Kiến thức tiểu học

Giải mã về thì hiện tại hoàn thành chi tiết và đầy đủ nhất 2025

7
Nội dung bài viết

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một trong những phần kiến thức quan trọng với mọi người học tiếng Anh. Thì này không chỉ xuất hiện trong các cuộc giao tiếp mà còn có trong nhiều bài kiểm tra hay văn viết. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, SMIS gửi đến giải mã chi tiết và đầy đủ nhất về chủ điểm ngữ pháp này trong nội dung dưới đây. Chúng ta cùng cập nhật kiến thức ngay bây giờ bạn nhé.

Thì hiện tại hoàn thành là một trong những phần kiến thức quan trọng

Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành

Băn khoăn “thì hiện tại hoàn thành là gì” là vấn đề mà nhiều bạn khi tìm hiểu ngữ pháp tiếng Anh thường gặp phải. Thì được sử dụng để diễn tả 1 sự việc, câu chuyện hay hành động đã hoàn thành nhưng không đề cập đến thời gian xảy ra cụ thể, tính đến thời điểm nói hiện tại.

Ví dụ:

  • Loan has done her homework since 9am. (Có nghĩa là; Loan đã hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy từ 9 giờ sáng)
  • My mother has learned English for 10 years. (Có nghĩa là: Mẹ tôi đã học tiếng Anh trong khoảng 10 năm)
  • Long has taught English for 15 years. (Có nghĩa là: Long đã dạy tiếng Anh khoảng 15 năm)

Tìm hiểu thêm một số thì trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành

Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc xác định thì hiện tại hoàn thành, hãy căn cứ vào các dấu hiệu nhận biết. Chúng ta có thể tìm các từ nhận biết hoặc vị trí của các trạng từ trong câu để có thể xác định chính xác. Cụ thể:

thì hiện tại hoàn thànhDấu hiệu nhận biết Present perfect tense

1. Các từ nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Trong thì hiện tại hoàn thành thường xuất hiện các từ:

  • recently, just, lately: vừa mới, gần đây, vừa xong
  • so far = up to now = until now = up to the present có nghĩa là: cho tới bây giờ
  • already: đã rồi
  • before: trước đây
  • ever / never: đã từng / chưa từng, không bao giờ
  • since + mốc thời gian: từ khi + mốc thời gian (ví dụ: since 2020…)
  • for + quãng thời gian: trong khoảng thời gian nào đó (ví dụ: for a long time, for months…)
  • yet: chưa (yet thường sử dụng trong câu nghi vấn hay câu phủ định)
  • …the first / … the second … có nghĩa là: lần đầu tiên/ lần thứ 2

2. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

Trong Present perfect vị trí trạng từ trong câu cũng là dấu hiệu nhận biết:

  • Các trạng từ như ever, never, already, just: trong câu hiện tại hoàn thành các trạng từ ever, never, already, just thường đứng trước động từ phân từ II, đứng sau have / has. Bạn cũng có thể gặp trường hợp trạng từ already đứng cuối câu.

Ví dụ: She has just come back home. ( Cô ấy vừa mới trở về nhà)

  • Trạng từ yet đứng cuối câu và thường được sử dụng với câu nghi vấn hoặc câu phủ định

Ví dụ: Peter hasn’t told me about you yet. (Có nghĩa là: Peter chưa kể với tôi về bạn)

  • Trong câu xuất hiện các trạng từ recently, so far, up to present, lately, up to this moment, in / over / for / during + the last / past + thời gian: Các trạng từ này có vị trí linh hoạt có thể đứng đầu hay cuối câu.

Ví dụ: I have seen this film recently. (Có nghĩa là: Gần đây tôi đã xem bộ phim này)

Cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh

Công thức thì hiện tại hoàn thành

Công thức hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh ở 3 dạng: thể khẳng định, thể phủ định và thể nghi vấn. Cấu trúc cụ thể của từng thể của thì hiện tại hoàn thành như sau:

thì hiện tại hoàn thànhCông thức thì hiện tại hoàn thành

1. Công thức hiện tại hoàn thành thể khẳng định

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở thể khẳng định là: S + have/ has + V(PII)

Trong đó:

  • S (Subject) là chủ ngữ trong tiếng Anh gồm: I, You, We, They, He, She, It
  • have / has là trợ động từ trong đó: I, You, We, They + have / He, She, It + has
  • V (Verb) (PII) là động từ ở dạng phân từ II

Ví dụ:

  • They have lived in Ha Noi since they were  litter. (Có nghĩa là: Họ đã sống ở Hà Nội kể từ khi họ còn nhỏ)
  • He has worked in this company for 10 years. (Có nghĩa là: Anh ấy đã làm việc trong công ty này được 10 năm)
  • She has watched TV for 3 hours. (Có nghĩa là: Cô ấy xem TV được 3 giờ rồi)

>>Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect): Khái niệm, cách dùng & Bài tập

2. Thể phủ định của thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc hiện tại hoàn thành ở thể phủ định là: S + have/ has + not + V(PII)

Trong đó:

  • S (Subject) là chủ ngữ trong tiếng Anh gồm: I, You, We, They, He, She, It
  • have / has là trợ động từ trong đó: have + not viết tắt là haven’t, has + not viết tắt là hasn’t
  • V (Verb) (PII) là động từ ở dạng phân từ II

Ví dụ:

  • Laura hasn’t met her brother for a long time. (Có nghĩa là: Laura đã không gặp anh trai cô ấy trong 1 thời gian dài)
  • He hasn’t played football for years. (Có nghĩa là: Anh ấy đã không đá bóng trong nhiều năm)
  • She has not eaten this kind of food before. (Có nghĩa là: Cô ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này cả)

>>Xem thêm: Cẩm nang học nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh 2025

3. Thể nghi vấn Present perfect tense (Wh – qu, Yes / No)

Dạng 1: Thể nghi vấn sử dụng câu hỏi Wh – question

Cấu trúc Present perfect tense ở thể nghi vấn sử dụng câu hỏi Wh – question là:

  • Câu hỏi: WH + have/ has + S (+ not) + V(PII) ?
  • Câu trả lời: S + have/ has (+ not) + V(PII)

Trong đó:

  • Wh là từ để hỏi: Where, Why, Who…
  • S (Subject) là chủ ngữ trong tiếng Anh gồm: I, You, We, They, He, She, It
  • have / has là trợ động từ: have + not viết tắt là haven’t, has + not viết tắt là hasn’t
  • V (Verb) (PII) là động từ ở dạng phân từ II

Ví dụ:

  • Where have you and your kids been? (Có nghĩa là: Anh và các con vừa đi đâu thế?)
  • Why has she not drunk this the cup of coffee yet? (Có nghĩa là: Tại sao cô ấy vẫn chưa uống cốc cà phê này?)
  • How have they solved this difficult English question? (Họ đã giải câu hỏi Tiếng Anh khó này như thế nào?)

Dạng 2: Thể nghi vấn Yes / No question

Cấu trúc Present perfect tense ở thể nghi vấn sử dụng câu hỏi Yes / No là:

  • Câu hỏi: Have/ Has + S + V(PII) ?
  • Câu trả lời: Yes, have / has hoặc No, S + haven’t / hasn’t

Trong đó:

  • S (Subject) là chủ ngữ trong tiếng Anh gồm: I, You, We, They, He, She, It
  • have / has là trợ động từ trong đó: have + not viết tắt là haven’t, has + not viết tắt là hasn’t
  • V (Verb) (PII) là động từ ở dạng phân từ II

Ví dụ:

  • Has Linda ever traveled to TPHCM? (Có nghĩa là Linda đã bao giờ đi du lịch TPHCM chưa?)

=> Câu trả lời là: Yes, she has./ No, she hasn’t.

  • Have you finished your homework yet? (Có nghĩa là: Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

=> Câu trả lời là:Yes, I have./ No, I haven’t.

  • Has he arrived in Paris yet? (Có nghĩa là: Anh ấy đã tới Paris chưa?)

=> Câu trả lời là: Yes, he has./ No, he hasn’t.

>>Xem thêm: [Cập nhập 2025] Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Present perfect được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, tuy nhiên không phải ai cũng cập nhật đầy đủ về cách dùng của thì này. Dưới đây là chi tiết cách dùng của thì hiện tại hoàn thành cùng các ví dụ minh họa cụ thể.

thì hthtCách sử dụng thì hien tai hoan thanh trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Thì hiện tại hoàn thành sử dụng trong trường hợp diễn tả 1 sự việc, hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại

Trong câu thường đi kèm với các từ như this morning, this evening, today

Ví dụ:

  • Mary has stayed with her grandparents since she graduated. (Có nghĩa là Mary đã ở cùng ông bà của cô ấy kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.) => Việc ở cùng ông bà đã xảy ra từ khi tốt nghiệp và hiện tại vẫn tiếp tục diễn ra
  • Those books haven’t been read for years.(Có nghĩa là: Những cuốn sách kia đã không được đọc trong nhiều năm.) => Sự việc không được đọc những cuốn sách kia đã bắt đầu trong quá khứ, hiện tại vẫn không đọc

Cách dùng 2: Present perfect tense sử dụng để diễn tả 1 sự việc, hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ

Ví dụ:

  • I have written five books and am working on another one. (Có nghĩa là: Tôi đã viết được 5 cuốn sách và đang tiếp tục với cuốn tiếp theo.) => Hành động viết sách đã diễn ra nhiều lần (5 lần) trong quá khứ
  • He has seen this film 4 times. (Có nghĩa là: Anh ấy đã xem phim này 5 lần) => Hành động xem bộ phim này đã diễn ra 4 lần trong quá khứ

Cách dùng 3: Present perfect dùng để diễn tả một kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại

Trong câu thường đi kèm với các từ như never, ever.

Ví dụ:

  • Her last birthday was the best day she has ever had. (Có nghĩa là: Ngày sinh nhật vừa rồi là ngày tuyệt vời nhất cô ấy từng có.)
  • Lan has never been to England. (Có nghĩa là: Lan chưa bao giờ tới nước Anh.)

Cách dùng 4: Diễn tả một sự việc, hành động vừa mới xảy ra

Ví dụ:

  • Hoa has just eaten. (Có nghĩa là: Hoa vừa mới ăn xong.)
  • Has her teacher just arrived? (Có nghĩa là: Có phải giáo viên của cô ấy vừa mới đến không?)

Cách dùng 5: Hiện tại hoàn thành là thì dùng để diễn tả sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của sự việc này vẫn còn tác động đến hiện tại

Ví dụ:

  • Mai has broken her watch so she doesn’t know what time it is. (Có nghĩa là: Mai đã làm vỡ đồng hồ của cô ấy nên cô ấy không biết bây giờ là mấy giờ.)
  • The sales team has doubled its turnover. (Có nghĩa là: Phòng buôn bán đã tăng doanh thu bán hàng lên gấp đôi.)

Cách dùng 6: Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

Ví dụ: You can’t call him, because he has lost his mobile phone. (Có nghĩa là: Bạn không thể gọi cho anh ấy bởi vì anh ấy đã đánh mất điện thoại di động của anh ấy rồi) => Hành động đánh mất điện thoại di động đã xảy ra trong quá khứ, làm ảnh hưởng đến việc gọi đến của người khác tại thời điểm nói.

Cách dùng 7: Hiện tại hoàn thành được sử dụng để thể hiện thời điểm xảy ra sự việc không rõ ràng hoặc không quan trọng

Ví dụ:

  • She can’t get to school, because she has lost her bike. (Có nghĩa là: Cô ấy không thể đến trường, bởi vì cô ấy vừa mất xe đạp.) => Thời điểm mất xe đạp không rõ hoặc không quan trọng
  • Someone has taken her seat. (Có nghĩa là: Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của cô ấy rồi.) => Việc chiếm chỗ ngồi đã xảy ra không rõ thời gian hoặc thời gian không quan trọng.

Cách chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành

Trong thì hiện tại hoàn thành động từ sử dụng ở dạng V (PII) – dạng phân từ II. Trong đó bao gồm các động từ có quy tắc (+ ed) và động từ bất quy tắc.

Động từ hiện tại hoàn thành có quy tắc (+ ed)

  • Những động từ có quy tắc => chỉ cần thêm ed vào sau động từ. Ví dụ: turn => turned (bật), attach => attach (đính kèm), watch => watched (xem)
  • Những động từ có tận cùng là e => chúng ta chỉ cần thêm d vào sau động từ. Ví dụ: type => typed (đánh máy), agree => agreed (đồng ý), smile => smiled (cười)
  • Động từ có 1 âm tiết, có kết cấu nguyên âm và phụ âm => nhân đôi phụ âm cuối + ed. Ví dụ: stop => stopped (dừng lại), tap => tapped (vỗ nhẹ), shop => shopped (mua hàng)
  • Các động từ có 1 âm tiết tận cùng là y, trước y là nguyên âm => thêm ed vào sau nguyên âm. Ví dụ: play => played (chơi), stay => stayed (ở lại)
  • Các động từ có 1 âm tiết tận cùng là y, trước y là phụ âm => chuyển y thành i và thêm ed. Ví dụ: study => studied (học), cry => cried (khóc)

>>Xem thêm: Học cách phát âm ed chuẩn nhất, đơn giản mà chính xác

Động từ bất quy tắc sử dụng trong  Present perfect tense

Các động từ bất quy tắc khi sử dụng dạng phân từ II có cách biến đổi khác nhau, do đó chúng ta cần ghi nhớ để sử dụng. Dưới đây là bảng 1 số động từ bất quy tắc thông dụng, mời các bạn tham khảo:

V (thường) V (PII) V (thường) V (PII)
be (thì, là, ở) been let (để cho, cho phép) let
begin (bắt đầu) begun lose (mất, làm mất) lost
break (đập vỡ) broken make (sản xuất, chế tạo) made
bring (mang đến) brought mean (có nghĩa là) meant
buy (mua) bought meet (gặp mặt) met
choose (chọn, lựa) chosen pay (trả tiền) paid
come (tới, đến, đi đến) come put (để, đặt) put
cost  (có giá bao nhiêu) cost run (chạy) run
cut (cắt) cut say (nói) said
do (làm) done see (nhìn) seen
draw (vẽ) drawn sell (bán) sold
drive (lái xe) driven send (gửi) sent
eat (ăn) eaten set (thiết lập, đặt) set
feel (cảm thấy) felt sit (ngồi) sat
find (tìm kiếm) found speak (nói) spoken
get (có được ai/ cái gì) got spend (tiêu xài) spent
give (đưa cho, cho) given stand (đứng) stood
go (đi) gone take (cầm, lấy) taken
have (có) had teach (giảng dạy, dạy) taught
hear (nghe) heard tell (bảo, kể) told
hold (cầm/ giữ) held think (suy nghĩ) thought
keep (giữ) kept understand (hiểu biết) understood
know (biết) known wear (mặc) worn
leave (ra đi, để lại) left win (chiến thắng, thắng) won
lead (dẫn dắt, lãnh đạo) led write (viết) written

 

Bài tập thì hiện tại hoàn thành

thì hthtBài tập thì hiện tại hoàn thành

Bài tập số 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc cho các câu dưới đây

  1. He (be)…………. at his computer for 5 hours.
  2. Hoang (not/have) ……………any fun for a long time.
  3. Her grandfather (not/ play)……….. any sport since last month.
  4. She’d better have a shower. She (not/have)………. one since Sunday.
  5. He doesn’t live with his family now and we (not/see)…………. each other for 5 years.
  6. I…… just (realize)…………… that there are only 2 weeks to the end of the semester.
  7. Elsa (finish) … reading 5 books this week.
  8. How long…….. (you/know)………. each other?
  9. ……….(You/ take)………… many photographs?
  10. John (eat)………………. at the Hilton hotel yet?

Đáp án bài tập số 1

  1. He has been at his computer for 5 hours.
  2. Hoang hasn’t had any fun for a long time.
  3. Her grandfather hasn’t played any sport since last month.
  4. She’d better have a shower. She hasn’t had one since Sunday.
  5. He doesn’t live with his family now and they haven’t seen each other for 5 years.
  6. I have just realized that there are only 2 weeks to the end of the semester.
  7. Elsa has finished reading 5 books this week.
  8. How long have you known each other?
  9. Have you taken many photographs?
  10. Has John eaten at the Hilton hotel yet?

Bài tập số 2: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

  1. You haven’t cutted your hair since last June.
  2. My father has not working as a worker for almost 10 years.
  3. My lesson haven’t started yet.
  4. Has the cat eat yet?
  5. I am worried that I still hasn’t finished my housework yet.
  6. He has just decide to start working next month.
  7. Peter has been at his computer since 8 hours.
  8. Nhung haven’t received any good news since a long time.
  9. My siter hasn’t played any sports for last year.
  10. I’d better have a shower. I hasn’t had one since Tuesday.

Đáp án bài tập số 1

  1. You haven’t cutted your hair since last June.

=> You haven’t cut your hair since last June.

  1. My father has not working as a worker for almost 10 years.

=> My father has not worked as a worker for almost 10 years.

  1. My lesson haven’t started yet.

=> My lesson hasn’t started yet.

  1. Has the cat eat yet?

=> Has the cat eaten yet?

  1. I am worried that I still hasn’t finished my housework yet.

=> I am worried that I still haven’t finished my housework yet.

  1. He has just decide to start working next month.

=> He has just decided to start working next month.

  1. Peter has been at his computer since 8 hours.

=> Peter has been at his computer for 8 hours.

  1. Nhung haven’t received any good news since a long time.

=> Nhung hasn’t received any good news for a long time.

  1. My siter hasn’t played any sports for last year.

=> My sister hasn’t played any sports since last year.

  1. I’d better have a shower. I hasn’t had one since Tuesday.

=> I’d better have a shower. I haven’t had one since Tuesday

Bài tập số 3: Sử dụng các từ gợi ý để hoàn thành các câu dưới đây

  1. Kim _____ (drive) Lisa to work today.
  2. They _____ (work) all day and night.
  3. We _____ (see) the new bridge.
  4. He ____ (have) lunch this afternoon.
  5. Hoa and Mai  ____ (wash) the car.
  6. Jenny ____ (want) to go to Tokyo for a long time.
  7. My sister ____ (lose) their keys.
  8. My boyfriend ____ (be) to England..
  9. My mother  ____ (not/ play) any sport since last month.
  10. I don’t keep in touch with Huong and we  ____ (not/call) each other for 3 months.

Đáp án bài tập số 3

  1. Kim _____ (drive) Lisa to work today.

=> Kim has driven Lisa to work today.

  1. They _____ (work) all day and night.

=> They have worked all day and night

  1. We _____ (see) the new bridge.

=> We have seen the new bridge

  1. He ____ (have) lunch this afternoon.

=> He has had lunch this afternoon.

  1. Hoa and Mai  ____ (wash) the car.

=> Hoa and Mai have washed the car.

  1. Jenny ____ (want) to go to Tokyo for a long time.

=> Jenny has wanted to go to Tokyo for a long time.

  1. My sister ____ (lose) their keys.

=> My sister has lost their keys.

  1. My boyfriend ____ (be) to England.

=> My boyfriend has been to England.

  1. My mother  ____ (not/ play) any sport since last month.

=> My mother hasn’t played any sport since last month.

  1. I don’t keep in touch with Huong and we  ____ (not/call) each other for 3 months.

=> I don’t keep in touch with Huong and we haven’t called each other for 3 months.

Câu hỏi thường gặp

1. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn:

Nội dung Hiện tại hoàn thành Quá khứ đơn
Định nghĩa Diễn tả sự việc, hành động bắt nguồn từ quá khứ, đã hoàn thành ở hiện tại nhưng không xác định rõ thời gian xảy ra. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc (+) S + have/has + V (pII)

(-) S + have/ has not + V (pII)

(?) Have/ Has + S + V (pII)? / WH + have/ has + S (+ not) + V(pII) ?

(+) S + Ved/ cột 2 / S + was/ were

(-) S + did not (didn’t) + V / S + was/ were no

(?) Did + S + V (nguyên thể)? / Was/ Were + S?

Cách sử dụng
  • Thì hiện tại hoàn thành sử dụng trong trường hợp diễn tả 1 sự việc, hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại

Ví dụ: She has known his family for 5 years (Có nghĩa là: Cô ấy đã biết gia đình anh ấy phải 5 năm rồi).

  • Present perfect tense sử dụng để diễn tả 1 sự việc, hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ

Ví dụ: My brother has seen Doraemon several times because he like it (Có nghĩa là anh trai mình xem bộ phim Doraemon nhiều lần rồi vì anh ấy thích bộ phim đó).

  • Present perfect dùng để diễn tả một kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại

Ví dụ: This is the first time he have met her mother. (Có nghĩa là: Đây là lần đầu tiên anh ấy gặp mẹ cô ấy).

  • Diễn tả một sự việc, hành động vừa mới xảy ra

Ví dụ:

  • Dùng để diễn tả sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của sự việc này vẫn còn tác động đến hiện tại

Ví dụ: You are dirty. Where have you been? (Có nghĩa là: Nhìn con bẩn quá, con đã ở đâu vậy?).

  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • Hiện tại hoàn thành được sử dụng để thể hiện thời điểm xảy ra sự việc không rõ ràng hoặc không quan trọng

Ví dụ: Linda has lost her keys. She is finding them. (Có nghĩa là: Linda đã làm mất chìa khóa. Cô ấy đang tìm nó kìa)

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ: He bought the car in 2022. (Có nghĩa là: Anh ấy đã ô tô này từ năm 2022 rồi).

  • Diễn tả các hành động liên tục xảy ra trong quá khứ

Ví dụ: He turned on his computer, read the email and and answered it. (Có nghĩa là Anh ấy mở máy tính, đọc email và trả lời chúng)

  • Diễn tả về kỷ niệm hoặc hồi ức của người nào đó

Ví dụ: When I was young, I used to go fishing in the morning. (Có nghĩa là; Khi tôi còn trẻ, tôi thường câu cá vào mỗi buổi sáng)

Dấu hiệu nhận biết Trong câu thường có các trạng từ; just, recently/ lately/ so far, yet, until now/ until present/ up to the present, ever, never, before, already, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, already Trong câu thường có các trạng từ chỉ thời gian; last night/ last week/ last month/ last year, yesterday,  in + mốc thời gian trong quá khứ, ago + thời gian

 

2. Phân biệt “Have gone to” và “Have been to”

Phân biệt 2 cụm từ “have gone to” và “have been to”:

Nội dung Have gone to Have been to
Thì hiện tại hoàn thành Chỉ 1 người đã đến 1 nơi trong quá khứ và chưa trở về

Ví dụ: Peter’s gone to the school. He should be back soon. (Có nghĩa là: Peter vừa đến trường. Chắc anh ấy sẽ về sớm thôi.)

Chỉ địa điểm 1 người đã đến thăm vào 1 thời điểm nào đó

Ví dụ: He’s been to Hà Nội many times. (Có nghĩa là: Anh ấy đã tới Hà Nội nhiều lần)

Thì quá khứ hoàn thành Thể hiện tại 1 thời điểm trong quá khứ 1 người nào đó đã vắng mặt

Ví dụ: He’d gone to the dentist, so he wasn’t home when I arrived. (Có nghĩa là: Anh ấy đã đi khám răng, nên anh ấy không ở nhà khi tôi tới.)

Thể hiện rằng một người đã đến 1 nơi và đã quay lại

Ví dụ: I’d been to a restaurant, so I wasn’t hungry when he invited me out to eat. (Có nghĩa là: Tôi vừa từ nhà hàng về, nên tôi không thấy đói khi anh mời tôi đi ăn)

Trên đây là toàn bộ tổng hợp kiến thức về thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) 1 trong 12 thì quan trọng trong tiếng Anh. SMIS cũng đã hệ thống một số dạng bài tập giúp bạn luyện tập thành thạo về thì này. Hy vọng đây là những thông tin có ích cho các bạn đang học tập ngôn ngữ này. Đừng quên cập nhật các bài viết tiếp theo của chúng tôi để cập nhật những kiến thức mới nhất bạn nhé.

Ba mẹ cùng tìm hiểu thêm

0 ( 0 bình chọn )

Tìm Hiểu Lịch Sử Quận Cầu Giấy: Hành Trình Phát Triển và Di Sản Văn Hóa

https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Khám phá lịch sử quận Cầu Giấy qua các thời kỳ từ xưa đến nay. Tìm hiểu những di sản văn hóa, danh lam thắng cảnh và câu chuyện độc đáo giúp bạn hiểu sâu hơn về một phần lịch sử Hà Nội

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm