Blog

Cân bằng phương trình phản ứng Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O cùng các bài tập liên quan

27
Cân bằng phương trình phản ứng Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O cùng các bài tập liên quan

Khám phá cách cân bằng phương trình phản ứng Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O và bài tập thực hành. Xem bài viết chi tiết dưới đây để biết thêm thông tin

1. Cân bằng phản ứng hóa học: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O

Cân bằng phương trình hóa học: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O

Nhôm phản ứng với axit nitric tạo thành nhôm nitrat, amoni nitrat và nước

Cân bằng phương trình: 8Al + 30HNO3 → 8Al(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O

Vậy hệ số cân bằng là số nguyên, hệ số của các chất trong sản phẩm lần lượt là 8, 3 và 0.

Hệ số cân bằng của các chất phản ứng là 8 và 3.

2. Một số bài tập cân bằng phương trình hóa học

Bài tập 1: Cân bằng phương trình hóa học

a) Cân bằng phương trình cháy của khí metan (CH4) trong không khí tạo thành CO2 và H2O:

CH4 + O2 → CO2 + H2O

b) Cân bằng phản ứng hydrat hóa etan (C2H4) tạo thành etan (C2H6):

C2H4 + H2 → C2H6

c) Cân bằng phản ứng tạo ra amoniac (NH3) từ nitro sunfat (HNO3) và khí hydro (H2):

HNO3 + H2 -> NH3 + H2O

d) Cân bằng phản ứng thủy phân natri sunfat (Na2SO4) tạo ra natri hydroxit (NaOH) và axit sunfuric (H2SO4):

Na2SO4 + H2O -> NaOH + H2SO4

e) Cân bằng phản ứng tạo thành sắt(III) oxit (Fe2O3) từ sắt (Fe) và oxy (O2):

4Fe + 3O2 -> 2Fe2O3

f) Cân bằng phản ứng tạo nước theo nguyên lý bảo toàn khối lượng:

2H2 + O2 -> 2H2O

g) Cân bằng phản ứng tổng hợp amoniac từ nitro sunfat đảm bảo nguyên tắc bảo toàn khối lượng:

2HNO3 + 3H2 -> 2NH3 + 4H2O

h) Cân bằng phản ứng tạo ra lưu huỳnh dioxit (SO2) từ sunfat (SO3) và nước:

SO3 + H2O -> H2SO4

i) Cân bằng phản ứng tổng hợp dinitrogen pentoxit (N2O5) từ dinitrogen tetroxide (N2O4) và oxy (O2):

N2O4 + O2 -> 2N2O5

k) Cân bằng phản ứng tạo kali clorat (KClO3) từ kali clorua (KCl) và oxy (O2):

4KCl + 3O2 -> 2KClO3

Bài tập 2: Viết phương trình cân bằng phản ứng đốt cháy hoàn toàn etanol (C2H5OH) tạo thành CO2 và H2O. Sau đó, tính số mol CO2 và H2O sinh ra khi đốt cháy 5 mol etanol.

Phần thưởng:

Viết phương trình cân bằng phản ứng: C2H5OH + 3 O2 -> 2 CO2 + 3 H2O

Xác định tỉ lệ mol của CO2 và H2O so với etanol trong phương trình đã cân bằng.

Sử dụng số mol etanol đã biết để tính số mol CO2 và H2O sinh ra.

Bài tập 3: Xét phản ứng sau: N2 + 3H2 -> 2NH3. Với 4 mol N2 và 12 mol H2, hãy tính số mol NH3 tạo thành sau phản ứng.

Phần thưởng:

Viết phương trình cân bằng cho phản ứng.

Xác định tỉ lệ mol của NH3 và N2 trong phương trình đã cân bằng.

Dựa vào số mol N2 đã cho, tính số mol NH3 tạo thành.

Bài tập 4: Xét phản ứng sau: CH4 + 2 O2 -> CO2 + 2 H2O. Tính số mol CO2 sinh ra nếu có 10 mol CH4 và đủ O2.

Phần thưởng:

Viết phương trình cân bằng cho phản ứng.

Xác định tỉ lệ mol của CO2 và CH4 trong phương trình đã cân bằng.

Dựa vào số mol CH4 đã cho, tính số mol CO2 tạo thành.

Bài tập 5: Hợp chất AX2 phân hủy thành A và X2. Với 5 mol hợp chất AX2, hãy tính số mol của A và X2 tạo thành sau phản ứng phân hủy.

Phần thưởng:

Viết phương trình cân bằng cho phản ứng phân hủy.

Xác định tỉ lệ mol của A và X2 so với AX2 trong phương trình đã cân bằng.

Dựa vào số mol đã biết của AX2, hãy tính số mol của A và X2 sinh ra.

Bài tập 6: Khi nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch AlCl3 cho đến khi dư, hiện tượng quan sát được là:

A. Xuất hiện kết tủa keo màu trắng, sau đó tan ra.

B. Chỉ xuất hiện kết tủa keo màu trắng.

C. Xuất hiện kết tủa keo màu trắng, khí thoát ra.

D. Không có mưa, khí thoát ra ngoài.

Khi nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch AlCl3 cho đến khi dư, ban đầu sẽ xuất hiện kết tủa keo màu trắng.

3NaOH + AlCl3 → Al(OH)3 ↓ + 3NaCl

Khi đó, kết tủa keo màu trắng sẽ tan trong NaOH dư, tạo thành dung dịch trong suốt (vì Al(OH)3 là chất lưỡng tính nên có thể tan trong dung dịch axit dư hoặc dung dịch kiềm dư).

NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2O

Câu 7: Cân bằng phương trình phản ứng Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O

Chúng ta sẽ điều chỉnh hệ số để cân bằng phương trình và tính số phân tử H2O tạo thành. Cân bằng phản ứng bằng cách cộng các hệ số thích hợp:

Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O

Hãy thử cân bằng phản ứng bằng các hệ số sau:

Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O

1 1 1 1 1

Tiếp theo, chúng ta sẽ kiểm tra sự cân bằng số nguyên tử của từng nguyên tố:

Magie (Mg): 1 nguyên tử bên trái = 1 nguyên tử bên phải

Hydro (H): 2 nguyên tử bên trái = 2 nguyên tử bên phải

Lưu huỳnh (S): 1 nguyên tử bên trái = 1 nguyên tử bên phải

Số nguyên tử oxy (O) ở bên trái là 4, còn bên phải chỉ có 1.

Biểu thức cân bằng hiện tại không khớp với số lượng nguyên tử oxy (O) ở bên trái và bên phải. Để cân bằng cần phải điều chỉnh hệ số H2O. Chúng ta có thể sử dụng hệ số 4 cho H2O để cân bằng lượng oxy.

Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + 4H2O

1 1 1 1 4

Hiện nay, số nguyên tử của tất cả các nguyên tố đã hoàn toàn cân bằng.

Magiê (Mg): Số nguyên tử ở bên trái và bên phải đều là 1.

Hydro (H): Số nguyên tử bên trái bằng số nguyên tử bên phải, cả hai đều bằng 2.

Lưu huỳnh (S): Số nguyên tử ở bên trái và bên phải là 1.

Oxy (O): Số lượng nguyên tử ở bên trái và bên phải đều là 4.

Do đó, với hệ số cân bằng đơn giản nhất, số lượng phân tử H2O là 4.

3. Hướng dẫn cân bằng phản ứng hóa học

Cân bằng phản ứng hóa học là quá trình điều chỉnh lượng chất phản ứng để đảm bảo tỷ lệ giữa chất phản ứng và sản phẩm tuân theo phương trình phản ứng. Để làm điều này, bạn cần thực hiện các bước sau:

Viết phương trình phản ứng: Bắt đầu bằng việc viết phương trình phản ứng hóa học cần cân bằng. Đảm bảo rằng công thức của tất cả các chất phản ứng và sản phẩm là chính xác.

Đếm số nguyên tử: Xác định số nguyên tử của mỗi nguyên tố tham gia phản ứng. Điều này sẽ giúp bạn biết lượng chất phản ứng tối thiểu cần thiết để cân bằng phản ứng.

Sử dụng hệ số: Thêm hệ số vào trước chất phản ứng và sản phẩm để đảm bảo số nguyên tử của mỗi nguyên tố được cân bằng ở cả hai vế của phương trình. Bạn có thể sử dụng hệ số nguyên tố hoặc hệ số phân tử.

Kiểm tra sự cân bằng: Đảm bảo phản ứng được cân bằng bằng cách so sánh số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình. Nếu chưa cân bằng thì điều chỉnh các hệ số cho đến khi đạt được sự cân bằng.

Ôn tập: Sau khi điều chỉnh các hệ số, kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo chất phản ứng và sản phẩm cân bằng với nhau.

Chứng minh định luật bảo toàn khối lượng: Đảm bảo tổng khối lượng các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng các sản phẩm sản phẩm, dựa trên nguyên lý bảo toàn khối lượng.

Hãy nhớ quy luật cân bằng: Luôn nhớ rằng trong một phản ứng hóa học, số nguyên tử và khối lượng phải được bảo toàn.

Ví dụ: Phản ứng: C₃H₈ + O₂ → CO₂ + H₂O

Đếm nguyên tử:

C: 3(C) = 3

H: 8(H) = 8

O: 2(O) (trong C₃H₈) + 2(O) (trong O₂) = 4

Để cân bằng O₂, bạn có thể thêm hệ số 5 trước O₂ để đảm bảo số nguyên tử O chẵn:

C₃H₈ + 5O₂ → 3CO₂ + 4H₂O

Ví dụ 2: Cân bằng phản ứng đốt cháy etanol (C₂H₅OH) thành CO₂ và H₂O: Phản ứng mất cân bằng ban đầu: C₂H₅OH + O₂ → CO₂ + H₂O

Bước 1: Đếm số nguyên tử của từng nguyên tố trong phân tử tham gia và phân tử sản phẩm.

C₂H₅OH: Có 2 nguyên tử cacbon (C), 6 nguyên tử hydro (H) và 1 nguyên tử oxy (O).

CO₂: Chứa 1 nguyên tử carbon (C) và 2 nguyên tử oxy (O).

H₂O: Chứa 2 nguyên tử hydro (H) và 1 nguyên tử oxy (O).

O₂: Có 2 nguyên tử oxy (O).

Bước 2: Đếm số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình.

Carbon (C): 2 nguyên tử (trái) = 1 nguyên tử (phải).

Hydro (H): 6 nguyên tử (trái) = 2 nguyên tử (phải).

Oxy (O): 1 nguyên tử (trái) + 2 nguyên tử (trái) = 3 nguyên tử (phải).

Bước 3: Sử dụng hệ số để điều chỉnh số lượng nguyên tử cho cả hai phía phản ứng được cân bằng.

Phản ứng cân bằng: C₂H₅OH + 3 O₂ → 2 CO₂ + 3 H₂O

Cuối cùng, kiểm tra lại để đảm bảo rằng tất cả các nguyên tử đều cân bằng và tuân theo định luật bảo toàn khối lượng. Luyện tập thường xuyên để thành thạo việc cân bằng phản ứng hóa học.

0 ( 0 bình chọn )

Tìm Hiểu Lịch Sử Quận Cầu Giấy: Hành Trình Phát Triển và Di Sản Văn Hóa

https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Khám phá lịch sử quận Cầu Giấy qua các thời kỳ từ xưa đến nay. Tìm hiểu những di sản văn hóa, danh lam thắng cảnh và câu chuyện độc đáo giúp bạn hiểu sâu hơn về một phần lịch sử Hà Nội

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Đỉnh cao của ẩm thực Sài Gòn

1 giờ 13 phút trước 3

Xem thêm