Học từ vựng tiếng Anh qua các chủ đề thú vị như động vật không chỉ giúp trẻ tiếp thu ngôn ngữ hiệu quả mà còn kích thích trí tò mò, ham học hỏi của trẻ. Trong số các loài động vật đặc trưng, voi là một ví dụ tuyệt vời để khám phá. Bạn có biết con voi tiếng Anh là gì không? Bài viết hôm nay timhieulichsuquancaugiay.edu.vn sẽ giúp các bạn học từ vựng liên quan đến voi và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Chúng ta hãy xem xét.
- SP trong liên quân là gì? Kỹ thuật chơi để trở thành best SP
- 20+ công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh từ online đến offline uy tín, chất lượng
- 5+ công cụ kiểm tra nói tiếng Anh uy tín, miễn phí ngay tại nhà!
- Cách tra cứu phạt nguội ô tô nhanh chóng, chuẩn xác
- GOAT là gì? Vì sao từ này phổ biến và hướng dẫn sử dụng từ GOAT đúng cách
con voi trong Tiếng Anh là gì?
“Elephant” trong tiếng Anh được phát âm là voi, với cách phát âm IPA là /ˈelɪfənt/. Đây là danh từ dùng để chỉ loài động vật có vú lớn nhất trên cạn, thuộc họ Elephantidae. Có hai loại voi chính: voi châu Phi và voi châu Á.
Bạn đang xem: Con voi tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con voi trong tiếng Anh
Đặc điểm nổi bật của voi là chiếc vòi dài, dùng để lấy thức ăn, uống nước và giao tiếp. Chúng cũng có ngà lớn và tai rộng. Voi được biết đến với trí nhớ tốt, khả năng giao tiếp bằng âm thanh tần số thấp và sống theo bầy đàn.
Xem thêm: Hướng dẫn vẽ con voi đơn giản chỉ với 9 bước, bé có thể làm được ngay!
Một số từ vựng tiếng Anh về con voi
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật về voi là phương pháp giúp người học mở rộng vốn từ khi giao tiếp và học tập. Dưới đây là một số gợi ý liên quan để mọi người tham khảo và áp dụng khi cần thiết.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Con voi
|
/ˈelɪfənt/
|
Con voi
|
Thân cây
|
/trʌŋk/
|
Thân voi
|
Răng nanh
|
/tʌsks/
|
Ngà voi
|
Ngà voi
|
/ˈaɪvəri/
|
Ngà voi (vật liệu)
|
Đàn
|
/hɜːd/
|
Đàn voi
|
bê
|
/kɑːf/
|
voi con
|
mẫu hệ
|
/ˈmeɪtriɑːrk/
|
Con voi là con đầu đàn
|
voi
|
/ˌelɪˈfæntaɪn/
|
voi (lớn)
|
động vật có vú
|
/ˈmæməl/
|
động vật có vú
|
da dày
|
/ˈpækɪdɜːrm/
|
Pachyderms (voi)
|
Voi maximus
|
/ˈelɪfæs ˈmæksɪməs/
|
voi châu Á
|
Loxodonta Châu Phi
|
/ˌlɒksəˈdɒntə æfrɪˈkeɪnə/
|
voi châu phi
|
khổng lồ
|
/ˈdʒʌmbəʊ/
|
Con voi khổng lồ
|
Bị đe dọa
|
/ɪnˈdeɪndʒəd/
|
Bị đe dọa
|
săn trộm
|
/ˈpəʊtʃɪŋ/
|
săn trộm
|
Nơi tôn nghiêm
|
/ˈsæŋktʃuəri/
|
Khu bảo tồn
|
Động vật hoang dã
|
/ˈwaɪldlaɪf/
|
Động vật hoang dã
|
thảo nguyên
|
/səˈvænə/
|
Thảo nguyên (nơi voi sinh sống)
|
Người giữ voi
|
/ˈelɪfənt ˈkiːpər/
|
Người chăm sóc voi
|
Môi trường sống
|
/ˈhæbɪtæt/
|
Môi trường sống
|
chăn thả
|
/ˈɡreɪzɪŋ/
|
chăn thả
|
Tường bùn
|
/mʌd ˈwæləʊ/
|
Lăn trong bùn
|
Giao tiếp
|
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
|
Giao tiếp
|
Ký ức
|
/ˈmɛməri/
|
Ký ức
|
Bảo tồn
|
/ˌkɒnsəˈveɪʃən/
|
Bảo tồn
|
Di chuyển
|
/maɪˈɡreɪʃən/
|
Di chuyển
|
chà đạp
|
/ˈtræmpl/
|
chà đạp
|
Xem thêm : Hình tam giác tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng về hình tam giác tiếng Anh chi tiết nghĩa địa voi
|
/ˈelɪfənts ɡreɪvjɑːrd/
|
Nơi voi chết
|
thuần hóa
|
/dəˈmestɪkeɪtɪd/
|
Đã thuần hóa
|
Da nhăn nheo
|
/ˈrɪŋkld skɪn/
|
Da nhăn nheo
|
đồng cảm
|
/ˌsɪmpəˈθetɪk/
|
Thông cảm (voi rất thông cảm)
|
Một số thành ngữ hay về “con voi” trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh theo chủ đề, ngoài việc học từ vựng, việc biết thêm các thành ngữ liên quan cũng sẽ giúp mọi người hiểu và sử dụng nó trong các cuộc hội thoại tự nhiên và thú vị hơn.
Dưới đây là một số gợi ý về ca dao, thành ngữ tiếng Anh về loài voi để người học tham khảo:
Thành ngữ
|
Dịch nghĩa
|
Con voi trong phòng
|
Vấn đề lớn là hiển nhiên nhưng bị bỏ qua.
|
voi trắng
|
Một món đồ đắt tiền nhưng vô dụng hoặc khó chịu.
|
Ngắm voi hồng
|
Nhìn thấy những thứ không có thật, thường là do say rượu hoặc ảo giác.
|
Một con voi không bao giờ quên
|
Một người có trí nhớ rất tốt, không bao giờ quên bất cứ điều gì.
|
Giống như con bò đực trong cửa hàng đồ sứ
|
Hành động vụng về hoặc bất cẩn trong những tình huống tế nhị. (Mặc dù có nhắc đến “con bò đực”, thành ngữ này vẫn liên quan đến kích thước giống con voi và sự vụng về.)
|
Ăn như voi
|
Ăn nhiều, ăn nhiều.
|
Có trí nhớ như voi
|
Có trí nhớ rất tốt, nhớ rất lâu.
|
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con voi trong tiếng Anh
Khi sử dụng danh từ “voi” trong tiếng Anh, có một số lưu ý bạn cần lưu ý để tránh hiểu lầm hoặc dùng sai ngữ cảnh:
Danh từ số ít và số nhiều
Ví dụ: Voi là động vật có vú trên cạn lớn nhất.
Khi nói về nhiều con voi: Có rất nhiều con voi ở thảo nguyên.
Được sử dụng trong thành ngữ và ẩn dụ
Một số thành ngữ như “Voi trong phòng” hay “Voi trắng” không liên quan đến nghĩa đen của “voi” mà có nghĩa ẩn dụ hoặc nghĩa bóng. Bạn cần chú ý sử dụng nó trong đúng ngữ cảnh.
Ví dụ: Let's talk about the voi in the room (Hãy nói về vấn đề lớn mà mọi người đang né tránh).
Những từ liên quan
Thân và ngà là những bộ phận đặc biệt của voi, thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả loài voi. Hãy cẩn thận để không nhầm lẫn giữa “thân cây” và “thân cây” theo nghĩa “thân cây” hoặc “thân cây”.
Ví dụ: Con voi dùng vòi để uống nước.
Ẩn dụ của ký ức
Từ “voi” thường được dùng như ẩn dụ cho trí nhớ, như trong thành ngữ: Con voi không bao giờ quên, ám chỉ người có trí nhớ rất tốt.
Ví dụ: Cô ấy có trí nhớ như voi; cô ấy không bao giờ quên bất cứ điều gì! (Cô ấy có trí nhớ như voi, không bao giờ quên điều gì cả!).
Lịch sự trong giao tiếp
Trong một số ngữ cảnh, việc sử dụng từ “voi” để chỉ kích thước có thể bị coi là xúc phạm khi nói về người khác, vì từ này gắn liền với một hình ảnh to lớn, nặng nề. Nên tránh sử dụng từ này khi mô tả con người trừ khi nó được dùng theo nghĩa hài hước và chắc chắn rằng người nghe sẽ không cảm thấy bị xúc phạm.
Khám phá Siêu ứng dụng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior – Người bạn đồng hành tuyệt vời trong hành trình học tiếng Anh của con bạn!
Chào mừng bạn đến với timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách vui vẻ và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là vô cùng quan trọng và timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior chính là công cụ hoàn hảo để làm điều đó.
Vì sao cha mẹ nên chọn timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior đồng hành cùng bé?
Cùng con trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng nữa. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sống động, việc học từ mới cùng con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Đào tạo toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior cung cấp lộ trình học cá nhân hóa, chia thành các khóa học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để timhieulichsuquancaugiay.edu.vn Junior đồng hành cùng con bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ từ sớm.
|
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này các bạn đã nắm được thông tin voi tiếng Anh là gì? Cũng như một số từ vựng và thành ngữ thú vị về loài voi bằng tiếng Anh. Từ đó có thể thấy, việc học theo những chủ đề cụ thể như thế này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng vận dụng linh hoạt vào thực tế. Tiếp tục khám phá và áp dụng những kiến thức đã học để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)