- Gia đình tiếng Anh là gì?
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình
- Từ vựng tiếng Anh về thế hệ lớn hơn mình
- Từ vựng về các thành viên trong gia đình
- Từ vựng tiếng Anh về thế hệ con cháu
- Từ vựng các loại gia đình trong tiếng Anh
- Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình
- Các từ vựng tiếng Anh về gia đình khác
- Các cụm từ về gia đình trong tiếng Anh là gì?
- Cụm từ vựng về gia đình
- Các cụm động từ (phrasal verbs) về gia đình
- Mẫu câu giao tiếp về gia đình trong tiếng Anh
- Giới thiệu về gia đình
- Nói về mối quan hệ trong gia đình
- Thảo luận về hoạt động gia đình
- Nói về sự kiện gia đình
- Thảo luận về vai trò trong gia đình
- Nói về sự thay đổi trong gia đình
- Đề cập đến truyền thống gia đình
- Nói về kế hoạch gia đình
- Bài mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh hay
- Bài 1:
- Bài 2:
- Bài 3:
- Bài 4:
- Bài 5:
- Kết luận
Gia đình luôn là chủ đề quen thuộc và gần gũi khi học tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Vậy nên, để giúp mọi người hiểu rõ hơn gia đình tiếng Anh là gì và mẫu câu cần thiết để giới thiệu về gia đình một cách tự tin, nội dung sau đây timhieulichsuquancaugiay.edu.vn sẽ giải đáp chi tiết.
Gia đình tiếng Anh là gì?
Gia đình tiếng Anh gọi là gì? Từ “gia đình” trong tiếng Anh là “family”. Gia đình là một khái niệm rất quan trọng trong nhiều nền văn hóa, đại diện cho một nhóm người có mối quan hệ thân thiết với nhau, thường gồm có cha mẹ và con cái. Gia đình có thể mở rộng để bao gồm ông bà, cô, chú, bác và các thành viên khác. Đây không chỉ là nơi nuôi dưỡng và giáo dục mà còn là nơi mang lại sự an toàn và tình cảm cho các thành viên.
Bạn đang xem: Gia đình tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng và mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình
Thực tế, từ vựng về gia đình tiếng Anh rất phong phú và đa dạng, giúp bạn dễ dàng diễn tả mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình cũng như những khía cạnh khác liên quan đến gia đình. Vậy nên, để có thể học tiếng Anh chủ đề gia đình hiệu quả hơn, dưới đây timhieulichsuquancaugiay.edu.vn sẽ tổng hợp bộ từ vựng liên quan để mọi người tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về thế hệ lớn hơn mình
Khi nói về các thành viên trong gia đình trong tiếng Anh, chúng ta không thể không nhắc đến các thế hệ lớn hơn, những người đã định hình phần lớn cuộc sống và giá trị của chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thế hệ lớn hơn mà bạn có thể sử dụng để diễn tả mối quan hệ và tôn trọng đối với họ, cũng như giao tiếp chính xác hơn:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Grandfather
|
/ˈɡrændˌfɑːðər/
|
Ông nội/ngoại
|
Grandmother
|
/ˈɡrændˌmʌðər/
|
Bà nội/ngoại
|
Father
|
/ˈfɑːðər/
|
Cha
|
Mother
|
/ˈmʌðər/
|
Mẹ
|
Uncle
|
/ˈʌŋkəl/
|
Chú, bác trai
|
Aunt
|
/ænt/
|
Cô, bác gái
|
Great-grandfather
|
/ɡreɪt ˈɡrændˌfɑːðər/
|
Cụ ông
|
Great-grandmother
|
/ɡreɪt ˈɡrændˌmʌðər/
|
Cụ bà
|
Father-in-law
|
/ˈfɑːðər ɪn lɔː/
|
Bố chồng/vợ
|
Mother-in-law
|
/ˈmʌðər ɪn lɔː/
|
Mẹ chồng/vợ
|
Stepfather
|
/ˈstɛpˌfɑːðər/
|
Cha dượng
|
Stepmother
|
/ˈstɛpˌmʌðər/
|
Mẹ kế
|
Granduncle
|
/ˌɡrændˈʌŋkəl/
|
Ông chú
|
Grandaunt
|
/ˌɡrændˈænt/
|
Bà cô
|
Ancestor
|
/ˈænsɛstər/
|
Tổ tiên
|
Patriarch
|
/ˈpeɪtriɑːrk/
|
Gia trưởng
|
Matriarch
|
/ˈmeɪtriɑːrk/
|
Nữ trưởng
|
Forefather
|
/ˈfɔːrˌfɑːðər/
|
Tổ phụ
|
Foremother
|
/ˈfɔːrˌmʌðər/
|
Tổ mẫu
|
Elder
|
/ˈɛldər/
|
Trưởng lão
|
Great-uncle
|
/ɡreɪt ˈʌŋkəl/
|
Ông chú
|
Great-aunt
|
/ɡreɪt ˈænt/
|
Bà cô
|
Godfather
|
/ˈɡɒdˌfɑːðər/
|
Cha đỡ đầu
|
Godmother
|
/ˈɡɒdˌmʌðər/
|
Mẹ đỡ đầu
|
Foster father
|
/ˈfɒstər ˈfɑːðər/
|
Cha nuôi
|
Foster mother
|
/ˈfɒstər ˈmʌðər/
|
Mẹ nuôi
|
Paternal
|
/pəˈtɜrnəl/
|
Bên nội
|
Maternal
|
/məˈtɜrnəl/
|
Bên ngoại
|
Paternal uncle
|
/pəˈtɜrnəl ˈʌŋkəl/
|
Chú/bác bên nội
|
Maternal uncle
|
/məˈtɜrnəl ˈʌŋkəl/
|
Cậu bên ngoại
|
Paternal aunt
|
/pəˈtɜrnəl ænt/
|
Cô/bác gái bên nội
|
Maternal aunt
|
/məˈtɜrnəl ænt/
|
Dì bên ngoại
|
Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Khi nói hoặc viết về các thành viên trong gia đình tiếng Anh, chúng ta thường dùng những từ vựng đặc biệt để mô tả mối quan hệ và vai trò của từng người trong gia đình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến để nói về các thành viên trong gia đình để mọi người tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Parent
|
/ˈpɛrənt/
|
Cha mẹ
|
Brother
|
/ˈbrʌðər/
|
Anh/em trai
|
Sister
|
/ˈsɪstər/
|
Chị/em gái
|
Sibling
|
/ˈsɪblɪŋ/
|
Anh chị em ruột
|
Cousin
|
/ˈkʌzən/
|
Anh chị em họ
|
Nephew
|
/ˈnɛfjuː/
|
Cháu trai (con của anh chị em ruột)
|
Niece
|
/niːs/
|
Cháu gái (con của anh chị em ruột)
|
Spouse
|
/spaʊs/
|
Vợ/chồng
|
Husband
|
/ˈhʌzbənd/
|
Chồng
|
Wife
|
/waɪf/
|
Vợ
|
Half-brother
|
/ˈhæf ˌbrʌðər/
|
Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại
|
Half-sister
|
/ˈhæf ˌsɪstər/
|
Chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại
|
Step-sibling
|
/ˈstɛpˌsɪblɪŋ/
|
Anh chị em kế
|
Stepbrother
|
/ˈstɛpˌbrʌðər/
|
Anh/em trai kế
|
Stepsister
|
/ˈstɛpˌsɪstər/
|
Chị/em gái kế
|
Twin
|
/twɪn/
|
Sinh đôi
|
Triplet
|
/ˈtrɪplɪt/
|
Sinh ba
|
Only child
|
/ˈoʊnli tʃaɪld/
|
Con một
|
In-law
|
/ɪn lɔː/
|
Thông gia
|
Son-in-law
|
/ˈsʌn ɪn lɔː/
|
Con rể
|
Daughter-in-law
|
/ˈdɔːtər ɪn lɔː/
|
Con dâu
|
Brother-in-law
|
/ˈbrʌðər ɪn lɔː/
|
Anh/em rể, anh/em vợ
|
Sister-in-law
|
/ˈsɪstər ɪn lɔː/
|
Chị/em dâu, chị/em chồng
|
Blood relative
|
/blʌd ˈrɛlətɪv/
|
Họ hàng ruột thịt
|
Close family
|
/kloʊs ˈfæmɪli/
|
Gia đình gần gũi
|
Nuclear family
|
/ˈnjuːkliər ˈfæmɪli/
|
Gia đình hạt nhân
|
Extended family
|
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/
|
Gia đình mở rộng
|
Immediate family
|
/ɪˈmiːdiət ˈfæmɪli/
|
Gia đình gần gũi
|
Foster family
|
/ˈfɒstər ˈfæmɪli/
|
Gia đình nuôi dưỡng
|
Adoptive parent
|
/əˈdɒptɪv ˈpɛrənt/
|
Xem thêm : [GÓC TƯ VẤN] Nên học tiếng anh qua app ứng dụng hay đến trung tâm thì hiệu quả hơn? Cha mẹ nuôi
|
Legal guardian
|
/ˈliːɡəl ˈɡɑːrdiən/
|
Người giám hộ pháp lý
|
Family member
|
/ˈfæmɪli ˈmɛmbər/
|
Thành viên gia đình
|
Kinship
|
/ˈkɪnʃɪp/
|
Quan hệ họ hàng
|
Step-parent
|
/ˈstɛpˌpɛrənt/
|
Cha mẹ kế
|
Từ vựng tiếng Anh về thế hệ con cháu
Khi nói về thế hệ con cháu trong gia đình, chúng ta có một số từ vựng tiếng Anh cụ thể để mô tả các mối quan hệ này. Những từ vựng này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vai trò và vị trí của các thành viên trẻ tuổi trong gia đình, cũng như tự tin giao tiếp tiếng Anh khi nói, viết.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Child
|
/tʃaɪld/
|
Con cái
|
Son
|
/sʌn/
|
Con trai
|
Daughter
|
/ˈdɔːtər/
|
Con gái
|
Grandson
|
/ˈɡrændˌsʌn/
|
Cháu trai
|
Granddaughter
|
/ˈɡrændˌdɔːtər/
|
Cháu gái
|
Great-grandson
|
/ɡreɪt ˈɡrændˌsʌn/
|
Chắt trai
|
Great-granddaughter
|
/ɡreɪt ˈɡrændˌdɔːtər/
|
Chắt gái
|
Godson
|
/ˈɡɒdˌsʌn/
|
Con đỡ đầu trai
|
Goddaughter
|
/ˈɡɒdˌdɔːtər/
|
Con đỡ đầu gái
|
Adopted child
|
/əˈdɒptɪd tʃaɪld/
|
Con nuôi
|
Foster child
|
/ˈfɒstər tʃaɪld/
|
Con nuôi tạm thời
|
Stepchild
|
/ˈstɛpˌtʃaɪld/
|
Con riêng
|
Only child
|
/ˈoʊnli tʃaɪld/
|
Con một
|
Illegitimate child
|
/ˌɪlɪˈdʒɪtɪmət tʃaɪld/
|
Con ngoài giá thú
|
Offspring
|
/ˈɔːfsprɪŋ/
|
Con cái, dòng dõi
|
Heir
|
/ɛər/
|
Người thừa kế
|
Descendant
|
/dɪˈsɛndənt/
|
Hậu duệ
|
Progeny
|
/ˈprɒdʒəni/
|
Dòng dõi, con cháu
|
Next of kin
|
/ˌnɛkst əv ˈkɪn/
|
Người thừa kế gần nhất
|
Bloodline
|
/ˈblʌdlaɪn/
|
Dòng máu, huyết thống
|
Birthright
|
/ˈbɜrθˌraɪt/
|
Quyền thừa kế từ khi sinh ra
|
Inheritance
|
/ɪnˈhɛrɪtəns/
|
Tài sản thừa kế
|
Lineage
|
/ˈlɪnɪɪdʒ/
|
Dòng họ
|
Kin
|
/kɪn/
|
Họ hàng
|
Offspring
|
/ˈɒfsprɪŋ/
|
Con cái
|
Newborn
|
/ˈnjuːbɔːrn/
|
Trẻ sơ sinh
|
Toddler
|
/ˈtɒdlər/
|
Trẻ mới biết đi
|
Youngster
|
/ˈjʌŋstər/
|
Thanh thiếu niên
|
Teenager
|
/ˈtiːneɪdʒər/
|
Thiếu niên
|
Juvenile
|
/ˈdʒuːvənaɪl/
|
Thiếu niên, vị thành niên
|
Minor
|
/ˈmaɪnər/
|
Người vị thành niên
|
Dependent
|
/dɪˈpɛndənt/
|
Người phụ thuộc (thường là con cái)
|
Từ vựng các loại gia đình trong tiếng Anh
Khi nói về các kiểu gia đình trong tiếng Anh, có nhiều thuật ngữ để mô tả các cấu trúc và hình thức gia đình khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến để mọi người tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Nuclear family
|
/ˈnjuːkliər ˈfæmɪli/
|
Gia đình hạt nhân (cha mẹ và con cái)
|
Extended family
|
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/
|
Gia đình mở rộng (bao gồm cả họ hàng)
|
Single-parent family
|
/ˈsɪŋɡəl ˈpɛrənt ˈfæmɪli/
|
Gia đình đơn thân (một cha/mẹ nuôi con)
|
Blended family
|
/ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/
|
Gia đình pha trộn (cha mẹ và con riêng)
|
Childless family
|
/ˈʧaɪldlɪs ˈfæmɪli/
|
Gia đình không có con
|
Same-sex family
|
/seɪm sɛks ˈfæmɪli/
|
Gia đình đồng tính
|
Extended family
|
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/
|
Gia đình mở rộng
|
Foster family
|
/ˈfɒstər ˈfæmɪli/
|
Gia đình nuôi dưỡng
|
Adoptive family
|
/əˈdɒptɪv ˈfæmɪli/
|
Gia đình nhận nuôi
|
Step family
|
/stɛp ˈfæmɪli/
|
Gia đình có con riêng của vợ/chồng
|
Polygamous family
|
/pəˈlɪɡəməs ˈfæmɪli/
|
Gia đình đa thê
|
Polyandrous family
|
/ˌpɒliˈændrəs ˈfæmɪli/
|
Gia đình đa phu
|
Patriarchal family
|
/ˌpeɪtriˈɑːrkəl ˈfæmɪli/
|
Gia đình phụ hệ (quyền lực trong tay nam giới)
|
Matriarchal family
|
/ˌmeɪtriˈɑːrkəl ˈfæmɪli/
|
Gia đình mẫu hệ (quyền lực trong tay nữ giới)
|
Joint family
|
/ʤɔɪnt ˈfæmɪli/
|
Gia đình chung (nhiều thế hệ sống chung một nhà)
|
Live-in family
|
/ˈlɪvɪn ˈfæmɪli/
|
Gia đình chung sống (không kết hôn)
|
Homestay family
|
/ˈhoʊmsteɪ ˈfæmɪli/
|
Gia đình homestay
|
Traditional family
|
/trəˈdɪʃənəl ˈfæmɪli/
|
Gia đình truyền thống
|
Modern family
|
/ˈmɒdən ˈfæmɪli/
|
Gia đình hiện đại
|
Surrogate family
|
/ˈsʌrəɡɪt ˈfæmɪli/
|
Gia đình nhờ mang thai hộ
|
Multi-generational family
|
/ˈmʌltɪ ˌdʒɛnəˈreɪʃənəl ˈfæmɪli/
|
Gia đình nhiều thế hệ
|
Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình
Khi miêu tả các mối quan hệ trong gia đình, việc sử dụng các từ vựng chính xác có thể giúp bạn thể hiện rõ ràng và chi tiết các mối quan hệ giữa các thành viên. Dưới đây là một số từ vựng giới thiệu về gia đình tiếng Anh thường dùng để mô tả các mối quan hệ để mọi người tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Relationship
|
/rɪˌleɪʃənˈʃɪp/
|
Mối quan hệ
|
Bond
|
/bɒnd/
|
Liên kết
|
Affection
|
/əˈfɛkʃən/
|
Tình cảm
|
Intimacy
|
/ˈɪntɪməsi/
|
Sự thân mật
|
Conflict
|
/ˈkɒnflɪkt/
|
Xung đột
|
Support
|
/səˈpɔːrt/
|
Sự hỗ trợ
|
Trust
|
/trʌst/
|
Sự tin tưởng
|
Care
|
/kɛər/
|
Sự chăm sóc
|
Reconciliation
|
/ˌriːkɒnsɪˈleɪʃən/
|
Sự hòa giải
|
Jealousy
|
/ˈdʒɛləsi/
|
Sự ghen tị
|
Respect
|
/rɪˈspɛkt/
|
Sự tôn trọng
|
Loyalty
|
/ˈlɔɪəlti/
|
Sự trung thành
|
Understanding
|
/ˌʌndərˈstændɪŋ/
|
Sự thấu hiểu
|
Affinity
|
/əˈfɪnɪti/
|
Sự đồng cảm
|
Hostility
|
/hɒsˈtɪləti/
|
Sự thù địch
|
Empathy
|
/ˈɛmpəθi/
|
Sự đồng cảm
|
Tension
|
/ˈtɛnʃən/
|
Căng thẳng
|
Dependence
|
/dɪˈpɛndəns/
|
Sự phụ thuộc
|
Resentment
|
/rɪˈzɛntmənt/
|
Sự oán giận
|
Forgiveness
|
/fɔːˈɡɪvnəs/
|
Sự tha thứ
|
Nurture
|
/ˈnɜːrtʃər/
|
Nuôi nấng
|
Rejection
|
/rɪˈdʒɛkʃən/
|
Sự từ chối
|
Bonding
|
/ˈbɒndɪŋ/
|
Tạo sự gắn kết
|
Disagreement
|
/ˌdɪsəˈɡriːmənt/
|
Sự bất đồng
|
Estrangement
|
/ɪˈstreɪndʒmənt/
|
Sự xa lánh
|
Affectionate
|
/əˈfɛkʃənət/
|
Âu yếm
|
Warmth
|
/wɔːrmθ/
|
Sự ấm áp
|
Conflict resolution
|
/ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/
|
Giải quyết xung đột
|
Các từ vựng tiếng Anh về gia đình khác
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến gia đình mà bạn có thể thấy hữu ích khi sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Family tree
|
/ˈfæmɪli triː/
|
Cây phả hệ
|
Household
|
/ˈhaʊshoʊld/
|
Hộ gia đình
|
Bloodline
|
/ˈblʌdlaɪn/
|
Dòng máu, huyết thống
|
Pedigree
|
/ˈpɛdɪɡriː/
|
Phả hệ, gia phả
|
Guardian
|
/ˈɡɑːrdiən/
|
Người giám hộ
|
Ancestor
|
/ˈænsɛstər/
|
Tổ tiên
|
Offspring
|
/ˈɒfsprɪŋ/
|
Con cái
|
Heritage
|
/ˈhɛrɪtɪdʒ/
|
Di sản
|
Inheritance
|
/ɪnˈherɪtəns/
|
Tài sản thừa kế
|
Descendant
|
/dɪˈsɛndənt/
|
Hậu duệ
|
Legacy
|
/ˈlɛɡəsi/
|
Di sản
|
Kinship
|
/ˈkɪnʃɪp/
|
Quan hệ họ hàng
|
Lineage
|
/ˈlɪnɪɪdʒ/
|
Dòng họ
|
Patriarch
|
/ˈpeɪtriɑːrk/
|
Gia trưởng
|
Matriarch
|
/ˈmeɪtriɑːrk/
|
Nữ trưởng
|
Forefather
|
/ˈfɔːrˌfɑːðər/
|
Tổ phụ
|
Foremother
|
/ˈfɔːrˌmʌðər/
|
Tổ mẫu
|
Generation
|
/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/
|
Thế hệ
|
Custody
|
/ˈkʌstədi/
|
Quyền nuôi con
|
Kin
|
/kɪn/
|
Họ hàng
|
Stepparent
|
/ˈstɛpˌpɛrənt/
|
Cha/mẹ kế
|
Adoptive parent
|
/əˈdɒptɪv ˈpɛrənt/
|
Xem thêm : [GÓC TƯ VẤN] Nên học tiếng anh qua app ứng dụng hay đến trung tâm thì hiệu quả hơn? Cha mẹ nuôi
|
Foster parent
|
/ˈfɒstər ˈpɛrənt/
|
Cha mẹ nuôi tạm thời
|
Illegitimate child
|
/ˌɪlɪˈdʒɪtɪmət tʃaɪld/
|
Con ngoài giá thú
|
Surrogate parent
|
/ˈsʌrəɡɪt ˈpɛrənt/
|
Cha/mẹ mang thai hộ
|
Caregiver
|
/ˈkɛərˌɡɪvər/
|
Người chăm sóc
|
Breadwinner
|
/ˈbrɛdˌwɪnər/
|
Người trụ cột gia đình
|
Homemaker
|
/ˈhoʊmˌmeɪkər/
|
Người nội trợ
|
Domestic partner
|
/dəˈmɛstɪk ˈpɑːrtnər/
|
Bạn đời (sống chung không kết hôn)
|
Các cụm từ về gia đình trong tiếng Anh là gì?
Khi nói về gia đình, chúng ta thường dùng những cụm từ để diễn đạt các khía cạnh khác nhau của mối quan hệ và cuộc sống gia đình. Các cụm từ này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả mà còn giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Dưới đây là tổng hợp các cụm từ tiếng Anh liên quan đến gia đình để mọi người tham khảo:
Cụm từ vựng về gia đình
Khi nói về gia đình, các cụm từ thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ và tình huống trong cuộc sống gia đình. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:
Cụm từ
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ
|
Close-knit family
|
/kləʊs nɪt ˈfæmɪli/
|
Gia đình gắn bó khăng khít
|
We come from a close-knit family.
|
Immediate family
|
/ɪˈmiːdiət ˈfæmɪli/
|
Gia đình trực hệ (cha mẹ và con cái)
|
My immediate family includes my parents and my siblings.
|
Extended family
|
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/
|
Gia đình mở rộng
|
We have a large extended family with many cousins and aunts.
|
Family gathering
|
/ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/
|
Buổi họp mặt gia đình
|
We have a family gathering every Thanksgiving.
|
Family reunion
|
/ˈfæmɪli rɪˈjuːnɪən/
|
Đoàn tụ gia đình
|
The family reunion is planned for next summer.
|
Support system
|
/səˈpɔːrt ˈsɪstəm/
|
Hệ thống hỗ trợ
|
My family is my support system during tough times.
|
Family tradition
|
/ˈfæmɪli trəˈdɪʃən/
|
Truyền thống gia đình
|
We have a family tradition of making cookies together during the holidays.
|
Parenting style
|
/ˈpɛərəntɪŋ staɪl/
|
Phong cách nuôi dạy con cái
|
Different families have different parenting styles.
|
Single-parent family
|
/ˈsɪŋɡəl ˈpɛrənt ˈfæmɪli/
|
Gia đình đơn thân
|
She’s raising her children as a single-parent family.
|
Blended family
|
/ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/
|
Gia đình kết hợp (vợ/chồng và con riêng)
|
They created a blended family when they married.
|
Family ties
|
/ˈfæmɪli taɪz/
|
Mối liên hệ gia đình
|
Strong family ties are important for emotional support.
|
Family heirloom
|
/ˈfæmɪli ˈɛəˌluːm/
|
Di sản gia đình
|
The ring is a family heirloom passed down through generations.
|
Nuclear family
|
/ˈnjuːkliər ˈfæmɪli/
|
Gia đình hạt nhân
|
A nuclear family consists of two parents and their children.
|
Household chores
|
/ˈhaʊshoʊld ʧɔːrz/
|
Công việc nhà
|
Sharing household chores is important for family harmony.
|
Family bond
|
/ˈfæmɪli bɒnd/
|
Mối liên kết gia đình
|
The family bond between siblings can be very strong.
|
Family dynamics
|
/ˈfæmɪli daɪˈnæmɪks/
|
Đặc điểm gia đình
|
Family dynamics can affect how we relate to each other.
|
Family values
|
/ˈfæmɪli ˈvæljuːz/
|
Giá trị gia đình
|
Family values often shape our beliefs and behaviors.
|
Parent-child relationship
|
/ˈpɛərənt tʃaɪld rɪˈleɪʃənʃɪp/
|
Mối quan hệ cha mẹ – con cái
|
A healthy parent-child relationship is essential for a child’s development.
|
Grandparents’ house
|
/ˈɡrændˌpɛrənts haʊs/
|
Nhà ông bà
|
We spent the summer at our grandparents’ house.
|
Family tree
|
/ˈfæmɪli triː/
|
Cây gia đình
|
We created a family tree to trace our ancestry.
|
Family history
|
/ˈfæmɪli ˈhɪstəri/
|
Lịch sử gia đình
|
Learning about family history can be fascinating.
|
Family portrait
|
/ˈfæmɪli ˈpɔːrtrɪt/
|
Chân dung gia đình
|
We took a family portrait for our holiday card.
|
Foster family
|
/ˈfɒstər ˈfæmɪli/
|
Gia đình nuôi dưỡng
|
They became a foster family to help children in need.
|
Adoptive family
|
/əˈdɒptɪv ˈfæmɪli/
|
Gia đình nhận nuôi
|
The child was placed with an adoptive family.
|
Surrogate family
|
/ˈsʌrəɡɪt ˈfæmɪli/
|
Gia đình nhờ mang thai hộ
|
A surrogate family was needed to complete their journey to parenthood.
|
Các cụm động từ (phrasal verbs) về gia đình
Các cụm động từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả các hành động và tình huống trong cuộc sống gia đình. Chúng giúp diễn tả rõ hơn các hoạt động và cảm xúc hàng ngày. Cụ thể:
Cụm động từ
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ
|
Bring up
|
/brɪŋ ʌp/
|
Nuôi dạy, dạy dỗ
|
They brought up their children with strong values.
|
Take after
|
/teɪk ˈæftər/
|
Giống ai đó (về ngoại hình/tính cách)
|
She takes after her mother in looks.
|
Look after
|
/lʊk ˈæftər/
|
Chăm sóc, trông nom
|
He looks after his younger siblings when his parents are at work.
|
Get along with
|
/ɡɛt əˈlɔːŋ wɪð/
|
Hoà hợp với, có mối quan hệ tốt với
|
I get along well with my cousins.
|
Grow up
|
/ɡroʊ ʌp/
|
Lớn lên, trưởng thành
|
She grew up in a small town.
|
Run in the family
|
/rʌn ɪn ðə ˈfæmɪli/
|
Có truyền thống trong gia đình
|
Creativity runs in the family.
|
Take in
|
/teɪk ɪn/
|
Nhận nuôi, tiếp nhận
|
They decided to take in a foster child.
|
Break up
|
/breɪk ʌp/
|
Chia tay, chia rẽ
|
Their parents broke up when they were young.
|
Set up
|
/sɛt ʌp/
|
Tổ chức, sắp xếp
|
They set up a family reunion every year.
|
Call off
|
/kɔːl ɒf/
|
Hủy bỏ
|
They had to call off the family gathering due to illness.
|
Move in
|
/muːv ɪn/
|
Chuyển vào (nhà)
|
They decided to move in together after getting married.
|
Get together
|
/ɡɛt təˈɡɛðər/
|
Tụ tập, họp mặt
|
The whole family gets together for holidays.
|
Look up to
|
/lʊk ʌp tuː/
|
Ngưỡng mộ
|
He looks up to his older brother.
|
Count on
|
/kaʊnt ɒn/
|
Dựa vào, tin cậy
|
You can count on your family for support.
|
Turn out
|
/tɜrn aʊt/
|
Hoá ra là, kết quả là
|
The family event turned out to be a great success.
|
Cheer up
|
/tʃɪər ʌp/
|
Vui lên, làm cho vui
|
She cheered up after spending time with her family.
|
Get over
|
/ɡɛt ˈoʊvər/
|
Vượt qua, hồi phục
|
It took her a while to get over the loss of her family pet.
|
Stand by
|
/stænd baɪ/
|
Đứng về phía, hỗ trợ
|
Her family always stands by her during tough times.
|
Take over
|
/teɪk ˈoʊvər/
|
Thay thế, đảm nhận
|
Her aunt took over the family business.
|
Look forward to
|
/lʊk ˈfɔːrwərd tuː/
|
Mong đợi
|
They are looking forward to the family vacation.
|
Pass down
|
/pæs daʊn/
|
Truyền lại, để lại
|
The family recipe has been passed down through generations.
|
Settle down
|
/ˈsɛtəl daʊn/
|
An cư, ổn định
|
They decided to settle down and start a family.
|
Be there for
|
/biː ðɛr fɔːr/
|
Ở bên cạnh, hỗ trợ
|
Your family will always be there for you.
|
Mẫu câu giao tiếp về gia đình trong tiếng Anh
Khi giao tiếp về gia đình bằng tiếng Anh, có nhiều chủ đề khác nhau mà bạn có thể muốn nói đến. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan đến gia đình phổ biến mà mọi người có thể tham khảo:
Giới thiệu về gia đình
Cấu trúc câu:
I have [number] [family members].
My family consists of [family members].
Ví dụ:
I have a small family. It consists of my parents, my younger brother, and me. (Tôi có một gia đình nhỏ. Nó bao gồm bố mẹ tôi, em trai tôi và tôi.)
My family consists of my parents, my two sisters, and myself. (Gia đình tôi bao gồm bố mẹ tôi, hai chị em gái và tôi.)
Nói về mối quan hệ trong gia đình
Cấu trúc câu:
I am very close to my [family member].
I have a great relationship with my [family member].
Ví dụ:
I am very close to my grandmother. We talk every week. (Tôi rất gần gũi với bà ngoại. Chúng tôi nói chuyện mỗi tuần.)
I have a great relationship with my siblings. We support each other a lot. (Tôi có mối quan hệ tuyệt vời với các anh chị em. Chúng tôi hỗ trợ lẫn nhau rất nhiều.)
Thảo luận về hoạt động gia đình
Cấu trúc câu:
On [day], we usually [activity] as a family.
We enjoy [activity] together.
Ví dụ:
On Sundays, we usually have a family dinner together. (Vào các ngày Chủ nhật, chúng tôi thường có bữa tối gia đình cùng nhau.)
We enjoy going to the park together on weekends. (Chúng tôi thích đi công viên cùng nhau vào cuối tuần.)
Nói về sự kiện gia đình
Cấu trúc câu:
We are planning a [event] for [occasion].
The [event] was held to celebrate [occasion].
Ví dụ:
We are planning a family reunion for the summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một buổi đoàn tụ gia đình vào mùa hè.)
The wedding was held to celebrate my cousin’s marriage. (Đám cưới được tổ chức để chúc mừng hôn lễ của anh họ tôi.)
Thảo luận về vai trò trong gia đình
Cấu trúc câu:
I take care of [task] in my family.
My role in the family is [role].
Ví dụ:
I take care of cooking meals in my family. (Tôi đảm nhiệm việc nấu ăn trong gia đình.)
My role in the family is to manage the household chores. (Vai trò của tôi trong gia đình là quản lý các công việc nhà.)
Nói về sự thay đổi trong gia đình
Cấu trúc câu:
Since [event], our family has [change].
Our family has recently [activity].
Ví dụ:
Since moving to a new city, our family has become closer. (Kể từ khi chuyển đến thành phố mới, gia đình chúng tôi đã trở nên gắn bó hơn.)
Our family has recently adopted a new pet. (Gần đây gia đình chúng tôi đã nhận nuôi một thú cưng mới.)
Đề cập đến truyền thống gia đình
Cấu trúc câu:
One of our family traditions is [tradition].
We have a tradition of [activity] during [occasion].
Ví dụ:
One of our family traditions is to have a big family dinner every Christmas. (Một trong những truyền thống gia đình của chúng tôi là có một bữa tối gia đình lớn mỗi dịp Giáng sinh.)
We have a tradition of making homemade cookies during the holidays. (Chúng tôi có truyền thống làm bánh quy tự làm trong mùa lễ hội.)
Nói về kế hoạch gia đình
Cấu trúc câu:
We are planning to [activity] as a family.
Our family intends to [activity] this year.
Ví dụ:
We are planning to go on a family vacation to the beach next summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình tại bãi biển vào mùa hè tới.)
Our family intends to renovate the house this year. (Gia đình chúng tôi dự định sẽ cải tạo ngôi nhà trong năm nay.)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Bài mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh hay
Dưới đây là một số bài mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh hay mà mọi người có thể tham khảo và áp dụng:
Bài 1:
Hello! Let me introduce you to my family. I come from a close-knit family of four. My father, John, is a teacher, and my mother, Mary, is a nurse. I have an older brother, Alex, who is currently studying engineering at university. We enjoy spending time together on weekends, whether it’s going for a hike or having a movie night at home. Family dinners are a cherished tradition for us, where we share stories and laughter.
Dịch nghĩa: Xin chào! Để tôi giới thiệu về gia đình tôi. Tôi đến từ một gia đình gắn bó khăng khít gồm bốn người. Bố tôi, John, là một giáo viên, và mẹ tôi, Mary, là một y tá. Tôi có một người anh trai lớn hơn, Alex, hiện đang học kỹ thuật tại trường đại học. Chúng tôi thích dành thời gian bên nhau vào cuối tuần, bất kể là đi dạo núi hay xem phim tại nhà. Bữa tối gia đình là một truyền thống quý giá đối với chúng tôi, nơi chúng tôi chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười.
Bài 2:
Hi there! I’d like you to meet my family. We are a family of five living in a cozy house. My father, Michael, is a software developer, and my mother, Susan, works as a graphic designer. I have two younger sisters, Lily and Emma. Lily is passionate about music and plays the violin, while Emma loves painting and drawing. We often have family game nights where we compete in board games and enjoy each other’s company.
Dịch nghĩa: Chào bạn! Tôi muốn giới thiệu về gia đình tôi. Chúng tôi là một gia đình năm người sống trong một ngôi nhà ấm cúng. Bố tôi, Michael, là một nhà phát triển phần mềm, và mẹ tôi, Susan, làm việc như một nhà thiết kế đồ họa. Tôi có hai em gái nhỏ hơn, Lily và Emma. Lily đam mê âm nhạc và chơi violin, trong khi Emma yêu thích hội họa và vẽ tranh. Chúng tôi thường có những buổi tối chơi trò chơi gia đình, nơi chúng tôi thi đấu trong các trò chơi bàn và tận hưởng thời gian bên nhau.
Bài 3:
Greetings! I come from a family of three. My parents, Tom and Jane, are both retired. My dad used to be a businessman, and my mom was a teacher. I am their only child and have always felt very loved and supported by them. We live in a quaint little village and enjoy gardening and going on long walks together. Our family also has a tradition of Sunday brunch, where we try new recipes and enjoy delicious meals.
Dịch nghĩa: Chào bạn! Tôi đến từ một gia đình ba người. Bố mẹ tôi, Tom và Jane, đều đã nghỉ hưu. Bố tôi từng là một doanh nhân, và mẹ tôi là một giáo viên. Tôi là con một của họ và luôn cảm thấy rất được yêu thương và hỗ trợ từ họ. Chúng tôi sống ở một ngôi làng nhỏ xinh và thích làm vườn và đi dạo dài cùng nhau. Gia đình chúng tôi cũng có truyền thống ăn sáng vào Chủ nhật, nơi chúng tôi thử những công thức mới và thưởng thức các bữa ăn ngon.
Bài 4:
Hi! I would like to introduce my family to you. We are a family of six. My father, Robert, is a lawyer, and my mother, Alice, is a stay-at-home mom. I have two older sisters, Sarah and Emily, who are both working professionals. Sarah is a doctor, and Emily is an architect. I am the youngest in the family and still in school. Our family loves traveling together, and we make it a point to visit a new place every year.
Dịch nghĩa: Chào bạn! Tôi muốn giới thiệu về gia đình tôi. Chúng tôi là một gia đình sáu người. Bố tôi, Robert, là một luật sư, và mẹ tôi, Alice, là một bà nội trợ. Tôi có hai chị gái lớn hơn, Sarah và Emily, cả hai đều là những người chuyên nghiệp đang làm việc. Sarah là một bác sĩ, và Emily là một kiến trúc sư. Tôi là người nhỏ nhất trong gia đình và vẫn đang đi học. Gia đình chúng tôi thích đi du lịch cùng nhau, và chúng tôi luôn đặt mục tiêu thăm một địa điểm mới mỗi năm.
Bài 5:
Hello! Allow me to tell you about my family. We are a small family of three living in the city. My father, David, is a chef, and my mother, Laura, is a nurse. I am their only child and currently studying at college. We love to spend our weekends exploring new restaurants and attending local events. Family time is very important to us, and we make sure to have dinner together every evening.
Dịch nghĩa: Xin chào! Hãy để tôi kể cho bạn về gia đình tôi. Chúng tôi là một gia đình nhỏ gồm ba người sống ở thành phố. Bố tôi, David, là một đầu bếp, và mẹ tôi, Laura, là một y tá. Tôi là con một của họ và hiện đang học đại học. Chúng tôi thích dành thời gian cuối tuần để khám phá các nhà hàng mới và tham gia các sự kiện địa phương. Thời gian bên gia đình rất quan trọng đối với chúng tôi, và chúng tôi luôn đảm bảo có bữa tối cùng nhau mỗi tối.
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn gia đình tiếng Anh là gì? Một chủ đề quen thuộc khi học ngoại ngữ. Hy vọng với những chia sẻ trên không chỉ giúp bạn giới thiệu gia đình mình một cách rõ ràng và tự nhiên, mà còn giúp bạn luyện tập kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh tự tin, hiệu quả nhé.
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)