Blog

Kitsune

19
Kitsune

Hoàng tử Hanzoku sợ hãi trước một con cáo chín đuôi (cáo chín đuôi, kyūbi no kitsune). Bản in của Utagawa Kuniyoshi, thời Edo, thế kỷ 19.Một con cáo chín đuôi, từ ấn bản thời nhà Thanh của sách cổ Sơn Hải Kinh

Kitsune (狐 (キツネ), キツネ, Kitsune IPA: [kitsu͍ne] ), theo nghĩa đen, là từ tiếng Nhật có nghĩa là cáo, hay linh hồn cáo trong văn hóa dân gian Nhật Bản. Cáo là một chủ đề phổ biến trong văn hóa dân gian Nhật Bản. Trong tiếng Anh, kitsune là từ dùng để chỉ chúng trong bối cảnh này. Những câu chuyện miêu tả họ là những sinh vật vừa thông minh vừa sở hữu sức mạnh ma thuật đầy ám ảnh tăng dần theo tuổi tác và trí thông minh của họ. Theo văn hóa dân gian Yōkai, tất cả loài cáo đều có khả năng biến thành hình dạng con người. Trong khi một số câu chuyện dân gian kể về Kitsune sử dụng sức mạnh của mình để lừa người – như những con cáo trong văn hóa dân gian thường làm – những câu chuyện khác lại miêu tả chúng như những vệ sĩ trung thành, người bạn, người yêu và người vợ.

Cáo và con người sống cùng nhau từ thời tiền sử ở Nhật Bản; Tình bạn đồng hành đã làm nảy sinh những truyền thuyết về những sinh vật này. Kitsune có mối liên hệ chặt chẽ với Inari, một kami hay linh hồn trong Thần đạo và đóng vai trò là sứ giả của thần. Vai trò này đã làm tăng thêm ý nghĩa siêu nhiên của con cáo. Kitsune càng có nhiều đuôi – chúng có thể có tới chín đuôi – thì nó càng già, khôn ngoan và mạnh mẽ hơn. Vì quyền lực và tầm ảnh hưởng của họ, một số người thậm chí còn tôn thờ họ như những vị thần. Ngược lại, cáo cũng thường được coi là 'động vật phù thủy', đặc biệt là trong thời kỳ Edo mê tín (1603–1867) và là yêu tinh lừa dối (tương tự như lửng). và mèo).

Nguồn

Thần thoại Nhật Bản về cáo bắt nguồn từ Hồ Cửu Vĩ trong thần thoại Trung Quốc, cũng xuất hiện trong các truyền thuyết khắp Đông Á. Truyện dân gian Trung Quốc kể về hồ ly, được gọi là hồ ly (tiếng Trung: 狐狸精), có thể có tới chín đuôi; Những câu chuyện này đã được du nhập vào văn hóa Nhật Bản với tên gọi kyūbi no kitsune ('cáo chín đuôi', được mô tả chi tiết hơn bên dưới). Nhiều câu chuyện đầu tiên được ghi lại trong Konjaku Monogatarishū, một tuyển tập văn học Nhật Bản thế kỷ 11, bao gồm những câu chuyện được truyền lại từ Nhật Bản, Trung Quốc và Ấn Độ.

Smyers (1999) lưu ý rằng ý tưởng về loài cáo thường được biết đến với sức mạnh quyến rũ và mối liên hệ của chúng với Phật giáo đã được du nhập vào văn hóa dân gian Nhật Bản thông qua những câu chuyện tương tự từ Trung Quốc. Nhật Bản, nhưng cô vẫn tin rằng một số câu chuyện về loài cáo có nét độc đáo của Nhật Bản.

Từ nguyên

Tượng cáo trong đền Shinto ở Nhật BảnNhật Bản là quê hương của hai phân loài cáo đỏ: cáo Hokkaido (Vulpes vulpes schrencki, trong ảnh) và cáo đỏ Nhật Bản (Vulpes vulpes japonica), cả hai loài đều không có chín đuôi.

Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa được biết. Cách sử dụng từ này lâu đời nhất được biết đến là trong văn bản Shin'yaku Kegonkyō Ongi Shiki, ngày 794. Các nguồn cổ xưa khác bao gồm Nihon Ryōiki (810–824) và Wamyō Ruijushō (khoảng năm 934). Những nguồn cổ xưa này được viết bằng chữ Man'yōgana, trong đó xác định rõ ràng hình thức lịch sử của từ này (khi phiên âm sang tiếng Latin) là ki1tune. Sau nhiều thay đổi về âm vị trong lịch sử, nó đã trở thành kitsune.

Nhiều đề xuất về nguồn gốc của từ này đã được đưa ra, mặc dù chưa có sự thống nhất chung:

  • Myōgoki (1268) cho rằng nó được gọi như vậy vì nó 'luôn luôn (tsune) màu vàng (ki)'.
  • Các tác phẩm của Mizukagami đầu thời kỳ Kamakura chỉ ra rằng nó có nghĩa là 'đến (ki) [tiếp vĩ ngữ thể hoàn thành tsu] phòng ngủ (ne)', từ một truyền thuyết rằng kitsune có thể mang hình dạng phụ nữ, kết hôn với đàn ông và sinh con.
  • Arai Hakuseki trong Tōga (1717) gợi ý rằng ki có nghĩa là 'mùi hôi thối', tsu là trợ từ sở hữu, và ne có liên quan đến inu, có nghĩa là 'con chó'.
  • Tanikawa Kotosuga trong Wakun no Shiori (1777–1887) gợi ý rằng ki có nghĩa là 'màu vàng', tsu là một hậu tố sở hữu cách, và ne có liên quan đến neko, có nghĩa là 'mèo'.
  • Ōtsuki Fumihiko trong Daigenkai (1932–1935) đề xuất rằng từ này xuất phát từ kitsu, là một từ tượng thanh chỉ vỏ cây của cáo, và ne, có thể là một kính ngữ ám chỉ một người hầu của đền thờ Inari.
  • Nozaki cũng gợi ý rằng từ này ban đầu có tính tượng thanh: kitsu đại diện cho tiếng kêu của một con cáo và trở thành từ chung cho 'cáo'; -ne biểu thị một hình thức không chính thức.

Kitsu là một từ tượng thanh cổ xưa; Trong tiếng Nhật hiện đại, tiếng sủa của cáo được phiên âm là kon kon hoặc gon gon.

Từ nguyên dân gian phổ biến của từ này liên quan đến việc đi ngủ và trở về nhà: trong tiếng Nhật cổ điển, kitsu-ne có nghĩa là 'đi ngủ' và ki-tsune có nghĩa là 'luôn đến'. Điều này dường như liên quan đến một câu chuyện cụ thể; Đây là một trong những câu chuyện lâu đời nhất còn tồn tại về kitsune, và không giống như hầu hết các câu chuyện trong đó kitsune mang hình dáng một người phụ nữ và kết hôn với một người đàn ông, câu chuyện này không kết thúc theo hướng tích cực. bi kịch. Từ bản dịch của Hamel:

Ono, người gốc Mino (cho rằng đây là truyền thuyết cổ xưa của Nhật Bản vào năm 545 sau Công Nguyên), luôn nghĩ về hình ảnh người phụ nữ trong mộng của mình. Anh gặp cô vào một buổi tối trên một cánh đồng hoang rộng lớn và cưới cô. Cùng lúc với sự ra đời của đứa con trai, Ono đã nhận nuôi một chú chó con, khi lớn lên, nó càng tỏ ra căm ghét người phụ nữ kia. Cô cầu xin chồng giết nó nhưng anh từ chối. Cuối cùng, một ngày nọ, con chó lao vào cắn cô dữ dội đến nỗi cô mất hết can đảm, biến lại thành cáo, nhảy qua hàng rào và bỏ chạy. “Em có thể là một con cáo,” Ono gọi với theo anh, “nhưng em là mẹ của con trai anh, và anh sẽ luôn yêu em. Hãy quay lại khi thấy thoải mái; bạn luôn được chào đón.' Thế là đêm nào cô cũng lẻn về và ngủ trong vòng tay anh.

Từ nguyên dân gian cho rằng vì cáo về với chồng mỗi đêm với tư cách là một người phụ nữ nhưng lại rời đi vào mỗi buổi sáng với tư cách là một con cáo nên được gọi là kitsune.

Tính năng

Obake karuta ('thẻ quái vật') từ đầu thế kỷ 19 mô tả một con Kitsune. Trò chơi bài liên quan này liên quan đến việc kết hợp các manh mối từ văn hóa dân gian đến hình ảnh của các sinh vật cụ thể.

Kitsune được cho là có trí thông minh vượt trội, tuổi thọ cao và sức mạnh ma thuật. Chúng thuộc loài yōkai. Từ kitsune đôi khi được dịch là “tinh linh hồ ly”, đây thực ra là một loại truyền thuyết rộng hơn. Điều này không có nghĩa là Kitsune là quỷ, chúng cũng không khác gì những con cáo thông thường. Vì từ 'tinh thần' được dùng để mô tả trạng thái hiểu biết hoặc giác ngộ nên tất cả những con cáo sống lâu đều được cho là có khả năng siêu nhiên.

Có hai cách phân loại chính của kitsune phổ biến:

  • Zenko (善狐, Zenko 'cáo tốt') là những con cáo nhân văn, thánh thiện có liên quan đến Inari; chúng thường được gọi là 'cáo Inari' trong tiếng Anh.
  • Mặt khác, yako (野狐, yako 'cáo hoang', còn được gọi là nogitsune) thường tinh nghịch hoặc thậm chí ác độc.

Truyền thống địa phương cũng đề cập đến các hình dạng khác. Ví dụ, ninko là linh hồn cáo vô hình mà con người chỉ có thể cảm nhận được khi bị chúng chiếm hữu. Kitsune có thể có tới chín đuôi. Nói chung, số lượng đuôi càng nhiều thì Kitsune càng già và khỏe hơn; Trên thực tế, một số câu chuyện dân gian cho rằng cáo mọc đuôi sau khi sống được 100 năm. (Trong tự nhiên, cáo thường sống từ một đến ba năm, mặc dù chúng có thể sống tới mười năm trong điều kiện nuôi nhốt.)

Một, năm, bảy và chín đuôi là những con số phổ biến nhất trong truyện dân gian. Những kyūbi no kitsune (九尾の狐, kyūbi no kitsune 'cáo chín đuôi') này có khả năng nhìn và nghe thấy bất cứ điều gì xảy ra trên khắp thế giới. Những câu chuyện khác ghi nhận họ có trí tuệ vô hạn. Sau khi đạt đến 1.000 tuổi và có được chiếc đuôi thứ chín, kitsune chuyển sang màu trắng hoặc vàng, trở thành tenko (天狐, 'cáo trời'), hình dạng mạnh nhất của kitsune và sau đó bay lên thiên đường.

Thay đổi hình dạng

Cosplay thành Kitsune

Kitsune có khả năng biến thành hình dạng con người khi họ đạt đến một độ tuổi nhất định – thường là 100 tuổi, mặc dù một số câu chuyện cho rằng chỉ mất 50 năm. Điều kiện tiên quyết để biến hình là con cáo phải đặt một cây sậy, chiếc lá hoặc hộp sọ lên đầu. Kitsune thường chọn hình dáng của những phụ nữ xinh đẹp, những cô gái trẻ, những người đàn ông trung niên và ở mức độ thấp hơn là những chàng trai trẻ. Những hình dạng này không bị giới hạn bởi độ tuổi hoặc giới tính của cáo và một con cáo có thể bắt chước ngoại hình của một người cụ thể. Kitsune nổi tiếng với khả năng diễn xuất như những thiếu nữ xinh đẹp.

Một niềm tin phổ biến ở Nhật Bản trong thời Trung cổ là nếu một người phụ nữ được nhìn thấy một mình, đặc biệt là vào lúc hoàng hôn hoặc ban đêm, cô ấy có thể là một con cáo. Thuật ngữ kitsune-gao ('mặt cáo') dùng để chỉ những phụ nữ có khuôn mặt hẹp, mắt nhắm, lông mày mỏng và gò má cao. Theo truyền thống, cấu trúc khuôn mặt này được coi là hấp dẫn và một số câu chuyện cho rằng nó giống với những con cáo trong hình dạng con người. Các biến thể về chủ đề này cho thấy kitsune duy trì các đặc điểm khác của loài cáo, chẳng hạn như bộ lông mượt mà, tạo nên hình dạng hoặc phản ánh hình dạng thật của chúng.

Trong một số câu chuyện, Kitsune giữ lại – và gặp khó khăn trong việc che giấu – đuôi của chúng khi chúng ở dạng con người. Việc phát hiện ra đuôi cáo có thể xảy ra khi chúng say rượu hoặc không cẩn thận. Những người sùng bái đặc biệt có thể nhìn thấy sự ngụy trang của kitsune chỉ bằng cảm giác. Kitsune cũng có thể hiện hình dưới hình dạng con người do sợ hãi hoặc căm ghét loài chó. Một số trở nên bối rối trước sự xuất hiện của con chó đến mức trở lại hình dạng cáo và bỏ chạy.

0 ( 0 bình chọn )

Tìm Hiểu Lịch Sử Quận Cầu Giấy: Hành Trình Phát Triển và Di Sản Văn Hóa

https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Khám phá lịch sử quận Cầu Giấy qua các thời kỳ từ xưa đến nay. Tìm hiểu những di sản văn hóa, danh lam thắng cảnh và câu chuyện độc đáo giúp bạn hiểu sâu hơn về một phần lịch sử Hà Nội

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Mua thẻ game Garena, Zing tại TGDĐ

1 giờ 11 phút trước 4

Xem thêm