- Muối iốt là gì?
- Trạng thái tự nhiên và tính chất vật lý của iốt
- Trạng thái tự nhiên
- Tính chất vật lý
- Tính chất hóa học của iốt
- Phản ứng với kim loại
- Phản ứng với hydro
- Oxi hóa kém clo và brom
- Tính khử của axit HI
- Làm thế nào để chuẩn bị iốt?
- Ứng dụng của iot trong cuộc sống
- Bài tập về iốt trong sách giáo khoa hóa học lớp 10 có lời giải chi tiết
- Bài tập 5 Hóa 10 SGK trang 114
- Giải bài 10 SGK Hóa 10 trang 114
Iốt là nguyên tố vi lượng vô cùng cần thiết đối với dinh dưỡng của con người. Trên thực tế, ở những vùng đất xa biển hoặc thiếu lương thực trên thế giới, tình trạng thiếu iốt có thể xảy ra và gây ra bệnh bướu cổ hoặc thiểu năng trí tuệ. Vậy iot là gì? Hãy cùng tìm hiểu về các tính chất và ứng dụng phổ biến nhất của IoT trong bài viết này.
- Story Facebook là gì? Tính năng và cách để đăng story dài và rõ nét nhất
- Khám phá BCC trong Email là gì và tại sao nó quan trọng
- Cách chia động từ Blow trong tiếng Anh
- 100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng mới nhất? Đổi tiền ở đâu?
- 20+ website học toán trực tuyến chất lượng hàng đầu Việt Nam
Muối iốt là gì?
Có nguồn gốc từ Hy Lạp, Iốt là một nguyên tố hóa học có tên chính thức theo Liên minh Hóa học Lý thuyết Quốc tế. Trong bảng tuần hoàn, iốt có ký hiệu I và số nguyên tử 53.
Iốt là một trong những nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự sống của nhiều sinh vật trên trái đất, trong đó có con người. Về mặt hóa học, iốt ít phản ứng nhất và có độ âm điện thấp nhất trong tất cả các halogen. Giống như các halogen khác (thuộc nhóm nguyên tố VII trong bảng tuần hoàn), iốt thường tồn tại ở dạng phân tử hai nguyên tử I2.
Muối iốt là thuật ngữ quen thuộc mà chúng ta sử dụng hàng ngày – là loại muối ăn được bổ sung một lượng nhỏ NaI để cung cấp iốt cho cơ thể. Trên toàn thế giới, có khoảng 2 tỷ người bị thiếu iốt và đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra thiểu năng trí tuệ và bướu cổ. .
Trạng thái tự nhiên và tính chất vật lý của iốt
Iốt được tìm thấy ở đâu, iốt có màu gì, iốt có tan trong nước và tính chất vật lý của nó là gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu trong phần này.
Trạng thái tự nhiên
So với các halogen khác, iốt có hàm lượng rất thấp trong vỏ trái đất.
-
Nước biển: Trong tự nhiên, iốt được tìm thấy ở dạng hợp chất, chủ yếu ở dạng muối natri và kali và trong nước biển.
-
Rong biển: Một số hợp chất iốt cũng được tìm thấy ở một số loài rong biển.
-
Tuyến giáp: Iốt cũng xuất hiện trong tuyến giáp của con người. Nội dung này tuy nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng. Nếu thiếu lượng iod này con người sẽ mắc bệnh bướu cổ.
-
Iốt có tới 37 đồng vị, tuy nhiên chỉ có 127I là ổn định.
Tính chất vật lý
Màu sắc: Iốt là chất rắn màu xám nhạt – ánh kim loại đặc trưng.
Hiện tượng thăng hoa:
-
Khi đun nóng, iot không tan chảy mà chuyển thành hơi màu tím.
-
Khi nguội đi, hơi iốt lại biến thành tinh thể mà không chuyển sang trạng thái lỏng.
độ hòa tan:
-
Iốt ít tan trong nước nhưng tan nhiều trong các dung môi hữu cơ như xăng, benzen, rượu… Dung dịch iốt trong nước gọi là nước iốt.
Tính chất hóa học của iốt
Xem thêm : Con dê tiếng Anh là gì? Từ vựng về con dê trong tiếng Anh
Iot là chất oxi hóa mạnh nhưng oxi hóa kém clo và brom. Để tìm hiểu thêm về tính chất hóa học của iốt, chúng ta hãy cùng theo dõi phản ứng của iốt khi nó phản ứng với kim loại, với hydro, clo và brom.
Phản ứng với kim loại
Iốt có thể oxy hóa nhiều kim loại, nhưng chỉ khi có chất xúc tác hoặc khi đun nóng.
Ví dụ: 2Al + 3I2 → 2AlI3
Phản ứng với hydro
Iốt hầu như không có tác dụng với nước. Iốt có thể oxy hóa H2 ở nhiệt độ cao khi có chất xúc tác. Phản ứng này tạo ra khí hydro iodua không ổn định trong phản ứng thuận nghịch:
H2 +I2 → 2HI (mũi tên 2 chiều)
2HI → H2 +I2 (mũi tên 2 chiều)
Hydro Iodua dễ dàng tan trong nước tạo thành dung dịch axit Iothidric là axit rất mạnh, mạnh hơn axit clohiđric và axit bromhidric: HF
Oxi hóa kém clo và brom
Khả năng oxy hóa kém của clo và brom là một trong những tính chất hóa học đặc trưng của iốt.
Cl2 + 2NaI → 2NaCl + I2
Br2 + 2NaI → 2NaBr + I2
Tính khử của axit HI
HI là axit có tính khử mạnh. Nó có thể làm giảm axit H2SO4 đậm đặc.
8HI + H2SO4 → 4I2 + H2S + 4H2O
2HI + 2FeCl3 → FeCl2 + I2 + 2HCl
Làm thế nào để chuẩn bị iốt?
Iốt được điều chế như thế nào?
-
Trong công nghiệp, người ta sản xuất iốt từ rong biển. Ngoài ra, iốt có thể thu được ở dạng tinh khiết nhất bằng cách cho KI phản ứng với đồng (II) sunfat.
-
Ngoài ra còn có một số cách khác để tách iốt. Mặc dù khá hiếm nhưng tảo bẹ và một số loại thực vật khác có khả năng hấp thụ và tập trung iốt trong cơ thể, một quá trình giúp đưa iốt vào chuỗi thức ăn tự nhiên và khiến việc điều chế nó có giá cả phải chăng. ngắn.
-
Cho dung dịch này phản ứng với tác nhân oxy hóa để oxy hóa I- thành I2:
2NaI + Cl2 -> 2NaCl + I2
Ứng dụng của iot trong cuộc sống
Hầu hết, iốt được sử dụng để sản xuất nhiều loại dược phẩm khác nhau, điển hình là:
-
Thuốc sát trùng: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất cồn iốt (dung dịch iốt 5% trong cồn etylic) có tác dụng sát trùng, khử trùng vết thương và khử trùng bề mặt.
-
Xem thêm : Từ đồng âm là gì? Phân loại, ví dụ & bài tập tự luyện (có đáp án)
Muối iốt: Iốt được trộn với một lượng nhỏ KI và KIO3 để tạo thành muối iốt giúp ngăn ngừa các rối loạn do thiếu iốt như bướu cổ.
-
Các hợp chất iốt thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ và y học.
Ngoài ra, IoT còn có các ứng dụng:
-
Ứng dụng trong nhiếp ảnh: Muối bạc iodua (AgI) được dùng trong nhiếp ảnh.
-
Sử dụng trong điều trị ung thư tuyến giáp: Iot-123 được sử dụng trong y học để kiểm tra hoạt động của tuyến giáp. Iốt-131 được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến giáp và bệnh Grave.
-
Rửa sạch đồng vị phóng xạ: Muối kali iodua (KI) có thể dùng để điều trị cho những bệnh nhân bị ảnh hưởng bởi thảm họa hạt nhân để rửa sạch đồng vị phóng xạ I-131…
Xem thêm:
Bài tập về iốt trong sách giáo khoa hóa học lớp 10 có lời giải chi tiết
Như vậy, chúng ta đã học được những kiến thức cơ bản về iốt, tính chất vật lý, hóa học, điều chế và ứng dụng của nguyên tố này. Hãy cùng vận dụng những kiến thức đã học ở các phần trên vào luyện tập một số bài tập Hóa học lớp 10 về iốt như sau:
Bài tập 5 Hóa 10 SGK trang 114
Muối NaCl chứa tạp chất NaI.
a) Làm thế nào để chứng minh muối NaCl nêu trên có chứa tạp chất NaI?
b) Cách thu được NaCl tinh khiết.
Giải pháp:
a) Để chứng minh muối NaCl có chứa tạp chất NaI, người ta sục khí clo vào dung dịch muối NaCl có lẫn tạp chất NaI. Nếu có kết tủa màu tím đen phản ứng với tinh bột tạo thành hợp chất màu xanh. Điều này chứng tỏ muối NaCl có chứa tạp chất NaI.
b) Để thu được NaCl tinh khiết, người ta sục khí clo dư vào dung dịch NaCl pha lẫn tạp chất NaI, lọc kết tủa (hoặc đun nóng iot rắn hóa thành hơi) để thu được NaCl tinh khiết vào dung dịch nước lọc.
Cl2 + 2NaI → 2NaCl + I2 (màu tím đen).
Giải bài 10 SGK Hóa 10 trang 114
Làm thế nào để phân biệt dung dịch NaF và dung dịch NaCl?
Giải pháp:
Cho dung dịch AgNO3 vào 2 mẫu thử chứa dung dịch NaF và dung dịch NaCl, mẫu thử này có kết tủa NaCl màu trắng, mẫu thử còn lại không có tác dụng như NaF.
AgNO3 + NaF → không phản ứng (AgF dễ tan trong nước).
AgNO3 + NaCl → AgCl↓ + NaNO3.
Trên đây là những lý thuyết cơ bản về iốt mà các em sẽ học trong Hóa 10. Hy vọng qua bài viết này các em có thể nắm được những kiến thức cơ bản về iốt và vận dụng được. hiệu quả trong các bài tập thực hành. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hãy chia sẻ nếu thấy hữu ích nhé!
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)