- 1. Tổng quan về cách phát âm ed
- 1.1. Định nghĩa âm vô thanh là gì?
- 1.2. Âm thanh không thanh là gì?
- Lưu ý: Học theo bảng phiên âm tiếng Anh – IPA
- 2. Quy tắc phát âm đuôi ed một cách chính xác
- 2.1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/
- 2.2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/
- 2.3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/
- 3. Các tình huống đặc biệt về phát âm ed thường gặp
- 4. Nắm bắt nhanh cách phát âm ed qua câu thần chú
- 5. Quy tắc áp dụng đuôi ed trong tiếng Anh
- 6. Exercises on pronouncing ‘ed’
- Exercise 1: Read through all the verbs, focusing on the pronunciation of the ending -ed. Write /t/, /ɪd/ or /d/
- Task 3: Encircle the words with different pronunciations.
- 7. Tóm lại
Cách phát âm ed là một trong những kiến thức căn bản khi bạn bắt đầu học về quá khứ để nói tiếng Anh chính xác như người bản xứ. Tuy nhiên, việc khó khăn nằm ở chỗ phát âm ed chuẩn là bạn phải hiểu rõ các quy tắc, cách đọc đuôi ed dựa vào âm cuối của động từ gốc.
Vậy làm thế nào để nhớ hết các quy tắc phát âm ed? Hôm nay, mình sẽ cùng bạn khám phá:
Bạn đang xem: Cách phát âm ed: Quy tắc và câu thần chú phát âm chuẩn xác, dễ ghi nhớ
- Sự khác biệt giữa âm vô thanh và âm hữu thanh.
- Quy tắc phát âm, cách thêm đuôi ed vào sau động từ nguyên thể.
- Mẹo học cách phát âm ed dễ nhớ nhất.
- Bài tập ôn luyện kèm đáp án.
Hãy cùng tôi học bài này!
Nội dung quan trọng |
1. Trường hợp từ có đuôi ed: Động từ có đuôi ed là những động từ có quy tắc, thường được dùng cho thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hoặc thể bị động.2. Phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh:– Âm vô thanh: có 9 phụ âm vô thanh, là những âm mà khi phát âm không làm rung thanh quản.– Âm hữu thanh: có 15 phụ âm hữu thanh, là những âm khi phát âm sẽ làm rung thanh quản.3. 3 cách phát âm đuôi ed: /t/, /id/, /d/– Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng phụ âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.– Đuôi /ed/ được phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng phụ âm /t/ hoặc /d/.– Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ trong các trường hợp còn lại.Lưu ý: Ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (wicked, naked, beloved, sacred, hatred, …). |
1. Tổng quan về cách phát âm ed
Đại khái, hiện có 3 cách phát âm đuôi ed của một động từ có quy tắc trong quá khứ, bao gồm: /ɪd/, /t/ hoặc /d/. Tùy từng trường hợp, đuôi ed sẽ được phát âm là /t/ (vô thanh) hoặc /d/ (hữu thanh), phụ thuộc vào âm kết thúc của động từ đó.
Trong tiếng Anh, có tổng cộng 15 phụ âm hữu thanh và 9 phụ âm vô thanh (trong đó, tất cả các nguyên âm đều là âm hữu thanh).
So sánh âm vô thanh và âm hữu thanh
1.1. Định nghĩa âm vô thanh là gì?
Là những âm mà khi phát âm, cổ họng bạn không rung. Khi đặt tay lên cổ họng và phát âm chữ P, bạn có thể nhận thấy âm này bật ra từ miệng chứ không phải từ cổ họng.
Ví dụ: Toàn bộ các nguyên âm (/i/, /e/, /ʊ/, /ɔ/, /ʌ/, /ə/), các âm mũi (m, n, ng), các âm d-, v-, r-, y-, …
1.2. Âm thanh không thanh là gì?
Là những âm mà khi bạn nói, bạn sẽ sử dụng dây thanh quản và tạo ra âm từ trong cổ. Ví dụ khi bạn phát âm chữ L, bạn sẽ thấy cổ hơi rung rung. Đây chính là âm hữu thanh.
Ví dụ: Các âm không thanh trong tiếng Anh: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/.
Lưu ý: Học theo bảng phiên âm tiếng Anh – IPA
Để nhận biết và phát âm chính xác theo bảng phiên âm chuẩn của các từ tiếng Anh, mình đề xuất bạn nên học bảng phiên âm IPA – Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (International Phonetic Alphabet) dưới đây:
Bảng chữ cái phát âm tiếng Anh IPA sẽ giúp bạn phát âm chuẩn hơn
Bảng IPA bao gồm 44 âm (sounds), trong đó có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Trong số 20 nguyên âm của bảng IPA, có 12 nguyên âm đơn (monothongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs).
Thành thạo bảng chữ cái phát âm tiếng Anh IPA sẽ giúp bạn nắm chắc trọng âm, ngữ điệu, … Từ đó, bạn có thể đọc và phát âm tiếng Anh chuẩn xác hơn cũng như nhớ được các âm vô thanh, âm hữu thanh.
2. Quy tắc phát âm đuôi ed một cách chính xác
Phát âm là một trong những phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi sử dụng trong giao tiếp. Trong đó, quy tắc phát âm ed áp dụng với các động từ được chia ở thì quá khứ, hiện tại hoàn thành, hoặc thể bị động với đuôi ed. Có 3 quy tắc phát âm ed như sau:
Biểu đồ phân tích cách phát âm ed
2.1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/
Đuôi ed được phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng phụ âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Breathed | /breθt/ | thở |
Looked | /lʊkt/ | nhìn |
Washed | /wɑːʃt/ | rửa |
Matched | /mætʃt/ | phù hợp |
Laughed | /læft/ | cười |
Helped | /helpt/ | giúp đỡ |
Kissed | /kɪst/ | hôn |
Mẹo nhỏ để nhớ: Tương tự như cách ghi nhớ cách phát âm của s và es, để nhớ quy tắc phát âm ed – /t/ một cách dễ dàng, bạn có thể kết hợp các âm thành một câu hoặc một cụm từ hài hước và quen thuộc. Để gợi ý cách ghi nhớ, các bạn có thể tham khảo như sau: Thôi không (k) phì (p) phò (f) sợ (/s) sẽ (/∫/) chết (/t∫/).
2.2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/
Đuôi ed được phát âm là /id/ khi động từ kết thúc bằng phụ âm cuối là /t/ hoặc /d/.
Ví dụ:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
Started | /stɑːrtɪd/ | bắt đầu |
Decided | /dɪˈsaɪdɪd/ | quyết định |
Wanted | /ˈwɑːntɪd/ | muốn |
Added | /ædɪd/ | thêm vào |
Waited | /weɪtɪd/ | đợi chờ |
Lưu ý: Khi động từ được sử dụng như tính từ, thường thì đuôi ed được phát âm là /id/.
E.g.:
- Exhausted – /ig’zɔ:stid/ (Kiệt sức, mệt lử)
- Excited – /ik’saitid/ (Bị kích động, sôi nổi)
- Interested – /’intristid/ (hứng thú)
- Blessed – /kəmˈpliːtɪd/ (hoàn thành)
- Aged – /’blesid/ (thiêng liêng)
Chú ý: Khi một động từ có đuôi ed được dùng như một tính từ trong câu, nó sẽ được phát âm là /ɪd/ dù âm cuối của từ đó là gì.
Ví dụ:
Vai trò là động từ | Vai trò là tính từ | |
Aged | He aged quickly -> /d/ | An aged man -> /ɪd/ |
Blessed | He blessed me /t/ | A blessed nuisance /ɪd/ |
2.3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/
Nếu một động từ kết thúc bằng một âm hữu thanh, đuôi ed sẽ được phát âm theo âm hữu thanh đó. Tất cả các từ không thuộc hai trường hợp trên sẽ được phát âm ed là /d/.
E.g.:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Played | /pleɪd/ | chơi |
Learned | /lɜːnd/ | học |
Damaged | /ˈdæm.ɪdʒd/ | làm hỏng |
Used | /juːzd/ | sử dụng |
Cùng rèn luyện kỹ năng phát âm khác:
- Cách phát âm /h/ và /j/ chuẩn quốc tế
- Cách phát âm /m/ /n/ và /ŋ/ chuẩn quốc tế
- Cách phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn quốc tế
3. Các tình huống đặc biệt về phát âm ed thường gặp
Một số trường hợp phát âm ed không tuân theo quy tắc trên:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Wicked | /ˈwɪkɪd/ | gian trá |
Naked | /ˈneɪkɪd/ | khỏa thân |
Beloved | /bɪˈlʌvd/ | yêu quý |
Sacred | /ˈseɪkrɪd/ | thiêng liêng |
Hatred | /ˈheɪtrɪd/ | căm ghét |
Wretched | /ˈretʃɪd/ | khốn khổ |
Rugged | /ˈrʌɡɪd/ | lởm chởm |
Ragged | /ˈræɡɪd/ | rách rưới |
Dogged | /ˈdɒɡɪd/ | kiên cường |
Learned | /ˈlɜːnɪd/ | học |
Blessed | /ˈblesɪd/ | may mắn |
Cursed | /kɜːst/ | nguyền rủa |
Crabbed | /ˈkræbɪd/ | càu nhàu |
Crooked | /ˈkrʊkɪd/ | xoắn |
Used | /juːsd/ | sử dụng |
Aged | /ˈeɪdʒɪd/ | lớn tuổi |
4. Nắm bắt nhanh cách phát âm ed qua câu thần chú
Thực tế, việc ghi nhớ hết các quy tắc phát âm ed có thể gây khó khăn cho nhiều bạn. Do đó, mình sẽ gợi ý cách phát âm ed thông qua những “câu thần chú” giúp bạn học nhanh và dễ áp dụng hơn rất nhiều.
Có ba cách để phát âm đuôi ed trong tiếng Anh:
- Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/: Khi sang sông phải chờ thu phí.
- Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/: Tiền đồ.
- Đuôi /ed/ được phát âm là /d/: Với những trường hợp còn lại.
5. Quy tắc áp dụng đuôi ed trong tiếng Anh
Đối với những động từ có quy tắc, khi bạn muốn tạo thành dạng quá khứ, chỉ cần thêm đuôi ed.
E.g.:
- Cook → cooked: Nấu ăn
- Start → started: Bắt đầu
- Open → opened: Mở ra
- Work → worked: Làm việc
- Wait → waited: Chờ đợi
Tuy nhiên, bạn cần chú ý đến những trường hợp đặc biệt không tuân theo quy tắc:
Các động từ kết thúc bằng “e” câm hoặc “ee” thì chỉ cần thêm “d” vào cuối động từ.
For example:
- Dance → danced: Khiêu vũ
- Close → closed: Đóng lại
- Love → loved: Yêu thích
- Change → changed: Thay đổi
- Type → typed: Đánh máy
Những động từ có một âm tiết có kết thúc là cụm “phụ âm + nguyên âm + phụ âm” thì bạn cần nhân đôi phụ âm trước khi thêm “ed”.
Xem thêm : Tuổi Tân Dậu 1981 hợp cây gì? Cây phong thủy tuổi Tân Dậu nên trồng
For instance:
- Grab → grabbed: Vồ lấy, bắt lấy
- Knit → knitted: Đan
- Stop → stopped: Dừng lại
- Plan → planned: Lên kế hoạch
Với những từ có phụ âm cuối là “h, w, y x” thì bạn không cần nhân đôi phụ âm.
As an illustration:
- Stay → stayed: Ở
- Play → played: Chơi
- Bow → bowed: Chào, cúi chào
Những động từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai và có cấu tạo theo cụm “nguyên âm + phụ âm” thì khi thêm “ed” chúng ta nhân đôi phụ âm cuối.
As a case in point:
- Regret → regretted: Hối tiếc
- Prefer → preferred: Thích hơn, lên chức
- Admit → admitted: Thú nhận
- Permit → permitted: Cho phép
- Refer → referred: Tham khảo
Verbs with 2 syllables where the stress falls on the second syllable do not double the consonant when adding “ed”.
For example:
- Offer → offered: Đề xuất
- Listen → listened: Lắng nghe
- Vomit → vomited: Nôn, ói
- Wonder → wondered: Tự hỏi, băn khoăn
- Enter → entered: Đi vào
Với những động từ kết thúc là “phụ âm + y”, chúng ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”.
Xem thêm : Tuổi Tân Dậu 1981 hợp cây gì? Cây phong thủy tuổi Tân Dậu nên trồng
For instance:
- Cry → cried: Khóc
- Deny → denied: Phủ nhận
- Reply → replied: Trả lời
- Apply → applied: Ứng dụng
- Try → tried: Cố gắng
Động từ kết thúc là “nguyên âm + y”, ta giữ nguyên rồi thêm “ed”.
Such as:
- Play → played: Chơi
- Stay → stayed: Ở lại
- Clay → clayed: Phủ đất sét
- Deploy → deployed: Thực hiện, triển khai
- Replay → replayed: Chơi lại
6. Exercises on pronouncing ‘ed’
In the following section, let’s practice exercises on pronouncing ‘ed’ compiled from reputable sources. Practicing more will help you grasp the rules of pronouncing ‘ed’ and communicate confidently like a native speaker.
Một số loại bài tập bao gồm:
- Thực hành luyện đọc cách phát âm ed.
- Điền phát âm đúng của các từ được gạch chân.
- Khoanh tròn từ có cách phát âm khác.
Exercise 1: Read through all the verbs, focusing on the pronunciation of the ending -ed. Write /t/, /ɪd/ or /d/
Bài tập về cách phát âm ‘ed’
(Exercise 1: Read all the verbs, paying attention to how -ed is pronounced. Write /t/, /id/ or /d/)
1. cooked → … prepared …
2. remembered → … recalled …
3. parked → … stopped …
4. obeyed → … followed …
5. asked → … inquired …
6. drew in → ……….
7. indicated → ……….
8. responded to → ……….
9. descended → ……….
10. performed → ……….
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. /t/ | Phiên âm của “cook” là /kʊk/, âm cuối của động từ nguyên thể là /k/ nên phát âm /t/. |
2. /d/ | Phiên âm của “remember” là /rɪˈmem.bər/, âm cuối của động từ nguyên thể là /r/ nên phát âm /d/. |
3. /t/ | Phiên âm của “park” là /pɑːrk/, âm cuối của động từ nguyên thể là /k/ nên phát âm /t/. |
4. /d/ | Phiên âm của “obey” là /oʊˈbeɪ/, âm cuối của động từ nguyên thể là /eɪ/ nên phát âm /d/. |
5. /t/ | Phiên âm của “ask” là /æsk/, âm cuối của động từ nguyên thể là /k/ nên phát âm /t/. |
6. /ɪd/ | Phiên âm của “attract” là /əˈtrækt/, âm cuối của động từ nguyên thể là /t/ nên phát âm /ɪd/. |
7. /d/ | Phiên âm của “imply” là /ɪmˈplaɪ/, âm cuối của động từ nguyên thể là /aɪ/ nên phát âm /d/. |
8. /d/ | Phiên âm của “answer” là /ˈæn.sər/, âm cuối của động từ nguyên thể là /r/ nên phát âm /d/. |
9. /ɪd/ | Phiên âm của “alight” là /əˈlaɪt/, âm cuối của động từ nguyên thể là /t/ nên phát âm /ɪd/. |
10. /ɪd/ | Phiên âm của “act” là /ækt/, âm cuối của động từ nguyên thể là /t/ nên phát âm /ɪd/. |
Task 3: Encircle the words with different pronunciations.
(Exercise 3: Vòng tròn các từ có cách phát âm khác nhau)
- A. stopped B. lived C. played D. arrived
- A. invited B. wanted C. ended D. liked
- A. regretted B. agreed C. listened D. cleaned
- A. worked B. added C. coughed D. booked
- A. rested B. hiked C. dressed D. advanced
- A. devoted B. wished C. provided D. suggested
- A. developed B. watched C. laughed D. carried
- A. believed B. involved C. clicked D. compared
- A. phoned B. occurred C. reversed D. broadened
- A. forced B. decorated C. asked D. approached
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | A. stopped /stopt/ (v): ngừng, ngăn chặn B. lived /livd/ (v): sống ởC. played /pleid/ (v): chơiD. arrived /əˈraivd/ (v): đến==> Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /t/, các phương án còn lại phát âm là /d/. |
2. D | A. invited /inˈvaitɪd/ (v): mờiB. wanted /wɑːntɪd/ (v): muốnC. ended /endɪd/ (v): kết thúcD. liked /laɪkt/ (v): thích==> Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /t/, các phương án còn lại phát âm là /ɪd/. |
3. A | A. regretted /rəˈɡretɪd/ (v): tiếcB. agreed /əˈɡriːd/ (v): đồng ýC. listened /ˈlisnd/ (v): lắng ngheD. cleaned /kliːnd/ (v): làm sạch==> Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ɪd/, các phương án còn lại phát âm là /d/. |
4. B | A. worked /wɜːkt/ (v): làm việcB. added /ædɪd/ (v): thêm vàoC. coughed /kɔːft/ (v): hoD. booked /bʊkt/ (v): đặt chỗ trước==> Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ɪd/, các phương án còn lại phát âm là /t/. |
5. A | A. rested /ˈrestɪd/ (v): nghỉ ngơiB. hiked /haɪkt/ (v): đi bộC. dressed /drest/ (v): mặc quần áoD. advanced /ədˈvænst/ (v): tiến về, phát triển==> Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ɪd/, các phương án còn lại phát âm là /t/. |
6. B | A. devoted /dɪˈvəʊtɪd/ (v): hiến dângB. wished /wɪʃt/ (v): ướcC. provided /prəˈvaɪdɪd/ (v): cung cấpD. suggested /səˈdʒestɪd/ (v): đề nghị==> Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /t/, các phương án còn lại phát âm là /ɪd/. |
7. D | A. developed /dɪˈveləpt/ (v): phát triểnB. watched /wɑːtʃt/ (v): xemC. laughed /læft/ (v): cườiD. carried /ˈkærɪd/ (v): mang, vác ==> Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /d/, các phương án còn lại phát âm là /t/. |
8. C | A. believed /bɪˈliːvd/ (v): tin tưởngB. involved /ɪnˈvɑːlvd/ (v): đòi hỏi, cần phảiC. clicked /klɪkt/ (v): tạo thành tiếng lách cáchD. compared /kəmˈpeəd/ (v): so sánh==> Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /t/, các phương án còn lại phát âm là /d/. |
9. C | A. phoned /fəʊnd/ (v): gọi điện thoại B. occurred /əˈkɜːrd/ (v): xảy raC. reversed /rɪˈvɜːrst/ (v): chạy lùi, đảo ngượcD. broadened /ˈbrɔːdnd/ (v): mở rộng==> Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /t/, các phương án còn lại phát âm là /d/. |
10. B | A. forced /fɔːrst/ (v): cưỡng ép, bắt buộcB. decorated /ˈdekəreɪtɪd/ (v): trang tríC. asked /æskt/ (v): hỏiD. approached /əˈprəʊtʃt/ (v): đến gần==> Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ɪd/, các phương án còn lại phát âm là /t/. |
7. Tóm lại
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải nhớ hết các quy tắc phát âm ed thường là khá thách thức. Hi vọng rằng qua việc tham khảo những kiến thức mình đã tổng hợp ở trên, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hết các quy tắc, luyện tập và phát âm đuôi ed chuẩn như người bản xứ.
Ngoài ra, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về cách phát âm ed, hãy để lại ý kiến ngay bên dưới để chúng tôi có thể giải đáp kịp thời cho bạn. Hơn nữa, khi đang luyện tập phát âm, bạn không nên bỏ qua quy tắc về trọng âm trong tiếng Anh nhé.
Chúc các bạn học tập hiệu quả!Tài liệu tham khảo:
- How to Pronounce -ed: https://www.englishclub.com/pronunciation/-ed.php – Truy cập ngày 13.03.2024
- How do I pronounce ‘ed’ at the end of regular verbs?: https://www.rmittraining.com/news/blog/how-do-i-pronounce-ed-at-the-end-of-regular-verbs – Truy cập ngày 13.03.2024
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)