- Hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì?
- Tổng hợp từ vựng hoạt động ngoại khóa tiếng Anh đầy đủ
- Mẫu câu giao tiếp liên quan đến hoạt động ngoại khoá trong tiếng Anh
- Mẫu câu hỏi về sở thích hoặc tham gia hoạt động ngoại khóa
- Mẫu câu mô tả hoạt động ngoại khóa tiếng Anh mà bạn tham gia
- Mẫu câu nói về lý do tham gia hoặc yêu thích hoạt động ngoại khóa
- Mẫu câu mời hoặc rủ rê tham gia hoạt động ngoại khóa
- Mẫu câu chia sẻ kinh nghiệm hoặc cảm nhận về hoạt động ngoại khóa trong tiếng Anh
- Kết luận
Hoạt động ngoại khóa không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội, mà còn là cơ hội tuyệt vời để thực hành tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị. Vậy hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, timhieulichsuquancaugiay.edu.vn sẽ giải đáp và gợi ý một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động ngoại khóa để mọi người có thể tham khảo, ứng dụng trong việc sử dụng ngoại ngữ của mình tốt hơn.
- 10 cách dạy bé học bảng chữ cái tiếng Việt “bố mẹ nhàn – con học tốt”
- [Cập nhật] 16 màu tóc nâu lạnh đẹp, sáng da, hot nhất 2024
- 50+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn thông dụng nhất
- Audio-Lingual Method là gì? Tại sao không còn được áp dụng phổ biến trong học tiếng Anh cho trẻ?
- Tết Âm lịch 2025 khi nào? Lịch nghỉ Tết 2025 của các tỉnh thành
Hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì?
Hoạt động ngoại khóa trong tiếng Anh được gọi là “extracurricular activities”. Đây là những hoạt động ngoài chương trình học chính khóa, thường diễn ra ngoài giờ học hoặc vào cuối tuần. Những hoạt động này bao gồm các câu lạc bộ (như câu lạc bộ âm nhạc, thể thao, nghệ thuật, khoa học), các hoạt động tình nguyện, tham gia các cuộc thi, hoặc các dự án cộng đồng. Mục tiêu của các hoạt động này là giúp học sinh, sinh viên phát triển kỹ năng mềm, mở rộng kiến thức, giao tiếp xã hội và tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần.
Bạn đang xem: Hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động ngoại khoá
Extracurricular activities không chỉ giúp học sinh, sinh viên xây dựng hồ sơ cá nhân tốt hơn khi ứng tuyển vào các trường đại học hay công việc mà còn hỗ trợ phát triển toàn diện, giúp họ trở thành những công dân có ích và đóng góp tích cực cho xã hội.
Tổng hợp từ vựng hoạt động ngoại khóa tiếng Anh đầy đủ
Từ vựng về các hoạt động ngoại khóa tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp khi tham gia vào các hoạt động thực tế. Các từ vựng này rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện, bài viết và cả khi bạn muốn làm phong phú thêm CV của mình. Vậy nên, dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến các hoạt động ngoại khóa để bạn có thể dễ dàng học và áp dụng:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Extracurricular activities
|
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/
|
Hoạt động ngoại khóa
|
Volunteering
|
/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/
|
Hoạt động tình nguyện
|
Sports club
|
/spɔːts klʌb/
|
Câu lạc bộ thể thao
|
Debate club
|
/dɪˈbeɪt klʌb/
|
Câu lạc bộ tranh luận
|
Drama club
|
/ˈdrɑːmə klʌb/
|
Câu lạc bộ kịch
|
Music club
|
/ˈmjuːzɪk klʌb/
|
Câu lạc bộ âm nhạc
|
Art club
|
/ɑːt klʌb/
|
Câu lạc bộ nghệ thuật
|
Chess club
|
/ʧɛs klʌb/
|
Câu lạc bộ cờ vua
|
Science club
|
/ˈsaɪəns klʌb/
|
Câu lạc bộ khoa học
|
Language club
|
/ˈlæŋɡwɪʤ klʌb/
|
Câu lạc bộ ngôn ngữ
|
Student council
|
/ˈstjuːdnt ˈkaʊnsəl/
|
Hội học sinh
|
Community service
|
/kəˈmjuːnɪti ˈsɜːvɪs/
|
Dịch vụ cộng đồng
|
Environmental club
|
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl klʌb/
|
Câu lạc bộ môi trường
|
Photography club
|
/fəˈtɒɡrəfi klʌb/
|
Câu lạc bộ nhiếp ảnh
|
Dance club
|
/dæns klʌb/
|
Câu lạc bộ khiêu vũ
|
Robotics club
|
/rəʊˈbɒtɪks klʌb/
|
Câu lạc bộ robot
|
Math club
|
/mæθ klʌb/
|
Câu lạc bộ toán học
|
Writing club
|
/ˈraɪtɪŋ klʌb/
|
Câu lạc bộ viết văn
|
Yearbook committee
|
/ˈjɪəbʊk kəˈmɪti/
|
Ủy ban kỷ yếu
|
School newspaper
|
/skuːl ˈnjuːzˌpeɪpər/
|
Báo trường
|
Public speaking club
|
/ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ klʌb/
|
Câu lạc bộ nói trước công chúng
|
Theatre club
|
/ˈθɪətə klʌb/
|
Câu lạc bộ sân khấu
|
Culinary club
|
/ˈkʌlɪnəri klʌb/
|
Câu lạc bộ ẩm thực
|
Hiking club
|
/ˈhaɪkɪŋ klʌb/
|
Câu lạc bộ leo núi
|
Gardening club
|
/ˈɡɑːdnɪŋ klʌb/
|
Câu lạc bộ làm vườn
|
Technology club
|
/tɛkˈnɒləʤi klʌb/
|
Câu lạc bộ công nghệ
|
Cultural exchange program
|
/ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪndʒ ˈprəʊɡræm/
|
Chương trình trao đổi văn hóa
|
Orchestra
|
/ˈɔːkɪstrə/
|
Dàn nhạc
|
Choir
|
/kwaɪər/
|
Dàn hợp xướng
|
Band
|
/bænd/
|
Ban nhạc
|
Charity work
|
/ˈʧærɪti wɜːrk/
|
Công việc từ thiện
|
Scouts
|
/skaʊts/
|
Hướng đạo sinh
|
Model United Nations (MUN)
|
/ˈmɒdəl juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃənz/
|
Mô hình Liên Hợp Quốc
|
Peer tutoring
|
/pɪər ˈtjuːtərɪŋ/
|
Dạy kèm cho bạn bè
|
Field trips
|
/fiːld trɪps/
|
Chuyến đi thực tế
|
Leadership training
|
/ˈliːdərʃɪp ˈtreɪnɪŋ/
|
Đào tạo lãnh đạo
|
Internship
|
/ˈɪntɜːrnˌʃɪp/
|
Thực tập
|
Yoga club
|
/ˈjoʊɡə klʌb/
|
Câu lạc bộ yoga
|
Meditation club
|
/ˌmɛdɪˈteɪʃən klʌb/
|
Câu lạc bộ thiền
|
Book club
|
/bʊk klʌb/
|
Câu lạc bộ sách
|
Coding club
|
/ˈkoʊdɪŋ klʌb/
|
Câu lạc bộ lập trình
|
Mentorship program
|
/ˈmɛntɔːrʃɪp ˈprəʊɡræm/
|
Chương trình cố vấn
|
Academic competitions
|
/ˌækəˈdɛmɪk ˌkɒmpɪˈtɪʃənz/
|
Các cuộc thi học thuật
|
Dance team
|
/dæns tiːm/
|
Đội nhảy
|
Quiz bowl
|
/kwɪz bəʊl/
|
Cuộc thi đố vui
|
Film club
|
/fɪlm klʌb/
|
Câu lạc bộ phim
|
Sailing club
|
/ˈseɪlɪŋ klʌb/
|
Câu lạc bộ chèo thuyền
|
Rock climbing club
|
/rɒk ˈklaɪmɪŋ klʌb/
|
Câu lạc bộ leo núi đá
|
Martial arts club
|
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts klʌb/
|
Câu lạc bộ võ thuật
|
Volunteer abroad
|
/ˌvɒlənˈtɪər əˈbrɔːd/
|
Tình nguyện ở nước ngoài
|
Creative writing club
|
/kriˈeɪtɪv ˈraɪtɪŋ klʌb/
|
Câu lạc bộ viết sáng tạo
|
Playground
|
/ˈpleɪɡraʊnd/
|
Sân chơi
|
Swimming lessons
|
/ˈswɪmɪŋ ˈlɛsənz/
|
Lớp học bơi
|
Hiking
|
/ˈhaɪkɪŋ/
|
Đi bộ đường dài, leo núi
|
Nature walk
|
/ˈneɪʧər wɔːk/
|
Đi dạo trong thiên nhiên
|
Tree climbing
|
/triː ˈklaɪmɪŋ/
|
Leo cây
|
Picnic
|
/ˈpɪknɪk/
|
Dã ngoại
|
Biking
|
/ˈbaɪkɪŋ/
|
Đạp xe
|
Skateboarding
|
/ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/
|
Trượt ván
|
Rollerblading
|
/ˈroʊlərˌbleɪdɪŋ/
|
Trượt patin
|
Camping
|
/ˈkæmpɪŋ/
|
Cắm trại
|
Fishing
|
/ˈfɪʃɪŋ/
|
Câu cá
|
Rock pooling
|
/rɒk ˈpuːlɪŋ/
|
Khám phá hồ đá (tìm sinh vật biển nhỏ trong hồ đá)
|
Horse riding
|
/hɔːrs ˈraɪdɪŋ/
|
Cưỡi ngựa
|
Zoo visit
|
/zuː ˈvɪzɪt/
|
Tham quan sở thú
|
Kite flying
|
/kaɪt ˈflaɪɪŋ/
|
Thả diều
|
Mini golf
|
/ˈmɪni ɡɒlf/
|
Chơi golf mini
|
Trampoline park
|
/ˈtræmpəˌliːn pɑːrk/
|
Công viên bạt nhún
|
Water park
|
/ˈwɔːtər pɑːrk/
|
Công viên nước
|
Obstacle course
|
/ˈɒbstəkəl kɔːrs/
|
Đường đua vượt chướng ngại vật
|
Adventure playground
|
/ədˈvɛnʧər ˈpleɪɡraʊnd/
|
Sân chơi mạo hiểm
|
Puppet show
|
/ˈpʌpɪt ʃoʊ/
|
Biểu diễn múa rối
|
Arts and crafts
|
/ɑːrts ənd kræfts/
|
Nghệ thuật và thủ công
|
Face painting
|
/feɪs ˈpeɪntɪŋ/
|
Vẽ mặt
|
Storytelling
|
/ˈstɔːrɪˌtɛlɪŋ/
|
Kể chuyện
|
Treasure hunt
|
/ˈtrɛʒər hʌnt/
|
Trò săn tìm kho báu
|
Puppet making
|
/ˈpʌpɪt ˈmeɪkɪŋ/
|
Làm rối tay
|
Sandcastle building
|
/ˈsændˌkæsəl ˈbɪldɪŋ/
|
Xây lâu đài cát
|
Rock climbing wall
|
/rɒk ˈklaɪmɪŋ wɔːl/
|
Leo tường đá
|
Archery
|
/ˈɑːrtʃəri/
|
Bắn cung
|
Scavenger hunt
|
/ˈskævɪndʒər hʌnt/
|
Trò chơi tìm đồ vật
|
Puppet theater
|
/ˈpʌpɪt ˈθɪətər/
|
Nhà hát múa rối
|
Adventure camp
|
/ədˈvɛnʧər kæmp/
|
Trại mạo hiểm
|
Playdate
|
/ˈpleɪˌdeɪt/
|
Buổi hẹn chơi (cho trẻ em)
|
Mẫu câu giao tiếp liên quan đến hoạt động ngoại khoá trong tiếng Anh
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hoạt động ngoại khoá, để nâng cao hiệu quả khi sử dụng vốn từ này thì dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan mà mọi người có thể tham khảo để tự tin khi sử dụng và học tập:
Mẫu câu hỏi về sở thích hoặc tham gia hoạt động ngoại khóa
Cấu trúc:
Do you participate in any [extracurricular activities]? (Bạn có tham gia hoạt động ngoại khóa nào không?)
What [extracurricular activities] are you interested in? (Bạn quan tâm đến hoạt động ngoại khóa nào?)
Ví dụ:
Do you participate in any sports clubs? (Bạn có tham gia câu lạc bộ thể thao nào không?)
What extracurricular activities do you enjoy the most? (Bạn thích hoạt động ngoại khóa nào nhất?)
Mẫu câu mô tả hoạt động ngoại khóa tiếng Anh mà bạn tham gia
Cấu trúc:
I am a member of the [name of club/activity]. (Tôi là thành viên của [tên câu lạc bộ/hoạt động].)
I usually spend my free time [verb-ing] [activity]. (Tôi thường dành thời gian rảnh để [động từ] [hoạt động].)
Ví dụ:
I am a member of the drama club. (Tôi là thành viên của câu lạc bộ kịch.)
I usually spend my free time playing basketball at the sports club. (Tôi thường dành thời gian rảnh để chơi bóng rổ ở câu lạc bộ thể thao.)
Mẫu câu nói về lý do tham gia hoặc yêu thích hoạt động ngoại khóa
Cấu trúc:
I joined the [name of club/activity] because [reason]. (Tôi tham gia [tên câu lạc bộ/hoạt động] vì [lý do].)
I enjoy [activity] because it helps me [benefit]. (Tôi thích [hoạt động] vì nó giúp tôi [lợi ích].)
Ví dụ:
I joined the debate club because I wanted to improve my public speaking skills. (Tôi tham gia câu lạc bộ tranh luận vì muốn cải thiện kỹ năng nói trước công chúng.)
I enjoy volunteering because it helps me give back to the community. (Tôi thích tham gia tình nguyện vì nó giúp tôi cống hiến cho cộng đồng.)
Mẫu câu mời hoặc rủ rê tham gia hoạt động ngoại khóa
Cấu trúc:
Would you like to join the [name of club/activity] with me? (Bạn có muốn tham gia [tên câu lạc bộ/hoạt động] với tôi không?)
How about we try [activity] together this weekend? (Cuối tuần này chúng ta thử [hoạt động] cùng nhau thì sao?)
Ví dụ:
Would you like to join the art club with me? (Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật với tôi không?)
How about we try rock climbing together this weekend? (Cuối tuần này chúng ta thử leo núi cùng nhau thì sao?)
Mẫu câu chia sẻ kinh nghiệm hoặc cảm nhận về hoạt động ngoại khóa trong tiếng Anh
Cấu trúc:
I had a great experience [verb-ing] [activity]. (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi [động từ] [hoạt động].)
[Activity] was really fun and [adjective]. ([Hoạt động] thật sự rất vui và [tính từ].)
Ví dụ: I had a great experience participating in the school play. (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi tham gia vở kịch của trường.)
Volunteering was really fun and rewarding. (Tình nguyện thật sự rất vui và đáng giá.)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì? Qua đó hy vọng với những kiến thức mà timhieulichsuquancaugiay.edu.vn chia sẻ các em sẽ dễ dàng vận dụng trong quá trình học và sử dụng ngoại ngữ của mình trong những trường hợp liên quan tự tin và chính xác nhất nhé.
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)