- Môi trường là loại từ gì? Phát âm & Ý nghĩa
- 3 loại danh từ Môi trường và cách sử dụng
- Danh từ đơn giản của Môi trường
- Danh từ ghép của Môi trường
- Danh từ riêng của Môi trường
- Các dạng từ khác của Môi trường
- Môi trường – Tính từ
- Thân thiện với môi trường – Tính từ
- Môi trường – Trạng từ
- Nhóm từ liên quan đến Môi trường
Bạn có biết danh từ Môi trường là gì không? Chúng bao gồm những loại từ nào cũng như các Dạng Từ khác và các nhóm từ liên quan? Hãy cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn giải đáp chúng trong bài viết dưới đây nhé!
- Du khách mặc bikini nhặt rác là hành vi phản cảm, câu trả lời của cán bộ nhà nước là gì?
- Career Path là gì? 7 Bước xây dựng Career Path chuẩn nhất
- Lãnh đạo là gì? Yếu tố cần để trở thành nhà lãnh đạo tài ba
- 100+ Lời chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh hay nhất cho thầy cô
- EXP là gì? Ý nghĩa EXP trên sản phẩm và các lĩnh vực khác
Môi trường là loại từ gì? Phát âm & Ý nghĩa
Trong tiếng Anh, Environment là danh từ mang ý nghĩa chỉ những điều kiện, hoàn cảnh ảnh hưởng đến đời sống con người, môi trường, v.v..
Bạn đang xem: Danh từ của Environment là gì ? Cách dùng và Word Form của Environment
Phát âm đầy đủ tiếng Anh Anh và Mỹ: /ɪnˈvaɪrənmənt/ – /ɪnˈvaɪrənmənt/
Ý nghĩa của danh từ Môi trường:
1. Môi trường, thế giới tự nhiên nơi con người, động vật và thực vật sinh sống
Ví dụ: Chính phủ nên làm nhiều hơn nữa để bảo vệ môi trường.
(Chính phủ nên làm nhiều hơn để bảo vệ môi trường.)
2. Điều kiện tự nhiên (không khí, nước, đất,…) nơi con người, động vật hoặc thực vật sinh sống và hoạt động
Ví dụ: Bệnh viện có nhiệm vụ cung cấp môi trường làm việc an toàn cho tất cả nhân viên.
(Bệnh viện có nhiệm vụ cung cấp môi trường làm việc an toàn cho tất cả nhân viên.)
3 loại danh từ Môi trường và cách sử dụng
Danh từ môi trường được chia thành ba loại: danh từ đơn giản, danh từ ghép và danh từ riêng. Hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ!
Danh từ đơn giản của Môi trường
Danh từ đơn giản Môi trường bao gồm hai từ vựng sau:
Danh từ
|
phát âm
(Anh – Mỹ)
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
nhà bảo vệ môi trường
|
/ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/
|
những người quan tâm đến việc bảo vệ môi trường, các nhà môi trường
|
Trên internet, bất kỳ ai cũng có thể là nhà bảo vệ môi trường. (Trên internet, bất kỳ ai cũng có thể là nhà bảo vệ môi trường.)
|
chủ nghĩa môi trường
|
/ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪzəm/
|
chủ nghĩa môi trường, chủ nghĩa bảo vệ môi trường
|
Chủ nghĩa khoa học và chủ nghĩa môi trường đại diện cho hai ý tưởng khác nhau về tự nhiên. (Chủ nghĩa khoa học và chủ nghĩa môi trường đại diện cho hai ý tưởng khác nhau về thiên nhiên.)
|
Kiểm tra trình độ Nói của bạn ngay bây giờ với ứng dụng kiểm tra phát âm tiếng Anh trực tuyến MIỄN PHÍ
Danh từ ghép của Môi trường
Trong tiếng Anh có một danh từ ghép liên quan đến Môi trường. Dưới đây là cách phát âm và ý nghĩa của từ này.
Xem thêm : Cách chia động từ Lay trong tiếng Anh danh từ ghép
|
phát âm
(Anh – Mỹ)
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
nghệ thuật môi trường
|
/ɪnˌvaɪrənmentl ˈɑːt/
|
nghệ thuật môi trường
|
Các tác phẩm và hoạt động sáng tạo của Henry Moore có ý nghĩa quan trọng mang tính thời đại trong lĩnh vực nghệ thuật môi trường.
(Các tác phẩm và hoạt động sáng tạo của Henry Moore đã tạo nên một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực nghệ thuật môi trường.)
|
Danh từ riêng của Môi trường
Ngoài danh từ đơn và danh từ ghép, Môi trường còn có 3 danh từ riêng dùng để chỉ các cơ quan tham gia hoạt động môi trường.
Danh từ riêng
|
phát âm
(Anh – Mỹ)
|
Nghĩa
|
Cơ quan Môi trường
|
/ði ɪnˈvaɪrənmənt eɪdʒənsi/
|
Cục Môi trường
|
Cơ quan bảo vệ môi trường
|
/ði ɪnˌvaɪrənmentl prəˈtekʃn eɪdʒənsi/
|
Cơ quan bảo vệ môi trường
|
Cán bộ Y tế Môi trường
|
Xem thêm : Cách chia động từ Ride trong tiếng anh /ɪnˌvaɪrənmentl ˈhelθ ɒfɪsə(r)/
|
Cán bộ Y tế Môi trường
|
Các dạng từ khác của Môi trường
Ngoài các dạng danh từ kể trên, Môi trường còn có các dạng Từ liên quan như tính từ, trạng từ. Dưới đây là các dạng từ chỉ môi trường cùng với cách phát âm và ý nghĩa của chúng.
Môi trường – Tính từ
Cách phát âm Anh – Mỹ: /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ – /ɪnˌvaɪrənˈmentl/
Ý nghĩa của từ: thuộc về môi trường
Ví dụ: Mục tiêu chính của họ là thúc đẩy bảo vệ môi trường. (Mục tiêu chính của họ là thúc đẩy bảo vệ môi trường.)
Thân thiện với môi trường – Tính từ
Cách phát âm Anh – Mỹ: /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ – /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/
Ý nghĩa của từ: thân thiện với môi trường
Ví dụ: Brochure của chúng tôi được in trên loại giấy thân thiện với môi trường. (Tài liệu quảng cáo của chúng tôi được in trên giấy thân thiện với môi trường.)
Môi trường – Trạng từ
Cách phát âm Anh – Mỹ: /ɪnˌvaɪrənˈmentəli/ – /ɪnˌvaɪrənˈmentəli/
Ý nghĩa của từ: về mặt môi trường
Ví dụ: Những loại thuốc trừ sâu này có hại cho môi trường. (Những loại thuốc trừ sâu này có hại cho môi trường.)
Nhóm từ liên quan đến Môi trường
Ngoài những loại từ trên, bạn cũng có thể lựa chọn từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Môi trường để tránh lặp lại và làm cho câu trở nên phong phú hơn.
Môi trường là danh từ chỉ một lĩnh vực cụ thể nên không có từ trái nghĩa. Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Môi trường mà bạn có thể sử dụng.
-
khí hậu /ˈklaɪmət/: khí hậu
-
môi trường sống /ˈhæbɪtæt/: môi trường sống
-
tình huống /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/: tình huống
-
trạng thái /ˈsteɪtəs/: trạng thái
-
môi trường xung quanh /səˈraʊndɪŋz/: khu vực xung quanh
-
bầu không khí /ˈæmbiəns/: môi trường xung quanh
-
điều kiện /kənˈdɪʃn/: điều kiện
-
rừng rậm /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
-
khu phố /ˈneɪbəhʊd/: khu phố
-
phong cảnh /ˈsiːnəri/: phong cảnh
-
địa hình /təˈreɪn/: địa hình
-
lãnh thổ /ˈterətri/: lãnh thổ
Bài viết trên về danh từ Môi trường đã mang đến cho bạn rất nhiều hiểu biết thú vị phải không? Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của timhieulichsuquancaugiay.edu.vn để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)