Tiếp nối series bài học từ vựng, bài viết siêu chi tiết về cách chia động từ Hold dưới đây hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những kiến thức thú vị. Ngoài ý nghĩa nắm giữ, động từ Hold còn có nhiều ý nghĩa khác nhau khi đi kèm với giới từ và tạo nên nhiều cụm động từ vô cùng hấp dẫn. Cùng timhieulichsuquancaugiay.edu.vn tìm hiểu ngay nhé!
- 3 giả thuyết về nguồn gốc từ vựng tiếng Việt và những điều thú vị mà bạn chưa biết
- Soạn bài Ai có lỗi lớp 3 trang 12 SGK Tiếng Việt tập 1
- Cách chia động từ Leap trong tiếng Anh
- [FULL] Tổng hợp thông tin về chứng chỉ PET trong tiếng Anh
- Tổng hợp 25+ bài hát tiếng Anh cho bé 7 tuổi được yêu thích, nổi tiếng triệu view
Giữ – Ý nghĩa và cách sử dụng
Phần đầu tiên các bạn cần hiểu cách phát âm và ý nghĩa của từ Hold và các cụm động từ Phrasal của từ này.
Bạn đang xem: Cách chia động từ Hold trong tiếng anh
Cách phát âm Giữ
Phát âm của Hold ở dạng nguyên thể
Cách phát âm các dạng động từ của “Hold”
Dạng động từ
|
Cách chia
|
Vương quốc Anh
|
CHÚNG TA
|
Tôi/chúng tôi/bạn/họ
|
Giữ
|
|
|
|
|
/həʊldz/
|
/həʊldz/
|
Quá khứ đơn
|
Cầm
|
|
/cầm/
|
|
Cầm
|
/cầm/
|
/cầm/
|
V-ing
|
nắm giữ
|
/ˈhəʊldɪŋ/
|
/ˈhəʊldɪŋ/
|
Giữ vừa là danh từ vừa là động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Hold lại có ý nghĩa khác nhau.
2. ôm chặt, ôm chặt
Ví dụ: nắm lấy (giữ cái gì đó)
3. hiểu, nắm bắt
Ví dụ: nắm được bí mật (nắm bắt được bí mật)
4. ảnh hưởng
Ví dụ: có ảnh hưởng lớn đến ai đó (có ảnh hưởng lớn đến ai đó)
5. cái gì đó để nắm bắt, hỗ trợ, hỗ trợ
6. thành trì, pháo đài
7. giam giữ
Giữ (v) – Động từ
1. cầm, giữ, cầm, giữ chặt
Ví dụ: giữ chức vụ (giữ chức vụ)
2. giữ, ở lại (ở một vị trí nào đó)
Ví dụ: giữ mình thẳng (đứng thẳng)
Ví dụ: phòng này chứa được một trăm người (phòng này chứa được một trăm người)
4. giam giữ ai đó
5. nhịn, nhịn, nhịn, nhịn
Ví dụ: im lặng (im lặng, không nói gì)
6. buộc phải giữ lời hứa
Ví dụ: làm ai đó hồi hộp (bắt ai đó phải chờ đợi)
7. xâm chiếm, lôi kéo, dụ dỗ
Ví dụ: thu hút sự chú ý của ai đó (thu hút sự chú ý của ai đó)
8. có nghĩa là, giả sử, xem xét, tin tưởng
Ex: giữ những ý kiến lạ lùng (có những ý kiến lạ lùng)
9. quyết định (của tòa án, thẩm phán,…)
Ví dụ: tổ chức một cuộc họp (tổ chức một cuộc mít tinh, tổ chức một cuộc họp)
11. nói, phải (lời nói)
Ex: dùng ngôn ngữ xấc xược (dùng những từ xấc xược)
12. theo sau, theo đuổi, tiếp tục theo đuổi
Ví dụ: đi về phía Bắc (tiếp tục đi theo con đường về phía Bắc)
13. nắm chắc, nắm chắc
Ex: tuân thủ nguyên tắc của một người (duy trì nguyên tắc của một người)
14. tiếp tục, cuối cùng, tiếp tục, tiếp tục
Ví dụ: liệu thời tiết tốt đẹp này có giữ được không? (Liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?)
15. hợp lệ, có hiệu lực, có thể áp dụng được
Ví dụ: quy tắc đúng trong mọi trường hợp (quy tắc này đúng trong mọi trường hợp)
Ví dụ: không đồng ý với một đề xuất (không đồng ý với một đề xuất)
17. dừng lại, dừng lại, đợi một chút
Ý nghĩa của Hold + giới từ (Phrasal Verb of Hold)
Động từ Hold khi kết hợp với giới từ sẽ tạo nên những cụm từ đa dạng về mặt ngữ nghĩa sau:
1. kìm lại: giữ lại, nén lại, nén lại
2. kiềm chế: cố gắng ngăn chặn, ngăn chặn
3. to hold down: ỷ lại, lệ thuộc, áp bức
Ví dụ: giữ chức vụ (vẫn giữ chức vụ)
4. đưa ra: đưa ra, đưa ra, đề nghị
5. to hold in: nói chắc chắn, chắc chắn
6. hold off: không đến gần hơn, nấn ná lại
8. cầm cự: cầm cự, cầm cự, chịu đựng, không nhượng bộ, không đầu hàng
8. hold over: chậm lại, dừng lại, quay lại
9. to hold together: ôm nhau, giữ chặt nhau
10. to hold up: giữ vững, chống đỡ, giữ vững, đứng vững
11. to hold something over someone: luôn giơ thứ gì đó lên để đe dọa ai đó
Xem thêm: Cách chia động từ Hit trong tiếng Anh
V1, V2, V3 của Giữ trong bảng động từ bất quy tắc
Giữ là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là 3 hình thức Hold tương ứng với 3 cột trong bảng:
(Nguyên mẫu – động từ nguyên thể)
|
Giữ V2
(Quá khứ đơn – động từ quá khứ)
|
Giữ V3
(Quá khứ phân từ – Quá khứ phân từ – Phân từ II)
|
Để giữ
|
Cầm
|
Cầm
|
Cách chia động từ Giữ theo dạng
|
Cách chia
|
Ví dụ
|
To_V
Động từ nguyên thể với “to”
|
giữ
|
Cô ấy chưa bao giờ có thể giữ được một công việc ổn định. (Cô ấy chưa bao giờ có thể giữ được một công việc ổn định.)
|
Trần_V
nguyên mẫu
|
giữ
|
Tôi phải liên lạc với Anna để xem liệu cô ấy có thể đến dự bữa tiệc được không. (Tôi phải liên lạc với Anna để xem liệu cô ấy có thể đến dự bữa tiệc được không.)
|
Danh động từ
Gerunds
|
nắm giữ
|
Họ đang buộc cô ấy tuân theo các điều khoản chính xác của hợp đồng. (Họ giữ cô ấy theo các điều khoản của hợp đồng.)
|
Phân từ quá khứ
|
cầm
|
Bữa tiệc bị trì hoãn vì thời tiết xấu. (Bữa tiệc bị trì hoãn vì thời tiết xấu.)
|
Cách chia động từ Hold trong 13 thì tiếng Anh
Nếu trong câu chỉ có một động từ “Hold” ngay sau chủ ngữ thì chúng ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về các cách chia động từ Hold, dưới đây là các cách chia động từ Hold trong 13 thì tiếng Anh.
Ghi chú:
HT: thì hiện tại
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành liên tục
Cách chia động từ Giữ trong cấu trúc câu đặc biệt
Bài viết về cách chia động từ Hold trên đây đã tổng hợp tất cả các kiến thức về động từ này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của timhieulichsuquancaugiay.edu.vn đã giúp các bạn học ngôn ngữ mới dễ dàng hơn.
Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)