Tiếp nối series bài học về cách chia động từ thông dụng trong tiếng Anh, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn cách chia động từ Hang tương ứng với từng dạng, tương ứng với 13 loại thì và theo cấu trúc câu đặc biệt. . Hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ!
- 100+ bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án từ cơ bản đến nâng cao
- [A-Z] Thì hiện tại đơn với từ để hỏi WH question: Cấu trúc & cách chuyển đổi
- Dạy bé đi vệ sinh từ lúc nào? Mẹo dạy bé dễ dàng ba mẹ có thể áp dụng
- Điểm đặc biệt khi học sách toán lớp 1 Kết Nối Tri Thức
- 5+ công cụ kiểm tra nghe tiếng Anh chất lượng, dễ sử dụng!
Hằng – Ý nghĩa và cách sử dụng
Phần đầu tiên các bạn cần hiểu cách phát âm và ý nghĩa của từ Hang và các cụm động từ Phrasal của từ này.
Bạn đang xem: Cách chia động từ Hang trong Tiếng Anh
Cách phát âm Hằng
Phát âm của Hang ở dạng nguyên thể
Vương quốc Anh: /hæŋ/
Mỹ: /hæŋ/
Cách phát âm của dạng động từ “Hang”
Dạng động từ
|
Cách chia
|
Vương quốc Anh
|
CHÚNG TA
|
Tôi/chúng tôi/bạn/họ
|
Hang
|
/hæŋ/
|
/hæŋ/
|
Anh ấy / cô ấy / nó
|
Bị treo
|
/hæŋz/
|
/hæŋz/
|
Quá khứ đơn
|
Hùng
|
/hʌŋ/
|
/hʌŋ/
|
Xem thêm : Đọc hiểu Mùa thảo quả lớp 5 SGK tiếng Việt tập 1 trang 113 Phân từ II
|
bị treo cổ
|
/hæŋd/
|
/hæŋd/
|
V-ing
|
treo
|
/ˈhæŋɪŋ/
|
/ˈhæŋɪŋ/
|
Ý nghĩa của từ Hằng
Hang đóng vai trò vừa là danh từ vừa là động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Hang lại mang những ý nghĩa khác nhau.
Cave (n) – Danh từ
1. cúi lạy, cúi lạy
2. độ dốc, bề mặt dốc
3. cách treo (thứ gì đó)
4. ý riêng, ý riêng
Ví dụ: hiểu rõ điều gì đó (hiểu điều gì đó)
Hằng (v) – Động từ
1. treo, móc
Ví dụ: treo một bức tranh (treo một bức tranh)
2. treo (người)
Ví dụ: treo cổ tự tử (treo cổ tự tử)
3. Dán giấy lên tường
4. Cúi đầu xấu hổ, cụp tai xấu hổ
5. treo, mắc kẹt
Ví dụ: treo bằng một sợi chỉ (treo bằng một sợi chỉ)
6. hiểm trở, lơ lửng
Ví dụ: một đám mây khói lơ lửng trên thị trấn (mây khói lơ lửng trên thành phố)
7. nghiêng
Ví dụ: cột treo ở phía sau (cột nghiêng về phía đuôi tàu)
Ý nghĩa Hang + giới từ (Phrasal Verb of Hang)
1. to hang about: đi loanh quanh, đi loanh quanh, đi loanh quanh, đến
Ví dụ: sắp có một cơn bão (sắp có bão)
2. to hang back: do dự, lưỡng lự, muốn lùi lại
3. tụt lại phía sau: tụt lại phía sau, tụt lại phía sau
4. treo xuống: rủ xuống, cúi xuống, cúi đầu, nghiêng
Ví dụ: cúi đầu (cúi đầu)
5. to hang off: do dự, lùi bước, muốn lùi bước
6. to hang on (on): dựa vào, dựa vào, bám vào, kiên trì, bám vào
Ví dụ: treo trên cánh tay ai đó (bám chặt vào cánh tay ai đó)
7. đi chơi: trèo ra ngoài, thè cổ ra, thè lưỡi ra
8. to hang together: đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau, ăn khớp, ăn khớp với nhau
9. to go up: gác máy, trì hoãn không biết khi nào nên làm việc gì đó
10. to go up on: cúp máy, kết thúc cuộc gọi với ai đó
Xem thêm: Cách chia động từ Grow trong tiếng Anh
V1, V2, V3 của Hang trong bảng động từ bất quy tắc
Hang là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là 3 dạng Hang tương ứng với 3 cột trong bảng:
V1 của Hằng
(Nguyên mẫu – động từ nguyên thể)
|
V2 của Hằng
(Quá khứ đơn – động từ quá khứ)
|
V3 của Hằng
(Quá khứ phân từ – Quá khứ phân từ – Phân từ II)
|
Ồn ào
|
Hùng
|
bị treo cổ
|
Cách chia động từ Hang theo các dạng
Định dạng
|
Cách chia
|
Ví dụ
|
To_V
Động từ nguyên thể với “to”
|
ồn ào
|
Tốt hơn hết là đừng lùi lại. (Tốt hơn là đừng đi lang thang.)
|
Trần_V
nguyên thể
|
hang
|
Những kẻ sát nhân tập hợp lại với nhau. (Những người đáng ghét đó tập hợp lại với nhau.)
|
Danh động từ
Gerunds
|
treo
|
Có lẽ tôi đã chơi với nhầm người. (Có lẽ tôi đã đi chơi với nhầm người.)
|
Phân từ quá khứ
Xem thêm : Đọc hiểu Mùa thảo quả lớp 5 SGK tiếng Việt tập 1 trang 113 Phân từ II
|
bị treo cổ
|
Anh ta bị treo cổ sau khi bị tấn công ở Quảng trường Thuộc địa, bị đánh đập và cưỡng hiếp. (Anh ta bị treo cổ sau khi bị làm nhục ở Quảng trường Thuộc địa, bị đánh đập và hãm hiếp.)
|
Cách chia động từ Hang trong 13 thì tiếng Anh
Nếu trong câu chỉ có một động từ “Hang” ngay sau chủ ngữ thì chúng ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về cách chia động từ Hang, dưới đây là các cách chia động từ Hang trong 13 thì tiếng Anh.
Ghi chú:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành liên tục
Cách chia động từ Hang trong cấu trúc câu đặc biệt
Bài viết trên đã cung cấp cái nhìn tổng quát nhất về cách chia động từ Hang. Hy vọng những kiến thức bổ ích mà timhieulichsuquancaugiay.edu.vn cung cấp sẽ giúp các bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn.
Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)