Blog

Cân bằng phương trình phản ứng Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2 một cách nhanh chóng

30
Cân bằng phương trình phản ứng sau: CO2 + NaOH → Na2CO3 + H2O

Phản ứng Al + H2O + NaOH → NaAlO2 + H2 là phản ứng hóa học quan trọng, do timhieulichsuquancaugiay.edu.vn biên soạn. Phương trình này thường xuất hiện trong chương trình Hóa học, đặc biệt là chương trình Hóa học lớp 12 về nhôm và hợp chất nhôm. Mời bạn tham khảo bài viết chi tiết dưới đây.

1. Cân bằng phương trình hóa học

– Phản ứng của Al với NaOH

2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2↑

– Điều kiện để Al phản ứng tạo NaAlO2:

Nhiệt độ: Từ 400°C đến 500°C

– Phương trình phân tử của phản ứng

2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑

– Phương trình ion rút gọn

2Al + 2H2O + 2OH- → 2AlO2- + 3H2

Phản ứng giữa Al và NaOH là phản ứng oxi hóa khử, vì trong quá trình này số oxi hóa của các chất thay đổi như sau: Al chuyển từ Al thành Al+3 và H+1 chuyển thành H2, nghĩa là có sự trao đổi electron là như sau:Al – 3e → Al+3H+1 + 2e → H2

– Hướng dẫn thực hiện phản ứng giữa Al và NaOH

Phản ứng nhôm Al với dung dịch kiềm NaOH

2. Hiện tượng hóa học quan sát được

Kim loại Al tan dần trong dung dịch tạo bọt khí, khí thoát ra là hydro H2

Phản ứng của nhôm với dung dịch kiềm như sau: Trong điều kiện bình thường, nhôm được bảo vệ bởi một lớp oxit Al2O3 mỏng và bền nên không phản ứng với nước. Tuy nhiên, khi nhôm tiếp xúc với dung dịch kiềm, lớp oxit này bị hòa tan, khiến nhôm mất đi lớp bảo vệ và bắt đầu phản ứng với nước theo phương trình sau:

2Al + 6H2O → 2Al(OH)3↓ + 3H2↑ (1)

Al(OH)3 tiếp tục phản ứng với dung dịch kiềm theo phương trình:

Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O (2)

Phản ứng của nhôm trong dung dịch thử là sự kết hợp của phương trình (1) và (2), đồng thời giải phóng khí H2.

2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2

3. Tính chất hóa học của nhôm

3.1. Phản ứng với oxy và một số phi kim.

4Al + 3O2 → 2Al2O3

Trong điều kiện bình thường, nhôm phản ứng với oxy tạo thành lớp Al2O3 mỏng và bền, lớp oxit này bảo vệ các vật bằng nhôm khỏi tác động của oxy trong không khí và nước.

2Al + 3Cl2 → 2AlCl3

3.2. Phản ứng của nhôm với axit (HCl, H2SO4 loãng,…)

  • Phản ứng với axit (HCl, H2SO4 loãng,…)

2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2

Lưu ý: Nhôm không phản ứng với H2SO4 hoặc HNO3 đậm đặc ở nhiệt độ phòng.

  • Phản ứng với các axit oxy hóa mạnh như HNO3 hoặc H2SO4 đậm đặc

Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O

Al + 6HNO3 → Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

2Al + 6H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

3.3. Phản ứng với dung dịch muối của kim loại kém hơn.

AI + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3Ag

2Al + 3FeSO4 → Al2(SO4)3 + 3Fe

3.4. Tính chất hóa học điển hình của nhôm.

Nhôm phản ứng với dung dịch kiềm vì lớp oxit nhôm bị hòa tan trong dung dịch kiềm.

2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2↑

. Phản ứng nhiệt của nhôm

Phản ứng nhiệt nhôm là phản ứng hóa học tỏa nhiệt trong đó nhôm đóng vai trò là chất khử ở nhiệt độ cao.

Một ví dụ điển hình của phản ứng nhiệt nhôm là phản ứng giữa oxit sắt III và nhôm:

Fe2O3 + 2Al → 2Fe + Al2O3

Một số phản ứng khác bao gồm:

3CuO + 2Al → Al2O3 + 3Cu

8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe

4. Bài tập ứng dụng liên quan

Câu 1. Câu nào sau đây không đúng về tính chất vật lý của nhôm?

A. Nhôm là kim loại nhẹ và có tính dẫn nhiệt rất tốt.

B. Nhôm có màu trắng bạc và ánh kim sáng bóng.

C. Nhôm dẫn điện hiệu quả hơn đồng.

D. Nhôm rất dẻo và có thể dễ dàng kéo thành sợi.

Nội dung được đội ngũ timhieulichsuquancaugiay.edu.vn phát triển với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ mang tính khuyến khích trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho các mục đích khác.

Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]

0 ( 0 bình chọn )

Tìm Hiểu Lịch Sử Quận Cầu Giấy: Hành Trình Phát Triển và Di Sản Văn Hóa

https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Khám phá lịch sử quận Cầu Giấy qua các thời kỳ từ xưa đến nay. Tìm hiểu những di sản văn hóa, danh lam thắng cảnh và câu chuyện độc đáo giúp bạn hiểu sâu hơn về một phần lịch sử Hà Nội

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm