imperialists, and destroy the country sellers.

Oh bones have broken, and blood has fallen, the hatred is rising high.

Our country has been separated for so long.

Here, the sacred Mekong, here, glorious Truong Son Mountains

Are urging us to advance to kill the enemy,

Shoulder to shoulder, under a common flag!

Arise! The brave people of the South!

Arise! Let us go through these storms.

We’ll save the homeland, to the end we’ll sacrifice!

Hold your swords and guns, let us go forward!

The chance is coming up, the sun shines everywhere.

We’ll build up our nation, forever shining.

Tên tiếng Anh các ngày lễ lớn khác của Việt Nam trong năm

Tổng hợp danh sách một số tên tiếng Anh các ngày lễ lớn khác của Việt Nam trong năm:






















Ngày lễ Việt Nam

Tên tiếng Anh

Thời gian

Tết Dương lịch

New Year’s Day

Ngày 01/01

Tết Nguyên Đán

Lunar New Year

Ngày 01/01 Âm lịch

Ngày Lễ Tình Nhân

Valentine’s Day

Ngày 14/02

Ngày Quốc tế Phụ nữ

International Women’s Day

Ngày 08/03

Ngày Cá tháng Tư

April Fools’ Day

Ngày 01/04

Lễ Giỗ tổ Hùng Vương

Hung Kings Commemorations

Ngày 10/03 Âm lịch

Ngày Giải phóng miền Nam

Liberation Day/Reunification Day

Ngày 30/04

Ngày Quốc tế Lao động

International Workers’ Day

Ngày 01/05

Ngày quốc tế thiếu nhi

International Children’s Day

Ngày 01/06

Ngày gia đình Việt Nam

Vietnamese Family Day

Ngày 28/06

Ngày Quốc Khánh Việt Nam

Vietnam National Day

Ngày 02/09

Tết Trung Thu

Mid-Autumn Festival

Ngày 15/8 Âm lịch

Ngày phụ nữ Việt Nam

Vietnamese Women’s Day

Ngày 20/10

Lễ hội Hóa trang

Halloween

Ngày 30/10

Ngày Nhà giáo Việt Nam

Teacher’s Day

Ngày 20/11

Ngày thứ Sáu đen tối

Black Friday

Thứ 6 cuối cùng của tháng 11

Lễ Giáng sinh

Christmas

25/12

Cùng bé mở rộng từ vựng tiếng Anh và hiểu sự kiện lịch sử với timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior

Ngày 30/4 – Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước – không chỉ là một dấu mốc lịch sử quan trọng với người Việt Nam, mà còn là dịp để trẻ học thêm những từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến lịch sử, ngày lễ trong tiếng Anh như Reunification Day, Liberation of the South, Victory Day,…

Với timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior, trẻ không chỉ học tiếng Anh theo từ đơn lẻ mà còn làm quen với các mẫu câu, cách sử dụng từ vựng theo chủ đề cụ thể như ngày lễ, sự kiện, lịch sử, đất nước, con người, giúp nâng cao vốn từ và khả năng giao tiếp một cách tự nhiên.

timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: timhieulichsuquancaugiay.edu.vn)

Ứng dụng cung cấp hơn 3.000 từ vựng, 6.000 mẫu câu, cùng 56+ chủ đề quen thuộc, được trình bày qua hình ảnh minh họa, video sinh động và giọng đọc bản ngữ. Mỗi bài học còn kèm theo trò chơi tương tác, giúp trẻ ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn mà không cảm thấy nhàm chán.

Nếu ba mẹ muốn con vừa học tiếng Anh hiệu quả, vừa hiểu thêm về văn hóa và các sự kiện quan trọng bằng ngôn ngữ thứ hai, thì timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior là công cụ học tập toàn diện và phù hợp để đồng hành cùng con mỗi ngày.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY!

Xem thêm: Bé học đọc tiếng Anh sớm: Ba mẹ áp dụng phương pháp Chụp hình Nguyên từ hay Phonics?

Nhìn chung, hiểu được ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh là “The Liberation Day of Southern Vietnam and National Reunification” không chỉ là vấn đề ngôn ngữ mà còn là cách chúng ta giới thiệu một phần quan trọng của lịch sử dân tộc đến bạn bè quốc tế.

0 ( 0 bình chọn )

Tìm Hiểu Lịch Sử Quận Cầu Giấy: Hành Trình Phát Triển và Di Sản Văn Hóa

https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Khám phá lịch sử quận Cầu Giấy qua các thời kỳ từ xưa đến nay. Tìm hiểu những di sản văn hóa, danh lam thắng cảnh và câu chuyện độc đáo giúp bạn hiểu sâu hơn về một phần lịch sử Hà Nội

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm