- Bổ sung là gì?
- Hiệu quả của chất bổ sung trong tiếng Việt Nam là gì
- Phân loại các thành phần bổ sung bằng tiếng Việt
- Phân loại: Sling Close & Far Compuct
- Ngôn ngữ gần gũi
- Ngôn ngữ xa
- Phân loại: Đối tượng bổ sung, tình yêu & mô tả
- Đối tượng bổ sung
- Tình yêu bổ sung
- Mô tả bổ sung
- Phân biệt ngôn ngữ với các thành phần khác trong câu
- Một số bài tập áp dụng kiến thức bổ sung (có câu trả lời)
Ngôn ngữ bổ sung là một trong những thành phần phụ trợ quan trọng trong câu, đóng vai trò bổ sung cho chủ đề hoặc ngôn ngữ mới. Biết được khái niệm ngôn ngữ bổ sung sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Hãy tìm hiểu với timhieulichsuquancaugiay.edu.vn ngay bây giờ!
- Chữ N trong tiếng anh là gì? Các ký hiệu thường gặp trong tiếng Anh
- 100+ tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng anh & các đoạn văn mẫu hay nhất
- Đặc điểm tâm lý trẻ 1 tuổi & những khía cạnh cần đặc biệt chú trọng
- Bank Statement là gì? Hướng dẫn cách lấy Bank Statement chuẩn
- Billboard là gì? Cách triển khai Billboard thực sự hiệu quả
Bổ sung là gì?
Bổ sung là gì? Ngôn ngữ bổ sung là một thành phần thứ cấp trong câu, thường đứng trước hoặc sau động từ hoặc tính từ để thêm ý nghĩa vào các thành phần chính trong câu. Ngôn ngữ bổ sung làm cho câu đầy đủ hơn và rõ ràng hơn.
Lưu ý rằng, nếu thành phần bổ sung được loại bỏ, ý nghĩa của câu vẫn không thay đổi. Bên cạnh đó, các chất bổ sung có thể được thay thế bằng các thành phần khác có cùng chức năng.
Ví dụ:
-
Học sinh làm việc chăm chỉ để học. (Ý nghĩa bổ sung bổ sung “bổ sung về cách động từ” nghiên cứu “.)
-
Cậu bé rất ngoan ngoãn. (Bổ sung “rất” thêm ý nghĩa của mức độ “ngoan ngoãn”.)
Hiệu quả của chất bổ sung trong tiếng Việt Nam là gì
Để hiểu rõ hơn về khái niệm ngôn ngữ bổ sung là gì, chúng ta cần đi vào hiệu ứng của loại từ này bằng tiếng Việt như sau:
-
Bổ sung ý nghĩa cho chủ đề: Ngôn ngữ bổ sung giúp bổ sung, mô tả, giới thiệu thêm về các đặc điểm, thuộc tính, trạng thái, … của chủ đề, làm cho câu rõ ràng và đầy đủ hơn.
-
Bổ sung ý nghĩa cho ngôn ngữ mới: Ngôn ngữ bổ sung giúp thêm thông tin về kết quả, trạng thái, … của ngôn ngữ mới, làm cho câu rõ ràng và đầy đủ hơn.
-
Thêm ý nghĩa vào động từ: Ngôn ngữ bổ sung giúp thêm thông tin về thời gian, vị trí, cách, … của hành động được mô tả bởi các động từ, làm cho câu rõ ràng và đầy đủ hơn. .
-
Ý nghĩa bổ sung cho tính từ: Ngôn ngữ bổ sung giúp thêm thông tin về mức độ, phạm vi, … về bản chất được mô tả bởi các tính từ, làm cho câu rõ ràng và đầy đủ hơn.
-
Kết nối các thành phần trong câu: Bổ sung có thể hoạt động như một “keo” kết nối các thành phần trong câu, làm cho câu mạch lạc và hợp lý hơn.
Nói chung, bổ sung là một thành phần quan trọng trong câu, giúp thêm ý nghĩa vào các thành phần chính, làm cho câu hoàn chỉnh hơn, rõ ràng và hợp lý. Ngôn ngữ bổ sung có thể đi kèm với các đối tượng, ngôn ngữ mới, động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào hàm ngữ pháp của nó.
Phân loại các thành phần bổ sung bằng tiếng Việt
Việc phân loại các thành phần bổ sung bằng tiếng Việt là gì? Tham gia timhieulichsuquancaugiay.edu.vn để tìm hiểu chi tiết trong phần tiếp theo của bài viết này!
Phân loại: Sling Close & Far Compuct
Ngôn ngữ bổ sung có thể được phân loại thành hai loại dựa trên mối quan hệ ngữ pháp với các thành phần chính trong câu, bao gồm: ngôn ngữ bổ sung gần và xa. Cụ thể như sau:
Ngôn ngữ gần gũi
Gần như bổ sung là thành phần trực tiếp thêm ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc đại từ trong câu.
Ví dụ:
-
Học sinh làm việc chăm chỉ để học. (Ý nghĩa bổ sung “bổ sung cho động từ” nghiên cứu “.)
-
Bầu trời hôm nay rõ ràng. (Bổ sung “hôm nay” thêm ý nghĩa vào tính từ “xóa”.).)
Ngôn ngữ xa
Ngôn ngữ xa là thành phần bổ sung cho toàn bộ câu, không trực tiếp bổ sung cho động từ, tính từ hoặc đại từ. Hoặc có quan hệ ngữ pháp gián tiếp với các thành phần chính trong câu.
Ví dụ:
-
Vào mùa hè, học sinh vắng mặt ở trường. (“Mùa hè” bổ sung thêm ý nghĩa cho toàn bộ câu.)
-
Đó là một cuốn sách hay. (Bổ sung “đó là” thêm ý nghĩa vào toàn bộ câu.)
Phân loại: Đối tượng bổ sung, tình yêu & mô tả
Dựa trên hàm ngữ pháp và ý nghĩa bổ sung, việc bổ sung có thể được chia thành ba loại chính, bao gồm: ngôn ngữ đối tượng bổ sung, điều chỉnh tình cảm Thái Lan và mô tả. Cụ thể như sau:
Đối tượng bổ sung
Đối tượng của đối tượng là một thành phần bổ sung thêm ý nghĩa vào động từ, hiển thị đối tượng của hành động. Bao gồm:
-
Bổ sung trực tiếp: Thêm ý nghĩa vào động từ, không cần từ.
-
Bổ sung gián tiếp: Thêm ý nghĩa vào động từ, cần từ.
Ví dụ:
-
Bổ sung trực tiếp: Tôi đọc sách. (“Cuốn sách” bổ sung là đối tượng ảnh hưởng của hành động “đọc”.)
-
Bổ sung gián tiếp: Tôi tặng quà cho bạn. (Sự bổ sung của “bạn” là đối tượng ảnh hưởng của hành động “quyên góp”, với từ “cho”.)
Tình yêu bổ sung
Ngôn ngữ bổ sung là một thành phần bổ sung bổ sung cho toàn bộ câu, thể hiện thái độ và đánh giá của người nói về các hành động và những điều được mô tả.
Ví dụ:
-
Hôm nay rất đẹp. (Biểu hiện bổ sung “rất đẹp” của việc đánh giá người nói về sự cố “đẹp”.)
-
Có lẽ tôi sẽ đi học muộn. (“Có lẽ” bổ sung cho thấy dự đoán của người nói về hành động “Tôi đi học”.)
Mô tả bổ sung
Kiểm tra mô tả là thành phần bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc đại từ, hiển thị các đặc điểm, thuộc tính, trạng thái, … tính từ, đại từ.
Ví dụ:
-
Xem thêm : Con cá tiếng Anh là gì? Từ vựng về các loại cá trong tiếng Anh
Mẹ tôi là một giáo viên. (Bổ sung “là một giáo viên” mô tả các đặc điểm của chủ đề “mẹ tôi”.)
-
Tôi đã học rất cẩn thận. (Ngôn ngữ bổ sung “rất kỹ lưỡng” mô tả trạng thái của hành động “được nghiên cứu”.)
Tuy nhiên, sự khác biệt của các loại chất bổ sung có thể gặp phải một số trường hợp khó khăn. Một số thành phần có thể hoạt động như nhiều loại ngôn ngữ bổ sung khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh của câu.
Phân biệt ngôn ngữ với các thành phần khác trong câu
Để hiểu rõ hơn những gì trong tiếng Việt, bạn có thể thấy bảng so sánh bổ sung với các thành phần khác trong câu (bao gồm: Thêm, ngôn ngữ mới) bên dưới:
Đặc tính
|
Bổ sung
|
Trạng từ
|
Neoclass
|
Ý tưởng
|
Ý nghĩa bổ sung cho động từ, tính từ hoặc đại từ
|
Thêm ý nghĩa cho toàn bộ câu
|
Thêm ý nghĩa vào động từ
|
Vị trí
|
Thường thì đằng sau động từ, tính từ hoặc đại từ
|
Thường ở đầu câu hoặc ở cuối câu
|
Thường là đằng sau động từ
|
Chức năng
|
Mô tả các đặc điểm, thuộc tính, trạng thái, kết quả, …
|
Chỉ có thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách, …
|
Chỉ có hành động
|
Ví dụ
|
Tôi đọc cuốn sách rất khó khăn.
|
Hôm qua, tôi đã đi học.
|
Tôi đọc sách.
|
Một số bài tập áp dụng kiến thức bổ sung (có câu trả lời)
Bài tập 1: Xác định thành phần bổ sung trong các câu sau và chỉ ra các chức năng của chúng:
-
Tôi đọc cuốn sách rất khó khăn.
-
Cha tôi là một giáo viên.
-
Hôm nay, tôi đi học.
-
Tôi đã học xong.
-
Cuốn sách này rất hay.
Trả lời:
-
Ngôn ngữ bổ sung: “Làm việc rất chăm chỉ”. Chức năng: Mô tả trạng thái của hành động “đọc”.
-
Ngôn ngữ bổ sung: “là một giáo viên”. Chức năng: Mô tả các đặc điểm của chủ đề “Cha tôi”.
-
Ngoại tình: “Hôm nay”. Chức năng: Chỉ có thời gian hành động “đi học”.
-
Ngôn ngữ bổ sung: “Thực hiện”. Chức năng: Chỉ có kết quả của “nghiên cứu” hành động.
-
Ngôn ngữ bổ sung: “Rất tốt”. Chức năng: Mô tả các đặc điểm của “cuốn sách này”.
Bài tập 2: Điền vào phần bổ sung thích hợp vào trống để hoàn thành câu:
-
Mẹ tôi (…)
-
Tôi đã học (…)
-
Hôm qua, (…)
-
Cuốn sách này (…)
-
Tôi đọc sách (…)
Câu trả lời (mẫu):
-
… là một giáo viên
-
… rất cẩn thận
-
… Tôi đi học
-
… rất tốt
-
… rất khó khăn
Xem thêm:
- Vmonkey – Ứng dụng này giúp xây dựng một nền tảng Việt Nam vững chắc cho trẻ em
- Lời của người Việt Nam bằng tiếng Việt: Định nghĩa, đặc điểm và ví dụ
Bài tập 3: Chuyển đổi “Hôm nay, tôi đi học.” Để bổ sung cho các trạng từ:
Trả lời:
-
Tôi đi học hôm nay.
-
Tôi đi học hôm nay.
Bài tập 4: Chuyển đổi “Tôi đọc rất nhiều.” Để thêm ngôn ngữ vào một ngôn ngữ mới:
Trả lời:
-
Tôi đọc sách rất khó.
-
Tôi đọc sách với công việc khó khăn.
Do đó, bài viết này đã giúp bạn hiểu bổ sung là gì, cũng như vai trò cụ thể của thành phần bổ sung trong một câu Việt Nam. Bên cạnh đó, với lời giải thích về cách phân loại ngôn ngữ bằng tiếng Việt rõ ràng, khỉ sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ kiến thức và chinh phục kỳ thi văn học sắp tới.
Nguồn: https://timhieulichsuquancaugiay.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)