- Việc chuyển đổi giữa âm lượng và khối lượng chất lượng là gì?
- Công thức chuyển đổi giữa chất và khối lượng chất lượng
- Công thức chuyển đổi giữa lượng chất và thể tích khí là gì?
- Phương pháp giải một số bài tập về sự biến đổi giữa thể tích và lượng chất
- Mẫu tập thể dục số 1: Chuyển đổi số nốt ruồi (n) và khối lượng (m)
- Bài tập loại 2: Vấn đề chuyển giữa số nốt ruồi (n) và khối lượng (v)
- Tập thể dục áp dụng để chuyển đổi giữa âm lượng và chất
Trong các tính toán hóa học, chúng ta sẽ phải thường xuyên chuyển đổi giữa thể tích thể tích và lượng khí thành số mol của các chất hoặc ngược lại. Bài viết sau đây của timhieulichsuquancaugiay.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung này cũng như áp dụng công thức để giải quyết các loại bài tập có liên quan.
- Dạy bảng chữ cái tiếng Việt cho bé 5 tuổi và những điều cần biết
- Các kỹ thuật cần nắm khi dạy tiếng Việt cho người Anh và những khó khăn thường gặp
- Điểm danh 10+ ứng dụng học tiếng Anh trả phí tốt nhất năm 2024
- Bảng động từ bất quy tắc (360 từ thông dụng nhất) & cách học cho beginners
- Flashcard tiếng Anh cho bé theo chủ đề | cách học, tự làm và mua bộ thẻ
Việc chuyển đổi giữa âm lượng và khối lượng chất lượng là gì?
Chuyển đổi bài học giữa khối lượng khối lượng và chất lượng của Chương 3: Tính toán mol và hóa học (sách giáo khoa hóa học 8, Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam). Bài học cung cấp kiến thức cơ bản, công thức hóa học để:
Bạn đang xem: Lý thuyết – bài tập về chuyển đổi giữa khối lượng thể tích và lượng chất
Công thức chuyển đổi giữa chất và khối lượng chất lượng
Trước khi đi đến kết luận về công thức chuyển đổi giữa lượng chất và lượng chất chúng tôi phân tích ví dụ đơn giản sau:
Tính toán 0,5 mol CO2 với bao nhiêu gram khối lượng mol của CO2 là 44g/mol.
Chúng tôi có: Khối lượng 0,5 mol CO2 (MCO2) là:
MCO2 = 44 x 0,5 = 22 (g).
Nếu N được đặt làm số nốt ruồi; M là khối lượng mol của chất và M là khối lượng của chất chúng ta có công thức sau:
M = nx m (g) => n = m/m (mol); M = m/n (g/mol)
Kết luận Công thức chuyển đổi giữa lượng chất (N) và thể tích của chất (M):
n = m/m (mol)
Công thức chuyển đổi giữa lượng chất và thể tích khí là gì?
Ngoài công thức chuyển đổi giữa lượng chất và lượng chất, bài học này cũng giúp bạn biết và áp dụng công thức chuyển đổi giữa lượng chất và khối lượng trong các điều kiện tiêu chuẩn.
Công thức này được nêu như sau: Nếu N là N là số lượng mol khí, V là thể tích khí (trong điều kiện tiêu chuẩn), chúng ta có công thức chuyển đổi:
V = 22,4 xn => n = v/22.4 (mol)
Xây dựng một nền tảng toán học vững chắc cho trẻ em từ khi còn nhỏ với đa phương tiện, cực kỳ rẻ có giá dưới 2k/ngày với toán học khỉ.
|
Phương pháp giải một số bài tập về sự biến đổi giữa thể tích và lượng chất
Từ các công thức chuyển đổi giữa khối lượng, thể tích và khí, chúng ta có thể áp dụng để tính toán số mol của các chất/ khí với các bài tập:
Mẫu tập thể dục số 1: Chuyển đổi số nốt ruồi (n) và khối lượng (m)
Để thực hiện loại bài tập này, chúng ta cần nhớ công thức
n = m: m
Trong đó: n (số nốt ruồi); m (khối lượng); M (khối lượng mol)
Ví dụ:
1/ Tính khối lượng 14g Fe và 30 g mg
2/ Tính tổng số nốt ruồi trong hỗn hợp khí: 0,22 gram CO2; 0,02 gram H2; 0,28 gram N2
Đề xuất cho câu trả lời:
1/ dựa trên công thức n = m: m chúng ta có: n Fe = 14: 56 = 0,25 mol; N mg = 30: 24 = 1,25 mol
2/ n CO2 = M: M = 0,22: 44 = 0,005 mol; N H2 = 0,02: 2 = 0,01 mol; N N2 = 0,28: 28 = 0,01 mol
Bài tập loại 2: Vấn đề chuyển giữa số nốt ruồi (n) và khối lượng (v)
Để làm tốt trong các loại bài tập này, chúng ta cần chú ý đến công thức khí trong các điều kiện tiêu chuẩn: n = v/ 22.4 (mol).
Trong đó: N là số nốt ruồi; V là thể tích khí trong điều kiện tiêu chuẩn (tiêu chuẩn).
Ví dụ, thể tích của hỗn hợp khí bao gồm 0,25 carbon mol dioxide CO2 và 0,1 mol khí oxy (O2) trong điều kiện tiêu chuẩn?
Gợi ý cho câu trả lời: Dựa trên công thức N = V/ 22.4 => V = NX 22.4 = (0,25 + 0,1) x 22,4 = 7,84 lít.
Tập thể dục áp dụng để chuyển đổi giữa âm lượng và chất
Trên đây là thông tin cơ bản và phương pháp giải quyết hai loại bài tập phổ biến về chuyển đổi giữa khối lượng, khối lượng và chất lượng. Các câu hỏi đánh giá kiến thức lý thuyết sau đây và các bài tập thực tế dưới đây được thêm bởi khỉ từ sách giáo khoa hóa học 8 sẽ giúp bạn thành thạo bài học nhiều hơn.
Bài tập 1: Xem xét kiến thức lý thuyết
Kết luận nào là đúng?
Nếu hai loại khí khác nhau có thể tích bằng nhau (được đo bằng cùng nhiệt độ và áp suất):
Xem thêm : Bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ [chọn lọc + đáp án chi tiết]
A. Chúng có cùng một số mol của các chất.
B. Họ có cùng một khối.
C. Chúng có cùng các phân tử.
D. Không có kết luận.
Bài 2: Áp dụng công thức chuyển đổi giữa âm lượng, âm lượng và khí để tính toán
a/ số mol 28g Fe; 64g Cu và 5,4g al.
b/ thể tích khí (DKTC) là 0,175 mol CO2; 1,25 mol H2; 3 mol n2.
C/ Số nốt ruồi và thể tích hỗn hợp khí (DKTC) bao gồm 0,44g CO2 0,04g H2 và 0,56g N2.
Bài 3: Số mol của các phân tử N2 trong 280 gram khí nitơ là
A. 9 nốt ruồi
B. 10 nốt ruồi
C. 11 nốt ruồi
D. 12 nốt ruồi
Bài học 4: Khối lượng của nhôm 0,1 mol (AL) là:
A. 2,7 gram.
B. 5,4 gram.
C. 27 gram.
D. 54 gram.
Bài 5: Trong 24 gram MgO bao nhiêu phân tử MgO?
A. 2.612.1023 phân tử
B. 3.612.1023 phân tử
C. 3.01.1023 phân tử
D. 4.2.1023 phân tử
Bài 6: Trong 7,2g FEO có bao nhiêu phân tử FEO?
A. 2,6.1023 phân tử
B. 0,6.1023 phân tử
C. 4.2.1023 phân tử
D. 6.1023 phân tử
Bài 7: Lượng nước trong đó phân tử bằng với các phân tử trong 20 gram NaOH
A. 8 gram
B. 9 gram
C. 10 gram
D. 18 gram
Bài học 8: Khối lượng của khí H2S 0,1 mol là:
A. 3,4 gram
B. 4,4 gram
C. 2,2 gram
Xem thêm : Bức xạ nhiệt là gì? Định nghĩa, nguồn gốc, tính chất và tác động
D. 6,6 gram
Bài 9: Khối lượng 0,01 mol khí SO2 là:
A. 3,3 gram
B. 0,35 gram
C. 6,4 gram
D. 0,64 gram
Bài học 10: Số lượng mol nguyên tử hydro trong 36 gram nước là:
A. 1 mol
B. 1,5 mol
C. 2 nốt ruồi
D. 4 nốt ruồi
Bài 11: Khối lượng và khối lượng (theo tiêu chuẩn) của CO2 trong 0,5 mol CO2 là:
A. 22 gram và 11,2 lít
B. 22 gram và 1,12 lít
C. 11 gram và 11,2 lít
D. 11 gram và 1,12 lít
Bài học 12: Có bao nhiêu gam sắt phải được thực hiện để có số lượng nguyên tử gấp 2 lần so với số lượng nguyên tử là hơn 8 gram lưu huỳnh?
A. 29 gram
B.28,5 gram
C. 28 gram
D. 56 gram
Bài học 13: Thể tích 280g khí nitơ trong TTC là:
A. 336 lít
B. 168 lít
C. 224 lít
D. 112 lít
Bài học 14: Có bao nhiêu lít CO2 nên được thực hiện trong tiêu chuẩn tiêu chuẩn để có các phân tử CO2 3.01.1023?
A. 11.2 lít
B. 33,6 lít
C. 16,8 lít
D. 22,4 lít
Bài học 15: 0,75 mol các phân tử hydro (được đo bằng TTC) bao nhiêu lít?
A. 22,4 lít
B. 24 lít
C. 11.2 lít
D. 16,8 lít
Trên đây là tất cả các kiến thức liên quan đến sự chuyển đổi giữa khối lượng, khối lượng và lượng chất và các bài tập áp dụng. Chúc bạn xem xét hiệu quả và đạt được kết quả cao trong học tập và đừng quên đọc trang web timhieulichsuquancaugiay.edu.vn thường xuyên để tìm hiểu thêm về kiến thức chủ đề hữu ích khác!
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)