- EA nguyên âm và vị trí ngoại hình của EA
- 7 cách để phát âm EA bằng tiếng Anh
- /I:/: khi “ea” ở cuối một từ.
- /e/: khi “ea” đứng giữa một từ và theo sau là phụ âm/t/,/l/,/n/, hoặc/đ/thư/.
- /eɪ/: khi “ea” đứng giữa một từ và theo sau là phụ âm/k/,/t/,/dʒ/.
- /ɪə/: khi “ea” ở phía trước phụ âm “r”
- /ɜː/: khi mặt sau “ea” là một phụ âm “r” khác với một phụ âm khác.
- /eə/: phát âm này không quá phổ biến, chỉ xuất hiện trong một số từ.
- /ː/: Đây là cách phát âm của “ea” chỉ xuất hiện trong từ “trái tim” (/hːt/) – trái tim.
- Bài tập thực hành phát âm EA
- Mẹo phát âm tiếng Anh tiêu chuẩn cho trẻ sơ sinh
- Thực hành lắng nghe thông qua các kênh YouTube
- Học cách phát âm thông qua khóa học nói khỉ
“EA” được coi là một trong những nguyên âm “khó khăn” bằng tiếng Anh khi có 7 cách phát âm khác nhau, gây ra nhiều khó khăn cho người học. Bài viết này sẽ giúp bạn chinh phục phát âm EA và tự tin truyền đạt tiếng Anh như một người bản địa.
- “Mách nhỏ” 5 phần mềm học tiếng Việt cho bé 4 tuổi bé vui học không áp lực
- Dạy trẻ 5-6 tuổi không “nước mắt”: Cẩm nang mẹ nên “bỏ túi”
- Chương trình môn toán tiểu học mới có gì đặc biệt?
- Danh từ của decide là gì? Word Families của decide và cách dùng?
- Con heo tiếng Anh là gì? Sự khác biệt giữa “pig” “hog” và “boar”
EA nguyên âm và vị trí ngoại hình của EA
Nguyên âm “EA” bằng tiếng Anh là sự kết hợp của “E” và nguyên âm “A”. Tuy nhiên, cách phát âm của “EA” không chỉ đơn giản là biểu hiện trên văn bản mà sẽ phụ thuộc vào vị trí và cách kết hợp với các ký tự xung quanh.
Bạn đang xem: Cách phát âm ea trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Không khó để gặp “EA” trong các từ tiếng Anh. Nguyên âm này có thể xuất hiện ở vị trí đầu tiên, ở giữa hoặc thậm chí ở cuối một từ.
Ví dụ:
Nguyên âm “ea” lúc đầu: háo hức, trái đất, tai, …
Nguyên âm “ea” ở vị trí giữa: Beacon, Heart, Peace, …
Nguyên âm “ea” ở cuối: ý tưởng, khu vực, biển, …
7 cách để phát âm EA bằng tiếng Anh
Nguyên âm “EA” có 7 phát âm, vì vậy bạn cần thành thạo các quy tắc phát âm của âm thanh “ea” để tránh sai lầm khi truyền đạt tiếng Anh.
7 Cách phát âm “EA” được chia thành các trường hợp sau:
/I:/: khi “ea” ở cuối một từ.
Ví dụ: “trà” (/tiː/) – trà, “biển” (/si:/) – biển, “ý tưởng” (/aɪˈdi: ə/) – ý tưởng
Phát âm tương tự như từ “i” bằng tiếng Việt nhưng kéo dài hơn
Vị trí của lưỡi môi:
Bước 1: Mở môi sang hai bên như thể bạn đang cười. Sau đó đưa lưỡi thẳng về phía trước.
Bước 2: Tiếp tục di chuyển lưỡi của bạn cao một chút và phát âm /I /.
Lưu ý: / i: / là một nguyên âm dài, vì vậy khi được phát âm, bạn sẽ mở rộng đọc trong 1-2 giây chứ không phải ngay lập tức.
/e/: khi “ea” đứng giữa một từ và theo sau là phụ âm/t/,/l/,/n/, hoặc/đ/thư/.
Ví dụ: “chỗ ngồi” (/siːt/) – ghế, “chữa lành” (/hi: l/) – chữa lành, “thở” (/bri: đ/) – thở.
Phát âm có nhiều điểm tương đồng với âm thanh “E” trong tiếng Việt
Vị trí của lưỡi môi:
Bước 1: Môi trên và môi dưới được mở rộng
Bước 2: Giải phóng lưỡi và đặt đầu lưỡi ngay sau răng bên dưới.
Bước 3: Phát âm nhẹ nhàng /E /.
/eɪ/: khi “ea” đứng giữa một từ và theo sau là phụ âm/k/,/t/,/dʒ/.
Ví dụ: “Tuyệt vời” (/ɡreɪt/) – tuyệt vời, “bít tết” (/bít tết/) – bít tết, “break” (/breeɪk/) – break
Phát âm kết hợp âm thanh /e /và âm thanh /i / /
Vị trí của lưỡi môi:
Bước 1: Mở rộng miệng của miệng theo chiều ngang, và hạ thấp hàm dưới và mặt sau của lưỡi để phát âm /e /.
Bước 2: Từ miệng của miệng /e /, nâng đầu của lưỡi để chuyển đổi nó thành âm thanh /ɪ /.
/ɪə/: khi “ea” ở phía trước phụ âm “r”
Ví dụ: “Nghe” (/hɪə/) – Nghe, “Tear” (/tɪə/) – Nước mắt, “râu” (/bɪəd/) – râu.
Phát âm tương tự như sự kết hợp của từ “i” và từ “e” trong tiếng Việt
Vị trí của lưỡi môi:
Bước 1: Mở miệng theo chiều ngang, môi và hai răng gần nhau
Bước 2: Nâng lưỡi để phát âm /I /
Bước 3: Hạ lưỡi trở lại vị trí tự nhiên để phát âm nguyên âm /ə /, phát âm tương tự như từ “E”
/ɜː/: khi mặt sau “ea” là một phụ âm “r” khác với một phụ âm khác.
Ví dụ: “Lern” (/lɜːn/) – Tìm hiểu, “Trái đất” (/ɜːθ/) – Trái đất, “Tìm kiếm” (/sɜːtʃ/) – Tìm kiếm.
Vị trí của lưỡi môi:
Bước 1: Đặt đôi môi của bạn vào một vị trí tự nhiên, không chặt và không uốn cong.
Bước 2: Lưỡi được đặt ở vị trí cao vừa phải và vòm miệng rộng mở.
Bước 3: Phát âm tương tự như từ “E” nhưng kéo dài.
/eə/: phát âm này không quá phổ biến, chỉ xuất hiện trong một số từ.
Ví dụ: “lê” (/peə/) – lê; “Gấu” (/beə/) – gấu hoặc “trà” (/teə/) – nước mắt
Lưu ý: Ý nghĩa của từ “trà” sẽ thay đổi tùy thuộc vào cách phát âm. Nếu nguyên âm “ea” được phát âm / ɪə / thì nước mắt có nghĩa là nước mắt, và nếu cách phát âm là / eə / thì từ này sẽ có nghĩa là rách. Đây là một ví dụ về homograph tương đồng.
Vị trí của lưỡi môi:
Bước 1: Mở miệng thoải mái, hãy để đầu lưỡi chạm vào răng dưới và phát âm /e /e /
Bước 2: Hạ lưỡi trở lại vị trí tự nhiên để phát âm nguyên âm /ə /, phát âm tương tự như từ “E”
/ː/: Đây là cách phát âm của “ea” chỉ xuất hiện trong từ “trái tim” (/hːt/) – trái tim.
Việc đọc gần giống như từ “A” bằng tiếng Việt
Vị trí của lưỡi môi:
Bước 1: Mở miệng rộng và đặt lưỡi ở phía dưới
Xem thêm : REVIEW “Ba chìa khóa vàng nuôi dạy con theo phương pháp Shichida” [FULL PDF]
Bước 2: Phát âm tương tự như nói “AH”
Bài tập thực hành phát âm EA
Để có thể làm chủ 7 phát âm EA, bạn cần thực hành và thực hành bài tập âm thanh này thường xuyên. Một số bài tập phát âm EA mà bạn có thể đề cập đến, chẳng hạn như:
Bài 1: Điền vào hộp phát âm chính xác của âm thanh “EA” trong các từ sau:
Lông vũ
|
|
Bữa sáng
|
|
Lau dọn
|
|
bánh răng
|
|
Sự khan hiếm
|
Trả lời: lông – /e /; Bữa sáng – /e /; Sạch – /i: /; thiết bị – /ɪə /; Thân yêu – /ɜː /
Bài 2: Tìm các từ có cách phát âm “-tion” khác với các từ còn lại
1
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
5
|
A. Biển
|
B. Sẵn sàng
|
C. ghen tị
|
D. máy chạy bộ
|
Trả lời: 1 – C; 2 – B; 3 – D; 4 – D; 5 – a
Bài 3: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
-
____ rất lớn và xanh. (Biển, bít tết, trái đất)
-
Tôi thích ăn ____. (Bít tết, nước mắt, gấu)
-
Mẹ tôi có một _____ xấu. (Đau đầu, nghe, nặng)
-
Tôi có thể ____ âm nhạc từ phòng bên cạnh. (Nghe, trái tim, chữa lành)
-
Chúng ta cần học cách bảo vệ ____. (Trái đất, ngọc trai, phá vỡ)
-
Anh ta có một ____ lớn trên khuôn mặt. (Nước mắt, trái tim, tai)
Trả lời: 1 – Biển; 2 – bít tết; 3 – Hedache; 4 – Nghe; 5 – Trái đất; 6 – xé
Bài học 4: Đọc to đoạn sau và chú ý đến cách phát âm chính xác của âm thanh “EA”:
Tôi phải đến bãi biển ngày hôm qua. Biển rất bình tĩnh và vẻ đẹp. Tôi có thể nghe thấy tiếng sóng rơi trên bờ. Đó là một trải nghiệm rất hòa bình và thư giãn.
Mẹo phát âm tiếng Anh tiêu chuẩn cho trẻ sơ sinh
Trên thực tế, có nhiều trường hợp trẻ em biết cách phát âm chính xác của âm thanh “EA” bằng lời nói, tuy nhiên, chúng vẫn rụt rè khi nói tiếng Anh vì sợ không phát âm tiêu chuẩn. Vì vậy, có cách nào để giúp trẻ phát âm tiếng Anh tự tin hơn trong giao tiếp? Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích, cha mẹ có thể tham khảo:
Thực hành lắng nghe thông qua các kênh YouTube
Trong thời đại 4.0, rất sớm tiếp xúc với trẻ em với các nền tảng mạng xã hội từ rất sớm, đặc biệt là YouTube – một nền tảng video mạng xã hội phổ biến ở Việt Nam. YouTube có nhiều kênh chủ đề rất hữu ích cho trẻ em, trẻ em hoàn toàn có thể theo dõi và học hoàn toàn miễn phí. Một số kênh YouTube thực hành lắng nghe và phát âm cho trẻ em có thể được đề cập như:
CoCOMELON – Vườn ươm: Kênh YouTube này không chỉ là một kho báu của những bài hát hài hước, mà còn là một trải nghiệm giáo dục đầy màu sắc cho trẻ em. Với hình minh họa sống động, Cocomelon giúp trẻ học cách phát âm và ngữ pháp bằng tiếng Anh một cách tự nhiên. Em bé sẽ gặp Mia, Twinkle the Star và Baby Max trong các cuộc phiêu lưu âm nhạc hàng ngày.
Little Baby Bum: Bên cạnh các bài hát của trẻ em, bé nhỏ Bum còn mang những bài thơ ngắn với âm nhạc vui nhộn và những hình ảnh kết hợp mắt. Trẻ sơ sinh sẽ đắm chìm trong thế giới của động vật và những câu chuyện đáng yêu. Từ đó, em bé của bạn có thể dễ dàng và học cách phát âm của các nguyên âm một cách chính xác cho các phụ âm tiếng Anh.
Các bài hát siêu đơn giản: Nội dung của kênh tập trung vào việc giúp trẻ học cách phát âm và ngữ điệu một cách tự nhiên và hiệu quả. Đơn giản, dễ dàng -đến -Các bài hát với nội dung đa dạng về các chủ đề khác nhau sẽ đưa em bé của bạn vào thế giới của những câu chuyện thú vị.
Học cách phát âm thông qua khóa học nói khỉ
Nếu cha mẹ muốn con cái họ có thể nhanh chóng phát âm tiêu chuẩn như người bản ngữ, khỉ nói là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Khỉ nói là một chương trình phát âm độc quyền từ timhieulichsuquancaugiay.edu.vn – ứng dụng giáo dục hàng đầu cho trẻ em. Khóa học được thiết kế dựa trên nghiên cứu khoa học với những lợi thế nổi bật như:
-
Sử dụng công nghệ AI tiên tiến: Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak giúp xác định và sửa lỗi phát âm của em bé một cách chính xác, giúp bé cải thiện cách phát âm hàng ngày.
-
Học thông qua niềm vui: Bài học được thiết kế sống động với nhiều trò chơi thú vị, kích thích sự quan tâm của việc học.
-
Đặc điểm đối kháng độc đáo trên thị trường: Trẻ em sẽ có thể phát âm với trẻ em trong cộng đồng khỉ trên khắp thế giới, do đó giúp chúng tự tin và nhanh chóng tìm hiểu cách phát âm tiêu chuẩn.
-
Nội dung bài học đa dạng: 224 từ vựng, 112 câu, 21 cuộc trò chuyện, 7 câu chuyện … bao gồm các chủ đề gần với cuộc sống, giúp trẻ mở rộng từ vựng và phát triển kỹ năng giao tiếp.
-
Hệ thống giám sát quá trình học tập: Giúp phụ huynh theo dõi chặt chẽ tiến trình của em bé và điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp.
Trải nghiệm khóa học tại: https://monkey.edu.vn/tai-gu-dong?app_id=2
Với kiến thức và mẹo hữu ích được chia sẻ trong bài viết này, hy vọng cha mẹ có thể giúp trẻ tự tin phát âm “EA” chính xác như người bản ngữ và táo bạo hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để tăng cường các kỹ năng phát âm và chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả!
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)