- Giới thiệu sơ lược về nét cơ bản tiếng Trung
- Các nét cơ bản trong tiếng Trung
- 8 nét cơ bản trong tiếng Trung
- Các nét phát sinh trong tiếng Trung
- Quy tắc viết tiếng Trung
- Quy tắc 1: Nét ngang viết trước, nét sổ viết sau
- Quy tắc 2: Nét phẩy viết trước, nét mác viết sau
- Quy tắc 3: Nét ở trên viết trước, nét ở dưới viết sau
- Quy tắc 4: Nét bên trái viết trước, nét bên phải viết sau
- Quy tắc 5: Nét ở ngoài viết trước, nét ở trong viết sau
- Quy tắc 6: Vào trước, đóng cửa sau
- Quy tắc 7: Nét ở giữa viết trước, nét hai bên viết sau
- Kết luận
Các nét cơ bản trong tiếng Trung là kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm vững khi bắt đầu tìm hiểu về chữ Hán. Tham khảo hướng dẫn chi tiết và thường xuyên luyện tập để biết cách viết chuẩn xác và ghi nhớ nhanh chóng ý nghĩa của từng từ ngữ.
- [Giải Đáp] Có nên giáo dục sớm cho trẻ không? Giáo dục như thế nào cho đúng?
- Tổng hợp 30+ bài tập toán lớp 2 có lời giải và bí quyết chinh phục dễ dàng
- Câu hỏi tu từ là gì? Đặc điểm, tác dụng, phân loại, cách đặt câu hỏi tu từ,…
- Dạy bé đếm số hiệu quả với 10 bí quyết cực đơn giản phụ huynh cần thử ngay!
- Top 10 cuốn sách học toán cho bé 4 tuổi muốn con học giỏi toán bố mẹ nên biết đến
Giới thiệu sơ lược về nét cơ bản tiếng Trung
Chữ Hán tự là chữ tượng hình, được cấu thành từ một hoặc nhiều bộ thủ. Khác với các ngôn ngữ Latinh, các nét trong tiếng Trung đòi hỏi sự uyển chuyển và khéo léo từ người viết.
Bạn đang xem: Các nét cơ bản trong tiếng Trung – Quy tắc viết chuẩn xác
Tổng hợp các nét cơ bản trong tiếng Trung
Có tổng cộng 38 nét cơ bản tiếng Trung mà bạn cần nắm để có thể viết thuần thục. Để ghi nhớ chính xác và nâng cao kỹ năng viết, bạn cần có một khoảng thời gian nhất định để rèn luyện và trau dồi.
Các nét cơ bản trong tiếng Trung
Tiếng Trung có 8 nét cơ bản và 24 nét phát sinh. Các nét kết hợp với nhau tạo thành các từ ngữ có kết cấu và ý nghĩa khác nhau.
Nhận diện các nét và nắm rõ cách viết là nhiệm vụ cơ bản nếu bạn muốn học tốt tiếng Hán. Cùng tìm hiểu và ghi nhớ các nét thông qua hướng dẫn chi tiết dưới đây.
8 nét cơ bản trong tiếng Trung
8 nét cơ bản trong tiếng Trung gồm:
- Nét ngang: Nét ngang, thẳng, kéo từ trái sang phải
Nét số 1: Nét ngang
- Nét sổ thẳng: Nét đứng, thẳng, kéo từ trên xuống dưới
Nét số 2: Nét sổ
- Nét chấm: Dấu chấm ngắn, kéo từ trái sang phải
Nét số 3: Nét chấm
- Nét hất: Nét thẳng từ dưới lên trên, hất từ trái qua phải
Nét số 4: Nét hất
- Nét phẩy: Nét cong, kéo từ trên xuống dưới, từ phải sang trái
Nét số 5: Nét phẩy
- Nét mác: Nét thẳng, kéo từ trên xuống dưới, từ trái sang phải
Nét số 6: Nét mác
- Nét ngang móc: Một nét ngang kết hợp với một nét móc ở cuối
Nét số 7: Nét ngang móc
- Nét sổ móc: Một nét sổ thẳng kết hợp với một nét mọc ở cuối
Nét số 8: Nét sổ móc
Các nét phát sinh trong tiếng Trung
Nét phát sinh được hình thành dựa trên 8 nét cơ bản là ngang, sổ thẳng, chấm, hất, phẩy, mác và móc được nêu ở trên. Đây là các tổ hợp thường xuất hiện trong chữ Hán nhất hiện nay.
Chúng thường có từ 2 đến 4 nét. Bạn không cần phải nhớ chính xác tên gọi của từng nét nhưng cần nắm rõ thao tác để đảm bảo viết tiếng Trung được chuẩn xác.
Tổng hợp các nét trong tiếng Trung phát sinh:
1.Nét mác móc
2.Nét cong móc
3.Nét phẩy ngang
4.Nét phẩy chấm
5. Nét sổ ngang
6.Nét sổ hất
7.Nét sổ cong móc
8. Nét sổ ngang phẩy
9. Nét sổ ngang sổ 10. Nét sổ ngang móc
11.Nét sổ ngang sổ móc
12. Nét ngang phẩy
13. Nét ngang sổ móc 1
14. Nét ngang sổ móc 2
15. Nét ngang sổ móc
16. Nét ngang sổ hất
17.Nét ngang sổ ngang
18. Nét ngang sổ cong
Xem thêm : TOP 9+ App học từ vựng tiếng Anh qua trò chơi giúp trẻ tiếp thu tốt nhất
19. Nét ngang sổ ngang phẩy 1
20. Nét ngang sổ ngang phẩy 2
21. Nét ngang sổ cong móc 1
22. Nét ngang sổ cong móc 2
23. Nét ngang sổ cong móc 3
24. Nét ngang sổ ngang móc
Quy tắc viết tiếng Trung
Tiếng Trung tuân thủ theo các quy tắc viết nhất định. Đây không chỉ là phương pháp viết bảng chữ cái tiếng Trung nhanh, đẹp mà còn là cách thức giúp bạn hiểu được ý nghĩa của từng bộ thủ cấu thành.
Bạn tuân thủ cách viết theo thứ tự ưu tiên từ trên xuống dưới:
Quy tắc 1: Nét ngang viết trước, nét sổ viết sau
Khi viết chữ Hán, nét ngang luôn được viết trước, sau đó mới đến các nét sổ.
Quy tắc 2: Nét phẩy viết trước, nét mác viết sau
Nét phẩy – nét xiên sang trái sẽ được viết trước. Tiếp đó, bạn mới viết các nét mác – nét xiên phải
Quy tắc 3: Nét ở trên viết trước, nét ở dưới viết sau
Tiếng Trung được viết theo thứ tự từ trên xuống dưới. Nét nào ở trên thì được ưu tiên viết trước nét ở dưới.
Chẳng hạn: Chữ 三 (Sàn) có nghĩa là số 3. Chữ 三 gồm 3 nét ngang được viết lần lượt từ trên xuống dưới.
Quy tắc 4: Nét bên trái viết trước, nét bên phải viết sau
Chữ Hán được viết theo thứ tự từ trái sang phải, tương tự như tiếng Việt.
Chẳng hạn, chữ Hǎo: 好 gồm Bộ Nữ 女 và Bộ Tử 子. Chữ 女 được viết trước, sau đó mới đến chữ 子.
Quy tắc 5: Nét ở ngoài viết trước, nét ở trong viết sau
Các nét bao quanh bên ngoài được viết hoàn tất. Sau đó, bạn mới viết các nét bên trong.
Ví dụ, chữ 问 (wen) có nghĩa là hỏi. Các nét viết lần lượt là bộ Môn – 门 ở ngoài và bộ khẩu – 口 ở trong.
Quy tắc 6: Vào trước, đóng cửa sau
Sau khi hoàn tất toàn bộ các nét bên trong khung, các nét đóng lại được viết nhằm kết thúc các nét.
Chẳng hạn: Chữ 囯 (gúo) có ý nghĩa là quốc gia/nước. Khi viết, bạn vẽ khung ngoài trước, sau đó viết đến bộ vương bên trong và cuối cùng là đóng khung lại.
Quy tắc 7: Nét ở giữa viết trước, nét hai bên viết sau
Với các chữ có hai bên đối xứng, bạn áp dụng nguyên tắc viết nét ở giữa trước. Sau khi hoàn tất, bạn mới tiếp tục vẽ các nét hai bên để đảm bảo sự cân xứng và hài hòa.
Chẳng hạn: Chữ 水 (shuǐ) có nghĩa là nước. Trong đó, nét sổ thẳng móc được viết trước, sau đó viết nét ngang phẩy bên trái trước, cuối cùng là nét bên phải.
Kết luận
Tổng hợp các nét cơ bản trong tiếng Trung giúp bạn dễ dàng luyện tập và nhanh chóng viết thành thạo và chuẩn xác. Hy vọng những kiến thức bổ ích về nét vẽ và quy tắc viết sẽ giúp quá trình chinh phục ngôn ngữ của bạn thuận lợi hơn.
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Học thuật
Ý kiến bạn đọc (0)