- Bơi tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu câu về bơi lộ trong tiếng Anh
- Cách sử dụng and, but, or, so trong tiếng Anh kèm bài tập có đáp án
- Gợi ý 5 sách toán cho bé chuẩn bị vào lớp 1 tạo hành trang vững chắc cho con tốt hơn
- Phép chia phân số: Quy tắc, bài tập và hướng dẫn giải chi tiết nhất
- Feedback là gì? Ý nghĩa và cách xử lý Feedback khéo léo
STT
Tên
Ý nghĩa
1
Agate
Tên một loại đá quý. Agate được cho là thu hút sức mạnh và bảo vệ khỏi căng thẳng, những giấc mơ xấu và năng lượng tiêu cực.
2
Allirea
Viên thạch anh
3
Amber
Những người có tính cách hào phóng và ấm áp
4
Amethyst
Viên đá tím
5
Ametrine
Viên đá quý. Ametrine là một loại thạch anh có màu tím và vàng.
6
Anatase
Viên đá hiếm. Anatase có nhiều màu khác nhau, bao gồm cả màu chàm đậm và màu vàng.
7
Arianell
Một cái tên hơi thần bí, có nghĩa là “bạc”.
8
Aquamarine
Aquamarine là một loại đá quý beryl
9
Beryl
Beryl là tên của tinh thể không màu có các sắc thái như đỏ, xanh lam hoặc vàng do có lẫn tạp chất.
10
Bijou
Có nghĩa là “viên ngọc quý”. Cái tên mang nét tinh tế của Châu Âu
11
Carnelian
Đó là một viên đá màu đỏ sẫm.
12
Coral
Nó không hẳn là một viên đá quý, mà là một chất cứng được tạo ra từ bộ xương của động vật biển.
13
Coralie
Một cái tên nghe có vẻ ngọt ngào, Coralie, có nghĩa là “san hô”. Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng Pháp.
14
Cordelia
Có nghĩa là “viên ngọc của biển”, Cordelia là một cái tên đầy phong cách có nguồn gốc từ Pháp, Latinh và xứ Wales.
15
Crystal
Nó có nguồn gốc từ từ ‘krystallos’, một loại thủy tinh trong suốt được cắt thành hình dạng của một viên đá quý.
16
Diamante
Viên kim cương
17
Diamond
Viên kim cương
19
Eirian
Có nghĩa là “bạc”
20
Electa
Một cái tên trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là ‘hổ phách’
22
Emerald
Viên đá màu xanh lá cây đậm này được cho là có thể mở rộng trái tim của một người để đón nhận tình yêu và trí tuệ.
23
Emeraude
Emeraude có nghĩa là ‘ngọc lục bảo’ và là một cái tên hiếm có ngày nay.
24
Esme
Ngọc lục bảo
25
Farah/Farrah
Viên ngọc trai quý giá
26
Fairuza
Fairuza là một cái tên tuyệt vời cho bé gái có nghĩa là ‘màu ngọc lam.’ Nó là viên đá dành cho những người sinh vào tháng 12.
27
Farida
Viên ngọc trai quý giá
28
Gemma
Một cái tên được lấy cảm hứng từ đá quý
29
Giada
Tiếng Ý là Jade (Ngọc Bích)
30
Gin
Viên đá màu bạc
31
Goldie
Goldie là tên một cô gái có nguồn gốc từ Anh, bắt nguồn từ tên gọi Golde hoặc Golda của người Yiddish. Nó được dịch là “làm bằng vàng”
32
Golda
Tên nguồn gốc tiếng Anh độc đáo này là một biến thể của đá quý ‘vàng’
33
Greta
Nghĩa là ngọc trai trong tiếng Hy Lạp
34
Helmi
Helmi có nghĩa là ‘ngọc trai’ và có nguồn gốc từ Phần Lan.
35
Hira
Viên kim cương
36
Hyacinth
Hyacinth không chỉ là tên tiếng Anh của loài hoa. Nó cũng là một loại đá quý có tác dụng bảo vệ khỏi những cơn ác mộng.
37
Iolite
Đá mang sắc thái của màu xanh lam.
38
Inbar
Hổ phách
39
Ivory
Một cái tên sang trọng và thanh lịch cho bé gái tên là Ivory. Nó là một loại đá quý được biết đến với màu trắng và vàng nguyên sơ.
40
Jewel
Jewel không hẳn là một loại đá quý mà là một danh từ được dùng làm tên. Sự nổi tiếng của nữ ca sĩ Jewel đã thúc đẩy sự nổi tiếng của cái tên này.
41
Jumana
Viên ngọc trai bạc
42
Juvela
Tên gốc tiếng Esperanto này có nghĩa là ‘giống như viên ngọc quý’.
43
Lulit
Ngọc trai
44
Maggie
Bắt nguồn từ Margaret, có nghĩa là ‘ngọc trai’.
45
Maisie
Viên ngọc trai
46
Lazuli
Viên đá của thiên đường
47
Margaret/Marguerite
Viên ngọc trai
48
Margot
Viên ngọc trai
49
Marjani
Một cái tên khá hiếm gặp với ánh hào quang huyền bí xung quanh, Marjani có nguồn gốc Swahili và gốc Phi. Cái tên đẹp đẽ này có nghĩa là “san hô”
50
Marit
Viên ngọc trai.
51
Megan
Viên đá quý hoặc ngọc trai
52
Neelam/Neelum
Viên đá sa- phia
53
Olivine
Đá quý màu xanh lá cây
54
Ophira
Ophira có nghĩa là ‘vàng’ trong tiếng Do Thái.
55
Pearl
Viên đá của tháng 6
56
Peggy
Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là ‘ngọc trai.’
57
Penina
Đá quý
58
Perla
Viên ngọc trai
59
Perouze
Viên đá màu ngọc lam
60
Perola
Viên ngọc trai lấp lánh
61
Pessa
Viên ngọc trai
62
Pyrite
Viên đá của lửa
63
Ruby
Ruby là một loại trang sức hay đá quý tên phổ biến nhất dành cho các bé gái.
64
Rupa
Tên một cô gái phổ biến ở Ấn Độ, Rupa, được dịch là ‘bạc. Bạn có biết đơn vị tiền tệ Ấn Độ’ Rupee ‘đã được bắt nguồn từ tên này trong tiếng Phạn?
65
Ruri
Đặt tên con theo những viên ngọc quý để bảo vệ khỏi những linh hồn độc hại là một truyền thống cổ xưa của Nhật Bản.
66
Saffira
Viên đá sa-phia
67
Sania
Viên ngọc trai
68
Sapir
Viên đá quý
69
Sapphire
Viên đá sa-phia
70
Soraya
Viên ngọc
71
Takara
Viên bảo bối
75
Topaz
Viên đá quý màu vàng
77
Ula
Viên ngọc của biển cả
78
Umina
Ngọc lục bảo
79
Yari
Viên ngọc vàng
80
Zariza
Viên đá quý độc đáo
81
Zehava
Viên ngọc vàng
82
Zumra
Ngọc lục bảo
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)