Trong tiếng Trung có rất nhiều chữ Hán đồng nghĩa với nhau. Nếu học kỹ bạn sẽ tích lũy được rất nhiều từ vựng bổ ích. Bạn có biết chữ Thắng trong tiếng Trung là gì không? Nếu chưa hãy đọc bài viết dưới đây để timhieulichsuquancaugiay.edu.vn giải thích chi tiết nhé! Thắng nghĩa là gì trong Tiếng Trung Quốc?
- Văn mẫu lớp 12: Tóm tắt tác phẩm Vợ chồng A Phủ (26 mẫu)
- Top 10 Cửa hàng bán linh kiện điện tử uy tín và chất lượng tại Hà Nội
- 1000 Đô Mỹ đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam, 1000 USD=VNĐ
- Danh sách nhân vật trong Hiệp Khách Giang Hồ
- Về Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect): Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
I. Từ Thắng trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Trong tiếng Hán có hai từ Thắng: 胜 và 赢. Hãy cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn giải thích hai ký tự tiếng Trung này dưới đây nhé!
Bạn đang xem: Định nghĩa chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc (胜 và 赢)
1. Từ 胜
Từ tiếng Trung phổ biến đầu tiên Thang có thể kể đến là 胜, phiên âm là sheng, có nghĩa là “chiến thắng”, “đánh bại”, “vượt trội”, “gánh vai”. Ngoài ra, nếu từ 胜 được phiên âm là shēng thì nó có nghĩa là một chất hóa học gọi là peptide.
Thông tin về nhân vật 胜:
|
Từ Thắng trong tiếng Trung là 胜
2. Từ 赢
Từ tiếng Trung khác Thang là 赢, phiên âm yíng, có nghĩa là chiến thắng, thành công hay lợi nhuận. Khi phân tích chữ Hán này dưới dạng phồn thể, các bạn sẽ hiểu thêm về những giá trị sâu xa ẩn chứa trong chữ Hán. Hình thức truyền thống của từ 赢 là 贏 được hình thành bởi:
- Vong 亡 (hiểu biết về rủi ro): Để giành chiến thắng, bạn cần luôn ý thức được những nguy hiểm tiềm ẩn mà mình có thể gặp phải. Điều này sẽ giúp bạn đối phó với mọi tình huống, trường hợp xấu nhất có thể xảy ra.
- Chu Khẩu 口 (Khả năng giao tiếp): Người chiến thắng sẽ không bao giờ “một mình” đạt được thành tích của mình. Vì vậy, khả năng giao tiếp đóng vai trò quan trọng. Người chiến thắng luôn biết tận dụng kỹ năng giao tiếp khéo léo của mình để đạt được thành tích.
- Chữ Nguyệt 月 (Ý thức về thời gian): Người xưa thường dùng tuần trăng 月 để tính thời gian (âm lịch). Trong trường hợp này, nếu bạn hiểu được sự quý giá của thời gian, bạn sẽ biết cách tận dụng nó và giành chiến thắng.
- Chu Bồi 貝 (Kiếm tiền cũng phải có đạo đức): Người chiến thắng sẽ không bao giờ tiếp cận lợi ích bằng một tầm nhìn hạn hẹp. Họ luôn thấu hiểu những giá trị đạo đức để kinh doanh một cách trung thực và từng bước hướng tới thành công.
- Chu Phàm 凡 (Giữ tâm tĩnh lặng): Người quá coi trọng được hay mất rất dễ bị kích động rồi rơi vào vòng luẩn quẩn không tìm được lối thoát. Người chiến thắng dù gặp phải bất lợi hay khó khăn nào cũng sẽ giữ được trạng thái bình tĩnh.
Chỉ cần luôn tuân thủ 5 nguyên tắc trên, bạn sẽ dễ dàng thành công.
Thông tin về từ Thắng 赢:
|
Từ tiếng Trung Thang 赢
II. Cách viết chữ Thắng trong tiếng Hán
Ký tự tiếng Trung 胜 và 赢 được viết như thế nào? Để có thể viết được hai chữ Hán này, đặc biệt là chữ 赢 có nhiều nét, các bạn cần hiểu rõ các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc nét bút. Để biết thêm chi tiết, các bạn hãy cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn luyện viết hai chữ Hán 胜 và 赢 nhé!
Hướng dẫn cách viết Thang bằng tiếng Trung 胜
Hướng dẫn cách viết chữ Hán Thang 赢
III. Danh sách từ vựng có chứa từ Thắng trong tiếng Trung
timhieulichsuquancaugiay.edu.vn đã tổng hợp danh sách từ vựng có chứa hai từ tiếng Trung Thắng 胜 và 赢. Hãy nhanh tay lưu lại và trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung của bạn ngay bây giờ nhé!
KHÔNG |
Từ vựng có chứa từ Thắng trong tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Từ 胜 |
|||
1 |
胜仗 |
shengzhang |
Thắng |
2 |
胜任 |
sêngren |
Có thể gánh vác, có thể gánh vác |
3 |
胜似 |
sêngsì |
Trên hết, vượt qua |
4 |
胜利 |
thăng lịch |
Giành chiến thắng, đạt được |
5 |
胜利果实 |
shenglìguǒshí |
Kết quả thành công |
6 |
胜券 |
thánh tuyền |
Nắm chắc chiến thắng, vững tin vào chiến thắng |
7 |
胜地 |
shengdii |
Danh lam thắng cảnh, địa điểm đẹp, phong cảnh đẹp |
8 |
胜朝 |
cháo |
Triều đại trước |
9 |
胜算 |
shengsuàn |
Kế hoạch hay, thủ thuật chiến thắng |
10 |
胜诉 |
sêngsù |
Thắng kiện, bị kiện |
11 |
胜负 |
shengfu |
Thắng hay thua, thắng hay thua |
12 |
胜迹 |
shengji |
Di tích và danh lam thắng cảnh nổi tiếng |
13 |
胜出 |
shengchū |
Chiến thắng, chiến thắng |
14 |
名胜 |
minh sinh |
Danh lam thắng cảnh |
15 |
决胜 |
juésheng |
Quyết tâm giành chiến thắng |
Từ 赢 |
|||
16 |
赢余 |
yíngyú |
Thặng dư, lợi nhuận |
17 |
赢利 |
yingli |
Doanh thu, lợi nhuận, lợi nhuận |
18 |
赢家 |
ying jiā |
Bên thắng |
19 |
赢得 |
yingde |
Được rồi, thắng rồi |
20 |
输赢 |
shūying |
Phần kết luận |
Như vậy timhieulichsuquancaugiay.edu.vn đã giải thích chi tiết hai chữ Thắng trong tiếng Trung. Hy vọng những kiến thức chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng.
Nội dung được đội ngũ timhieulichsuquancaugiay.edu.vn phát triển với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ mang tính khuyến khích trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho các mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)