Khi nghĩ đến những chú cừu, bạn có thể tưởng tượng ngay đến những đồng cỏ xanh mướt và hình ảnh những đàn cừu đáng yêu. Tuy nhiên, bạn có bao giờ thắc mắc cừu tiếng Anh là gì không? Bài viết này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh liên quan đến cừu và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Hãy cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn tìm hiểu ngay bây giờ nhé.
- Bản đồ sao là gì? Cách xem, giải mã bản đồ sao cung hoàng đạo
- Full Stack là gì? 7 Bí kíp để trở thành lập trình viên Full Stack
- 10 phương pháp học tập hiệu quả tất cả các môn cho trẻ
- Hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động ngoại khoá
- Đàn ông tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan đến đàn ông trong tiếng Anh
Cừu tiếng Anh là gì?
Sheep trong tiếng Anh là “sheep”, với cách phát âm IPA là /ʃiːp/. Đây là loài động vật được nuôi phổ biến trên khắp thế giới, đặc biệt là ở các trang trại ở khu vực nông thôn. Chúng nổi tiếng với bộ lông dày thường được sử dụng để sản xuất len.
Bạn đang xem: Con cừu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con cừu trong tiếng Anh
Trong văn hóa phương Tây, cừu là biểu tượng của sự hiền lành, ngoan ngoãn. Điều đáng chú ý là từ “sheep” không thay đổi khi ở dạng số nhiều nên ta nói “one lamb” và “two lamb” mà không thêm “s” vào cuối.
Xem thêm: Mèo tiếng Anh là gì?
Một số từ vựng tiếng Anh về con cừu
Học từ vựng về chủ đề động vật là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn, chủ đề về con cừu sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững từ vựng liên quan đến loài vật này mà còn hiểu thêm về cuộc sống. cuộc sống trang trại, các sản phẩm của cừu và các hoạt động liên quan đến chúng.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về cừu để mọi người tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Con cừu
|
/ʃiːp/
|
Con cừu
|
Cừu non
|
/læm/
|
Heo
|
Đập
|
/ræm/
|
Cừu đực
|
cừu cái
|
/juː/
|
Cừu cái
|
Đàn
|
/flɒk/
|
Đàn cừu
|
Len
|
/wʊl/
|
Len
|
người chăn cừu
|
/ˈʃep.əd/
|
người chăn cừu
|
cắt
|
/ˈʃɪərɪŋ/
|
Xén lông cừu
|
Kêu be be
|
/bliːt/
|
Âm thanh của cừu
|
đồng cỏ
|
/ˈpɑːstʃər/
|
Đồng cỏ (cho cừu)
|
Mùa sinh sản
|
/ˈlæmɪŋ ˈsiːzn/
|
Mùa sinh sản của cừu
|
Móng guốc
|
/huːf/
|
Móng guốc
|
chăn thả
|
/ɡreɪz/
|
chăn thả
|
thịt cừu
|
/ˈmʌtn/
|
Cừu (cừu già)
|
lông cừu
|
/fliːs/
|
Lông cừu
|
Lắp ghép
|
/ˈdɒkɪŋ/
|
Việc cắt đuôi cừu
|
Chăn nuôi
|
/ˈhɜːdɪŋ/
|
Chăn nuôi (cừu)
|
đồng cỏ
|
/ˈmedəʊ/
|
Đồng cỏ, bãi cỏ
|
Cái bút
|
/cái bút/
|
chuồng cừu
|
chó chăn cừu
|
/ˈʃiːpdɒɡ/
|
chó chăn cừu
|
Baa
|
/bɑː/
|
Tiếng kêu của đàn cừu
|
Tốt
|
/heɪ/
|
Hay
|
giống
|
/briːd/
|
Giống (cừu)
|
Dập ghim
|
/ˈsteɪpl/
|
Sợi len dài
|
động vật nhai lại
|
/ˈruːmɪnənt/
|
Động vật nhai lại
|
thưa ngài
|
/saɪər/
|
Cừu đực
|
Sườn cừu
|
/læm tʃɒp/
|
Sườn cừu
|
Cừu sữa
|
/mɪlk ʃiːp/
|
Cừu lấy sữa
|
Cai sữa
|
/ˈwiːnɪŋ/
|
Cai sữa
|
Đàn
|
/hɜːd/
|
Đàn (động vật như cừu)
|
Da cừu
|
/ˈʃiːpskɪn/
|
Da cừu
|
Lanolin
|
/ˈlænəlɪn/
|
Mỡ lông cừu (dùng trong mỹ phẩm)
|
Một số thành ngữ hay về “cừu” trong tiếng Anh
Học tiếng Anh theo chủ đề thông qua thành ngữ là một cách thú vị để hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa. Những thành ngữ liên quan đến cừu thường mang ý nghĩa tượng trưng và phản ánh nhận thức của người dân về loài vật này.
Dưới đây là một số bài hát dân ca, tục ngữ, thành ngữ tiếng Anh hay về cừu mà mọi người có thể tham khảo:
Thành ngữ (tiếng Anh)
|
Dịch thuật (tiếng Việt)
|
Nghĩa
|
Sói đội lốt cừu
|
Sói đội lốt cừu
|
Một người giả vờ hiền lành nhưng thực chất lại có ý đồ xấu xa.
|
Đếm cừu
|
Đếm cừu
|
Hành động đếm cừu giúp dễ ngủ thường được dùng để chỉ các phương pháp thư giãn.
|
Giống như một con cừu bị giết thịt
|
Như con cừu đi vào lò mổ
|
Đề cập đến người rơi vào tình huống nguy hiểm mà không nhận thức được rủi ro, thường là một cách ngây thơ.
|
Tâm lý cừu
|
Tâm lý cừu
|
Suy nghĩ và hành động theo số đông, không độc lập hay phê phán.
|
Tách cừu ra khỏi dê
|
Phân biệt cừu và dê
|
Tách người tốt khỏi người xấu, thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá phẩm chất.
|
Baa, baa, cừu đen
|
Cừu đen trừu kêu
|
Đề cập đến những người khác biệt hoặc không phù hợp với tiêu chuẩn của gia đình hoặc nhóm.
|
Đặt tất cả trứng của bạn vào một giỏ
|
Đặt tất cả trứng của bạn vào một giỏ
|
Đừng đặt tất cả nỗ lực hoặc tài sản của bạn vào một kế hoạch hoặc dự án duy nhất.
|
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về cừu trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề con cừu, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để bạn sử dụng từ đúng và hiệu quả:
Số nhiều của từ “cừu”
Danh từ tiếng Anh “sheep” là từ không thay đổi khi chuyển sang danh từ số nhiều. Bạn nói “một con cừu” và “hai con cừu” mà không thêm “s” vào cuối từ.
Ví dụ:
“Tôi nhìn thấy một con cừu trên cánh đồng.”
“Ở đó có rất nhiều cừu đang gặm cỏ.”
Phân biệt các loại cừu
- Lamb: Chỉ có thịt cừu thôi. Đây là thuật ngữ chung để chỉ những con cừu chưa trưởng thành và cũng là một loại thức ăn.
- Ewe: Chỉ có cừu cái thôi.
- Ram: Chỉ có cừu đực thôi.
Ví dụ:
“Con cừu rất dễ thương.”
“Con cừu cái đang chăm sóc con cừu của mình.”
Sử dụng trong thành ngữ
Cừu thường xuất hiện trong các thành ngữ như “sói đội lốt cừu” hay “baa baa cừu đen”. Hiểu được ý nghĩa của những thành ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Ví dụ:
“Hãy cẩn thận với sói đội lốt cừu.”
Liên quan đến sản phẩm cừu
Len: Len là sản phẩm chính từ cừu. Lưu ý không dùng từ “sheep” để chỉ len, hãy dùng “len” khi nói về sản phẩm.
Ví dụ:
“Lông từ cừu rất ấm.”
Bối cảnh sử dụng
Từ “cừu” không chỉ dùng để chỉ các loài động vật mà còn có thể dùng để mô tả hành vi quần chúng hoặc sự thiếu độc lập trong suy nghĩ (như trong thành ngữ “tâm lý cừu”).
Ví dụ:
“Nhiều người đi theo đám đông mà không suy nghĩ; họ có tâm lý bầy cừu.”
Cách phát âm
Từ “cừu” được phát âm là /ʃiːp/. Hãy nhớ phát âm chính xác để tránh nhầm lẫn với từ “ship” (/ʃɪp/), có nghĩa là tàu hoặc thuyền.
Ví dụ:
“Hãy lắng nghe cẩn thận cách tôi phát âm cừu.”
KIỂM TRA PHÁT TUYẾN MIỄN PHÍ VỚI CÔNG NGHỆ M-SPEK ĐỘC QUYỀN
Kết luận
Trên đây là những thông tin giải thích rõ hơn cừu Anh là gì? Hy vọng việc hiểu và sử dụng từ vựng chủ đề con cừu trong tiếng Anh không chỉ giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp các bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)